Phòng hiệu chuẩn
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH LG Electronics Việt Nam Hải Phòng
Số VILAS:
1363
Tỉnh/Thành phố:
Hải Phòng
Lĩnh vực:
Đo lường – hiệu chuẩn
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng hiệu chuẩn |
Laboratory: | Calibration Department |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH LG Electronics Việt Nam Hải Phòng |
Organization: | LG Electronics Vietnam Haiphong Company Limited |
Lĩnh vực: | Đo lường - Hiệu chuẩn |
Field: | Measurement – Calibration |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Phùng Đức Cảnh | Các phép hiệu chuẩn được công nhận / All accredited calibrations |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
1. | Máy kiểm tra sóng điện thoại Shield Box | Đo thiết bị đóng Measuring close devices 900 MHz (13 dBm) 1800 MHz (13 dBm) 2400 MHz (13 dBm) | QTHC-01:2020 | 2,0 dB 2,0 dB 2,0 dB |
2. | Máy thu phát sóng không dây Wireless communication test set | Độ chính xác mức phát sóng RF RF Generator Level Accuracy 300 MHz (-10 ~ -110 dBm) 1 GHz (-10 ~ -110 dBm) 2 GHz (-10 ~ -100 dBm) 2,7 GHz (-10 ~ -100 dBm) | QTHC-03:2020 | 0,17 dB 0,17 dB 0,17 dB 0,17 dB |
Độ chính xác mức phân tích sóng RF RF Analyzer Level Accuracy 300 MHz (5 dBm, -10 dBm) 1 GHz (5 dBm, -10 dBm) 2 GHz (5 dBm, -10 dBm) 2,7 GHz (5 dBm, -10 dBm) | 0,27 dB 0,27 dB 0,26 dB 0,26 dB | |||
Độ chính xác mức phát sóng AF AF Generator Level Accuracy 100 Hz (0,1 V ~ 10 V) 500 Hz (0,1 V ~ 10 V) 1 kHz (0,1 V ~ 10 V) 5 kHz (0,1 V ~ 10 V) | 0,01 V 0,01 V 0,01 V 0,01 V | |||
Độ chính xác mức phân tích sóng AF AF Analyzer Level Accuracy 100 Hz (0,05 V ~ 10 V) 500 Hz (0,05 V ~ 10 V) 1 kHz (0,05 V ~ 10 V) 5 kHz (0,05 V ~ 10 V) | 0,01 V 0,01 V 0,01 V 0,01 V | |||
3. | Máy kiểm tra sóng Wifi/BT Wifi/BT LE tester | Độ chính xác tần số Frequency Accuracy 2400 MHz | QTHC-04:2020 | 15 Hz |
Độ chính xác các mức đầu ra công suất Output Power Level Accuracy 2402 MHz (-5 ~ -70 dBm) 2440 MHz (-5 ~ -70 dBm) 2480 MHz (-5 ~ -70 dBm) | 0,2 dB 0,2 dB 0,2 dB | |||
4. | Máy kiểm tra sóng Bluetooth Bluetooth tester | Độ chính xác tần số Frequency Accuracy 2496 MHz | QTHC-05:2020 | 2 kHz |
Độ chính xác mức đầu ra Output Level Flatness Accuracy 2400 MHz (0 dBm) 2450 MHz (0 dBm) 2500 MHz (0 dBm) | 0,25 dB 0,25 dB 0,25 dB | |||
Độ chính xác mức đầu ra công suất Output Level Accuracy 2400 MHz (-10 ~ -80 dBm) 2450 MHz (-10 ~ -80 dBm) 2500 MHz (-10 ~ -80 dBm) | 0,2 dB 0,2 dB 0,2 dB | |||
Độ chính xác đo công suất nguồn Power Measurement Accuracy 2400 MHz (5 dBm, -10 dBm) 2450 MHz (5 dBm, -10 dBm) 2500 MHz (5 dBm, -10 dBm) | 0,26 dB 0,26 dB 0,26 dB | |||
Độ chính xác sóng FM FM Accuracy 2450 MHz (150 kHz) | 10 kHz | |||
5. | Máy Thu - Phát sóng Wideband radio communication tester | Độ chính xác các mức phát sóng RF RF Generator Level Accuracy 300 MHz (-10 ~ -110 dBm) 1 GHz (-10 ~ -110 dBm) 2 GHz (-10 ~ -100 dBm) 2,7 GHz (-10 ~ -100 dBm) 3 GHz (-10 ~ -100 dBm) 4 GHz (-10 ~ -100 dBm) 5 GHz (-10 ~ -100 dBm) 6 GHz (-10 ~ -100 dBm) | QTHC-06:2020 | 0,2 dB 0,2 dB 0,2 dB 0,2 dB 0,2 dB 0,2 dB 0,2 dB 0,2 dB |
Độ chính xác các mức phân tích sóng RF RF Analyzer Level Accuracy 300 MHz (-10 ~ -110 dBm) 800 MHz (-10 ~ -110 dBm) 1 GHz (-10 ~ -110 dBm) 1,5 GHz (-10 ~ -100 dBm) 2,0 GHz (-10 ~ -100 dBm) 2,5 GHz (-10 ~ -100 dBm) 2,7 GHz (-10 ~ -100 dBm) 3 GHz (-10 ~ -100 dBm) 4 GHz (-10 ~ -100 dBm) 5 GHz (-10 ~ -100 dBm) 6 GHz (-10 ~ -100 dBm) | 0,2 dB 0,2 dB 0,2 dB 0,2 dB 0,2 dB 0,2 dB 0,2 dB 0,2 dB 0,2 dB 0,2 dB 0,2 dB | |||
6. | Máy kiểm tra Thu Phát sóng E6607A Wireless communications test set | Độ chính xác các mức phát sóng RF RF Generator Level Accuracy 300 MHz (-10 ~ -110 dBm) 1 GHz (-10 ~ -110 dBm) 2 GHz (-10 ~ -100 dBm) 2,7 GHz (-10 ~ -100 dBm) | QTHC-08:2020 | 0,2 dB 0,2 dB 0,2 dB 0,2 dB |
Độ chính xác các mức phân tích sóng RF RF Analyzer Level Accuracy 300 MHz (5 dBm, -10 dBm) 1 GHz (5 dBm, -10 dBm) 2 GHz (5 dBm, -10 dBm) 2,7 GHz (5 dBm, -10 dBm) | 0,27 dB 0,27 dB 0,29 dB 0,29 dB | |||
7. | Máy phát sóng tín hiệu GNSS GNSS Signal Generator | Độ chính xác tần số Frequency Accuracy 1575,42 MHz | QTHC-09:2020 | 10 Hz |
Độ chính xác các mức đo đầu ra Output Level Accuracy 1575,42 MHz (0 ~ -90 dBm) | 0,2 dB | |||
Độ chính xác các mức đo đầu ra sóng GPS GPS Signal Mode Output Level Accuracy 1575,42 MHz (0 ~ -50 dBm) | 0,2 dB |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
1. | Máy cấp nguồn High speed power supply | Đo điện áp một chiều DC Voltage (1,000 V ~ 15,000 V) | QTHC-07:2020 | 0,3 % |
Đo dòng điện một chiều DC Current (0,1 ~ 1) A (1 ~ 5) A | 0,5 % 0,3 % | |||
2. | Đồng hồ vạn năng hiện số Digit Mutilmeter | Đo điện áp một chiều DC voltage measurment (50 ~ 150) mV (1 ~ 15) V (50 ~ 150) V 1000 V | QTHC-02:2020 | 0,2 % 0,2 % 0,2 % 0,3 % |
Đo điện áp xoay chiều AC voltage measurment 50 ~ 150mV (50Hz ~ 1,5kHz) 1 ~ 15V (50Hz ~ 1,5kHz) 50 ~ 150V (50Hz ~ 1,5kHz) 700 ~ 800V (50 Hz ~ 1,5kHz) | 0,2 % 0,2 % 0,2 % 0,3 % | |||
Đo dòng điện một chiều DC curent measurment 5 ~ 15 mA 50 ~ 150 mA 1 ~ 15 A | 0,2 % 0,2 % 0,3 % | |||
Đo dòng điện xoay chiều AC curent measurment 5 ~ 15 mA (50Hz ~ 1,5kHz) 50 ~ 150 mA (50Hz ~ 1,5kHz) 1 ~ 15A (50Hz ~ 1,5 kHz) | 0,2 % 0,2 % 0,3 % | |||
Đo điện trở Resistance measurment (5 ~ 15) Ω (1 ~ 15) kΩ (50 ~ 150) kΩ (1 ~ 15) MΩ | 0,2 % 0,2 % 0,2 % 0,3 % |
Ngày hiệu lực:
05/04/2024
Địa điểm công nhận:
Lô CN2, Khu công nghiệp Tràng Duệ, xã Lê Lợi, huyện An Dương, TP. Hải Phòng
Số thứ tự tổ chức:
1363