Phòng Đo Lường Hiệu Chuẩn
Đơn vị chủ quản:
Trung Tâm Kiểm Định Hiệu Chuẩn Đo Lường Miền Nam
Số VILAS:
709
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Đo lường – hiệu chuẩn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF ACCREDITED EXTENSION CALIBRATIONS
(Kèm theo Quyết định số: 893.2022/QĐ-VPCNCL ngày 16 tháng 11 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/4
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Đo lường Hiệu chuẩn
Laboratory:
Calibration Metrology Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Trung tâm Kiểm Định Hiệu Chuẩn Đo lường miền Nam
Organization:
Southern Measurement and Testing Center
Lĩnh vực:
Đo lường – Hiệu chuẩn
Field:
Measurement - Calibration
Người quản lý/ Representative: Phạm Tấn Dũng/ Pham Tan Dung
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Phạm Tấn Dũng
Các phép hiệu chuẩn được công nhận
All accredited calibrations
Số hiệu/ Code: VILAS 709
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 12/03/2024
Địa chỉ/ Address: 354 Trường Chinh, phường Tân Hưng Thuận, quận 12, Tp. Hồ Chí Minh
354 Truong Chinh, Tan Hung Thuan Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Địa điểm /Location: 354 Trường Chinh, phường Tân Hưng Thuận, quận 12, Tp. Hồ Chí Minh
354 Truong Chinh, Tan Hung Thuan Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Điện thoại/ Tel: 028 6256 8389 Fax: 028 6256 9934
E-mail: info@smetest.vn Website: Smetest.vn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF ACCREDITED EXTENSION CALIBRATIONS
VILAS 709
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/4
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt
Field of calibration: Temperature
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn
Measurand quantities/
calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Nhiệt kế bức xạ
công nghiệp (x)
Industrial Radiation Thermometer
(-30 ~ 100) °C
ĐLMN/HC-NĐ09: 2020
4,0 °C
(100 ~ 400) °C
3,0 °C
2.
Nhiệt kế thủy tinh
chất lỏng (x)
Liquid-in-Glass Thermometer
(-30 ~ 20) °C
ĐLVN 137:2004
0,15 °C
(20 ~ 180) °C
0,12 °C
3.
Nhiệt kế hiện số và
tương tự (x)
A/D Thermometers
(-30 ~ 180) °C
ĐLVN 138:2004
0,14 °C
(180 ~ 420) °C
0,62 °C
4.
Thiết bị chỉ thị hiện số và tương tự (x)
A/D Temperature Indicators
Pt 100
(- 200 ~ 800) °C
ĐLVN 160:2005
0,12 °C
Type J
(- 100 ~ 1 000) °C
0,40 °C
Type K
(- 100 ~ 1 000) °C
0,40 °C
Type E
(- 100 ~ 1 000) °C
0,32 °C
Type N
(- 100 ~ 1 000) °C
0,60 °C
Type T
(- 100 ~ 400) °C
0,30 °C
Type B
(600 ~ 1 800) °C
1,41 °C
Type R
Đến/Up to 1 500 °C
0,61 °C
Type S
Đến/Up to 1 500 °C
0,61 °C
Type C
Đến/Up to 2 300 °C
0,61 °C
Type L
(- 200 ~ 800) °C
0,61 °C
5.
Lò chuẩn nhiệt (x)
Temperature block calibrator
(- 45 ~ 150) °C
ĐLMN/HC-NĐ05: 2020
0,13 °C
(150 ~ 250) °C
0,30 °C
(250 ~ 420) °C
0,50 °C
6.
Bộ chuyển đổi đo
nhiệt độ (x)
Temperature Transmitters
(- 30 ~ 200) °C
ĐLMN/HC-NĐ06: 2020
0,30 °C
(200 ~ 420) °C
0,65 °C
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF ACCREDITED EXTENSION CALIBRATIONS
VILAS 709
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/4
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng
Field of calibration: Mass
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand quantities/
calibrated equipment
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Cân không tự động,
cấp chính xác I (x)
Non-automatic weighing instruments, Accuracy class I
Đến/ Up to 1 mg
ĐLMN/HC-KL01:2020
0,007 mg
1 mg ~ 100 mg
0,018 mg
100 mg ~ 500 mg
0,029 mg
500 mg ~ 1 g
0,035 mg
1 g ~ 5 g
0,058 mg
5 g ~ 20 g
0,093 mg
20 g ~ 50 g
0,118 mg
50 g ~ 200 g
0,356 mg
200 g ~ 500 g
0,98 mg
500 g ~ 700 g
1,34 mg
700 g ~ 1 100 g
2,13 mg
1 100 g ~ 2 000 g
6,09 mg
2 000 g ~ 5 000 g
15,00 mg
5 000 g ~ 7 000 g
20,78 mg
7 000 g ~ 10 000 g
29,83 mg
2.
Cân không tự động,
cấp chính xác III (x)
Non-automatic weighing instruments, Accuracy class III
5 000 kg ~ 7 000 kg
ĐLMN/HC-KL02:2020
1,90 kg
7 000 kg ~ 10 000 kg
2,50 kg
3.
Cân đồng hồ lò xo cấp chính xác IIII (x) Spring Dial Scales Accuracy class IIII
Đến/ Up to 200 kg
ĐLMN/HC-KL03:2020
1d
(d: Giá trị độ chia/ Division value)
4.
Quả cân F1
Weights F1
1 mg ~ 10 kg
ĐLMN/HC-KL04:2020
Xem ma trận
độ không đảm bảo đo kèm theo dưới đây/
See matrix of uncertainty measurement as in the table below
5.
Quả cân F2
Weights F2
1 mg ~ 10 kg
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF ACCREDITED EXTENSION CALIBRATIONS
VILAS 709
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/4
Ma trận độ không đảm bảo đo của phép hiệu chuẩn các quả cân
Matrix of uncertainty measurement in calibration of weights
STT
Khối lượng danh nghĩa
Nominal value
Độ không đảm bảo đo (mg)
Uncertainty measurement (mg)
STT
Khối lượng danh nghĩa
Nominal value
Độ không đảm bảo đo (mg)
Uncertainty measurement (mg)
F1
F2
F1
F2
1.
20 kg
-
-
15.
500 mg
0,027
0,083
2.
10 kg
17
53
16.
200 mg
0,020
0,067
3.
5 kg
8,3
27
17.
100 mg
0,017
0,053
4.
2 kg
3,3
10
18.
50 mg
0,013
0,040
5.
1 kg
1,7
5,3
19.
20 mg
0,010
0,033
6.
500 g
0,83
2,7
20.
10 mg
0,0083
0,027
7.
200 g
0,33
1,0
21.
5 mg
0,0067
0,020
8.
100 g
0,17
0,53
22.
2 mg
0,0067
0,020
9.
50 g
0,10
0,33
23.
1 mg
0,0067
0,020
10.
20 g
0,083
0,27
11.
10 g
0,067
0,20
12.
5 g
0,053
0,17
13.
2 g
0,040
0,13
14.
1 g
0,033
0,10
Chú thích/ Note:
- ĐLVN: Văn bản kỹ thuật đo lường Việt Nam/ Vietnam technical measurement document;
- ĐLMN/HC-xxxx:yyyy: Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng ban hành năm yyyy / Laboratory-developed calibration procedure, issued in the year of yyyy; - (x): Phép hiệu chuẩn thực hiện tại hiện trường/ On-site calibration;
(1): Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits./.
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
(Kèm theo quyết định số: 141.2021/QĐ - VPCNCL ngày 12 tháng 03 năm 2021
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/22
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Đo Lường Hiệu Chuẩn
Laboratory: Calibration Metrology Laboratory
Cơ quan chủ quản: Trung Tâm Kiểm Định Hiệu Chuẩn Đo Lường Miền Nam
Organization: Southern Measurement and Testing Center
Lĩnh vực: Đo lường - Hiệu chuẩn
Field: Measurement – Calibration
Người quản lý/ Laboratory manager: Phạm Tấn Dũng
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Phạm Tấn Dũng Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ All accredited calibrations
Số hiệu/ Code: VILAS 709
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 12/03/2024
Địa chỉ/ Address: 354 Trường Chinh, P. Tân Hưng Thuận, Q. 12, Tp. Hồ Chí Minh
Địa điểm /Location: 354 Trường Chinh, P. Tân Hưng Thuận, Q. 12, Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel: 08 62568389 Fax: 08 62569934
E-mail: info@smetest.vn Web: Smetest.vn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/22
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Lực - Độ cứng
Field of calibration: Force - Hardness
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được hiệu chuẩn/
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo/
Range of
measurement
Quy trình
hiệu chuẩn/
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn
(CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability
(CMC)1
1.
Đồng hồ đo độ cứng cao su,
chất dẻo (x)
Durometer
Đến/to 100 đơn vị ĐLMN/HC-LC01:2020 1,0 đơn vị
2. Thiết bị thủy lực (x)
Hydraulic Equippment Đến/to 9000 kN ĐLMN/HC-LC02:2020 1,0 %
3. Dụng cụ mô men lực (x)
Torque tools Đến/to 2000 N.m ĐLMN/HC-LC03:2020 1,0 %
4. Máy đo độ cứng (x)
Hardness Tester
(20 ~ 88) HRA
ĐLVN 63 : 2000
1,0 HRA
(20 ~ 100) HRB 1,5 HRB
(20 ~ 70) HRC 1,0 HRC
(8 ~ 1000) HV30 1,5 %
(100 ~ 450)
HBW 10 / 3000 1,5 %
5. Phương tiện đo lực (x)
Foce measuring intruments Đến/to 5000 kN ĐLVN 108 : 2002 0,3 %
6. Máy thử độ bền kéo nén (x)
Tensile-compress testing machines Đến/to 5000 kN ĐLVN 109 : 2002 0,3 %
7. Phương tiện đo mô men lực (x)
Torque measuring devices Đến/to 2000 N.m ĐLVN 110 : 2002 1,0 %
8.
Máy thử độ bền va đập kiểu con
lắc Charpy (x)
Pendulum impact test machines
Đến/to 300 J ĐLVN 151 : 2004 1,0 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/22
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Độ dài
Field of Calibration: Length
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được hiệu
chuẩn/
Measurand/ equipment
calibrated
Phạm vi đo/
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn/
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn
(CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
1. Đồng hồ so (x)
Dial indicator
(0 ~ 50) mm
ĐLMN/HC-ĐD01:2020
(1,2 + 0,2.L) μm
[L]: m
(50 ~ 100) mm (6,6 + 0,2.L) μm
[L]: m
2. Đầu đo chuyển vị điện tử (x)
Displacement transducer
(0 ~ 100) mm
ĐLMN/HC-ĐD03:2020
(1,3 + 1,1.L) μm
[L]: m
(100 ~ 200) mm (1,5 + 5,6.L) μm
[L]: m
(200 ~ 300) mm (1,7 + 11,4.L) μm
[L]: m
3. Thước thép (x)
Steel ruler
(0 ~ 1 000) mm
ĐLMN/HC-ĐD05:2020
(0,6 + 0,1.L) mm
[L]: m
(1 000 ~ 2 000) mm (0,6 + 0,2.L) mm
[L]: m
4. Máy đo độ dày lớp phủ (x)
Coating thickness gauge
(0 ~ 100) μm
ĐLMN/HC-ĐD14:2020
0,15 μm
(100 ~ 6 000) μm 1,00 μm
5. Thước đo cao (x)
Height gage
(0 ~ 300) mm
ĐLMN/HC-ĐD23:2020
(13,0 + 2,9.L) μm
[L]: m
(300 ~ 600) mm (13,3 + 16,7.L) μm
[L]: m
(600 ~ 1000) mm (13,4 + 22,0.L) μm
[L]: m
6. Dụng cụ đo độ dày (x)
Thickness gages (0 ~ 50) mm ĐLMN/HC-ĐD26:2020 (1,2 + 0,2.L) μm
[L]: m
7. Thước vặn đo ngoài (x)
Outside Micrometer
(0 ~ 25) mm
ĐLVN 104 : 2002
(1,3 + 0,1.L) μm
[L]: m
(25 ~ 50) mm (1,3 + 0,2.L) μm
[L]: m
(50 ~ 100) mm (1,3 + 1,1.L) μm
[L]: m
(100 ~ 200) mm (1,5 + 6,0.L) μm
[L]: m
(200 ~ 300) mm (1,6 + 11,5.L) μm
[L]: m
8. Thước cặp (x)
Vernier calipers
(0 ~ 150) mm
ĐLVN 119 : 2003
(13,0 + 0,4.L) μm
[L]: m
(150 ~ 300) mm (13,0 + 2,9.L) μm
[L]: m
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/22
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt
Field of calibration: Temperature
TT Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được hiệu
chuẩn/
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo/
Range of
measurement
Quy trình
hiệu chuẩn/
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
1. Nhiệt kế hiện số & tương tự (x)
A/D Thermometers
(-35 ~ 0) °C
ĐLVN 138 : 2004
0,09 °C
(0 ~ 200) °C 0,13 °C
2. Bể điều nhiệt (x)
Temperature Controlled Bath
(-35 ~ 60) °C
ĐLMN/HC-NĐ01:2020
0,21 °C
(60 ~ 250) °C 0,16 °C
3. Lò nung (x)
Furnaces
(400 ~ 800) °C
ĐLMN/HC-NĐ02:2020
2,2 °C
(800 ~ 1 200) °C 2,7 °C
4. Tủ nhiệt (x)
Thermal Chambers
(-50 ~ 0) °C
ĐLMN/HC-NĐ03:2020
0,73 °C
(0 ~ 100) °C 0,50 °C
(100 ~ 300) °C 0,49°C
(300 ~ 400) °C 1,0 °C
5. Nồi hấp (x)
Autoclave (50 ~ 140) °C ĐLMN/HC-NĐ04:2020 0,28 °C
6.
Phương tiện đo
nhiệt độ-độ ẩm không khí
Thermo-hygrometer
(20 ~ 50) °C
ĐLMN/HC-HL07:2020
0,66 °C
(40 ~ 95) %RH 3,6 %RH
7. Tủ nhiệt ẩm (x)
Thermo-hygro Chamber
(20 ~ 80) °C
ĐLMN/HC-HL08:2020
0,29 °C
(30 ~ 90) %RH 2,8 %RH
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/22
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Áp suất
Field of calibration: Pressure
TT Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được hiệu
chuẩn/
Measurand/ equipment
calibrated
Phạm vi đo/
Range of
measurement
Quy trình
hiệu chuẩn/
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
1.
Áp kế,
chân không kế
kiểu lò xo và
hiện số (x)
Pressure and
vacuum gauge
with digital anh
dial indicating
type
Môi trường
chất khí/
Gas
(-1 ~ 0) bar
ĐLVN 76:2001
0,020 bar
(0 ~ 5) bar 0,002 bar
(5 ~ 35) bar 0,014 bar
Môi trường
chất lỏng/
Hydraulic
(0 ~ 5) bar
ĐLVN 76:2001
0,002 bar
(5 ~ 35) bar 0,014 bar
(35 ~ 50) bar 0,019 bar
(50 ~ 350) bar 0,16 bar
(350 ~ 700) bar 0,24 bar
2.
Thiết bị chuyển
đổi áp suất (x)
Pressure
Transducer and
transmitter
Môi trường
chất khí/
Gas
(-1 ~ 0) bar
ĐLVN 112:2002
0,026 bar
(0 ~ 5) bar 0,002 bar
(5 ~ 35) bar 0,011 bar
Môi trường
chất lỏng/
Hydraulic
(0 ~ 5) bar
ĐLVN 112:2002
0,002 bar
(5 ~ 35) bar 0,011 bar
(35 ~ 50) bar 0,020 bar
(50 ~ 350) bar 0,15 bar
(350 ~ 700) bar 0,29 bar
3.
Thiết bị đặt mức
áp suất (x)
Pressure Switchs
Môi trường
chất khí/
Gas
(-1 ~ 0) bar
ĐLVN 133:2004
0,03 bar
(0 ~ 5) bar 0,003 bar
(5 ~ 35) bar 0,03 bar
Môi trường
chất lỏng/
Hydraulic
(0 ~ 5) bar 0,003 bar
(5 ~ 50) bar 0,03 bar
(50 ~ 350) bar 0,18 bar
(350 ~ 600) bar 0,22 bar
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/22
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng
Field of calibration: Mass
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn/
Measurand/ equipment
calibrated
Phạm vi đo/
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn/
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn (CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
1.
Cân không tự động,
cấp chính xác 1 (x)
Non-automatic weighing
instruments, Accuracy
class 1
Đến/ to 10 mg
ĐLMN/HC-KL01:2020
0,012 mg
10 mg ~ 200 mg 0,016 mg
200 mg ~ 2 g 0,047 mg
2 g ~ 10 g 0,070 mg
10 g ~ 50 g 0,12 mg
50 g ~ 100 g 0,19 mg
100 g ~ 200 g 0,36 mg
200 g ~ 320 g 0,98 mg
2.
Cân không tự động,
cấp chính xác 2 (x)
Non-automatic weighing
instruments, Accuracy
class 2
Đến/ to 300 g
ĐLMN/HC-KL02:2020
2,1 mg
300 g ~ 600 g 3,7 mg
600 g ~ 1200 g 11 mg
1200 g ~ 6000 g 36 mg
6000 g ~ 15 kg 119 mg
15 kg ~ 30 kg 192 mg
30 kg ~ 40 kg 245 mg
3.
Cân không tự động,
cấp chính xác 3 (x)
Non-automatic weighing
instruments, Accuracy
class 3
Đến/ to 500 g
ĐLMN/HC-KL02:2020
0,09 g
500 g ~ 6000 g 0,17 g
6000 g ~ 15 kg 0,42 g
15 kg ~ 30 kg 1,2 g
30 kg ~ 60 kg 5,4 g
60 kg ~ 150 kg 12 g
150 kg ~ 300 kg 24 g
300 kg ~ 500 kg 126 g
500 kg ~ 1000 kg 0,46 kg
1000 kg ~ 3000 kg 0,85 kg
3000 kg ~ 5000 kg 1,38 kg
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/22
4. Quả cân F1/
Weights F1 1 mg ~ 500 g
ĐLMN/HC-KL04:2020
Xem ma trận độ
không đảm bảo đo
kèm theo /
See matrix of
uncertainty in table
below
5. Quả cân F2/
Weights F2 1 mg ~ 2000 g
6. Quả cân M1/
Weights M1 1 mg ~ 20 kg
Ma trận độ không đảm bảo đo của phép hiệu chuẩn quả cân chuẩn
Matrix of uncertainty in calibration of standard weight
Khối lượng danh nghĩa
Nominal value
Độ không đảm bảo đo (mg)
Uncertainty
F1 F2 M1
20 kg - - 330
10 kg - - 170
5 kg - - 83
2 kg - 10 33
1 kg - 5,3 17
500 g 0,83 2,7 8,3
200 g 0,33 1,0 3,3
100 g 0,17 0,53 1,7
50 g 0,10 0,33 1,0
20 g 0,083 0,27 0,83
10 g 0,067 0,20 0,67
5 g 0,053 0,17 0,53
2 g 0,040 0,13 0,40
1 g 0,033 0,10 0,33
500 mg 0,027 0,083 0,27
200 mg 0,020 0,067 0,20
100 mg 0,017 0,053 0,17
50 mg 0,013 0,040 0,13
20 mg 0,010 0,033 0,10
10 mg 0,0083 0,027 0,083
5 mg 0,0067 0,020 0,067
2 mg 0,0067 0,020 0,067
1 mg 0,0067 0,020 0,067
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/22
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Quang học
Field of calibration: Optics
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được hiệu
chuẩn/
Measurand/ equipment
calibrated
Phạm vi đo/
Range of
measurement
Quy trình
hiệu chuẩn/
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn
(CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability
(CMC)1
1.
Máy quang
phổ tử ngoại
khả kiến (x)
Ultra Violet-
Visible
Spectrophoto
meter
Bước sóng
Wavelength
(200 ~ 900) nm
ĐLMN/HC-QH02:2020
0,12 nm
Độ hấp thụ,
trong dải bước
sóng
(200 ~ 900) nm
Absorbance
(0 ~ 0,05) Abs 3,2 mAbs
(0,05 ~ 1,1) Abs 5,3 mAbs
(1,1 ~ 2,3) Abs 8,8 mAbs
2.
Máy quang
phổ hồng
ngoại biến
đổi Fourier
(x)
Fourier
Transform
Infrared
Spectrometer
Số sóng
Wavenumber (9000 ~ 400) cm-1 ĐLMN/HC-QH03:2020 2,0 cm-1
3.
Máy đọc
ELISA (x)
ELISA
Reader
Bước sóng
Wavelength
(200 ~ 700) nm
ĐLMN/HC-QH04:2020
0,60 nm
Độ hấp thụ,
trong dải bước
sóng
(400 ~ 650) nm
Absorbance
(0 ~ 0,55) Abs 6,5 mAbs
(0,55 ~ 1,8) Abs 6,8 mAbs
(1,8 ~ 2,5) Abs 7,2 mAbs
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/22
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Hóa lý
Field of calibration: Physico - Chemical
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được hiệu
chuẩn/
Measurand/ equipment
calibrated
Phạm vi đo/
Range of
measurement
Quy trình
hiệu chuẩn/
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn
(CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
1.
Phương tiện đo độ ẩm hạt
và sản phẩm nông sản
Moisture meter for Grain,
Oilseeds and Agricultural
Products
(4 ~ 40) % ĐLMN/HC-HL01:2020 0,19 %
2. Cân sấy ẩm (x)
Moisture Analyzer Balance Đến/ to 100 % ĐLMN/HC-HL02:2020 0,07 %
3. Phương tiện đo pH (x)
pH meter Đến/ to 14 pH ĐLMN/HC-HL04:2020 0,018 pH
4. Phương tiện đo độ dẫn (x)
Electrolytic Conductivity Meter Đến/ to 500 mS/cm ĐLMN/HC-HL06:2020 1,2 %
5. Máy đo độ nhớt (x)
Dynamic Viscometer
(0,0003 ~ 1 600) Pa.s
(0,3 ~ 1 600 000) cP
ĐLMN/HC-HL23:2020 0,7 %
6. Cốc đo độ nhớt (x)
Viscosity Cup
(5 ~ 1800) mm2/s
(5 ~ 1800) cSt ĐLMN/HC-HL24:2020 0,7 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/22
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Điện – Điện tử
Field of calibration: Electrical – Electronics
TT
Tên đại lượng đo
hoặc phương tiện đo
được hiệu chuẩn/
Measurand/
equipment calibrated
Phạm vi đo/
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn/
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn
(CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability
(CMC)1
1.
Thiết bị đo điện vạn
năng chỉ thị số (x)
Digital multimetter
(DMM)
(0 ~ 2) VDC -
ĐLMN/HC-Đ06:2020
0,06 %
(2 ~ 20) VDC - 0,02 %
(20 ~ 1000) VDC - 0,005 %
(0 ~ 2) VAC
10Hz ~ 40Hz
0,25 %
(2 ~ 20) VAC 0,20 %
(20 ~ 1000) VAC 0,10 %
(0 ~ 2) VAC
40Hz ~ 60Hz
0,07 %
(2 ~ 20) VAC 0,05 %
(20 ~ 1000) VAC 0,03 %
(0 ~ 2) VAC
1kHz ~ 100kHz
0,20 %
(2 ~ 20) VAC 0,10 %
(20 ~ 1000) VAC 0,05 %
(0 ~ 200) mADC - 0,03 %
(0,2 ~ 2) ADC - 0,03 %
(2 ~ 30) ADC - 0,025 %
(0 ~ 200) mAAC
10Hz ~ 40Hz
0,07 %
(0,2 ~ 2) AAC 0,07 %
(2 ~ 30) AAC 0,07 %
(0 ~ 200) mAAC
40Hz ~ 60Hz
0,07 %
(0,2 ~ 2) AAC 0,07 %
(2 ~ 30) AAC 0,07 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/22
TT
Tên đại lượng đo
hoặc phương tiện đo
được hiệu chuẩn/
Measurand/
equipment calibrated
Phạm vi đo/
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn/
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn
(CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability
(CMC)1
1.
Thiết bị đo điện vạn
năng chỉ thị số (x)
Digital multimetter
(DMM)
(0 ~ 200) mAAC
1kHz ~ 100kHz
ĐLMN/HC-Đ06:2020
0,07 %
(0,2 ~ 2) AAC 0,07 %
(2 ~ 30) AAC 0,07 %
100 mΩ ~ 100 Ω - 0,05 %
100 Ω ~ 100 kΩ - 0,01 %
100 kΩ ~ 10 MΩ - 0,01 %
10 MΩ ~ 100 MΩ - 0,05 %
100 MΩ ~ 1 GΩ - 0,30 %
100 Hz ~ 10 MHz - 0,001 %
1 nF @1kHz 0,2 %
10 nF @1kHz 0,2 %
20 nF @1kHz 0,2 %
50 nF @1kHz 0,2 %
100 nF @1kHz 0,2 %
1 μF @1kHz 0,2 %
10 μF @1kHz 0,3 %
100 μF @1kHz 0,3 %
1 mF @1kHz 0,3 %
10 mF @1kHz 0,3 %
1,046 mH @1kHz 0,3 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/22
TT
Tên đại lượng đo
hoặc phương tiện đo
được hiệu chuẩn/
Measurand/
equipment calibrated
Phạm vi đo/
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn/
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn
(CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability
(CMC)1
1.
Thiết bị đo điện vạn
năng chỉ thị số (x)
Digital multimetter
(DMM)
10,220 mH @1kHz
ĐLMN/HC-Đ06:2020
0,3 %
19,523 mH @1kHz 0,3 %
29,850 mH @1kHz 0,3 %
51,310 mH @1kHz 0,3 %
102,38 mH @1kHz 0,3 %
1,0270 H @1kHz 0,3 %
10,180 H @1kHz 0,3 %
2.
Đồng hồ đo điện vạn
năng chỉ thị bằng
kim (x)
Volt-Ohm-
Milliammeter (VOM)
(0 ~ 2) VDC -
ĐLMN/HC-Đ07:2020
0,06 %
(2 ~ 20) VDC - 0,02 %
(20 ~ 1 000) VDC - 0,005 %
(0 ~ 2) VAC
40Hz ~ 60Hz
0,07 %
(2 ~ 20) VAC 0,05 %
(20 ~ 1 000) VAC 0,03 %
(0 ~ 200) mADC - 0,03 %
(0,2 ~ 2) ADC - 0,03 %
(2 ~ 30) ADC - 0,025 %
(0 ~ 200) mAAC
40Hz ~ 60Hz
0,07 %
(0,2 ~ 2) AAC 0,07 %
(2 ~ 30) AAC 0,07 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/22
TT
Tên đại lượng đo
hoặc phương tiện đo
được hiệu chuẩn/
Measurand/
equipment calibrated
Phạm vi đo/
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn/
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn
(CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability
(CMC)1
2.
Đồng hồ đo điện vạn
năng chỉ thị bằng
kim (x)
Volt-Ohm-
Milliammeter (VOM)
100 mΩ ~ 100 Ω -
ĐLMN/HC-Đ07:2020
0,05 %
100 Ω ~ 100 kΩ - 0,01 %
100 kΩ ~ 10 MΩ - 0,01 %
10 MΩ ~ 100 MΩ - 0,05 %
100 MΩ ~ 1 GΩ - 0,30 %
100 Hz ~ 10 MHz - 0,001%
3. Ampe kìm (x)
Clamp metter
2 coils – 60 AAC
40Hz ~ 1kHz
ĐLMN/HC-Đ08:2020
0,25 %
10 coils – 300
AAC 0,30 %
50 coils – 1500
AAC 0,25 %
2 coils – 60 A - 0,25 %
10 coils – 300 A - 0,30 %
50 coils – 1500 A - 0,25 %
(0 ~ 2) V - 0,06 %
(2 ~ 20) V - 0,02 %
(20 ~ 1 000) V - 0,005 %
(0 ~ 2) VAC
10Hz ~ 40Hz
0,25 %
(2 ~ 20) VAC 0,20 %
(20 ~ 1 000) VAC 0,10 %
(0 ~ 2) VAC
40Hz ~ 60Hz
0,07 %
(2 ~ 20) VAC 0,05 %
(20 ~ 1 000) VAC 0,03 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/22
TT
Tên đại lượng đo
hoặc phương tiện đo
được hiệu chuẩn/
Measurand/
equipment calibrated
Phạm vi đo/
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn/
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn
(CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability
(CMC)1
3. Ampe kìm (x)
Clamp metter
(0 ~ 2) VAC
1kHz ~ 100kHz
ĐLMN/HC-Đ08:2020
0,20 %
(2 ~ 20) VAC 0,10 %
(20 ~ 1 000) VAC 0,05 %
(0 ~ 200) mA - 0,03 %
(0,2 ~ 2) A - 0,03 %
(2 ~ 30) A - 0,025 %
(0 ~ 200) mAAC
10Hz ~ 40Hz
0,07 %
(0,2 ~ 2) AAC 0,07 %
(2 ~ 30) AAC 0,07 %
(0 ~ 200) mAAC
40Hz ~ 60Hz
0,07 %
(0,2 ~ 2) AAC 0,07 %
(2 ~ 30) AAC 0,07 %
(0 ~ 200) mAAC
1kHz ~ 100kHz
0,07 %
(0,2 ~ 2) AAC 0,07 %
(2 ~ 30) AAC 0,07 %
100 mΩ ~ 100 Ω - 0,05 %
100 Ω ~ 100 kΩ - 0,01 %
100 kΩ ~ 10 MΩ - 0,01 %
10 MΩ ~ 100 MΩ - 0,05 %
100 MΩ ~ 1 GΩ - 0,30 %
100 Hz ~ 10 MHz - 0,001 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/22
TT
Tên đại lượng đo
hoặc phương tiện đo
được hiệu chuẩn/
Measurand/
equipment calibrated
Phạm vi đo/
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn/
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn
(CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability
(CMC)1
3. Ampe kìm (x)
Clamp metter
1 nF @1kHz
ĐLMN/HC-Đ08:2020
0,2 %
10 nF @1kHz 0,2 %
20 nF @1kHz 0,2 %
50 nF @1kHz 0,2 %
100 nF @1kHz 0,2 %
1 μF @1kHz 0,2 %
10 μF @1kHz 0,3 %
100 μF @1kHz 0,3 %
1 mF @1kHz 0,3 %
10 mF @1kHz 0,3 %
1,046 mH @1kHz 0,3 %
10,220 mH @1kHz 0,3 %
19,523 mH @1kHz 0,3 %
29,850 mH @1kHz 0,3 %
51,310 mH @1kHz 0,3 %
102,38 mH @1kHz 0,3 %
1,0270 H @1kHz 0,3 %
10,180 H @1kHz 0,3 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/22
TT
Tên đại lượng đo
hoặc phương tiện đo
được hiệu chuẩn/
Measurand/
equipment calibrated
Phạm vi đo/
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn/
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn
(CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability
(CMC)1
4. Máy thử cao áp (x)
High Voltage Tester
(0 ~ 1) kVDC -
ĐLMN/HC-Đ09:2020
1,1 %
(1 ~ 2) kVDC - 0,6 %
(2 ~ 25) kVDC - 0,4 %
(25 ~ 35) kVDC - 0,6 %
(0 ~ 200) mADC - 0,05 %
(0 ~ 300) W - 0,5 W
(0 ~ 1) kVAC 50/60 Hz 1,1 %
(1 ~ 2) kVAC 50/60 Hz 0,6 %
(2 ~ 20) kVAC 50/60 Hz 0,4 %
(20 ~ 28) kVAC 50/60 Hz 0,6 %
(0 ~ 200) mAAC 50/60 Hz 0,1 %
(0 ~ 300) W 50/60 Hz 0,5 W
5.
Nguồn phát điện
một chiều (x)
DC power supply
(0 ~ 1000) V -
ĐLMN/HC-Đ10:2020
0,005 %
(0 ~ 60)A - 0,05 %
(0 ~ 10) W - 1,2 %
(10 ~ 50)W - 0,2 %
(50 ~ 300)W - 0,1 %
6.
Nguồn phát điện
xoay chiều (x)
AC power supply
(0 ~ 100) mVAC
10Hz ~ 50kHz ĐLMN/HC-Đ11:2020
0,04 %
(0,1 ~ 750) VAC 0,02 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/22
TT
Tên đại lượng đo
hoặc phương tiện đo
được hiệu chuẩn/
Measurand/
equipment calibrated
Phạm vi đo/
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn/
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn
(CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability
(CMC)1
6.
Nguồn phát điện
xoay chiều (x)
AC power supply
(0 ~ 100) mVAC
50 kHz ~
100 kHz
ĐLMN/HC-Đ11:2020
0,10 %
(0,1 ~ 750) VAC 0,05 %
(0 ~ 10) AAC 10Hz ~ 100kHz 0,05 %
(0 ~ 300) VA
10Hz ~ 50kHz 0,10 %
50 kHz ~
100 kHz 0,50 %
7.
Thiết bị phân tích
chất lượng điện
năng (x)
Power quality
analysis equipment
(0 ~ 1000) VAC 45Hz ~ 1kHz
ĐLMN/HC-Đ13:2020
0,05 %
(0 ~ 1500) AAC 45Hz ~ 1kHz 0,25 %
P: (0 ~ 1500) kW 45Hz ~ 1kHz 0,8 %
S: (0 ~ 1500)
kVA 45Hz ~ 1kHz 0,8 %
Q: (0 ~ 1500)
kVAr 45Hz ~ 1kHz 0,8 %
PF: 0 ~ 1 - 1,2 %
THD: (0 ~
1000) % - 1,2 %
F: 45Hz ~ 1 kHz - 0,01 %
8.
Máy đo
điện trở cách điện
(x)
Megohmmeter
(0,01 ~ 100) MΩ -
ĐLMN/HC-Đ14:2020
0,05 %
(0,1 ~ 1) GΩ - 0,3 %
(1 ~ 8) GΩ - 0,6 %
9.
Máy đo điện trở
tiếp đất (x)
Teromet
(0 ~ 20) Ω -
ĐLMN/HC-Đ15:2020
0,2 %
20 Ω ~10 kΩ - 0,1 %
(0 ~ 1 000) VAC 50 / 60Hz 0,1 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/22
TT
Tên đại lượng đo
hoặc phương tiện đo
được hiệu chuẩn/
Measurand/
equipment calibrated
Phạm vi đo/
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn/
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn
(CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability
(CMC)1
10.
Máy đo điện trở nhỏ
(x)
Microhmmeter
(0 ~ 1) mΩ -
ĐLMN/HC-Đ16:2020
0,6 %
(1 ~ 10) mΩ - 0,1 %
(10 ~ 100) mΩ - 0,1 %
(0,1 ~ 1) Ω - 0,1 %
1Ω ~ 20 kΩ - 0,1 %
11.
Máy thử
độ bền cách điện (x)
Pressure tester
(0 ~ 1) kVDC -
ĐLMN/HC-Đ17:2020
1,1 %
(1 ~ 2) kVDC - 0,6 %
(2 ~ 10) kVDC - 0,4 %
(0 ~ 200) mADC - 0,05 %
(0 ~ 1) kVAC 50/60 Hz 1,1 %
(1 ~ 2) kVAC 50/60 Hz 0,6 %
(2 ~ 10) kVAC 50/60 Hz 0,4 %
(0 ~ 200) mAAC 50/60 Hz 0,05 %
12.
Hộp điện trở chuẩn
(x)
Resistance standard
1 Ω ~ 10 MΩ - ĐLMN/HC-Đ18:2020 0,008 %
13.
Máy kiểm tra
nội trở ắc qui (x)
Battery impedance
tester
(0 ~ 1) kVDC -
ĐLMN/HC-Đ19:2020
0,01 %
(0 ~ 1) kVAC 40Hz ~ 1kHz 0,05 %
(0 ~ 1 500) AAC 40Hz ~ 1kHz 0,5 %
(1 ~ 10) mΩ - 0,6 %
(10 ~ 1000) mΩ - 0,2 %
(1 ~ 400) Ω - 0,1 %
10 Hz ~ 10 kHz - 0,02 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/22
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Dung tích
Field of calibration: Volume
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được hiệu
chuẩn/
Measurand/ equipment
calibrated
Phạm vi đo/
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn/
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn
(CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
1. Pipet pittông
Piston pipettes
5 μL
ĐLMN/HC-DT01:2020
2 %
(10 ~50) μL 1 %
(100 μL ~10 mL) 0,5 %
2.
Dụng cụ
phân phối
định
lượng
Dispensers
(0,01 ~ 0,02) mL 2 %
(0,05 ~ 0,1) mL 1,5 %
(0,2 ~ 0,5) mL 1 %
(1 ~ 200) mL 0,6 %
Handy step
(0,1 ~ 0,5) mL 1 %
(1 ~ 200) mL 0,5 %
3. Bình định mức
One-mark volumetric flasks
(10 ~ 25) mL
ĐLMN/HC-DT02:2020
0,02 mL
(50 ~ 100) mL 0,04 mL
(200 ~ 500) mL 0,25 mL
(1 000 ~ 2 000) mL 0,5 mL
5 000 mL 1 mL
4. Pipet một mức
Single-volume pipettes
1 mL 0,01 mL
(2 ~ 10) mL 0,02 mL
(20 ~ 25) mL 0,03 mL
(50 ~ 100) mL 0,05 mL
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/22
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được hiệu
chuẩn/
Measurand/ equipment
calibrated
Phạm vi đo/
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn/
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn
(CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability (CMC)1
5. Pipet chia độ
Graduated pipettes
1 mL
ĐLMN/HC-DT02:2020
0,01 mL
2 mL 0,02 mL
(5 ~ 10) mL 0,03 mL
(20 ~ 25) mL 0,05 mL
6.
Ống đong chia độ và
tương tự
Graduated measuring
cylinders and the same
(5 ~ 5 000) mL 1,0 %
7. Buret
Buretts
(1 ~ 2) mL 0,01 mL
(5 ~ 10) mL 0,02 mL
(25 ~ 50) mL 0,05 mL
100 mL 0,1 mL
8.
Bình/ Cốc
đo tỷ
trọng
Bình/ cốc đo
tỷ trọng
bằng thủy
tinh (x)
Pyknometers
(10 ~ 100) mL
ĐLMN/HC-DT03:2020
0,02 %
Bình/ cốc đo
tỷ trọng
bằng kim
loại (x) Metal
density cups
Đến/ Upto 1 mL 0,1 mL
(1 ~ 2) mL 0,3 mL
(2 ~ 5) mL 0,5 mL
(5 ~ 10) mL 1 mL
(10 ~ 25) mL 2 mL
(25 ~ 50) mL 3 mL
(50 ~ 100) mL 3 mL
9.
Bình/ cốc đo tỷ trọng xi
măng (x)
Le Chatelier Flask
Vạch dấu/ Marking point
0; 1; 18; 24 mL
ĐLMN/HC-DT04:2020 0,05 mL
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/22
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Tần số - Thời gian – Âm thanh – Rung động
Field of calibration: Frequency – Time – Noise – Vibration
TT
Tên đại lượng đo hoặc
phương tiện đo được
hiệu chuẩn/
Measurand/ equipment
calibrated
Phạm vi đo/
Range of measurement
Quy trình
hiệu chuẩn/
Calibration Procedure
Khả năng đo và
hiệu chuẩn
(CMC)1/
Calibration and
Measurement
Capability
(CMC)1
1.
Máy đo độ ồn (x)
Sound lever meter
94 dB ; 114 dB
Tại/ At 1 000 Hz
ĐLMN/HC-TS01:2020 0,24 dB
2.
Phương tiện đo
có cơ cấu quay (x)
Rotation - operated
equipment
Đến/ to 99 000 rpm ĐLMN/HC-TS02:2020 0,2 %
3.
Đồng hồ bấm giây (x)
Stopwatch
(0 ~ 24) h ĐLMN/HC-TS04:2020 0,07 %
4.
Đồng hồ
cài đặt thời gian (x)
Setting timer
(100 ~ 999,99) s
Độ phân giải/ Division: 0,01 s
ĐLMN/HC-TS05:2020
0,01 %
(100 ~ 999,9) s
Độ phân giải/ Division: 0,1 s 0,06 %
(100 ~ 999) s
Độ phân giải/ Division: 1 s 0,6 %
(100 ~ 990) s
Độ phân giải/ Division: 10 s 5,8 %
5. Máy hiện sóng (x)
Oscilloscope
Tần số/ Frequency
Đến/ to 600 MHz
Biên độ/ Amplitude
(2 mV ~ 50 V)/ Div
Thời gian/ Time
(20 ns ~ 1 s)/ Div
ĐLMN/HC-TS06:2020
0,5 %
6.
Máy đo tốc độ vòng quay
kiểu không tiếp xúc (x)
Tachometer
(60 ~ 60 000) rpm ĐLMN/HC-TS07:2020 0,01 %
7. Thiết bị đo rung (x)
Vibration meter
Tần số/ Frequency
(20 ~ 1 000) Hz
Gia tốc/ Acceleration
( 0 ~ 100) m/s2
Vận tốc/ Velocity
( 0 ~ 170) mm/s
ĐLMN/HC-RĐ01:2020 1,00 %
(Tại/ At 80 Hz)
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
VILAS 709
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/22
Ghi chú/ Note:
- ĐLMN/HC: Quy trình hiệu chuẩn nội bộ / Laboratory developed method
- (x): Phép hiệu chuẩn thực hiện tại hiện trường / On-site Calibrations
- (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%,
thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC)
expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage
factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.
Ngày hiệu lực:
12/03/2024
Địa điểm công nhận:
354 Trường Chinh, P. Tân Hưng Thuận, Q. 12, Tp. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
709