Phòng Đo Lường Hiệu Chuẩn

Đơn vị chủ quản: 
Trung Tâm Kiểm Định Hiệu Chuẩn Đo Lường Miền Nam
Số VILAS: 
709
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Đo lường – hiệu chuẩn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF ACCREDITED EXTENSION CALIBRATIONS (Kèm theo Quyết định số: 893.2022/QĐ-VPCNCL ngày 16 tháng 11 năm 2022 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/4 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Đo lường Hiệu chuẩn Laboratory: Calibration Metrology Laboratory Cơ quan chủ quản: Trung tâm Kiểm Định Hiệu Chuẩn Đo lường miền Nam Organization: Southern Measurement and Testing Center Lĩnh vực: Đo lường – Hiệu chuẩn Field: Measurement - Calibration Người quản lý/ Representative: Phạm Tấn Dũng/ Pham Tan Dung Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Phạm Tấn Dũng Các phép hiệu chuẩn được công nhận All accredited calibrations Số hiệu/ Code: VILAS 709 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 12/03/2024 Địa chỉ/ Address: 354 Trường Chinh, phường Tân Hưng Thuận, quận 12, Tp. Hồ Chí Minh 354 Truong Chinh, Tan Hung Thuan Ward, District 12, Ho Chi Minh City Địa điểm /Location: 354 Trường Chinh, phường Tân Hưng Thuận, quận 12, Tp. Hồ Chí Minh 354 Truong Chinh, Tan Hung Thuan Ward, District 12, Ho Chi Minh City Điện thoại/ Tel: 028 6256 8389 Fax: 028 6256 9934 E-mail: info@smetest.vn Website: Smetest.vn DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF ACCREDITED EXTENSION CALIBRATIONS VILAS 709 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/4 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt Field of calibration: Temperature TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities/ calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Nhiệt kế bức xạ công nghiệp (x) Industrial Radiation Thermometer (-30 ~ 100) °C ĐLMN/HC-NĐ09: 2020 4,0 °C (100 ~ 400) °C 3,0 °C 2. Nhiệt kế thủy tinh chất lỏng (x) Liquid-in-Glass Thermometer (-30 ~ 20) °C ĐLVN 137:2004 0,15 °C (20 ~ 180) °C 0,12 °C 3. Nhiệt kế hiện số và tương tự (x) A/D Thermometers (-30 ~ 180) °C ĐLVN 138:2004 0,14 °C (180 ~ 420) °C 0,62 °C 4. Thiết bị chỉ thị hiện số và tương tự (x) A/D Temperature Indicators Pt 100 (- 200 ~ 800) °C ĐLVN 160:2005 0,12 °C Type J (- 100 ~ 1 000) °C 0,40 °C Type K (- 100 ~ 1 000) °C 0,40 °C Type E (- 100 ~ 1 000) °C 0,32 °C Type N (- 100 ~ 1 000) °C 0,60 °C Type T (- 100 ~ 400) °C 0,30 °C Type B (600 ~ 1 800) °C 1,41 °C Type R Đến/Up to 1 500 °C 0,61 °C Type S Đến/Up to 1 500 °C 0,61 °C Type C Đến/Up to 2 300 °C 0,61 °C Type L (- 200 ~ 800) °C 0,61 °C 5. Lò chuẩn nhiệt (x) Temperature block calibrator (- 45 ~ 150) °C ĐLMN/HC-NĐ05: 2020 0,13 °C (150 ~ 250) °C 0,30 °C (250 ~ 420) °C 0,50 °C 6. Bộ chuyển đổi đo nhiệt độ (x) Temperature Transmitters (- 30 ~ 200) °C ĐLMN/HC-NĐ06: 2020 0,30 °C (200 ~ 420) °C 0,65 °C DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF ACCREDITED EXTENSION CALIBRATIONS VILAS 709 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/4 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng Field of calibration: Mass TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand quantities/ calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Cân không tự động, cấp chính xác I (x) Non-automatic weighing instruments, Accuracy class I Đến/ Up to 1 mg ĐLMN/HC-KL01:2020 0,007 mg 1 mg ~ 100 mg 0,018 mg 100 mg ~ 500 mg 0,029 mg 500 mg ~ 1 g 0,035 mg 1 g ~ 5 g 0,058 mg 5 g ~ 20 g 0,093 mg 20 g ~ 50 g 0,118 mg 50 g ~ 200 g 0,356 mg 200 g ~ 500 g 0,98 mg 500 g ~ 700 g 1,34 mg 700 g ~ 1 100 g 2,13 mg 1 100 g ~ 2 000 g 6,09 mg 2 000 g ~ 5 000 g 15,00 mg 5 000 g ~ 7 000 g 20,78 mg 7 000 g ~ 10 000 g 29,83 mg 2. Cân không tự động, cấp chính xác III (x) Non-automatic weighing instruments, Accuracy class III 5 000 kg ~ 7 000 kg ĐLMN/HC-KL02:2020 1,90 kg 7 000 kg ~ 10 000 kg 2,50 kg 3. Cân đồng hồ lò xo cấp chính xác IIII (x) Spring Dial Scales Accuracy class IIII Đến/ Up to 200 kg ĐLMN/HC-KL03:2020 1d (d: Giá trị độ chia/ Division value) 4. Quả cân F1 Weights F1 1 mg ~ 10 kg ĐLMN/HC-KL04:2020 Xem ma trận độ không đảm bảo đo kèm theo dưới đây/ See matrix of uncertainty measurement as in the table below 5. Quả cân F2 Weights F2 1 mg ~ 10 kg DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF ACCREDITED EXTENSION CALIBRATIONS VILAS 709 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/4 Ma trận độ không đảm bảo đo của phép hiệu chuẩn các quả cân Matrix of uncertainty measurement in calibration of weights STT Khối lượng danh nghĩa Nominal value Độ không đảm bảo đo (mg) Uncertainty measurement (mg) STT Khối lượng danh nghĩa Nominal value Độ không đảm bảo đo (mg) Uncertainty measurement (mg) F1 F2 F1 F2 1. 20 kg - - 15. 500 mg 0,027 0,083 2. 10 kg 17 53 16. 200 mg 0,020 0,067 3. 5 kg 8,3 27 17. 100 mg 0,017 0,053 4. 2 kg 3,3 10 18. 50 mg 0,013 0,040 5. 1 kg 1,7 5,3 19. 20 mg 0,010 0,033 6. 500 g 0,83 2,7 20. 10 mg 0,0083 0,027 7. 200 g 0,33 1,0 21. 5 mg 0,0067 0,020 8. 100 g 0,17 0,53 22. 2 mg 0,0067 0,020 9. 50 g 0,10 0,33 23. 1 mg 0,0067 0,020 10. 20 g 0,083 0,27 11. 10 g 0,067 0,20 12. 5 g 0,053 0,17 13. 2 g 0,040 0,13 14. 1 g 0,033 0,10 Chú thích/ Note: - ĐLVN: Văn bản kỹ thuật đo lường Việt Nam/ Vietnam technical measurement document; - ĐLMN/HC-xxxx:yyyy: Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng ban hành năm yyyy / Laboratory-developed calibration procedure, issued in the year of yyyy; - (x): Phép hiệu chuẩn thực hiện tại hiện trường/ On-site calibration; (1): Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits./. DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (Kèm theo quyết định số: 141.2021/QĐ - VPCNCL ngày 12 tháng 03 năm 2021 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/22 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Đo Lường Hiệu Chuẩn Laboratory: Calibration Metrology Laboratory Cơ quan chủ quản: Trung Tâm Kiểm Định Hiệu Chuẩn Đo Lường Miền Nam Organization: Southern Measurement and Testing Center Lĩnh vực: Đo lường - Hiệu chuẩn Field: Measurement – Calibration Người quản lý/ Laboratory manager: Phạm Tấn Dũng Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Phạm Tấn Dũng Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ All accredited calibrations Số hiệu/ Code: VILAS 709 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 12/03/2024 Địa chỉ/ Address: 354 Trường Chinh, P. Tân Hưng Thuận, Q. 12, Tp. Hồ Chí Minh Địa điểm /Location: 354 Trường Chinh, P. Tân Hưng Thuận, Q. 12, Tp. Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: 08 62568389 Fax: 08 62569934 E-mail: info@smetest.vn Web: Smetest.vn DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 709 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/22 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Lực - Độ cứng Field of calibration: Force - Hardness TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn/ Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo/ Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn/ Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Đồng hồ đo độ cứng cao su, chất dẻo (x) Durometer Đến/to 100 đơn vị ĐLMN/HC-LC01:2020 1,0 đơn vị 2. Thiết bị thủy lực (x) Hydraulic Equippment Đến/to 9000 kN ĐLMN/HC-LC02:2020 1,0 % 3. Dụng cụ mô men lực (x) Torque tools Đến/to 2000 N.m ĐLMN/HC-LC03:2020 1,0 % 4. Máy đo độ cứng (x) Hardness Tester (20 ~ 88) HRA ĐLVN 63 : 2000 1,0 HRA (20 ~ 100) HRB 1,5 HRB (20 ~ 70) HRC 1,0 HRC (8 ~ 1000) HV30 1,5 % (100 ~ 450) HBW 10 / 3000 1,5 % 5. Phương tiện đo lực (x) Foce measuring intruments Đến/to 5000 kN ĐLVN 108 : 2002 0,3 % 6. Máy thử độ bền kéo nén (x) Tensile-compress testing machines Đến/to 5000 kN ĐLVN 109 : 2002 0,3 % 7. Phương tiện đo mô men lực (x) Torque measuring devices Đến/to 2000 N.m ĐLVN 110 : 2002 1,0 % 8. Máy thử độ bền va đập kiểu con lắc Charpy (x) Pendulum impact test machines Đến/to 300 J ĐLVN 151 : 2004 1,0 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 709 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/22 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Độ dài Field of Calibration: Length TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn/ Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo/ Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn/ Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Đồng hồ so (x) Dial indicator (0 ~ 50) mm ĐLMN/HC-ĐD01:2020 (1,2 + 0,2.L) μm [L]: m (50 ~ 100) mm (6,6 + 0,2.L) μm [L]: m 2. Đầu đo chuyển vị điện tử (x) Displacement transducer (0 ~ 100) mm ĐLMN/HC-ĐD03:2020 (1,3 + 1,1.L) μm [L]: m (100 ~ 200) mm (1,5 + 5,6.L) μm [L]: m (200 ~ 300) mm (1,7 + 11,4.L) μm [L]: m 3. Thước thép (x) Steel ruler (0 ~ 1 000) mm ĐLMN/HC-ĐD05:2020 (0,6 + 0,1.L) mm [L]: m (1 000 ~ 2 000) mm (0,6 + 0,2.L) mm [L]: m 4. Máy đo độ dày lớp phủ (x) Coating thickness gauge (0 ~ 100) μm ĐLMN/HC-ĐD14:2020 0,15 μm (100 ~ 6 000) μm 1,00 μm 5. Thước đo cao (x) Height gage (0 ~ 300) mm ĐLMN/HC-ĐD23:2020 (13,0 + 2,9.L) μm [L]: m (300 ~ 600) mm (13,3 + 16,7.L) μm [L]: m (600 ~ 1000) mm (13,4 + 22,0.L) μm [L]: m 6. Dụng cụ đo độ dày (x) Thickness gages (0 ~ 50) mm ĐLMN/HC-ĐD26:2020 (1,2 + 0,2.L) μm [L]: m 7. Thước vặn đo ngoài (x) Outside Micrometer (0 ~ 25) mm ĐLVN 104 : 2002 (1,3 + 0,1.L) μm [L]: m (25 ~ 50) mm (1,3 + 0,2.L) μm [L]: m (50 ~ 100) mm (1,3 + 1,1.L) μm [L]: m (100 ~ 200) mm (1,5 + 6,0.L) μm [L]: m (200 ~ 300) mm (1,6 + 11,5.L) μm [L]: m 8. Thước cặp (x) Vernier calipers (0 ~ 150) mm ĐLVN 119 : 2003 (13,0 + 0,4.L) μm [L]: m (150 ~ 300) mm (13,0 + 2,9.L) μm [L]: m DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 709 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/22 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt Field of calibration: Temperature TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn/ Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo/ Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn/ Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Nhiệt kế hiện số & tương tự (x) A/D Thermometers (-35 ~ 0) °C ĐLVN 138 : 2004 0,09 °C (0 ~ 200) °C 0,13 °C 2. Bể điều nhiệt (x) Temperature Controlled Bath (-35 ~ 60) °C ĐLMN/HC-NĐ01:2020 0,21 °C (60 ~ 250) °C 0,16 °C 3. Lò nung (x) Furnaces (400 ~ 800) °C ĐLMN/HC-NĐ02:2020 2,2 °C (800 ~ 1 200) °C 2,7 °C 4. Tủ nhiệt (x) Thermal Chambers (-50 ~ 0) °C ĐLMN/HC-NĐ03:2020 0,73 °C (0 ~ 100) °C 0,50 °C (100 ~ 300) °C 0,49°C (300 ~ 400) °C 1,0 °C 5. Nồi hấp (x) Autoclave (50 ~ 140) °C ĐLMN/HC-NĐ04:2020 0,28 °C 6. Phương tiện đo nhiệt độ-độ ẩm không khí Thermo-hygrometer (20 ~ 50) °C ĐLMN/HC-HL07:2020 0,66 °C (40 ~ 95) %RH 3,6 %RH 7. Tủ nhiệt ẩm (x) Thermo-hygro Chamber (20 ~ 80) °C ĐLMN/HC-HL08:2020 0,29 °C (30 ~ 90) %RH 2,8 %RH DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 709 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/22 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Áp suất Field of calibration: Pressure TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn/ Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo/ Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn/ Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Áp kế, chân không kế kiểu lò xo và hiện số (x) Pressure and vacuum gauge with digital anh dial indicating type Môi trường chất khí/ Gas (-1 ~ 0) bar ĐLVN 76:2001 0,020 bar (0 ~ 5) bar 0,002 bar (5 ~ 35) bar 0,014 bar Môi trường chất lỏng/ Hydraulic (0 ~ 5) bar ĐLVN 76:2001 0,002 bar (5 ~ 35) bar 0,014 bar (35 ~ 50) bar 0,019 bar (50 ~ 350) bar 0,16 bar (350 ~ 700) bar 0,24 bar 2. Thiết bị chuyển đổi áp suất (x) Pressure Transducer and transmitter Môi trường chất khí/ Gas (-1 ~ 0) bar ĐLVN 112:2002 0,026 bar (0 ~ 5) bar 0,002 bar (5 ~ 35) bar 0,011 bar Môi trường chất lỏng/ Hydraulic (0 ~ 5) bar ĐLVN 112:2002 0,002 bar (5 ~ 35) bar 0,011 bar (35 ~ 50) bar 0,020 bar (50 ~ 350) bar 0,15 bar (350 ~ 700) bar 0,29 bar 3. Thiết bị đặt mức áp suất (x) Pressure Switchs Môi trường chất khí/ Gas (-1 ~ 0) bar ĐLVN 133:2004 0,03 bar (0 ~ 5) bar 0,003 bar (5 ~ 35) bar 0,03 bar Môi trường chất lỏng/ Hydraulic (0 ~ 5) bar 0,003 bar (5 ~ 50) bar 0,03 bar (50 ~ 350) bar 0,18 bar (350 ~ 600) bar 0,22 bar DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 709 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/22 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng Field of calibration: Mass TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn/ Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo/ Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn/ Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Cân không tự động, cấp chính xác 1 (x) Non-automatic weighing instruments, Accuracy class 1 Đến/ to 10 mg ĐLMN/HC-KL01:2020 0,012 mg 10 mg ~ 200 mg 0,016 mg 200 mg ~ 2 g 0,047 mg 2 g ~ 10 g 0,070 mg 10 g ~ 50 g 0,12 mg 50 g ~ 100 g 0,19 mg 100 g ~ 200 g 0,36 mg 200 g ~ 320 g 0,98 mg 2. Cân không tự động, cấp chính xác 2 (x) Non-automatic weighing instruments, Accuracy class 2 Đến/ to 300 g ĐLMN/HC-KL02:2020 2,1 mg 300 g ~ 600 g 3,7 mg 600 g ~ 1200 g 11 mg 1200 g ~ 6000 g 36 mg 6000 g ~ 15 kg 119 mg 15 kg ~ 30 kg 192 mg 30 kg ~ 40 kg 245 mg 3. Cân không tự động, cấp chính xác 3 (x) Non-automatic weighing instruments, Accuracy class 3 Đến/ to 500 g ĐLMN/HC-KL02:2020 0,09 g 500 g ~ 6000 g 0,17 g 6000 g ~ 15 kg 0,42 g 15 kg ~ 30 kg 1,2 g 30 kg ~ 60 kg 5,4 g 60 kg ~ 150 kg 12 g 150 kg ~ 300 kg 24 g 300 kg ~ 500 kg 126 g 500 kg ~ 1000 kg 0,46 kg 1000 kg ~ 3000 kg 0,85 kg 3000 kg ~ 5000 kg 1,38 kg DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 709 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/22 4. Quả cân F1/ Weights F1 1 mg ~ 500 g ĐLMN/HC-KL04:2020 Xem ma trận độ không đảm bảo đo kèm theo / See matrix of uncertainty in table below 5. Quả cân F2/ Weights F2 1 mg ~ 2000 g 6. Quả cân M1/ Weights M1 1 mg ~ 20 kg Ma trận độ không đảm bảo đo của phép hiệu chuẩn quả cân chuẩn Matrix of uncertainty in calibration of standard weight Khối lượng danh nghĩa Nominal value Độ không đảm bảo đo (mg) Uncertainty F1 F2 M1 20 kg - - 330 10 kg - - 170 5 kg - - 83 2 kg - 10 33 1 kg - 5,3 17 500 g 0,83 2,7 8,3 200 g 0,33 1,0 3,3 100 g 0,17 0,53 1,7 50 g 0,10 0,33 1,0 20 g 0,083 0,27 0,83 10 g 0,067 0,20 0,67 5 g 0,053 0,17 0,53 2 g 0,040 0,13 0,40 1 g 0,033 0,10 0,33 500 mg 0,027 0,083 0,27 200 mg 0,020 0,067 0,20 100 mg 0,017 0,053 0,17 50 mg 0,013 0,040 0,13 20 mg 0,010 0,033 0,10 10 mg 0,0083 0,027 0,083 5 mg 0,0067 0,020 0,067 2 mg 0,0067 0,020 0,067 1 mg 0,0067 0,020 0,067 DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 709 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/22 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Quang học Field of calibration: Optics TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn/ Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo/ Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn/ Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Máy quang phổ tử ngoại khả kiến (x) Ultra Violet- Visible Spectrophoto meter Bước sóng Wavelength (200 ~ 900) nm ĐLMN/HC-QH02:2020 0,12 nm Độ hấp thụ, trong dải bước sóng (200 ~ 900) nm Absorbance (0 ~ 0,05) Abs 3,2 mAbs (0,05 ~ 1,1) Abs 5,3 mAbs (1,1 ~ 2,3) Abs 8,8 mAbs 2. Máy quang phổ hồng ngoại biến đổi Fourier (x) Fourier Transform Infrared Spectrometer Số sóng Wavenumber (9000 ~ 400) cm-1 ĐLMN/HC-QH03:2020 2,0 cm-1 3. Máy đọc ELISA (x) ELISA Reader Bước sóng Wavelength (200 ~ 700) nm ĐLMN/HC-QH04:2020 0,60 nm Độ hấp thụ, trong dải bước sóng (400 ~ 650) nm Absorbance (0 ~ 0,55) Abs 6,5 mAbs (0,55 ~ 1,8) Abs 6,8 mAbs (1,8 ~ 2,5) Abs 7,2 mAbs DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 709 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/22 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Hóa lý Field of calibration: Physico - Chemical TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn/ Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo/ Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn/ Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Phương tiện đo độ ẩm hạt và sản phẩm nông sản Moisture meter for Grain, Oilseeds and Agricultural Products (4 ~ 40) % ĐLMN/HC-HL01:2020 0,19 % 2. Cân sấy ẩm (x) Moisture Analyzer Balance Đến/ to 100 % ĐLMN/HC-HL02:2020 0,07 % 3. Phương tiện đo pH (x) pH meter Đến/ to 14 pH ĐLMN/HC-HL04:2020 0,018 pH 4. Phương tiện đo độ dẫn (x) Electrolytic Conductivity Meter Đến/ to 500 mS/cm ĐLMN/HC-HL06:2020 1,2 % 5. Máy đo độ nhớt (x) Dynamic Viscometer (0,0003 ~ 1 600) Pa.s (0,3 ~ 1 600 000) cP ĐLMN/HC-HL23:2020 0,7 % 6. Cốc đo độ nhớt (x) Viscosity Cup (5 ~ 1800) mm2/s (5 ~ 1800) cSt ĐLMN/HC-HL24:2020 0,7 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 709 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/22 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Điện – Điện tử Field of calibration: Electrical – Electronics TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn/ Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo/ Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn/ Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Thiết bị đo điện vạn năng chỉ thị số (x) Digital multimetter (DMM) (0 ~ 2) VDC - ĐLMN/HC-Đ06:2020 0,06 % (2 ~ 20) VDC - 0,02 % (20 ~ 1000) VDC - 0,005 % (0 ~ 2) VAC 10Hz ~ 40Hz 0,25 % (2 ~ 20) VAC 0,20 % (20 ~ 1000) VAC 0,10 % (0 ~ 2) VAC 40Hz ~ 60Hz 0,07 % (2 ~ 20) VAC 0,05 % (20 ~ 1000) VAC 0,03 % (0 ~ 2) VAC 1kHz ~ 100kHz 0,20 % (2 ~ 20) VAC 0,10 % (20 ~ 1000) VAC 0,05 % (0 ~ 200) mADC - 0,03 % (0,2 ~ 2) ADC - 0,03 % (2 ~ 30) ADC - 0,025 % (0 ~ 200) mAAC 10Hz ~ 40Hz 0,07 % (0,2 ~ 2) AAC 0,07 % (2 ~ 30) AAC 0,07 % (0 ~ 200) mAAC 40Hz ~ 60Hz 0,07 % (0,2 ~ 2) AAC 0,07 % (2 ~ 30) AAC 0,07 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 709 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/22 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn/ Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo/ Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn/ Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Thiết bị đo điện vạn năng chỉ thị số (x) Digital multimetter (DMM) (0 ~ 200) mAAC 1kHz ~ 100kHz ĐLMN/HC-Đ06:2020 0,07 % (0,2 ~ 2) AAC 0,07 % (2 ~ 30) AAC 0,07 % 100 mΩ ~ 100 Ω - 0,05 % 100 Ω ~ 100 kΩ - 0,01 % 100 kΩ ~ 10 MΩ - 0,01 % 10 MΩ ~ 100 MΩ - 0,05 % 100 MΩ ~ 1 GΩ - 0,30 % 100 Hz ~ 10 MHz - 0,001 % 1 nF @1kHz 0,2 % 10 nF @1kHz 0,2 % 20 nF @1kHz 0,2 % 50 nF @1kHz 0,2 % 100 nF @1kHz 0,2 % 1 μF @1kHz 0,2 % 10 μF @1kHz 0,3 % 100 μF @1kHz 0,3 % 1 mF @1kHz 0,3 % 10 mF @1kHz 0,3 % 1,046 mH @1kHz 0,3 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 709 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/22 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn/ Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo/ Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn/ Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Thiết bị đo điện vạn năng chỉ thị số (x) Digital multimetter (DMM) 10,220 mH @1kHz ĐLMN/HC-Đ06:2020 0,3 % 19,523 mH @1kHz 0,3 % 29,850 mH @1kHz 0,3 % 51,310 mH @1kHz 0,3 % 102,38 mH @1kHz 0,3 % 1,0270 H @1kHz 0,3 % 10,180 H @1kHz 0,3 % 2. Đồng hồ đo điện vạn năng chỉ thị bằng kim (x) Volt-Ohm- Milliammeter (VOM) (0 ~ 2) VDC - ĐLMN/HC-Đ07:2020 0,06 % (2 ~ 20) VDC - 0,02 % (20 ~ 1 000) VDC - 0,005 % (0 ~ 2) VAC 40Hz ~ 60Hz 0,07 % (2 ~ 20) VAC 0,05 % (20 ~ 1 000) VAC 0,03 % (0 ~ 200) mADC - 0,03 % (0,2 ~ 2) ADC - 0,03 % (2 ~ 30) ADC - 0,025 % (0 ~ 200) mAAC 40Hz ~ 60Hz 0,07 % (0,2 ~ 2) AAC 0,07 % (2 ~ 30) AAC 0,07 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 709 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/22 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn/ Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo/ Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn/ Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 2. Đồng hồ đo điện vạn năng chỉ thị bằng kim (x) Volt-Ohm- Milliammeter (VOM) 100 mΩ ~ 100 Ω - ĐLMN/HC-Đ07:2020 0,05 % 100 Ω ~ 100 kΩ - 0,01 % 100 kΩ ~ 10 MΩ - 0,01 % 10 MΩ ~ 100 MΩ - 0,05 % 100 MΩ ~ 1 GΩ - 0,30 % 100 Hz ~ 10 MHz - 0,001% 3. Ampe kìm (x) Clamp metter 2 coils – 60 AAC 40Hz ~ 1kHz ĐLMN/HC-Đ08:2020 0,25 % 10 coils – 300 AAC 0,30 % 50 coils – 1500 AAC 0,25 % 2 coils – 60 A - 0,25 % 10 coils – 300 A - 0,30 % 50 coils – 1500 A - 0,25 % (0 ~ 2) V - 0,06 % (2 ~ 20) V - 0,02 % (20 ~ 1 000) V - 0,005 % (0 ~ 2) VAC 10Hz ~ 40Hz 0,25 % (2 ~ 20) VAC 0,20 % (20 ~ 1 000) VAC 0,10 % (0 ~ 2) VAC 40Hz ~ 60Hz 0,07 % (2 ~ 20) VAC 0,05 % (20 ~ 1 000) VAC 0,03 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 709 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/22 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn/ Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo/ Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn/ Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 3. Ampe kìm (x) Clamp metter (0 ~ 2) VAC 1kHz ~ 100kHz ĐLMN/HC-Đ08:2020 0,20 % (2 ~ 20) VAC 0,10 % (20 ~ 1 000) VAC 0,05 % (0 ~ 200) mA - 0,03 % (0,2 ~ 2) A - 0,03 % (2 ~ 30) A - 0,025 % (0 ~ 200) mAAC 10Hz ~ 40Hz 0,07 % (0,2 ~ 2) AAC 0,07 % (2 ~ 30) AAC 0,07 % (0 ~ 200) mAAC 40Hz ~ 60Hz 0,07 % (0,2 ~ 2) AAC 0,07 % (2 ~ 30) AAC 0,07 % (0 ~ 200) mAAC 1kHz ~ 100kHz 0,07 % (0,2 ~ 2) AAC 0,07 % (2 ~ 30) AAC 0,07 % 100 mΩ ~ 100 Ω - 0,05 % 100 Ω ~ 100 kΩ - 0,01 % 100 kΩ ~ 10 MΩ - 0,01 % 10 MΩ ~ 100 MΩ - 0,05 % 100 MΩ ~ 1 GΩ - 0,30 % 100 Hz ~ 10 MHz - 0,001 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 709 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/22 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn/ Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo/ Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn/ Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 3. Ampe kìm (x) Clamp metter 1 nF @1kHz ĐLMN/HC-Đ08:2020 0,2 % 10 nF @1kHz 0,2 % 20 nF @1kHz 0,2 % 50 nF @1kHz 0,2 % 100 nF @1kHz 0,2 % 1 μF @1kHz 0,2 % 10 μF @1kHz 0,3 % 100 μF @1kHz 0,3 % 1 mF @1kHz 0,3 % 10 mF @1kHz 0,3 % 1,046 mH @1kHz 0,3 % 10,220 mH @1kHz 0,3 % 19,523 mH @1kHz 0,3 % 29,850 mH @1kHz 0,3 % 51,310 mH @1kHz 0,3 % 102,38 mH @1kHz 0,3 % 1,0270 H @1kHz 0,3 % 10,180 H @1kHz 0,3 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 709 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/22 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn/ Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo/ Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn/ Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 4. Máy thử cao áp (x) High Voltage Tester (0 ~ 1) kVDC - ĐLMN/HC-Đ09:2020 1,1 % (1 ~ 2) kVDC - 0,6 % (2 ~ 25) kVDC - 0,4 % (25 ~ 35) kVDC - 0,6 % (0 ~ 200) mADC - 0,05 % (0 ~ 300) W - 0,5 W (0 ~ 1) kVAC 50/60 Hz 1,1 % (1 ~ 2) kVAC 50/60 Hz 0,6 % (2 ~ 20) kVAC 50/60 Hz 0,4 % (20 ~ 28) kVAC 50/60 Hz 0,6 % (0 ~ 200) mAAC 50/60 Hz 0,1 % (0 ~ 300) W 50/60 Hz 0,5 W 5. Nguồn phát điện một chiều (x) DC power supply (0 ~ 1000) V - ĐLMN/HC-Đ10:2020 0,005 % (0 ~ 60)A - 0,05 % (0 ~ 10) W - 1,2 % (10 ~ 50)W - 0,2 % (50 ~ 300)W - 0,1 % 6. Nguồn phát điện xoay chiều (x) AC power supply (0 ~ 100) mVAC 10Hz ~ 50kHz ĐLMN/HC-Đ11:2020 0,04 % (0,1 ~ 750) VAC 0,02 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 709 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/22 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn/ Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo/ Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn/ Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 6. Nguồn phát điện xoay chiều (x) AC power supply (0 ~ 100) mVAC 50 kHz ~ 100 kHz ĐLMN/HC-Đ11:2020 0,10 % (0,1 ~ 750) VAC 0,05 % (0 ~ 10) AAC 10Hz ~ 100kHz 0,05 % (0 ~ 300) VA 10Hz ~ 50kHz 0,10 % 50 kHz ~ 100 kHz 0,50 % 7. Thiết bị phân tích chất lượng điện năng (x) Power quality analysis equipment (0 ~ 1000) VAC 45Hz ~ 1kHz ĐLMN/HC-Đ13:2020 0,05 % (0 ~ 1500) AAC 45Hz ~ 1kHz 0,25 % P: (0 ~ 1500) kW 45Hz ~ 1kHz 0,8 % S: (0 ~ 1500) kVA 45Hz ~ 1kHz 0,8 % Q: (0 ~ 1500) kVAr 45Hz ~ 1kHz 0,8 % PF: 0 ~ 1 - 1,2 % THD: (0 ~ 1000) % - 1,2 % F: 45Hz ~ 1 kHz - 0,01 % 8. Máy đo điện trở cách điện (x) Megohmmeter (0,01 ~ 100) MΩ - ĐLMN/HC-Đ14:2020 0,05 % (0,1 ~ 1) GΩ - 0,3 % (1 ~ 8) GΩ - 0,6 % 9. Máy đo điện trở tiếp đất (x) Teromet (0 ~ 20) Ω - ĐLMN/HC-Đ15:2020 0,2 % 20 Ω ~10 kΩ - 0,1 % (0 ~ 1 000) VAC 50 / 60Hz 0,1 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 709 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/22 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn/ Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo/ Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn/ Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 10. Máy đo điện trở nhỏ (x) Microhmmeter (0 ~ 1) mΩ - ĐLMN/HC-Đ16:2020 0,6 % (1 ~ 10) mΩ - 0,1 % (10 ~ 100) mΩ - 0,1 % (0,1 ~ 1) Ω - 0,1 % 1Ω ~ 20 kΩ - 0,1 % 11. Máy thử độ bền cách điện (x) Pressure tester (0 ~ 1) kVDC - ĐLMN/HC-Đ17:2020 1,1 % (1 ~ 2) kVDC - 0,6 % (2 ~ 10) kVDC - 0,4 % (0 ~ 200) mADC - 0,05 % (0 ~ 1) kVAC 50/60 Hz 1,1 % (1 ~ 2) kVAC 50/60 Hz 0,6 % (2 ~ 10) kVAC 50/60 Hz 0,4 % (0 ~ 200) mAAC 50/60 Hz 0,05 % 12. Hộp điện trở chuẩn (x) Resistance standard 1 Ω ~ 10 MΩ - ĐLMN/HC-Đ18:2020 0,008 % 13. Máy kiểm tra nội trở ắc qui (x) Battery impedance tester (0 ~ 1) kVDC - ĐLMN/HC-Đ19:2020 0,01 % (0 ~ 1) kVAC 40Hz ~ 1kHz 0,05 % (0 ~ 1 500) AAC 40Hz ~ 1kHz 0,5 % (1 ~ 10) mΩ - 0,6 % (10 ~ 1000) mΩ - 0,2 % (1 ~ 400) Ω - 0,1 % 10 Hz ~ 10 kHz - 0,02 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 709 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/22 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Dung tích Field of calibration: Volume TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn/ Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo/ Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn/ Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Pipet pittông Piston pipettes 5 μL ĐLMN/HC-DT01:2020 2 % (10 ~50) μL 1 % (100 μL ~10 mL) 0,5 % 2. Dụng cụ phân phối định lượng Dispensers (0,01 ~ 0,02) mL 2 % (0,05 ~ 0,1) mL 1,5 % (0,2 ~ 0,5) mL 1 % (1 ~ 200) mL 0,6 % Handy step (0,1 ~ 0,5) mL 1 % (1 ~ 200) mL 0,5 % 3. Bình định mức One-mark volumetric flasks (10 ~ 25) mL ĐLMN/HC-DT02:2020 0,02 mL (50 ~ 100) mL 0,04 mL (200 ~ 500) mL 0,25 mL (1 000 ~ 2 000) mL 0,5 mL 5 000 mL 1 mL 4. Pipet một mức Single-volume pipettes 1 mL 0,01 mL (2 ~ 10) mL 0,02 mL (20 ~ 25) mL 0,03 mL (50 ~ 100) mL 0,05 mL DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 709 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/22 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn/ Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo/ Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn/ Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 5. Pipet chia độ Graduated pipettes 1 mL ĐLMN/HC-DT02:2020 0,01 mL 2 mL 0,02 mL (5 ~ 10) mL 0,03 mL (20 ~ 25) mL 0,05 mL 6. Ống đong chia độ và tương tự Graduated measuring cylinders and the same (5 ~ 5 000) mL 1,0 % 7. Buret Buretts (1 ~ 2) mL 0,01 mL (5 ~ 10) mL 0,02 mL (25 ~ 50) mL 0,05 mL 100 mL 0,1 mL 8. Bình/ Cốc đo tỷ trọng Bình/ cốc đo tỷ trọng bằng thủy tinh (x) Pyknometers (10 ~ 100) mL ĐLMN/HC-DT03:2020 0,02 % Bình/ cốc đo tỷ trọng bằng kim loại (x) Metal density cups Đến/ Upto 1 mL 0,1 mL (1 ~ 2) mL 0,3 mL (2 ~ 5) mL 0,5 mL (5 ~ 10) mL 1 mL (10 ~ 25) mL 2 mL (25 ~ 50) mL 3 mL (50 ~ 100) mL 3 mL 9. Bình/ cốc đo tỷ trọng xi măng (x) Le Chatelier Flask Vạch dấu/ Marking point 0; 1; 18; 24 mL ĐLMN/HC-DT04:2020 0,05 mL DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 709 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/22 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Tần số - Thời gian – Âm thanh – Rung động Field of calibration: Frequency – Time – Noise – Vibration TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn/ Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo/ Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn/ Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Máy đo độ ồn (x) Sound lever meter 94 dB ; 114 dB Tại/ At 1 000 Hz ĐLMN/HC-TS01:2020 0,24 dB 2. Phương tiện đo có cơ cấu quay (x) Rotation - operated equipment Đến/ to 99 000 rpm ĐLMN/HC-TS02:2020 0,2 % 3. Đồng hồ bấm giây (x) Stopwatch (0 ~ 24) h ĐLMN/HC-TS04:2020 0,07 % 4. Đồng hồ cài đặt thời gian (x) Setting timer (100 ~ 999,99) s Độ phân giải/ Division: 0,01 s ĐLMN/HC-TS05:2020 0,01 % (100 ~ 999,9) s Độ phân giải/ Division: 0,1 s 0,06 % (100 ~ 999) s Độ phân giải/ Division: 1 s 0,6 % (100 ~ 990) s Độ phân giải/ Division: 10 s 5,8 % 5. Máy hiện sóng (x) Oscilloscope Tần số/ Frequency Đến/ to 600 MHz Biên độ/ Amplitude (2 mV ~ 50 V)/ Div Thời gian/ Time (20 ns ~ 1 s)/ Div ĐLMN/HC-TS06:2020 0,5 % 6. Máy đo tốc độ vòng quay kiểu không tiếp xúc (x) Tachometer (60 ~ 60 000) rpm ĐLMN/HC-TS07:2020 0,01 % 7. Thiết bị đo rung (x) Vibration meter Tần số/ Frequency (20 ~ 1 000) Hz Gia tốc/ Acceleration ( 0 ~ 100) m/s2 Vận tốc/ Velocity ( 0 ~ 170) mm/s ĐLMN/HC-RĐ01:2020 1,00 % (Tại/ At 80 Hz) DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 709 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/22 Ghi chú/ Note: - ĐLMN/HC: Quy trình hiệu chuẩn nội bộ / Laboratory developed method - (x): Phép hiệu chuẩn thực hiện tại hiện trường / On-site Calibrations - (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.
Ngày hiệu lực: 
12/03/2024
Địa điểm công nhận: 
354 Trường Chinh, P. Tân Hưng Thuận, Q. 12, Tp. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
709
© 2016 by BoA. All right reserved