Khoa Xét nghiệm

Đơn vị chủ quản: 
Bệnh viện Nhi Thái Bình
Số VILAS MED: 
137
Tỉnh/Thành phố: 
Thái Bình
Lĩnh vực: 
Huyết học
Hoá sinh
Tên phòng xét nghiệm:  Khoa Xét nghiệm
Medical Testing Laboratory: Laboratory Department
Cơ quan chủ quản:   Bệnh viện Nhi Thái Bình
Organization: Thai Binh Pediatric Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh, Huyết học
Field of testing: Biochemistry, Hematology
Người phụ trách/ Representative:   Vũ Thị Thúy Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi / Scope
1. Vũ Thị Thúy Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
2. Vũ Thị Huế Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests 
3. Phạm Thị Thơm Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
4. Nguyễn Thị Hường Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
5. Phạm Xuân Ruyến Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
6. Nguyễn Thị Dư Các xét nghiệm Huyết học được công nhận/ Accredited Hematologytests
7. Đỗ Thị Bích Thủy Các xét nghiệm Hóa sinh được công nhận/ Accredited Biochemistrytests
Số hiệu/ Code: VILAS Med 137 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 6/1/2024 Địa chỉ/ Address:     số 02 Tôn Thất Tùng, P. Trần Lãm, Tp Thái Bình, tỉnh Thái Bình Địa điểm/Location: số 02 Tôn Thất Tùng, P. Trần Lãm, Tp Thái Bình, tỉnh Thái Bình Điện thoại/ Tel:     02273645283                          Fax:   E-mail: k.xetnghiem.bvn@gmail.com             Website: www.bvnhithaibinh.vn Lĩnh vực xét nghiệm:                Hóa sinh Discipline of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu  (chất chống đông) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant  Tên các chỉ tiêu xét nghiệm  (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
1. Huyết tương Plasma (Heparin)   Định lượng Albumin Determination of Albumin Đo quang Photometric colour XN5.5-QTHS02 (AU680)
2. Định lượng Alanin transaminase (ALT) Determination of Alanin transaminase (ALT) Đo quang Photometric colour XN5.5-QTHS07 (AU680)
3. Định lượng Aspartate transaminase (AST) Determination of Aspartate transaminase (AST) Đo quang Photometric colour XN5.5-QTHS08 (AU680)
4. Định lượng Glucose  Determination of Glucose Đo quang Photometric colour XN5.5-QTHS25 (AU680)
5. Định lượng Protein toàn phần Determination of Total protein Đo quang Photometric colour XN5.5-QTHS35 (AU680)
Lĩnh vực xét nghiệm:             Huyết Học Discipline of medical testing: Hematology
STT No. Loại mẫu  (chất chống đông) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant  Tên các chỉ tiêu xét nghiệm  (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Máu toàn phần Whole blood (EDTA) Xác định tế bào Bạch cầu (WBC) Determination of White Blood Cells Đếm tế bào dòng chảy Flow cytometry XN5.5-QTHH20 (XS-800i, XS-1000i)
  1.  
Xác định tế bào Hồng cầu (RBC) Determination of Red Blood Cells Điện trở kháng Impedance count XN5.5-QTHH21 (XN-800i, XS-1000i)
  1.  
Xác định lượng Hemoglobin (HGB) Determination of Hemoglobin (HGB) Đo quang    Optical count XN5.5-QTHH22 (XN-800i, XS-1000i)
  1.  
Xác định lượng Hematocrit (HCT) Determination of Hematocrit (HCT) Điện trở kháng Impedance count XN5.5-QTHH23 (XN-800i, XS-1000i)
  1.  
Xác định tế bào Tiểu cầu (PLT) Determination of Platelet Điện trở kháng Impedance count XN5.5-QTHH24 (XN-800i, XS-1000i)
Ghi chú/ Note: XN5.5 QTHS, QTHHQuy trình xét nghiệm nội bộ do PXN xây dựng/ Laboratory developed methods  
Ngày hiệu lực: 
06/01/2024
Địa điểm công nhận: 
Số 02 Tôn Thất Tùng, P. Trần Lãm, Tp. Thái Bình, tỉnh Thái Bình
Số thứ tự tổ chức: 
137
© 2016 by BoA. All right reserved