Phòng đo lường

Đơn vị chủ quản: 
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Thành phố Hồ Chí Minh
Số VILAS: 
079
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Đo lường – hiệu chuẩn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 04 năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 / 14 Tên phòng thí nghiệm: Phòng đo lường Laboratory: Metrology Laboratory Cơ quan chủ quản: Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Thành phố Hồ Chí Minh Organization: Ho Chi Minh City Technical Center of Standards Metrology and Quality Lĩnh vực hiệu chuẩn: Đo lường - Hiệu chuẩn Field of calibration: Measurement - Calibration Người quản lý/ Laboratory manager: Trương Trung Tín Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Minh Hiếu Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ Accredited Calibrations 2. Nguyễn Thị Mỹ Hồng 3. Trương Trung Tín 4. Vương Thanh Tùng 5. Dương Văn Thông Số hiệu/ Code: VILAS 079 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký. Địa chỉ/ Address: 263 Điện Biên Phủ, phường Võ Thị Sáu, quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh 236 Dien Bien Phu street, Vo Thi Sau ward, 3 district, Ho Chi Minh city Địa điểm/Location: 263 Điện Biên Phủ, phường Võ Thị Sáu, quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh 236 Dien Bien Phu street, Vo Thi Sau ward, 3 district, Ho Chi Minh city Điện thoại/ Tel: 028 39 307 365 Fax: 027 39 302 790 E-mail: tttin.skhcn@tphcm.gov.vn Website: www.smeq.com.vn DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 079 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 / 14 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Áp suất Field of calibration: Pressure TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Đồng hồ áp suất chỉ thị hiện số và tương tự (x) Digital and Analog Pressure gauge/Indicator (-1 ~ 0) bar ĐLVN 76:2001 0,023 % (0 ~ 1) bar 0,023 % (1 ~ 60) bar 0,014 % (60 ~ 1 200) bar 0,014 % 2 Phương tiện đo chênh áp (x) Differential pressure gauge (0 ~ 60) Pa HC - ĐL 38 : 2023 0,46 % (60 ~ 100) Pa 0,53 % (100 ~ 250) Pa 0,37 % (250 ~ 500) Pa 0,66 % 3 Thiết bị chuyển đổi áp suất (x) Pressure Transmitter (-1 ~ 1 200) bar ĐLVN 112 : 2002 0,03 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 079 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3 / 14 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng Field of calibration: Mass TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Quả cân chuẩn E2 Mass standard E2 1 mg ~ 500 g ĐLVN 99: 2002 HC - ĐL 46: 2023 Theo phụ lục 1/ Annex 1 Quả cân chuẩn F1 Mass standard F1 1 mg ~ 20 kg Quả cân chuẩn F2 Mass standard F2 1 mg ~ 20 kg Quả cân chuẩn M1 Mass standard M1 1 mg ~ 20 kg 2 Cân không tự động cấp chính xác 1 (x) Non-automatic weighing instruments Accuracy class 1 Đến 20 g HC – ĐL 01:2020 0,029 mg 20 g ~ 500 g 0,32 mg 500 g ~ 5 000 g 3,2 mg 3 Cân không tự động cấp chính xác 2 (x) Non-automatic weighing instruments Accuracy class 2 Đến 400 g HC – ĐL 01:2020 1 mg 400 g ~ 1 500 g 5 mg 1 500 g ~ 3 000 g 10 mg 3 000 g ~ 6 000 g 20 mg 6 000 g ~ 30 000 g 200 mg 30 000 g ~ 70 000 g 300 mg 4 Cân không tự động cấp chính xác 3 (x) Non-automatic weighing instruments Accuracy class 3 Đến/ upto 1 kg HC – ĐL 02:2020 0,082 g (1 ~ 2) kg 0,17 g (2 ~ 5) kg 0,42 g (5 ~ 10) kg 0,84 g (10 ~ 20) kg 1,7 g (20 ~ 60) kg 4,2 g (60 ~ 100) kg 8,4 g (100 ~ 200) kg 17 g (200 ~ 500) kg 42 g (500 ~ 1 000) kg 84 g (1 000 ~ 2 000) kg 410 g (2 000 ~ 5 000) kg 420 g (5 000 ~ 10 000) kg 1 700 g DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 079 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4 / 14 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 5 Cân đồng hồ lò xo cấp chính xác 4 (x) Spring dial scales Accuracy class 4 Đến/ upto 200 kg HC – ĐL 02:2020 1 d (d : giá trị độ chia) 6 Cân sấy ẩm (x) Moisture analyzer Khối lượng đến/ Mass upto 500 g HC – ĐL 31 : 2023 1 mg Nhiệt độ đến/ Temperature upto 200 oC 0,4 oC Độ ẩm đến/ Moisture upto 99 % 0,02 % 7 Cân sức khỏe (x) Health scale Khối lượng đến/ Mass upto 300 kg HC – ĐL 32 : 2023 80 g Chiều cao đến/ Height to 3 m 1 mm Lĩnh vực hiệu chuẩn: Tần số - Thời gian Field of calibration: Time - Frequency TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Máy tạo tốc độ vòng quay (x) Rotational speed generator (30 ~ 5 000) rpm HC - ĐL 17: 2020 2,9 rpm (5 000 ~ 15 000) rpm 5,9 rpm 2 Máy đo tốc độ vòng quay (x) Tachometer (60 ~ 1 000) rpm HC - ĐL 29 : 2020 0,1 rpm (1 000 ~ 60 000) rpm 0,7 rpm (60 000 ~ 99 999) rpm 1,1 rpm DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 079 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5 / 14 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt Field of calibration: Temperature TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Nhiệt kế thủy tinh chất lỏng Liquid in glass thermometer (-40 ~ 200) oC ĐLVN 137 : 2004 0,07 oC 2. Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự (x) Digital and analog thermometer (-40 ~ 0) oC ĐLVN 138 : 2004 0,07 oC (0 ~ 200) oC 0,07 oC (200 ~ 650) oC 0,48 oC (650 ~ 1 000) oC 3,9 oC 3. Nhiệt kế ẩm kế không khí Thermo-hygrometer (20 ~ 35) oC HC - ĐL 09:2019 0,6 oC (40 ~ 80) %RH 2,7 %RH 4. Nồi hấp (x) Autoclaves (-40 ~ 140) oC HC - ĐL 39:2023 0,92 oC (0 ~ 5) bar 0,12 bar 5. Lò nhiệt (x) Temperator block (-40 ~ 140) oC HC - ĐL 36:2021 0,07 oC (140 ~ 650) oC 0,47 oC 6. Bể điều nhiệt (x) Liquid baths (-40 ~ 100) oC HC - ĐL 35:2021 0,028 oC (100 ~ 300) oC 0,04 oC 7. Nhiệt kế bức xạ công nghiệp (x) Industrial Radiation thermometers (-40 ~ 0) oC HC - ĐL 37:2020 1,2 oC (0 ~ 100) oC 1,2 oC (100 ~ 300) oC 2,9 oC (300 ~ 500) oC 4,7 oC DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 079 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6 / 14 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 8. Tủ nhiệt (tủ đông, tủ lạnh, tủ BOD, tủ ấm, tủ sấy, lò nung, tủ phá mẫu) (x) Thermal chambers (freezer, refrigerator, BOD, incubator, dry oven, furnaces, microwave digestion ) (-80 ~ 0) oC HC - ĐL 34:2020 1,1 oC (0 ~ 250) oC 0,5 oC 9. Thiết bị chuyển đổi nhiệt độ (x) Temperature Transmitter (-40 ~ 0) oC HC - ĐL 47:2023 0,91 oC (0 ~ 100) oC 0,22 oC (100 ~ 600) oC 0,61 oC DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 079 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7 / 14 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Độ dài Field of calibration: Length TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Thước cặp Caliper Đến/to 20 mm HC – ĐL 18:2023 5,8 μm (20 ~ 50) mm 5,9 μm (50 ~ 100) mm 6,4 μm (100 ~ 150) mm 7,0 μm (150 ~ 200) mm 7,7 μm (200 ~ 250) mm 8,8 μm (250 ~ 300) mm 9,9 μm (300 ~ 350) mm 11 μm (350 ~ 400) mm 13 μm (400 ~ 450) mm 14 μm (450 ~ 500) mm 15 μm (500 ~ 550) mm 16 μm (550 ~ 600) mm 17 μm 2 Panme Panme Đến/to 25 mm HC – ĐL 19:2023 0,95 μm (25 ~ 50) mm 1,5 μm (50 ~ 75) mm 2,1 μm (75 ~ 100) mm 2,8 μm (100 ~ 125) mm 3,4 μm (125 ~ 150) mm 4,1 μm (150 ~ 175) mm 4,7 μm (175 ~ 200) mm 5,4 μm (200 ~ 225) mm 6,0 μm (225 ~ 250) mm 6,7 μm 3 Thước vạch Metal Ruler Đến/ to 2 m HC – ĐL 20:2023 (0,06 + 0,04.L) mm [L : m] 4 Thước cuộn Measure Tape Đến/ to 50 m HC – ĐL 24 :2023 (0,06 + 0,06.L) mm [L : m] DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 079 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8 / 14 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 5 Thước đo độ dày Thickness Gauge Đến/to 10 mm HC – ĐL 33:2023 0,65 μm (10 ~ 15) mm 0,71 μm (15 ~ 20) mm 0,80 μm 6 Thước đo cao Height Gauge Đến/to 20 mm HC – ĐL 25:2023 5,8 μm (20 ~ 50) mm 5,9 μm (50 ~ 100) mm 6,4 μm (100 ~ 150) mm 7,0 μm (150 ~ 200) mm 7,7 μm (200 ~ 250) mm 8,8 μm (250 ~ 300) mm 9,9 μm (300 ~ 350) mm 11 μm (350 ~ 400) mm 13 μm (400 ~ 450) mm 14 μm (450 ~ 500) mm 15 μm (500 ~ 550) mm 16 μm (550 ~ 600) mm 17 μm 7 Thước đo độ sâu Depth Gauge Đến/to 20 mm HC – ĐL 26 : 2023 5,8 μm (20 ~ 50) mm 5,9 μm (50 ~ 100) mm 6,4 μm (100 ~ 150) mm 7,0 μm (150 ~ 200) mm 7,9 μm (200 ~ 250) mm 8,8 μm 8 Thước đo lỗ Hole Gauge Đến/to 50 mm HC – ĐL 27: 2023 5,9 μm (50 ~ 100) mm 6,4 μm (100 ~ 150) mm 7,0 μm (150 ~ 200) mm 7,9 μm (200 ~ 250) mm 8,8 μm 9 Đồng hồ so Dial Gauge Đến/ to 25 mm HC – ĐL 28: 2023 5,8 μm 10 Kính hiển vi (x) Microscope Đến/ to 200 mm (X, Y) HC – ĐL 44: 2022 Trục X, Y: (0,058 + 0,0022.L) mm [L : mm] DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 079 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9 / 14 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Điện Field of calibration: Electrical TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Thiết bị đo điện vạn năng hiện số (x) / Digital Multimeter Dòng điện một chiều DC Current Đến/to 100 μA HC – ĐL 13:2023 (tham khảo/ ref: ĐLVN 73:2001) 0,007 % (100 ~ 1 000) μA 0,038 % (1 ~ 10) mA 0,038 % (10 ~ 100) mA 0,038 % (100 ~ 1 000) mA 0,065 % (1 ~ 10) A 0,019 % Dòng điện xoay chiều AC Current 100 μA, 1 mA, 10 mA, 100 mA, 1 A, 10 A, 30 A (10 ~ 40) Hz 0,05 % 100 μA (40 ~ 1 000) Hz 0,25 % 1 mA, 10 mA, 100 mA, 1 A, 10 A, 30 A 0,12 % 100 μA (1 ~ 10) kHz 0,25 % 1 mA, 10 mA, 100 mA 0,12 % Điện áp một chiều DC Voltage Đến/to 1 V 0,0007 % (1 ~ 10) V 0,0006 % (10 ~ 100) V 0,0008 % (100 ~ 1 000) V 0,0009 % Điện trở Resistance Đến/to 10  0,0009 % (10 ~ 1 000)  0,0015 % (1 ~ 10) k 0,0012 % (10 ~ 100) k 0,0056 % (100 ~ 1 000) k 0,0071 % (1 ~ 10) M 0,018 % (10 ~ 100) M 0,16 % Điện dung Capacitance Đến/to 10 mF 0,5 % Điện cảm Inductance Đến/to 10 H 1 % Tần số Frequency Đến/to 1 MHz 0,6 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 079 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10 / 14 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 2 Ampe kìm (x) / Clamp meter Dòng điện một chiều DC Current Đến/to 1 500 A HC - ĐL 15:2023 0,028 % Dòng điện xoay chiều AC Current Đến/to 1 500 A 50 Hz 0,05 % Điện áp một chiều DC Voltage Đến/to 40 V 0,0009 % (40 ~ 1 000) V 0,012 % Điện áp xoay chiều AC Voltage Đến/to 750 V 50 Hz 0,021 % Điện trở Resistance Đến/to 400  0,0015 % (400 ~ 4 000)  0,0012 % (4 ~ 40) k 0,0056 % (40 ~ 400) k 0,0071 % (400 ~ 4 000) k 0,018 % (4 ~ 40) M 0,16 % 3 Dụng cụ đo công suất hiện số (x) / Digital Power meters Điện áp xoay chiều/ AC Voltage Đến/to 1 020 V HC - ĐL 14:2023 (tham khảo/ ref: ĐLVN 166:2005) 0,094 % Dòng điện xoay chiều/ AC Current Đến/to 30 A 0,25 % Công suất xoay chiều/ AC Power Đến/to 30 kW 50 Hz Cosφ =(0,5 ~ 1) 0,05 % Góc pha/ Angle (30o ~ 360o ) 0,05 % 4 Ampe mét, vôn mét, oát mét và var mét chỉ thị kim (dụng cụ đo analog) (x) Ampe mét, vôn mét, oát mét và var mét Volt, Ampe, Watt, Var Meters Điện áp / Voltage: Đến/to 1 000 V [DC/AC] HC - ĐL 12:2023 (tham khảo/ ref: ĐLVN 55:1999) 0,15 % Dòng điện / Current: Đến/to 30 A [DC/AC] 0,20 % Công suất tác dụng / Active Power Đến/to 1 kW 0,25 % (1 ~ 8) kW 0,25 % (8 ~ 30) kW 0,50 % Công suất phản kháng / Reactive Power Đến/to 1 kVAr 0,50 % (1 ~ 25) kVAr 0,70 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 079 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11 / 14 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 5 Nguồn chuẩn đa năng (x) / Calibrarors Dòng điện một chiều DC Current Đến/to 30 A HC – ĐL 30 : 2023 (tham khảo/ref: ĐLVN 141:2004) 0,028 % Dòng điện xoay chiều AC Current Đến/to 30 A 0,075 % Điện áp một chiều DC Voltage Đến/to 1 kV 0,0013 % Điện áp xoay chiều AC Voltage Đến/to 1 kV 0,18 % Điện trở Resistance 2 dây: Đến/to 10 M 0,009 % 4 dây: Đến/to 100 k 0,005 % Tần số Frequency Đến 1 MHz 0,61 % 6 Máy đo điện trở, điện dung và điện cảm (x) Resistance, capacitance and inductance Điện trở Resistance Đến/to 11 G HC-ĐL 41: 2023 0,02 % Điện dung Capacitance Đến/to 10 mF 0,5 % Điện cảm Inductance Đến/to 10 H 1 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 079 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12 / 14 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Hóa lý Field of calibration: Physico chemical TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Phương tiện đo pH pH meter (0 ~ 14) pH HC – ĐL 21:2023 0,015 pH 2 Phương tiện đo độ dẫn điện Conductivity meter (0 ~ 10) μS/cm HC – ĐL 22:2023 1,5 % (0 ~ 500) mS/cm 0,8 % 3 Phương tiện đo độ đục Turbidity meter (0 ~ 4 000) NTU HC – ĐL 23:2023 1 % 4 Phương tiện đo tổng chất rắn hòa tan TDS TDS meter (0 ~ 10) mg/L HC – ĐL 43:2023 1,5 % (0 ~ 2 500) mg/L 0,6 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 079 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13 / 14 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Dung tích – Lưu lượng Field of calibration: Volume - Flow TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Dụng cụ dung tích thí nghiệm bằng thủy tinh Glass ware 0,1 mL HC - ĐL 16:2020 0,0058 mL 1 mL 0,027 mL 2 mL 0,035 mL 5 mL 0,036 mL 10 mL 0,057 mL 20 mL 0,069 mL 25 mL 0,086 mL 50 mL 0,11 mL 100 mL 0,14 mL 200 mL 0,24 mL 250 mL 0,30 mL 500 mL 0,48 mL 1 000 mL 0,91 mL 2 000 mL 1,7 mL 2 Micropipette (1 ~ 10) L 0,030 L (10 ~ 100) L 0,041 L (100 ~ 1 000) L 0,40 L (1 000 ~ 5 000) L 1,1 L 3 Lưu lượng kế chất lỏng (x) Liquid flow meter (1 ~ 80) L/h HC – ĐL 04:2023 0,91 % of Reading (80 ~ 600) L/h 0,61 % of Reading (600 ~ 20 000) L/h 0,49 % of Reading DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 079 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14 / 14 Phụ lục 1/ Annex 1 Ma trận độ không đảm bào đo của phép hiệu chuẩn quả cân chuẩn Matrix of uncertainty in calibration of standard weight TT Giá trị danh nghĩa (Nominal value) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) Calibration and Measurement Capability (CMC) Quả cân chuẩn E2 Quả cân chuẩn F1 Quả cân chuẩn F2 Quả cân chuẩn M1 (mg) (mg) (mg) (mg) (mg) 1 1 0,002 0,006 0,020 0,06 2 2 0,002 0,006 0,020 0,06 3 5 0,002 0,006 0,020 0,06 4 10 0,002 0,008 0,025 0,08 5 20 0,003 0,010 0,03 0,10 6 50 0,004 0,012 0,04 0,12 7 100 0,005 0,016 0,05 0,16 8 200 0,006 0,020 0,06 0,20 9 500 0,008 0,025 0,08 0,25 (g) (mg) (mg) (mg) (mg) 10 1 0,010 0,03 0,10 0,3 11 2 0,012 0,04 0,12 0,4 12 5 0,016 0,05 0,16 0,5 13 10 0,020 0,06 0,20 0,6 14 20 0,025 0,08 0,25 0,8 15 50 0,03 0,10 0,3 1,0 16 100 0,05 0,16 0,5 1,6 17 200 0,10 0,3 1,0 3,0 18 500 0,25 0,8 2,5 8,0 (kg) (mg) (mg) (mg) (mg) 19 1 / 1,6 5,0 16 20 2 / 3,0 10 30 21 5 / 8,0 25 80 22 10 / 16 50 160 23 20 / 30 100 300 Ghi chú/ Notes: - (x): Phép hiệu chuẩn có thực hiện ở hiện trường/ On-site calibrations - HC-ĐL-…: Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng/ Laboratory’s developed procedures (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.
Ngày hiệu lực: 
12/04/2026
Địa điểm công nhận: 
263 Điện Biên Phủ, phường Võ Thị Sáu, quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
79
© 2016 by BoA. All right reserved