Khoa xét nghiệm di truyền y học

Đơn vị chủ quản: 
Bệnh viện Từ Dũ
Số VILAS MED: 
117
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Huyết học
Hoá sinh
Tên phòng xét nghiệm: Khoa xét nghiệm di truyền y học
Medical Testing Laboratory Department of Medical Genetics
Cơ quan chủ quản:  Bệnh viện Từ Dũ
Organization: Tu Du Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học, hoá sinh
Field of testing: Hematology. Biochemistry
Người phụ trách/ Representative:  Nguyễn Khắc Hân Hoan Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Nguyễn Khắc Hân Hoan Các xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests
  1.  
Quách Thị Hoàng Oanh
  1.  
Nguyễn Ngọc Trang Đài
  1.  
Nguyễn Lê Cẩm Ngọc
  1.  
Nguyễn Thị Minh Hiền
  1.  
Lưu Thế Bảo
  1.  
Nguyễn Ngọc Song Trâm
  1.  
Nguyễn Thị Cẩm Tú
  1.  
Lê Thị Khánh Linh
  1.  
Bùi Kiều Yến Trang
  1.  
Mai Thu Liên
  1.  
Trần Nguyễn An Phú
  1.  
Đặng Ngọc Giao Hy
  1.  
Nguyễn Thị Như Hoàng
Số hiệu/ Code: VILAS Med 117 Hiệu lực công nhận/ Period of Accreditation: 24/3/2026 Địa chỉ/ Address: Số 284, Cống Quỳnh, P. Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh Địa điểm/Location:  Số 284, Cống Quỳnh, P. Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel:  (+84) 283.8395117                       Fax:  (+84) 283.8392722 E-mail:            drhoan@gmail.com                                       Website: www.tudu.com.vn Lĩnh vực xét nghiệm:             Hoá sinh Discipline of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoaggulant -if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Huyết thanh Serum Sàng lọc trước sinh Double Test/Triple Test Prenatal Screening Double Test/ Triple Test Miễn dịch huỳnh quang kéo dài Time-Resolved Immunofluorometric Assay QTXN-DT/SL-12 (2022) (Autodelfia 1235)
  1.  
Máu khô Dried blood sample Sàng lọc sơ sinh G6PD Newborn screening for G6PD Phản ứng oxy hóa khử The oxidation reaction QTXN-DT/SL-02 (2021) (Genetic Screening Processor (GSP) 2021-0010)
  1.  
Sàng lọc sơ sinh TSH Newborn screening for TSH Miễn dịch huỳnh quang kéo dài (Sandwich trực tiếp) Immunofluorometric assay (direct sandwich technique) QTXN-DT/SL-03 (2019) (Genetic Screening Processor (GSP) 2021-0010)
  1.  
Sàng lọc sơ sinh 17OHP Newborn screening for 17-OHP Miễn dịch huỳnh quang kéo dài (Sandwich cạnh tranh) Time-Resolved Immunofluorometric Assay (competitive reaction) QTXN-DT/SL-04 (2019) (Genetic Screening Processor (GSP) 2021-0010)
  1.  
Dịch quết cổ tử cung Cervical swap sample Phát hiện Human papillomavirus (HPV) Detected of HPV Realtime PCR khuếch đại DNA vùng gen L1 đặc hiệu type HPV Realtime PCR amplifies target L1 gene for the detection of HPV QTXN-DT/PT-01(2019) (Cobas 4800)
  1.  
Máu Blood Xét nghiệm sàng lọc trước sinh không xâm lấn (NIPT/ Non Invasive Prenatal Test) Screening for NIPT Giải trình tự gen thế hệ mới (NGS) Next Generation Sequencing) QTXN-DT/PT-19 (2022) (MGISP-100, MGISEQ-200)
  1.  
Huyết thanh Serum Xác định lượng yếu tố tân tạo mạch máu - sàng lọc tiền sản giật (PLGF/ Placenta Growth Factor) Determination of PLGF Miễn dịch huỳnh quang kéo dài Time-Resolved Immunofluorometric Assay QTXN-DT/SL-07 (2020) (Autodelfia 1235)
Lĩnh vực xét nghiệm:             Huyết học Discipline of medical testing: Hematology  
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoaggulant -if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Máu Blood Karyotype máu Blood karyotype Nuôi cấy tế bào máu nhuộm băng G Culturing blood cells staining G-band QTXN-DT/TB-01 (2020)
Ghi chú/ Note: QTXN-DT/SL: Phương pháp nội bộ/ Laboratory developed method  
Ngày hiệu lực: 
24/03/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 284, Cống Quỳnh, P. Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
117
© 2016 by BoA. All right reserved