Khoa xét nghiệm Huyết học

Đơn vị chủ quản: 
Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức
Số VILAS MED: 
136
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Huyết học
Tên phòng xét nghiệm: Khoa xét nghiệm Huyết học
Medical Testing Laboratory: Department of Hematology
Cơ quan chủ quản:  Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức
Organization: Viet Duc University Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học
Field of testing: Hematology
Người phụ trách/ Representative:   Ths.BS. Trần Thị Hằng Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:                        
TT/No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Trần Thị Hằng Tất cả các chỉ tiêu được công nhận/ All accredited tests  
  1.  
Trần Thị Ngọc Anh
  1.  
Nguyễn Thu Hạnh
  1.  
Trịnh Thị Thu Hiền
  1.  
Trần Thị Thanh Huyền
  1.  
Nguyễn Văn Chỉnh
  1.  
Hà Văn Phú
  1.  
Nguyễn Mỹ Vân
  1.  
Đoàn An Sơn
  1.  
Nguyễn Thị Hiền
  1.  
Trần Thúy Hòa
  1.  
Lê Viết Hùng
  1.  
Cao Thị Bích Ngọc
  1.  
Lê Kim Oanh
  1.  
Nguyễn Thị Yến
  1.  
Nguyễn Thị Thúy
  1.  
Nguyễn Thị Điểm
  1.  
Nguyễn Mạnh Cường
  1.  
Phạm Thị Kiều Trang
Số hiệu/ Code: VILAS MED 136 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 15/12/2023          Địa chỉ/ Address:           40 Tràng Thi, Hoàn Kiếm, Hà Nội Địa điểm/Location:       40 Tràng Thi, Hoàn Kiếm, Hà Nội Điện thoại/ Tel:             (84-24) 38.253.531  - Máy lẻ/Ext: 294   Fax:    (84-24) 38.248.308 E-mail:                         xnhuyethocvd1@gmail.com                 Website: www.benhvienvietduc.org Lĩnh vực xét nghiệm:             Huyết học Discipline of medical testing: Hematology  
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant - if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Máu toàn phần /Whole blood (EDTA) Xác định số lượng hồng cầu Determination of Red blood cell (RBC) Trở kháng Impedance HH-QTKT-TB01.03 (2020) (XN1000)
  1.  
Xác định lượng huyết sắc tố Determination of Hemoglobin Assay (HGB) Đo quang Optical HH-QTKT-TB01.04 (2020) (XN1000)
  1.  
Xác định thể tích khối hồng cầu Determination of Hematocrit (HCT) Tính toán Calculated HH-QTKT-TB01.05 (2020) (XN1000)
  1.  
Xác định số lượng Tiểu cầu Determination of Platelet count (PLT) Trở kháng Impedance HH-QTKT-TB01.06 (2020) (XN1000)
  1.  
Xác định số lượng Bạch cầu Determination of White blood cell (WBC) Đo quang Optical HH-QKTK-TB01.07 (2020) (XN1000)
  1.  
Huyết tương/ Plasma (Natri Citrat)   Xác định thời gian Prothrombin tính theo giây (s) Determination of Prothrombin Time in second (s) Đo quang Optical HH-QTKT-ĐM01.03 (2020) (ACL TOP 750 LAS
Đo quang Optical HH-QTKT-ĐM02.03 (2020) (CS5100)
  1.  
Xác định thời gian Prothrombin tính theo hoạt tính (%) Determination of Prothrombin Time activity (%) Đo quang Optical HH-QTKT-ĐM01.04 (2020) (ACL TOP 750 LAS)
Đo quang Optical HH-QTKT-ĐM02.04 (2020) (CS5100)
  1.  
Xác định thời gian Prothrombin tính theo đơn vị quốc tế (INR) Determination of Prothrombin Time as an INR Đo quang Optical HH-QTKT-ĐM01.05 (2020) (ACL TOP 750 LAS)
Đo quang Optical HH-QTKT-ĐM02.05 (2020) (CS5100)
  1.  
Huyết tương/ Plasma (Natri Citrat)   Xác định thời gian hoạt hóa Thromboplastin từng phần tính theo giây Determination of Activated partial Thromboplastin Time in second Đo quang Optical HH-QTKT-ĐM01.06 (2020) (ACL TOP 750 LAS)
Đo quang Optical HH-QTKT-ĐM02.06 (2020) (CS5100)
  1.  
Xác định thời gian hoạt hóa Thromboplastin từng phần tính theo tỷ lệ bệnh/chứng Determination of Activated partial Thromboplastin Time as a ratio Đo quang Optical HH-QTKT-ĐM01.07 (2020) (ACL TOP 750 LAS
Đo quang Optical HH-QTKT-ĐM02.07 (2020) (CS5100)
  1.  
Xác định lượng Fibrinogen Fibrinogen Đo quang Optical HH-QTKT-ĐM01.08 (2020) (ACL TOP 750 LAS)
Đo quang Optical HH-QTKT-ĐM02.08 (2020) (CS5100)
  1.  
Máu toàn phần /Whole blood (EDTA) Xác định số lượng hồng cầu Determination of Red blood cell (RBC) Tán xạ Light Scattering HH-QTKT-TB02.02 (2021) (ADVIA 2120i)
  1.  
Xác định lượng huyết sắc tố Determination of Hemoglobin Assay (HGB) Đo quang Optical HH-QTKT-TB02.03 (2021) (ADVIA 2120i)
  1.  
Xác định thể tích khối hồng cầu  Determination of Hematocrit (HCT) Tính toán Calculated HH-QTKT-TB02.04 (2021) (ADVIA 2120i)
  1.  
Xác định số lượng Tiểu cầu Determination of Platelet count (PLT) Tán xạ Light Scattering HH-QTKT-TB02.05 (2021) (ADVIA 2120i)
  1.  
Xác định số lượng Bạch cầu Determination of White blood cell (WBC) Tán xạ Light Scattering HH-QTKT-TB02.06 (2021) (ADVIA 2120i)
Ghi chú/Note:   HH-QTKT:  Phương pháp của KXN/ Laboratory - developed method                            
Ngày hiệu lực: 
15/12/2023
Địa điểm công nhận: 
Số 40 Tràng Thi, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
136
© 2016 by BoA. All right reserved