Phòng đo lường và thử nghiệm

Đơn vị chủ quản: 
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Quảng Ninh
Số VILAS: 
185
Tỉnh/Thành phố: 
Quảng Ninh
Lĩnh vực: 
Điện – Điện tử
Vật liệu xây dựng
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/22 Tên phòng thí nghiệm: Phòng đo lường và thử nghiệm Laboratory: Measurement and Testing Division Cơ quan chủ quản: Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Quảng Ninh Organization: Quang Ninh Technical Center for Standard, Metrology and Quality Control Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng, Điện - điện tử Field of testing: Civil engineering, Electrical - Electronic Người quản lý: Đào Thị Hương Laboratory manager: Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Đào Thị Hương Các phép thử nghiệm được công nhận/ Accredited tests 2. Bùi Văn Ngọc 3. Vũ Khắc Thành Số hiệu/ Code: VILAS 185 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: từ ngày / /2023 đến ngày / /2026 Địa chỉ/Address: Km 5, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Km 5, Nguyen Van Cu road, Hong Ha ward, Ha Long city, Quang Ninh province Địa điểm/Location: Km 5, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Km 5, Nguyen Van Cu road, Hong Ha ward, Ha Long city, Quang Ninh province Điện thoại/ Tel: 0203.3820612 Fax: 0203.3820426 E-mail: trungtamtdcqni@gmail.com DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 185 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/22 Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil engineering TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Gạch gốm ốp lát Ceramic floor and wall tiles Xác định kích thước và chất lượng bề mặt Determination of dimensions and surface quality - TCVN 6415-2:2016 2. Xác định độ hút nước Determination of water absorption - TCVN 6415-3:2016 3. Xác định độ bền uốn và lực uốn gẫy Determination of modunlus of rupture and breaking strength Max. 800 kgf TCVN 6415-4:2016 4. Xác định độ mài mòn sâu đối với gạch không phủ men Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles 150 rpm (0 ~ 220)˚C TCVN 6415-6:2016 5. Xác định độ mài mòn bề mặt đối với gạch phủ men Determination of resistance to surface abrasion for glazed tiles (0 ~ 220)˚C Min. 100 rpm Max. 1200 rpm TCVN 6415-7:2016 6. Xác định hệ số giãn nở nhiệt dài Determination of linear thermal expansion (0 ~ 150)˚C TCVN 6415-8:2016 7. Xác định độ bền sốc nhiệt Determination of resistance to thermal shock (0 ~ 220)˚C TCVN 6415-9:2016 8. Xác định hệ số giãn nở ẩm Determination of moisture expansion (0 ~ 1100)˚C Max. 100 ˚C TCVN 6415-10:2016 9. Xác định độ bền rạn men đối với gạch men Determination of crazing resistance for glazed tiles (5 ~ 36 000) g ( 0 ~ 1,6) MPa TCVN 6415-11:2016 10. Gạch xây Bricks Xác định kích thước Determination of dimensions Đến/to 1000 mm TCVN 6355-1:2009 11. Xác định cường độ nén Determination of compressive strength Max. 1000 kN TCVN 6355-2:2009 12. Xác định cường độ uốn Determination of bending strength Max. 1000 kN TCVN 6355-3:2009 13. Xác định độ hút nước Determination of water absoriton (0 ~ 220) ˚C (5 ~ 36000) g TCVN 6355-4:2009 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 185 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 14. Ngói đất sét nung Clay roofing tiles Xác định độ hút nước Determination of water absoriton (0 ~ 220) ˚C (5 ~ 36000) g TCVN 4313: 2023 15. Xác định khối lượng một mét vuông ngói bão hòa nước Determination of mass in 1m² of water saturated tiles (0 ~ 220)˚C (5 ~ 36000)g Max. 1000 kN TCVN 4313: 2023 16. Xác định tải trọng uốn gãy Determination of flexural strength (0 ~ 220)˚C (5 ~ 36000)g Max. 1000 kN TCVN 4313: 2023 17. Xác định thời gian xuyên nước Determination of water impermeatbility (0 ~ 220)˚C (5 ~ 36000)g Max. 1000 kN TCVN 4313: 2023 18. Thép cốt bê tông Steel for the reintorcement Thử kéo: - Xác định giới hạn chảy - Xác định độ bền kéo đứt - Xác định độ giãn dài Tensile test - Determination of yeild point - Determination of tensile strength - Determination of elongation Max. 1000 kN TCVN 197-1: 2014 và/and TCVN 7937: 2013 19. Thử uốn Bend test Max. 1000 kN TCVN 198:2008 20. Bê tông nặng Heaviweight concrete Xác định cường độ chịu nén Determination of compressive strength Max. 2000 kN TCVN 3118: 2022 21. Xác định cường độ nén bằng súng bật nầy Determination of the compressive strength with this trigger gun (10 ~ 100) R TCVN 9334: 2012 22. Hỗn hợp bê tông nặng Heaviweight concrete components Xác định độ sụt Determination of slump (0 ~ 220) ˚C (5 ~ 36000) g TCVN 3106: 2022 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 185 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 23. Cốt liệu cho bê tông và vữa Aggregates for concrete and mortar Xác định khối lượng thể tích xốp và độ hổng Determination of bulk density and voids (0 ~ 220) ˚C (5 ~ 36000) g TCVN 7572-6: 2006 24. Xác định độ ẩm Determination of moiture (0 ~ 220) ˚C (5 ~ 36000) g TCVN 7572-7: 2006 25. Xác định thành phần hạt Determination of partical size distribution (0 ~ 220) ˚C (5 ~ 36000) g TCVN 7572-2:2006 26. Xác định bụi, bùn, sét trong cốt liệu và hàm lượng sét cục trong cốt liệu nhỏ Determination of content of dust, mud and clay in aggregate and content of clay lumps in fineaggregate (5 ~ 36000) g (0 ~ 150) mm TCVN 7572-8:2006 27. Xác định tạp chất hữu cơ Determination of organic impunities (0 ~ 220) ˚C (5 ~ 36000) g TCVN 7572-9:2006 28. Xác định hàm lượng hạt thoi dẹt Determination of elongation and flakiness index (0 ~ 12,7) mm TCVN 7572-13:2006 29. Đá gốc Original stone Xác định cường độ và hệ số hóa mềm Determination of streng and softening coefficient of the original stone (0 ~ 220) ˚C (5 ~ 36000) g TCVN 7572-10:2006 30. Đất xây dựng Soil for construction Xác định khối lượng thể tích (dung trọng) theo phương pháp dao đai Nature weight soil at scene by belt-knife method (0 ~ 800) kgf TCVN 12791:2020 31. Gạch bê tông Concrete bricks Xác định kích thước hình học Determination of geometric dimensions (0 ~ 220) ˚C (5 ~ 36000) g TCVN 6477:2016 32. Xác định cường độ nén Determination of compressive strength 33. Xác định độ hút nước Determination of water absorption 34. Gạch bê tông tự chèn Self-inserting concrete bricks Xác định kích thước hình học Determination of geometric dimensions (0 ~ 220) ˚C (5 ~ 36000)g Max. 1000 kN TCVN 6476:1999 35. Xác định cường độ nén Determination of compressive strength 36. Xác định độ hút nước Determination of water absorption DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 185 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/22 Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Áp tô mát Circuit- breaker Thử độ bền điện áp Voltage durability test Đến/to 5 kV AC Đến/to 6 kV DC TCVN 6434-1:2018 (IEC 60898-1:2015) TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009) 2. Thử khả năng làm việc Ability to work test (0,1~ 6000)A 3. Thử khả năng cắt quá tải Overload cutting capacity test - 4. Thử khả năng cắt nhanh Overload cutting capacity test - 5. Thử khả năng chịu nhiệt, nén viên bi Heat resistance, compress the ball test Đến/to 150 °C Đến/to 20 N 6. Thử chịu cháy, cháy sợi dây nóng đỏ Fire resistance test, fire red hot wire Đến/to 960 °C 7. Thử nghiệm độ tin cậy của vít và các bộ phận mang dòng và các mối nối Testing the reliability of screws and current-carrying parts and connections - 8. Thử khả năng chống gỉ Rust resistance test - 9. Thiết bị điện: Ổ cắm, phích cắm Power switching device: sockets, plugs Thử bảo vệ chống điện giật Try protect against electric shock test Que thử B, 13 B probe TCVN 6188-1:2007 (IEC 60884-1:2002) 10. Thử mài mòn chân phích cắm Abrasion tester plugs leg test (0 ~ 99999) vòng/ cycles 11. Thử độ bền của vật liệu cách điện đối với nhiệt độ bất thường, lửa cháy và phóng điện bề mặt Durability of insulating material to abnormal heat, fire and flashover test Đến/to 650V/5A 12. Thử độ bền lão hóa, xâm nhập có hại của nước và độ ẩm Reliability aging, harmful intrusion of water and moisture test Đến/to 75 °C; 95 %RH 13. Kiểm tra dây cáp mềm và nối dây cáp mềm thử uốn dây nguồn Try bending the power cord, pull the power cord check (0 ~ 99999) vòng/ cycles 14. Thử khả năng chịu nhiệt, nén viên bi Heat resistant and fire resistant, embossed marbles test Đến/to 20 N DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 185 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 15. Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750V Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltage up to and jncluding 450/750V Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Labeling and instructions check - TCVN 6612:2007 (IEC 60228:2004) 16. Đo điện trở một chiều của ruột dẫn ở 20°C/1km Mesurement of DC resistance conductor in 20 °C/1km 0,001mΩ/ (0,001 ~ 4.103) mΩ 17. Xác định số sợi trong ruột dẫn Determination of number of strands in the conductor - 18. Xác định đường kính ruột dẫn Determination of conductor diameter 0,1 mm/ (0,1 ~ 150) mm 19. Xác định đường kính sợi trong ruột dẫn Determination of fiber diameter in the conductor 0,1 mm/ (0,1 ~ 150) mm 20. Xác định chiều dầy lớp vỏ bọc cách điện Determination of thickness of insulation sheath 0,1 mm/ (0,1 ~ 150) mm TCVN 6610-3:2000 (IEC 60227-3:1997) TCVN 6610-4:2000 (IEC 60227-4:1992) TCVN 6610-5:2014 (IEC 60227-5:2011) 21. Đo độ bền điện áp tần số công nghiệp Mesurement of electric strength at power frequency (0,1 ~ 5) kV AC (0,1 ~ 6) kV DC 22. Đo điện trở cách điện ở 70 °C Mesurement of insulation resistance at 70 °C Đến/to 70 °C 23. Đo đường kính ngoài của cáp Mesurement of outer diameter of the cable 0,1 mm/ (0,1 ~ 150) mm 24. Đo chiều dày lớp vỏ bọc Mesurement of coating thickness 0,1 mm/ (0,1 ~ 150) mm 25. Đo kích thước của áo giáp kim loại Mesurement of the size of the metal armor 0,1 mm/ (0,1 ~ 150) mm 26. Thử lão hóa cho cáp hoàn chỉnh Aging test for complete cable test Đến/to 75 °C; 95 %RH DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 185 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 27. Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750V Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltage up to and jncluding 450/750V Thử sốc nhiệt cho vỏ bọc, cách điện PVC Thermal shock test for casings, PVC Insulated test 0,1 °C/ (0,1 ~ 250) °C TCVN 6614-3-1:2008 28. Thử cháy Fire test 1 mm/ (0 ~ 500 mm) TCVN 6613-1:2010 29. Thử tổn hao khối lượng cách điện, vỏ bọc Loss of mass insulation, sheath test 0,01 g/cm2 / (0,01 ~ 3,00) g/cm2 TCVN 6614-3-2:2008 30. Thử độ co ngót của cách điện XLPE Shrinkage of insulation XLPE test 0,1 °C/ (0,1 ~ 250,0) °C TCVN 6614-1-3:2008 31. Cáp điện lực cách điện dạng đùn và phụ kiện cáp điện dùng cho điện áp danh định từ 1kV (Um=1,2kV) đến 30 kV (Um=36kV) Extruded insulated power cables and power cable accessories for nominal voltages from 1kV (Um=1,2kV) to 30 kV (Um=36kV) Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Marking and instructions check - TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009) 32. Đo điện trở một chiều của ruột dẫn ở 20°C/1km Mesurement of DC resistance conductor in 20 °C/1km 0,001mΩ/ (0,001 ~ 4.103) mΩ 33. Xác định số sợi trong ruột dẫn Determination of number of strands in the conductor - 34. Xác định đường kính ruột dẫn Determination of conductor diameter 0,1 mm/ (0,1 ~ 150) mm 35. Xác định đường kính sợi trong ruột dẫn Determination of fiber diameter in the conductor 0,1 mm/ (0,1 ~ 150) mm 36. Xác định chiều dầy lớp vỏ bọc cách điện Determination of thickness of insulation sheath 0,1 mm/ (0,1 ~ 150) mm 37. Đo độ bền điện áp tần số công nghiệp Mesurement of electric strength at power frequency (0,1 ~ 5) kV AC (0,1 ~ 6) kV DC DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 185 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 38. Cáp điện lực cách điện dạng đùn và phụ kiện cáp điện dùng cho điện áp danh định từ 1kV (Um=1,2kV) đến 30 kV (Um=36kV) Extruded insulated power cables and power cable accessories for nominal voltages from 1kV (Um=1,2kV) to 30 kV (Um=36kV) Đo điện trở cách điện ở 70 °C Mesurement of insulation resistance at 70 °C Đến/to 70 °C TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009) 39. Đo đường kính ngoài của cáp Mesurement of outer diameter of the cable 0,1 mm/ (0,1 ~ 150) mm 40. Đo chiều dày lớp vỏ bọc Mesurement of coating thickness 0,1 mm/ (0,1 ~ 150) mm 41. Đo kích thước của áo giáp kim loại Mesurement of the size of the metal armor 0,1 mm/ (0,1 ~ 150) mm 42. Thử lão hóa cho cáp hoàn chỉnh Aging test for complete cable test Đến/to 75 °C; 95 %RH 43. Thử sốc nhiệt cho vỏ bọc, cách điện PVC Thermal shock test for casings, PVC Insulated test 0,1 °C/ (0,1 ~ 250) °C 44. Thử cháy Fire test 1 mm/ (0 ~ 500 mm) 45. Thử tổn hao khối lượng cách điện, vỏ bọc Loss of mass insulation, sheath test 0,01 g/cm2 / (0,01 ~ 3,00) g/cm2 46. Thử độ co ngót của cách điện XLPE Shrinkage of insulation XLPE test 0,1 °C/ (0,1 ~ 250,0) °C 47. Hệ thống chống sét và tiếp đất cho thiết bị Lightning protection and earthiyg system Đo điện trở nối đất Earth resistance (0,1 ~ 2000) Ω IEEE Std 81-2012 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 185 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 48. Bàn là điện Electric irons Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Marking and instructions check - TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-3:2010 49. Kiểm tra phân loại Classification check - 50. Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts check Que thử B,13 B probe, 13 51. Đo công suất vào và dòng điện Measurement of input power and current Đến/to 5 000 W 52. Thử phát nóng Heating test Đến/to 300 °C 53. Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature Đến/to 75 mA; 5 kVAC 54. Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test Đến/to 75 °C; 95 %RH 55. Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electric strength Đến/to 75 °C; 95 %RH 56. Thử hoạt động không bình thường Abnormal operation test - 57. Kiểm tra kết cấu Construction check - 58. Kiểm tra dây dẫn bên trong Internal wiring check - 59. Kiểm tra linh kiện Components check - 60. Kiểm tra đầu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Terminal for external conductors check - 61. Kiểm tra vít và các mối nối Screw and connections check - 62. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test Đến/to 20 N; 960 °C DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 185 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 63. Bàn là điện Electric irons Thử khả năng chống gỉ Resistance to rusting test - TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-3:2010 64. Kiểm tra bức xạ, độc hại và các rủi ro tương tự Radiation, toxicity and similar hazards check - 65. Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards test - 66. Thử độ bền cơ Mechanical strength test - 67. Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation Đến/to 20 N; 960 °C 68. Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Terminal for external conductors check - 69. Kiểm tra qui định cho nối đất Provision for earthing check - 70. Thiết bị đun chất lỏng Appliances for heating liquids Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Marking and instructions check - TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-15:2013 71. Kiểm tra phân loại Classification check - 72. Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts check Que thử B,13 B probe, 13 73. Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current Đến/to 5 000 W 74. Thử phát nóng Heating test Đến/to 300 °C 75. Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature Đến/to 75 mA; 5 kVAC DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 185 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 76. Thiết bị đun chất lỏng Appliances for heating liquids Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test Đến/to 75 °C; 95 %RH TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-15:2013 77. Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electric strength Đến/to 75 mA; 5 kVAC 78. Thử hoạt động không bình thường Abnormal operation test - 79. Kiểm tra kết cấu Construction check - 80. Kiểm tra dây dẫn bên trong Internal wiring check - 81. Kiểm tra linh kiện Components check - 82. Kiểm tra đầu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Terminal for external conductors check - 83. Kiểm tra vít và các mối nối Screw and connections check - 84. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test Đến/to 20 N; 960 °C 85. Thử khả năng chống gỉ Resistance to rusting test - 86. Kiểm tra bức xạ, độc hại và các rủi ro tương tự Radiation, toxicity and similar hazards check - 87. Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards test - 88. Thử độ bền cơ Mechanical strength test - 89. Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation Đến/to 20 N; 960 °C 90. Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Terminal for external conductors check - 91. Kiểm tra qui định cho nối đất Provision for earthing check - DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 185 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 92. Lò nướng, lò nướng bánh mỳ và các thiết bị nấu di động tương tự Grills, toasters and similar portable cooking appliances Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Marking and instructions check - TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-9:2017 93. Kiểm tra phân loại Classification check - 94. Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts check Que thử B,13 B probe, 13 95. Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current Đến/to 5 000 W 96. Thử phát nóng Heating test Đến/to 300 °C 97. Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature Đến/to 75 mA; 5 kVAC 98. Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test Đến/to 75 °C; 95 %RH 99. Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electric strength Đến/to 75 mA; 5 kVAC 100. Thử hoạt động không bình thường Abnormal operation test - 101. Kiểm tra kết cấu Construction check - 102. Kiểm tra dây dẫn bên trong Internal wiring check - 103. Kiểm tra linh kiện Components check - 104. Kiểm tra đầu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Terminal for external conductors check - 105. Kiểm tra vít và các mối nối Screw and connections check - 106. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test Đến/to 20 N; 960 °C DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 185 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 13/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 107. Lò nướng, lò nướng bánh mỳ và các thiết bị nấu di động tương tự Grills, toasters and similar portable cooking appliances Thử khả năng chống gỉ Resistance to rusting test - TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-9:2017 108. Kiểm tra bức xạ, độc hại và các rủi ro tương tự Radiation, toxicity and similar hazards check - 109. Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards test - 110. Thử độ bền cơ Mechanical strength test - 111. Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation Đến/to 25 mm 112. Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Terminal for external conductors check - 113. Kiểm tra qui định cho nối đất Provision for earthing check - 114. Bình đun nước nước nóng có dự trữ Hot water heater with reserve Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Marking and instructions check - TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-21:2013 115. Kiểm tra phân loại Classification check - 116. Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts check Que thử B,13 B probe, 13 117. Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current Đến/to 5 000 W 118. Thử phát nóng Heating test Đến/to 300 °C 119. Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature Đến/to 75 mA; 5 kVAC DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 185 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 14/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 120. Bình đun nước nước nóng có dự trữ Hot water heater with reserve Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test Đến/to 75 °C; 95 %RH TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-21:2013 121. Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electric strength Đến/to 75 mA; 5 kVAC 122. Thử hoạt động không bình thường Abnormal operation test - 123. Kiểm tra kết cấu Construction check - 124. Kiểm tra dây dẫn bên trong Internal wiring check - 125. Kiểm tra linh kiện Components check - 126. Kiểm tra đầu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Terminal for external conductors check - 127. Kiểm tra vít và các mối nối Screw and connections check - 128. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test Đến/to 20 N; 960 °C 129. Thử khả năng chống gỉ Resistance to rusting test - 130. Kiểm tra bức xạ, độc hại và các rủi ro tương tự Radiation, toxicity and similar hazards check - 131. Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards test - 132. Thử độ bền cơ Mechanical strength test - 133. Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation Đến/to 20 N; 960 °C 134. Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Terminal for external conductors check - 135. Kiểm tra qui định cho nối đất Provision for earthing check - DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 185 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 15/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 136. Thiết bị dùng để chăm sóc da hoặc tóc Appliances for skin or hair care Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Marking and instructions check - TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-23:2013 137. Kiểm tra phân loại Classification check - 138. Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts check Que thử B,13 B probe, 13 139. Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current Đến/to 5 000 W 140. Thử phát nóng Heating test Đến/to 300 °C 141. Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature Đến/to 75 mA; 5 kVAC 142. Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test Đến/to 75 °C; 95 %RH 143. Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electric strength Đến/to 75 mA; 5 kVAC 144. Thử hoạt động không bình thường Abnormal operation test - 145. Kiểm tra kết cấu Construction check - 146. Kiểm tra dây dẫn bên trong Internal wiring check - 147. Kiểm tra linh kiện Components check - 148. Kiểm tra đầu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Terminal for external conductors check - 149. Kiểm tra vít và các mối nối Screw and connections check - 150. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test Đến/to 20 N; 960 °C DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 185 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 16/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 151. Thiết bị dùng để chăm sóc da hoặc tóc Appliances for skin or hair care Thử khả năng chống gỉ Resistance to rusting test - TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-23:2013 152. Kiểm tra bức xạ, độc hại và các rủi ro tương tự Radiation, toxicity and similar hazards check - 153. Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards test - 154. Thử độ bền cơ Mechanical strength test - 155. Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation Đến/to 25 mm 156. Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Terminal for external conductors check - 157. Kiểm tra qui định cho nối đất Provision for earthing check - 158. Lò vi sóng và lò vi sóng kết hợp Microwave and microwave oven combination Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Marking and instructions check - TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-25:2007 159. Kiểm tra phân loại Classification check - 160. Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts check Que thử B,13 B probe, 13 161. Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current Đến/to 5 000 W 162. Thử phát nóng Heating test Đến/to 300 °C 163. Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature Đến/to 75 mA; 5 kVAC DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 185 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 17/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 164. Lò vi sóng và lò vi sóng kết hợp Microwave and microwave oven combination Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test Đến/to 75 °C; 95 %RH TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-25:2007 165. Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electric strength Đến/to 75 °C; 95 %RH 166. Thử hoạt động không bình thường Abnormal operation test - 167. Kiểm tra kết cấu Construction check - 168. Kiểm tra dây dẫn bên trong Internal wiring check - 169. Kiểm tra linh kiện Components check - 170. Kiểm tra đầu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Terminal for external conductors check - 171. Kiểm tra vít và các mối nối Screw and connections check - 172. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test Đến/to 20 N; 960 °C 173. Thử khả năng chống gỉ Resistance to rusting test - 174. Kiểm tra bức xạ, độc hại và các rủi ro tương tự Radiation, toxicity and similar hazards check - 175. Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards test (0 ~ 10) mW/cm2 f: 2450 Hz 176. Thử độ bền cơ Mechanical strength test (0 ~ 10000) lần/times 177. Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation Đến/to 25 mm 178. Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Terminal for external conductors check - 179. Kiểm tra qui định cho nối đất Provision for earthing check - DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 185 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 18/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 180. Bình đun nước nóng nhanh Quick hot water kettle Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Marking and instructions check - TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-35:2013 181. Kiểm tra phân loại Classification check - 182. Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts check Que thử B,13 B probe, 13 183. Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current Đến/to 5 000 W 184. Thử phát nóng Heating test Đến/to 300 °C 185. Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature Đến/to 75 mA; 5 kVAC 186. Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test Đến/to 75 °C; 95 %RH 187. Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electric strength Đến/to 75 mA; 5 kVAC 188. Thử hoạt động không bình thường Abnormal operation test - 189. Kiểm tra kết cấu Construction check - 190. Kiểm tra dây dẫn bên trong Internal wiring check - 191. Kiểm tra linh kiện Components check - 192. Kiểm tra đầu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Terminal for external conductors check - 193. Kiểm tra vít và các mối nối Screw and connections check - 194. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test Đến/to 20 N; 960 °C DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 185 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 19/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 195. Bình đun nước nóng nhanh Quick hot water kettle Thử khả năng chống gỉ Resistance to rusting test - TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-35:2013 196. Kiểm tra bức xạ, độc hại và các rủi ro tương tự Radiation, toxicity and similar hazards check - 197. Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards test - 198. Thử độ bền cơ Mechanical strength test - 199. Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation Đến/to 75 mA; 5 kVAC 200. Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Terminal for external conductors check - 201. Kiểm tra qui định cho nối đất Provision for earthing check - 202. Que đun điện Electric kettle Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Marking and instructions check - TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-74:2010 203. Kiểm tra phân loại Classification check - 204. Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts check Que thử B,13 B probe, 13 205. Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current Đến/to 5 000 W 206. Thử phát nóng Heating test Đến/to 300 °C 207. Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature Đến/to 75 mA; 5 kVAC DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 185 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 20/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 208. Que đun điện Electric kettle Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test Đến/to 75 °C; 95 %RH TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-74:2010 209. Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electric strength Đến/to 75 mA; 5 kVAC 210. Thử hoạt động không bình thường Abnormal operation test - 211. Kiểm tra kết cấu Construction check - 212. Kiểm tra dây dẫn bên trong Internal wiring check - 213. Kiểm tra linh kiện Components check - 214. Kiểm tra đầu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Terminal for external conductors check - 215. Kiểm tra vít và các mối nối Screw and connections check - 216. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test Đến/to 20 N; 960 °C 217. Thử khả năng chống gỉ Resistance to rusting test - 218. Kiểm tra bức xạ, độc hại và các rủi ro tương tự Radiation, toxicity and similar hazards check - 219. Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards test - 220. Thử độ bền cơ Mechanical strength test - 221. Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation Đến/to 20 N; 960 °C 222. Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Terminal for external conductors check - 223. Kiểm tra qui định cho nối đất Provision for earthing check - DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 185 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 21/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 224. Quạt điện Electric fan Kiểm tra ghi nhãn và hướng dẫn Marking and instructions check - TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-80:2007 225. Kiểm tra phân loại Classification check - 226. Kiểm tra bảo vệ chống chạm vào các bộ phận mang điện Protection against accessibility to live parts check Que thử B,13 B probe, 13 227. Đo công suất vào và dòng điện Measurement of power input and current Đến/to 5 000 W 228. Thử phát nóng Heating test Đến/to 300 °C 229. Đo dòng điện rò và độ bền điện ở nhiệt độ làm việc Measurement of leakage current and electric strength at operating temperature Đến/to 75 mA; 5 kVAC 230. Thử khả năng chống ẩm Moisture resistance test Đến/to 75 °C; 95 %RH 231. Đo dòng điện rò và độ bền điện Measurement of leakage current and electric strength Đến/to 75 mA; 5 kVAC 232. Thử hoạt động không bình thường Abnormal operation test - 233. Kiểm tra kết cấu Construction check - 234. Kiểm tra dây dẫn bên trong Internal wiring check - 235. Kiểm tra linh kiện Components check - 236. Kiểm tra đầu nối nguồn và dây dẫn mềm bên ngoài Terminal for external conductors check - 237. Kiểm tra vít và các mối nối Screw and connections check - 238. Thử khả năng chịu nhiệt và chịu cháy Resistance to heat and fire test Đến/to 20 N; 960 °C DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 185 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 22/22 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 239. Quạt điện Electric fan Thử khả năng chống gỉ Resistance to rusting test - TCVN 5699-1:2010 TCVN 5699-2-80:2007 240. Kiểm tra bức xạ, độc hại và các rủi ro tương tự Radiation, toxicity and similar hazards check - 241. Thử sự ổn định và nguy hiểm cơ học Stability and mechanical hazards test - 242. Thử độ bền cơ Mechanical strength test - 243. Đo khe hở không khí, chiều dài đường rò và cách điện rắn Measurement of creepage distances, clearances and distances through insulation Đến/to 25 mm 244. Kiểm tra đầu nối dùng cho các ruột dẫn bên ngoài Terminal for external conductors check - 245. Kiểm tra qui định cho nối đất Provision for earthing check - Ghi chú/Note: IEC: International Electrotechnical Commission
Ngày hiệu lực: 
28/11/2026
Địa điểm công nhận: 
Km 5, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Số thứ tự tổ chức: 
185
© 2016 by BoA. All right reserved