Tổ kiểm nghiệm

Đơn vị chủ quản: 
Chi nhánh công ty cổ phần bia Sài Gòn - Miền Trung tại Quy Nhơn
Số VILAS: 
991
Tỉnh/Thành phố: 
Bình Định
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
Tên phòng thí nghiệm: Tổ kiểm nghiệm
Laboratory: Laboratory
Cơ quan chủ quản:  Chi nhánh công ty cổ phần bia Sài Gòn-Miền Trung tại Quy Nhơn
Organization: Branch of SaiGon-Mien Trung Beer joint stock company in Quy Nhon
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý/Laboratory manager:   Nguyễn Thị Thủy   Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Nguyễn Thị Thủy Các phép thử được công nhận/Accredited tests
  1.  
Nguyễn Thị Kim Ngân Các phép thử Sinh được công nhận/Accredited Biological tests
  1.  
Nguyễn Bá Phước Các phép thử Hóa được công nhận/Accredited Chemical tests
Số hiệu/ Code:  VILAS 991 Hiệu lực công nhận/ Period of  Validation:   03 năm kể từ ngày ký Địa chỉ/ Address:  Khu Công Nghiệp Phú Tài, Thành Phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định                              Phu Tai Industrial Zone, Quy Nhon City, Binh Dinh Province Địa điểm/Location: Khu Công Nghiệp Phú Tài, Thành Phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định                              Phu Tai Industrial Zone, Quy Nhon City, Binh Dinh Province Điện thoại/ Tel: 0256 3841965                                                 Fax: 0256 6254169         Email: nguyenthithuy191712@gmail.com                              Website:                                                              Lĩnh vực thử nghiệm:     Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or          product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Nước sạch, Nước nấu bia Domestic water Brewing water   Xác định pH Determination of pH (2 ~ 12) TCVN 6492:2011
  1.  
Xác định độ đục Determination of turbidity (0,1 ~ 2.000) NTU TCVN 12402-1:2020
  1.  
Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm composit Determination of total and composite alkalinity 0,4 mmol/L TCVN 6636-1:2000
  1.  
Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ bạc nitrate với chỉ thị màu cromat (phương pháp MO) Determination of Choloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method) 5 mg/L TCVN 6194:1996
  1.  
Xác định tổng Canxi và Magiê Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum Calcium and Magnesium. EDTA titrimetric method 5 mg/L (CaCO3) TCVN 6224:1996
  1.  
Bia Beer Xác định chỉ số I-ốt Phương pháp quang phổ Determination of Iodine index Spectroscopic method 0,01 ~ 1,00 MEBAK 2.3, 2013
  1.  
Xác định độ đắng Phương pháp quang phổ Determination of Bitterness Spectroscopic method (1,0 ~ 55) BU Analytica – EBC Method 9.8, 2004
  1.  
Xác định hàm lượng cồn Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại Determination of Alcohol content Near infrared spectroscopy method Đến/to: 12% v/v Analytica – EBC Method 9.2.6, 2008
  1.  
Xác định hàm lượng Carbon Dioxide (CO2) Phương pháp đo áp Determination of Carbon dioxide (CO2) content Pressure method (3,99 ~9,23) g/L TCVN 5563:2009
  1.  
Bia Beer Xác định hàm lượng Diacetyl và các chất Dixeton khác Phương pháp quang phổ Determination of Diacetyl and Diketones content Spectroscopic method 0,03 mg/L Analytica – EBC Method 9.24.1, 2000
  1.  
Xác định độ bền bọt Phương pháp máy đo NIBEM-T Determination of Foam stability NIBEM-T Meter method (5 ~ 500) s Analytica – EBC Method 9.42, 2004
Ghi chú/ Note: 
  • MEBAK: Trung tâm phân tích bia Châu Âu/The Mitteleuropäische Brautechnische Analysenkommision e. V. (MEBAK®)
  • EBC: Hiệp hội phân tích của các Nhà máy Bia Châu Âu được chứng nhận bởi Ban phân tích EBC/ European Brewery Convention Analytica – Issued by the EBC Analysis committee.
Lĩnh vực thử nghiệm:     Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or          product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Nước sạch, Nước nấu bia Domestic water Brewing water Phát hiện và đếm Escherichia coli và vi khuẩn Coliform Phương pháp màng lọc Detecion and Enumeration of Escherichia coli and Coliform bacteria Membrane filtration method 01 CFU/100 mL TCVN 6187-1:2019
  1.  
Bia Beer Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Phần 1: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of microorganism Part 1: Colony count technique at 30oC 01 CFU/ mL TCVN 4884-1:2015
Ghi chú/ Note  
Ngày hiệu lực: 
30/05/2026
Địa điểm công nhận: 
Khu Công Nghiệp Phú Tài, Thành Phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
Số thứ tự tổ chức: 
991
© 2016 by BoA. All right reserved