Khoa xét nghiệm huyết học

Đơn vị chủ quản: 
Bệnh viện nhi đồng 1
Số VILAS MED: 
018
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Huyết học
Tên phòng xét nghiệm: Khoa xét nghiệm huyết học
Medical Testing Laboratory Department of Laboratory Hematology
Cơ quan chủ quản:  Bệnh viện nhi đồng 1
Organization: Children‘s Hospital 1
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học
Field of medical testing: Hematology
Người phụ trách/ Representative: Lê Quốc Thịnh Số hiệu/ Code: VILAS Med 018 Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from:  19/03/2024 đến/to: 18/03/2027 Địa chỉ/ Address:     341 Sư Vạn Hạnh, Phường 10, Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh Địa điểm/ Location: 341 Sư Vạn Hạnh, Phường 10, Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: (028) 39271119 - 139                            Fax:  (028)39270053 E-mail: bvnhidong@nhidong.org.vn                             Website: www.nhidong.org.vn Lĩnh vực xét nghiệm:                Huyết học Discipline of medical testing:    Hematology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông) Type of sample anticoaggulant (if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm Principle/ Technical test Phương pháp xét nghiệm Test method
  1.  
Máu toàn phần (EDTA) Whole blood (EDTA) Xác định nhóm máu ABO/Rh Phương pháp Gel Determination of ABO/Rh group Gel method Ngưng kết tế bào trong cột gel Agglutinated cells in the column PR-TM-HE-008 (2023) (DaymateS)
  1.  
Xác định số lượng bạch cầu (WBC) Determination of White Blood cell  (WBC) Phương pháp dòng chảy tế bào sử dụng laser bán dẫn (Flow Cytometry Method by using semiconductor laser) PR-TM-HE-040 (2023) (XN 1000)
  1.  
Xác định số lượng hồng cầu (RBC) Determination of Red blood cell (RBC) Tập trung dòng chảy động học + điện trở kháng 01 chiều Hydro Dynamic Focusing and one-way impedance principle PR-TM-HE-041 (2023) (XN 1000)
  1.  
Xác định lượng huyết sắc tố (HGB) Determination of Hemoglobin (HGB) Đo quang Optical measurement PR-TM-HE-042 (2023) (XN 1000)
  1.  
Xác định thể tích khối hồng cầu HCT Determination of Heamatocrit (HCT) Tính toán Calculation PR-TM-HE-043 (2023) (XN 1000)
  1.  
Xác định thể tích trung bình hồng cầu MCV Determination of Mean corpuscular volume (MCV) Tập trung dòng chảy động học + điện trở kháng 01 chiều Hydro Dynamic Focusing and one-way impedance principle PR-TM-HE-044 (2023) (XN 1000)
  1.  
Máu toàn phần (EDTA) Whole blood (EDTA) Xác định lượng huyết sắc tố trung bình trong hồng cầu (MCH) Determination of Mean corpuscular hemoglobin (MCH) Tính toán Calculation PR-TM-HE-045 (2023) (XN 1000)
  1.  
Xác định nồng độ huyết sắc tố trung bình hồng cầu (MCHC) Determination of Mean corpuscular hemoglobin concentration (MCHC) PR-TM-HE-046 (2023) (XN 1000)
  1.  
Xác định số lượng tiểu cầu (PLT) Determination of Platelet count (PLT) Tập trung dòng chảy động học + điện trở kháng 01 chiều Hydro Dynamic Focusing and one-way impedance principle PR-TM-HE-047 (2023) (XN 1000)
  1.  
Máu toàn phần (Tri-Na Citrate 3.8%) Whole blood (Tri-Na Citrate 3.8%) Xác định thời gian Prothrombin (PT %) Determination of Prothrombin Time in % Đo thời gian đông của huyết tương Time measurement of plasma clots PR-TM-HE-026 (2021) (STA R MAX)
  1.  
Xác định thời gian Prothrombin (PT giây) Determination of Prothrombin Time in second
  1.  
Xác định chỉ số INR Determination of INR Index Tính toán Calculation
  1.  
Xác định thời gian Thromboplastin hoạt hoá từng phần (aPTT) Determination of Activated Partial Thromboplastin Time (aPTT) Đo thời gian đông của huyết tương Time measurement of plasma clots PR-TM-HE-027 (2021) (STA R MAX)
  1.  
Xác định lượng Fibrinogen Determination of Fibrinogen quantitation PR-TM-HE-028 (2021) (STA R MAX)
Ghi chú/ Note:
  • PR-TM-HE: Phương pháp nội bộ của PXN/ Method of Laboratory Developed
  • Trường hợp Khoa xét nghiệm huyết học cung cấp dịch vụ xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Department of Laboratory Hematology that provides the medical testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
18/03/2027
Địa điểm công nhận: 
341 Sư Vạn Hạnh, Phường 10, Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
18
© 2016 by BoA. All right reserved