Phòng Đo lường - Hiệu chuẩn

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Kiểm định Dầu khí Việt Nam
Số VILAS: 
656
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Đo lường – hiệu chuẩn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: Tên phòng thí nghiệm: Phòng Đo lường - Hiệu chuẩn Laboratory: Measurement - Calibration Laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Kiểm định Dầu khí Việt Nam Organization: PetroVietnam Trading Service Registration Company Limited Lĩnh vực thử nghiệm: Đo lường - Hiệu chuẩn Field of testing: Measurement - Calibration Người quản lý/ Laboratory manager: Vũ Văn Tiến Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Vũ Văn Tiến Các phép hiệu chuẩn được công nhận Accredited calibrations 2. Nguyễn Phúc Hoàng Số hiệu/ Code: VILAS 656 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký. Địa chỉ/ Address: 1-5 Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh 1-5 Le Duan street, Ben Nghe ward, District 1, Ho Chi Minh city Địa điểm/Location: 157 Đường số 5, KĐT Lakeview City, Phường An Phú, Tp. Thủ Đức, Tp. HCM 157 Street No. 5, Lakeview City Urban Area, An Phu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City Điện thoại/ Tel: (+84-28)37404558 Fax: (+84-28)37404559 E-mail: info@pvtsr.vn Website: pvtsr.vn DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 656 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 / 4 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Áp suất (x) Field of calibration: Pressure (x) TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Áp kế, chân không kế kiểu lò xo và hiện số Pressure and vacuum gauge with digital and dial indicating type (-1 ~ 0,15) bar ĐLVN 76 : 2001 1,6 mbar (0,15 ~ 300) bar 0,018% rd (300 ~ 700) bar 0,17 bar 2 Thiết bị chuyển đổi đo áp suất Pressure transducer and transmitter (-1 ~ 0,05) bar ĐLVN 112 : 2002 1,6 mbar (0,05 ~ 300) bar 0,018% rd (300 ~ 700) bar 0,17 bar 3 Thiết bị đặt mức áp suất Pressure switch (-1 ~ 700) bar ĐLVN 133 : 2002 0,05% rd DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 656 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3 / 4 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt (x) Field of calibration: Temperature (x) TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự Digital and analogue thermometer (-15 ~ 200) °C ĐLVN 138 : 2004 0,15 °C (200 ~ 400) °C 0,65 °C 2 Thiết bị chỉ thị nhiệt độ hiện số và tương tự Digital and analogue temperature indicator (-15 ~ 660) °C ĐLVN 160 : 2005 0,34 °C 3 Bộ chuyển đổi đo nhiệt độ Temperature transducer and transmitter (-15 ~ 200) °C 7.5 – QP.19-STSR (VER.02) 0,15 °C (200 ~ 400) °C 0,65 °C DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 656 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4 / 4 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng (x) Field of calibration: Mass (x) TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Cân phân tích cấp chính xác I Analytical Balance Accuracy Class I d= 0,1 mg Đến / to 20 g 7.5 - QP.08-STSR (VER.03) 0,19 mg (20 ~ 100) g 0,27 mg (100 ~ 200) g 0,44 mg (200 ~ 300) g 0,72 mg (300 ~ 500) g 1,22 mg 2 Cân phân tích cấp chính xác II Analytical Balance Accuracy Class II d= 1 mg Đến / to 150 g 7.5 - QP.08-STSR (VER.03) 0,22 mg (150 ~ 350) g 2,3 mg (350 ~ 500) g 3,3 mg 3 Cân kỹ thuật cấp chính xác II Precision Balance Accuracy Class II d= 10 mg Đến / to 6 kg 7.5 - QP.08-STSR (VER.03) 22 mg 4 Cân thông dụng cấp chính xác III Balance accuracy Class III Đến / to 6 kg 7.5 - QP.08-STSR (VER.03) 0,13 g Ghi chú/Notes: - (x): Phép hiệu chuẩn có thực hiện tại hiện trường/ On-site calibrations; - 7.5-QP…-STSR: Quy trình hiệu chuẩn nội bộ/ Laboratory’s deveploped calibration procedures; (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.
Ngày hiệu lực: 
27/06/2026
Địa điểm công nhận: 
157 Đường số 5, KĐT Lakeview City, Phường An Phú, Tp. Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
656
© 2016 by BoA. All right reserved