Labo xét nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm

Đơn vị chủ quản: 
Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương
Số VILAS: 
492
Tỉnh/Thành phố: 
Hải Dương
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 09 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/13 Tên phòng thí nghiệm: Labo xét nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm Laboratory: Laboratory for Food Control Cơ quan chủ quản: Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương Organization: Hai Duong Medical Technical University Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Đức Hoàng Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Phạm Thị Cẩm Hưng Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Nguyễn Đức Hoàng 3. Đặng Thị Thùy Dương Số hiệu/ Code: VILAS 492 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký Địa chỉ/ Address: Số 229 Nguyễn Lương Bằng, P. Thanh Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương No 229 Nguyen Luong Bang, Thanh Binh ward, Hai Duong city, Hai Duong province Địa điểm/Location: Số 229 Nguyễn Lương Bằng, P. Thanh Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương No 229 Nguyen Luong Bang, Thanh Binh ward, Hai Duong city, Hai Duong province Điện thoại/ Tel: 0320 3892638 Fax: E-mail: laboxnatvstp@hmtu.edu.vn Website: www.hmtu.edu.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 492 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/13 Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Sữa bột Powder milk Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp Kjeldahl và tính protein thô Determination of Nitrogen content Kjeldahl method and crude protein calculation TCVN 8099-1:2015 2. Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp chuẩn Determination of Nitrogen Reference method (10 ~ 30) % TCVN 8134:2009 3. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery Products Xác định hàm lượng nitơ tổng và Protein thô Determination of total nitrogen and crude Protein content TCVN 3705:1990 4. Ngũ cốc và đậu đỗ Cereals and pulses Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of Nitrogen content and calculation of the crude Protein content Kjeldahl method TCVN 8125:2015 5. Đồ hộp, thực phẩm Canned food, food Xác định hàm lượng đường tổng và glucid (Carbohydrate) Phương pháp chuẩn độ Determination of total sugar and glucide (Carbohydrate) Titration method HMTU.HPP.70:2020 (Ref: TCVN 10376: 2014) 6. Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products Xác định hàm lượng chất lượng chất béo tổng số Determination of total fat content TCVN 8136:2009 7. Kẹo, bánh Candy, cake Xác định hàm lượng Lipid tổng số Determination of total lipid content HMTU.HPP.67:2017 (Ref: TCVN 4702: 2009) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 492 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 8. Kẹo, bánh Candy, cake Xác định độ ẩm/giảm khối lượng khi làm khô/giảm khối lượng khi sấy Phương pháp sấy Determination of moisture/weight loss on drying/dry weight loss Drying method 1,0 % HMTU.HPP.13:2018 (Ref: TCVN 4069: 2009) 9. Chè và sản phẩm chè Tea and tea products Xác định hàm lương tro tổng số Determination of total ash TCVN 5611:2007 10. Xác định hàm lương tro không tan trong acid Determination of acid-insoluble ash content TCVN 5612:2007 11. Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc Cereals and cereal products Xác định độ ẩm Phương pháp sấy Determination of water content Drying method TCVN 9706:2013 12. Đồ hộp Canned foods Xác định hàm lượng nước Phương pháp sấy Determination of water content Drying method TCVN 4415:1987 13. Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat products Xác định pH Determination of pH 5 ~ 7 TCVN 4835:2002 14. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng Pb Phương pháp GF-AAS Determination of Lead content GF-AAS method Nước ngọt/ soft drink: 5,0 μg/L Thực phẩm/foods: 10 μg/kg AOAC 986.15 15. Xác định hàm lượng Cadmi Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium content GF-AAS method Nước ngọt/ soft drink: 1,5 μg/L Thực phẩm/foods: 1,0 μg/kg AOAC 986.15 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 492 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 16. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng Arsen Phương pháp HVG-AAS Determination of Arsenic content HVG-AAS method 12 μg/kg AOAC 986.15 17. Xác định hàm lượng Hg Phương pháp HVG-AAS Determination of mercury content HVG-AAS method 13 μg/kg AOAC 971.21 18. Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp F-AAS Determination of iron content F-AAS method Bánh, kẹo/ cake, candy: 6.6 mg/kg Thịt và sản phẩm thịt/meat and meat products: 2,6 mg/kg Rau/vegetable: 3,3 mg/kg Sữa bột/ Powder milk: 10 mg/kg Nước ngọt/ soft drink: 0,66 mg/L HMTU.HPP.49:2023 (Ref: AOAC 975.03) 19. Xác định hàm lượng Natri Phương pháp F-AES Determination of Sodium content F-AES method Thực phẩm/foods: 6,0 mg/kg. HMTU.HPP.45:2023 (Ref: AOAC 977.29) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 492 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 20. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng Canxi (Ca) Phương pháp F-AAS Determination of Calcium content F-AAS method Thịt và sản phẩm thịt/meat and meat products: 6,6 mg/kg Bánh, kẹo/ cake, candy: 5,0 mg/kg Rau/vegetable: 9,0 mg/kg Sữa bột/ Powder milk: 9,0 mg/kg Nước ngọt/ soft drink: 4,0 mg/L AOAC 985.35 21. Xác định hàm lượng natri borat và axit boric Phương pháp so màu Determination of sodium borate and boric acid content Colorimetric method 3,3 mg/100g TCVN 8895:2012 (AOAC 959.09) 22. Xác định chất bảo quản: acid benzoic, acid acid sorbic, natri benzoat, kali sorbat Phương pháp HPLC-DAD Determination of preservatives: benzoic acid, sorbic acid, sodium benzoate, potassium sorbate HPLC-DAD method 30 mg/L Mỗi chất/each compound HMTU.HPP.09:2023 (Ref: TCVN 8102: 2009 and TCVN 8122:2009) 23. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fish and fishery products Xác định hàm lượng Natri Clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of Sodium Chloride content Titration method TCVN 3701:2009 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 492 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 24. Đồ hộp Canned foods Xác định hàm lượng axit tổng số và axit bay hơi Phương pháp chuẩn độ Determination of total acids and volatile acids contents Titration method 0,5 % TCVN 4589:1988 25. Nông sản và sản phẩm từ nông sản, thực phẩm, Agricultural and agricultural products, food Xác định hàm lượng xơ thô Phương pháp khối lượng Determination of crude fibre content Gravimetry method TCVN 5103:1990 26. Bia Beer Xác định độ acid Phương pháp chuẩn độ Determination of acidity Titration method TCVN 5564:2009 27. Đồ uống có cồn Alcoholic beverages Xác định hàm lượng Ethanol Phương pháp GC-FID Determination of Ethanol GC-FID method Đến/to:100 %V/V ở/at: 200C TCVN 8008:2009 28. Xác định hàm lượng Methanol Phương pháp GC-FID Determination of Methanol GC-FID method 16,6 mg/L MHTU.HPP.10:2021 (Ref: TCVN 8010: 2009; TCVN 8011:2009; TCVN 8009:2009) 29. Xác định hàm lượng Ethyl acetate Phương pháp GC-FID Determination of ethyl acetate content GC-FID method 16,5 mg/L MHTU.HPP.10:2021 (Ref: TCVN 8010: 2009; TCVN 8011:2009; TCVN 8009:2009) 30. Xác định hàm lượng Aldehyde Phương pháp GC-FID Determination of Aldehyde GC-FID method 14,1 mg/L MHTU.HPP.10:2021 (Ref: TCVN 8010: 2009; TCVN 8011:2009; TCVN 8009:2009) 31. Xác định hàm lượng rượu bậc cao (theo Iso butanol, Iso Amyl alcohol) Determination of higher alcohol content (according to Iso butanol, Iso Amyl alcohol GC-FID method 16,6 mg/L MHTU.HPP.10:2021 (Ref: TCVN 8010:2009; TCVN 8011:2009; TCVN 8009:2009) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 492 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 32. Nước sạch, nước khoáng đóng chai, nước uống đóng chai/đóng bình, nước đá Domestic water, bottled mineral water, bottled drinking water, ice water Xác định Độ đục Determination of Turbidity Đến/to: 15 NTU TCVN 12402-1:2020 33. Xác định pH Determination of pH 3 ~ 9 TCVN 6492:2011 34. Xác định hàm lượng nitrit Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrite content UV-Vis method 0,01 mg/L SMEWW 4500 NO2B: 2023 35. Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrate content UV-Vis method 0,1 mg/L SMEWW 4500 NO3B: 2023 36. Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride content Titration method 5,0 mg/L TCVN 6194:1996 37. Xác định tổng canxi và magiê (Độ cứng) Phương pháp chuẩn độ Determination of total calcium and magnesium (Hardness) Titration method 5,0 mg/L SMEWW 2340C:2023 38. Xác định hàm lượng Pb Phương pháp GF-AAS Determination of Lead content GF-AAS method 1,0 μg/L SMEWW 3113B:2023 39. Xác định hàm lượng Cadmi Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium content GF-AAS method 0,25 μg/L SMEWW 3113B:2023 40. Xác định hàm lượng Arsen Phương pháp HVG-AAS Determination of Arsenic content HVG-AAS method 0,3 μg/L SMEWW 3114B:2023 41. Xác định hàm lượng Hg Phương pháp HVG-AAS Determination of mercury content HVG-AAS method 0,3 μg/L SMEWW 3112B:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 492 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 42. Nước sạch, nước khoáng đóng chai, nước uống đóng chai/đóng bình, nước đá Domestic water, bottled mineral water, bottled drinking water, ice water Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp F-AAS Determination of iron content F-AAS method 0,2 mg/L SMEWW 3111B:2023 43. Xác định hàm lượng Cu Phương pháp F-AAS Determination of copper content F-AAS method 0.2 mg/L SMEWW 3111B:2023 44. Xác định hàm lượng Natri Phương pháp quang phổ phát xạ Determination of sodium content F-AES method 0,4 mg/L SMEWW 3500 Na B: 2023 45. Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp F-AAS Determination of Calcium content F-AAS method 0,4 mg/L SMEWW 3111B:2023 46. Bao bì, vật liệu bằng nhựa tiếp xúc với thực phẩm Packaging and plastic materials in contact with food Xác định hàm lượng Chì thôi nhiễm Phương pháp GF-AAS Determination of Lead migration GF-AAS method 1,0 μg/L QCVN 12-1:2011/ BYT 47. Bao bì, dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Metal packaging and materials in contact with food Xác định hàm lượng Chì thôi nhiễm Phương pháp GF-AAS Determination of Lead migration GF-AAS method 1,0 μg/L QCVN 12-3:2011/ BYT 48. Xác định hàm lượng Cadmi thôi nhiễm Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium migration GF-AAS method 0,2 μg/L QCVN 12-3:2011/ BYT Chú thích/ Note: - HMTU.HPP: Phương pháp thử do PTN xây dựng/Laboratory developed method - ISO: International Organization for Standardization. - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and WasteWater - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam / Standard Vietnamese DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 492 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/13 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Thực phẩm, thực phẩm chức năng Food, functional foods Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms Colony count technique at 30oC by the pour plate technique 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 4884-1:2015 2. Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC bằng kỹ thuật cấy bề mặt Enumeration of microorganisms Colony count technique at 30oC by the surface plating technique 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 4884-2:2015 (ISO 4833-2:2013) 3. Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony count technique 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2007) 4. Định lượng E. coli dương tính beta-glucuronidaza Enumeration of beta -glucuronidase- positive Escherichia coli 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001) 5. Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch. Kỹ thuật sử dụng môi trường Baird - Parker Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 4830-1:2005 6. Định lượng Bacillus cereus giả định trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of presumptive Bacillus cereus Colony count technique at 30oC 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 4992:2005 (ISO 7932:2004) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 492 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 7. Thực phẩm, thực phẩm chức năng Food, functional foods Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước ≥ 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity ≥0,95 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1:2008) 8. Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước ≤ 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity ≤0,95 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 8275-2:2010 (ISO 21527-2:2008) 9. Đinh lượng vi khuẩn khử sulfit phát triển trong điều kiện kỵ khí. Enumeration of sulfite-reducing bacteria growing under anaerobic conditions 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 7902:2008 (ISO 15213:2003) 10. Định lượng Clostridium perfringens Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 4991:2005 (ISO 7937:2004) 11. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: 2,86 CFU/25g TCVN 10780-1:2017 (ISO 6579-1:2017) 12. Phát hiện Listeria monocytogenes Detection of Listeria monocytogenes eLOD50: 2,6 CFU/ 25g TCVN 7700-1:2007 13. Định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Enterobacteriaceae Colony count technique 1 CFU/mL 10 CFU/g TCVN 5518-2:2007 (ISO 21528-2:2004) 14. Định lượng Escherichia coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất. Enumeration of presumptive Escherichia coli Most probable number technique 0 MPN/mL (10g) TCVN 6846:2007 (ISO 7251:2005) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 492 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 15. Thực phẩm, thực phẩm chức năng Food, functional foods Phát hiện và định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn Detection and enumeration of coliform Most probable number technique 0 MPN/mL (10g) TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006) 16. Đồ uống không cồn, có cồn Alcoholic and non-alcoholic beverages Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method 1 CFU/mL TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2010) 17. Định lượng Enterococcus faecalis Phương pháp màng lọc Enumeration of Enterococcus faecalis Membrane filtration method 1 CFU/mL TCVN 6189-2:2009 18. Nước sạch, nước khoáng đóng chai, nước uống đóng chai/đóng bình, nước đá, nước hồ bơi Domestic water, bottled mineral water, bottled drinking water, ice water, swimming pool water Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method 1 CFU/100 mL 1 CFU/250 mL TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2010) 19. Định lượng ví khuẩn Coliforms và Escherichia coli Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliform và Escherichia coli bacteria Membrane filtration method 1 CFU/ 100 mL 1CFU/ 250 mL TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014) 20. Định lượng Cầu khuẩn đường ruột Phương pháp màng lọc Enumeration of intestinal enterococci Membrane filtration method 1 CFU/ 100 mL 1CFU/ 250 mL TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2:2000) 21. Định lượng số bào tử vi khuẩn kỵ khí khử Sunphit (Clostridia) Enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (clostridia) Membrane filtration 1 CFU/ 50 mL TCVN 6191-2:1996 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 492 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 22. Nước sạch, nước khoáng đóng chai, nước uống đóng chai/đóng bình, nước đá, nước hồ bơi Domestic water, bottled mineral water, bottled drinking water, ice water, swimming pool water Định lượng Staphylococcus aureus Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of Staphylococcus aureus Membrane filtration method 1 CFU/100 mL SMEWW 9213B: 2023 23. Định lượng tổng số Vi sinh vật hiếu khí Colony count by inoculation in nutrient agar culture medium 1 CFU/ mL ISO 6222:1999 24. Định lượng Vi sinh vật hiếu khí Phương pháp màng lọc Enumeration of microorganisms Membrane filter method 1 CFU/50 mL 1 CFU/100 mL SMEWW 9215D: 2023 25. Mẫu môi trường trong khu vực sản xuất, chế biến thực phẩm Environmental samples in the area of food production Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms Colony count technique at 30oC by the pour plate technique 1 CFU/ mẫu thử/ sample TCVN 4884-1:2015 26. Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony count technique 1 CFU/ mẫu thử/ sample TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2007) 27. Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn Enumeration of coliform Most probable number technique 0 MPN/ mẫu thử/ sample TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006) 28. Định lượng Escherichia coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất. Enumeration of presumptive Escherichia coli Most probable number technique 0 MPN/ mẫu thử/ sample TCVN 6846:2007 (ISO 7251:2005) 29. Định lượng E. coli dương tính beta-glucuronidaza Enumeration of beta-glucuronidase- positive Escherichia coli 1 CFU/ mẫu thử/ sample TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 492 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 13/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 30. Mẫu môi trường trong khu vực sản xuất, chế biến thực phẩm Environmental samples in the area of food production Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch. Kỹ thuật sử dụng môi trường Baird - Parker Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium. 1 CFU/ mẫu thử/ sample TCVN 4830-1:2005 31. Định lượng Bacillus cereus giả định trên đĩa thạch. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of presumptive Bacillus cereus Colony count technique at 30oC. 1 CFU/ mẫu thử/ sample TCVN 4992:2005 (ISO 7932:2004) 32. Định lượng Clostridium perfringens Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique 1 CFU/ mẫu thử/ sample TCVN 4991:2005 (ISO 7937:2004) 33. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: 2,09 CFU/mẫu thử/ sample TCVN 10780-1:2017 (ISO 6579-1:2017) Chú thích/ Note: - HMTU.HPP: Phương pháp thử do PTN xây dựng/Laboratory developed method - ISO: International Organization for Standardization. - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and WasteWater - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam / Standard Vietnamese
Ngày hiệu lực: 
19/09/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 229 Nguyễn Lương Bằng, P. Thanh Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương
Số thứ tự tổ chức: 
492
© 2016 by BoA. All right reserved