Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng

Đơn vị chủ quản: 
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Nam Định
Số VILAS: 
661
Tỉnh/Thành phố: 
Nam Định
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
Tên phòng thí nghiệm: Khoa Xét nghiệm - Chẩn đoán hình ảnh - Thăm dò chức năng
Laboratory: Faculty medical test - Image analysation - Functional exploration
Cơ quan chủ quản:  Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Nam Định
Organization: Center for Disease Control and Prevention Nam Dinh Province
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Phạm Ngọc Hoàn Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Phạm Ngọc Hoàn Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
  1.  
Đỗ Trọng Tới
Số hiệu/ Code:  VILAS 661       Hiệu lực công nhận/ period of validation: 09/01/2026
Địa chỉ / Address: Đường Phù Nghĩa, phường Lộc Hạ, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định
Địa điểm / Location: Đường Phù Nghĩa, phường Lộc Hạ, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định
Điện thoại/ Tel: 0228.3649.192  Fax: 0228.3636.673
E-mail: ttksbttnd@gmail.com                Website: namdinhcdc.com
  Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical
TT Tên sản phẩm,              vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Nước sạch, nước uống đóng chai, Domestic water, bottled drinking water Xác định hàm lượng tổng Ca và Mg Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of Ca and Mg content. EDTA titrimetric method 5 mg/ L TCVN 6224:1996 (ISO 6059:1984)
  1.  
Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content Molecular absorption spectrometric method. 0,01 mg/L TCVN 6178:1996 (ISO 6777:1984)
  1.  
Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Copper content Flame atomic absorption spectrometric method 0,05 mg/L TCVN 6193:1996 (ISO 8288:1986)
  1.  
Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Iron content Flame atomic absorption spectrometric method 0,05 mg/L SMEWW 3111B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Manganese content Flame atomic absorption spectrometric method 0,05 mg/L SMEWW 3111B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Chì Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - Kỹ thuật lò graphit Determination of Lead content Atomic absorption spectrometric method – Graphite furnace technique  1 µg/L SMEWW 3113B:2017
  1.  
Nước sạch, nước uống đóng chai, Domestic water, bottled drinking water Xác định hàm lượng Cadmi Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - Kỹ thuật lò graphit Determination of Cadmium content Atomic absorption spectrometric method – Graphite furnace technique  0,1 µg/L SMEWW 3113B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Bạc Nitrat với chỉ thị Cromat (Phương pháp MO) Determination of chloride Silver nitrate titration method with chromate indicator (Mohr's method) 5 mg/L TCVN 6194:1996 (ISO 9297:1989)
  1.  
Nước mắm Fish sauce Xác định hàm lượng Nitơ tổng số. Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen content Kjeldahl method 1,6 g/L TCVN 3705:1990
  1.  
Xác định hàm lượng Nitơ ammoniac Phương pháp Kjeldahl Determination of ammonia nitrogen content Kjeldahl method 0,2 g/L TCVN 3706:1990
  1.  
Xác định hàm lượng axit Phương pháp chuẩn độ Determination of acidity content Titrimetric method 1 g/L TCVN 3702:2009
  1.  
Xác định hàm lượng Natri Clorua. Phương pháp chuẩn độ Determination of sodium chloride content Titrimetric method 6 g/L TCVN 3701:2009
  1.  
Kẹo Candy Xác định độ ẩm. Phương pháp sấy Determination of moisture. Drying method   TCVN 4069:2009
  1.  
Sữa Milk Xác định hàm lượng Nitơ tổng số. Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen content. Kjeldahl method 0,07g/100g TCVN 8099-1:2015
  1.  
Ngũ cốc và đậu đỗ Cereals and pulses Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô. Phương pháp Kjeldahl Determination of the nitrogen content and calculation of the crude protein content. Kjeldahl method 0,07g/100g TCVN 8125:2015
  1.  
Thịt và sản phẩm của thịt Meat and meat products Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content. Kjeldahl method 0,07g/100g TCVN 8134:2009
Ghi chú/Note:             - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm,              vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Nước sạch, nước uống đóng chai, Domestic water, bottled drinking water Định lượng vi khuẩn Coliforms Phương pháp lọc màng Enumeration Coliform bacteria Membrane filtration method 1 CFU/100 mL 1 CFU/250 mL TCVN 6187-1:2019
  1.  
Định lượng vi khuẩn Escherichia coli Phương pháp lọc màng Enumeration of Escherichia coli Membrane filtration method 1 CFU/100mL 1 CFU/250mL TCVN 6187-1:2019
  1.  
Thực phẩm Food Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of Coliforms Most probable number technique 0 MPN/g (mL) TCVN 4882:2007
  1.  
Định lượng Escherichia coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of presumptive Escherichia coli Most probable number technique 0 MPN/g (mL) TCVN 6846:2007 (ISO 7251:2005)
  1.  
Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of microorganisms Colony count technique at 30oC 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013
  1.  
Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Đếm khuẩn lạc ở 30oC bằng kỹ thuật cấy bề mặt Enumeration of microorganisms Colony count at 300C by the surface plating technique 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4884-2:2015 ISO 4833-2:2013
  1.  
Thực phẩm Foods Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium. 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4830-1:2005 (ISO 6888-1:1999)
  1.  
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. Phát hiện/ 25 g/mL Detection/ 25 g/mL TCVN 10780-1:2017 (ISO 6579-1:2017)
 
Ngày hiệu lực: 
09/01/2026
Địa điểm công nhận: 
Đường Phù Nghĩa, phường Lộc Hạ, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định
Số thứ tự tổ chức: 
661
© 2016 by BoA. All right reserved