Phòng hiệu chuẩn

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH LG Electronics Việt Nam Hải Phòng
Số VILAS: 
1363
Tỉnh/Thành phố: 
Hải Phòng
Lĩnh vực: 
Đo lường – hiệu chuẩn
Tên phòng thí nghiệm: Phòng hiệu chuẩn
Laboratory: Calibration Department
Cơ quan chủ quản:  Công ty TNHH LG Electronics Việt Nam Hải Phòng
Organization: LG Electronics Vietnam Haiphong Company Limited
Lĩnh vực: Đo lường - Hiệu chuẩn
Field: Measurement – Calibration
Người quản lý / Laboratory manager:  Phùng Đức Cảnh Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Phùng Đức Cảnh Các phép hiu chun được công nhn / All accredited calibrations
Số hiệu/ Code:  VILAS 1363 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 05/ 04/ 2024 Địa chỉ/ Address:  Lô CN2, Khu công nghiệp Tràng Duệ, xã Lê Lợi, huyện An Dương, TP. Hải Phòng, Việt Nam Lot CN2, Trang Due industrial zone, Le Loi commune, An Duong district, Hai Phong city, Vietnam Địa điểm /Location:   Lô CN2, Khu công nghiệp Tràng Duệ, xã Lê Lợi, huyện An Dương, TP. Hải Phòng, Việt Nam Lot CN2, Trang Due industrial zone, Le Loi commune, An Duong district, Hai Phong city, Vietnam Điện thoại/ Tel:             036 7065321                                                                                         E-mail:  giang.bui@lge.com                                                                                                                                                         Lĩnh vực hiệu chuẩn:     Điện từ trường Field of calibration:      Electromagetic
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1. Máy kiểm tra sóng điện thoại Shield Box Đo thiết bị đóng Measuring close devices 900 MHz (13 dBm) 1800 MHz (13 dBm) 2400 MHz (13 dBm) QTHC-01:2020 2,0 dB 2,0 dB 2,0 dB
2. Máy thu phát sóng không dây Wireless communication test set Độ chính xác mức phát sóng RF RF Generator Level Accuracy 300 MHz (-10 ~ -110 dBm) 1 GHz (-10 ~ -110 dBm) 2 GHz (-10 ~ -100 dBm) 2,7 GHz (-10 ~ -100 dBm) QTHC-03:2020 0,17 dB 0,17 dB 0,17 dB 0,17 dB
Độ chính xác mức phân tích sóng RF RF Analyzer Level Accuracy 300 MHz (5 dBm, -10 dBm) 1 GHz (5 dBm, -10 dBm) 2 GHz (5 dBm, -10 dBm) 2,7 GHz (5 dBm, -10 dBm) 0,27 dB 0,27 dB 0,26 dB 0,26 dB
Độ chính xác mức phát sóng AF AF Generator Level Accuracy 100 Hz (0,1 V ~ 10 V) 500 Hz (0,1 V ~ 10 V) 1 kHz (0,1 V ~ 10 V) 5 kHz (0,1 V ~ 10 V) 0,01 V 0,01 V 0,01 V 0,01 V
Độ chính xác mức phân tích sóng AF AF Analyzer Level Accuracy 100 Hz (0,05 V ~ 10 V) 500 Hz (0,05 V ~ 10 V) 1 kHz (0,05 V ~ 10 V) 5 kHz (0,05 V ~ 10 V) 0,01 V 0,01 V 0,01 V 0,01 V
3. Máy kiểm tra sóng Wifi/BT Wifi/BT LE tester Độ chính xác tần số Frequency Accuracy 2400 MHz QTHC-04:2020 15 Hz
Độ chính xác các mức đầu ra công suất Output Power Level Accuracy 2402 MHz (-5 ~ -70 dBm) 2440 MHz (-5 ~ -70 dBm) 2480 MHz (-5 ~ -70 dBm) 0,2 dB 0,2 dB 0,2 dB
4. Máy kiểm tra sóng Bluetooth Bluetooth tester Độ chính xác tần số Frequency Accuracy 2496 MHz QTHC-05:2020 2 kHz
Độ chính xác mức đầu ra Output Level Flatness Accuracy 2400 MHz (0 dBm) 2450 MHz (0 dBm) 2500 MHz (0 dBm) 0,25 dB 0,25 dB 0,25 dB
Độ chính xác mức đầu ra công suất Output Level Accuracy 2400 MHz (-10 ~ -80 dBm) 2450 MHz (-10 ~ -80 dBm) 2500 MHz (-10 ~ -80 dBm) 0,2 dB 0,2 dB 0,2 dB
Độ chính xác đo công suất nguồn Power Measurement Accuracy 2400 MHz (5 dBm, -10 dBm) 2450 MHz (5 dBm, -10 dBm) 2500 MHz (5 dBm, -10 dBm) 0,26 dB 0,26 dB 0,26 dB
Độ chính xác sóng FM FM Accuracy 2450 MHz (150 kHz) 10 kHz
5.   Máy Thu - Phát sóng Wideband radio communication tester Độ chính xác các mức phát sóng RF RF Generator Level Accuracy 300 MHz (-10 ~ -110 dBm) 1 GHz (-10 ~ -110 dBm) 2 GHz (-10 ~ -100 dBm) 2,7 GHz (-10 ~ -100 dBm) 3 GHz (-10 ~ -100 dBm) 4 GHz (-10 ~ -100 dBm) 5 GHz (-10 ~ -100 dBm) 6 GHz (-10 ~ -100 dBm) QTHC-06:2020 0,2 dB 0,2 dB 0,2 dB 0,2 dB 0,2 dB 0,2 dB 0,2 dB 0,2 dB
Độ chính xác các mức phân tích sóng RF RF Analyzer Level Accuracy 300 MHz (-10 ~ -110 dBm) 800 MHz (-10 ~ -110 dBm) 1 GHz (-10 ~ -110 dBm) 1,5 GHz (-10 ~ -100 dBm) 2,0 GHz (-10 ~ -100 dBm) 2,5 GHz (-10 ~ -100 dBm) 2,7 GHz (-10 ~ -100 dBm) 3 GHz (-10 ~ -100 dBm) 4 GHz (-10 ~ -100 dBm) 5 GHz (-10 ~ -100 dBm) 6 GHz (-10 ~ -100 dBm) 0,2 dB 0,2 dB 0,2 dB 0,2 dB 0,2 dB 0,2 dB 0,2 dB 0,2 dB 0,2 dB 0,2 dB 0,2 dB
6. Máy kiểm tra Thu Phát sóng E6607A Wireless communications test set Độ chính xác các mức phát sóng RF RF Generator Level Accuracy 300 MHz (-10 ~ -110 dBm) 1 GHz (-10 ~ -110 dBm) 2 GHz (-10 ~ -100 dBm) 2,7 GHz (-10 ~ -100 dBm) QTHC-08:2020 0,2 dB 0,2 dB 0,2 dB 0,2 dB
Độ chính xác các mức phân tích sóng RF RF Analyzer Level Accuracy 300 MHz (5 dBm, -10 dBm) 1 GHz (5 dBm, -10 dBm) 2 GHz (5 dBm, -10 dBm) 2,7 GHz (5 dBm, -10 dBm) 0,27 dB 0,27 dB 0,29 dB 0,29 dB
7. Máy phát sóng tín hiệu GNSS GNSS Signal Generator Độ chính xác tần số Frequency Accuracy 1575,42 MHz QTHC-09:2020 10 Hz
Độ chính xác các mức đo đầu ra Output Level Accuracy 1575,42 MHz (0 ~ -90 dBm) 0,2 dB
Độ chính xác các mức đo đầu ra sóng GPS GPS Signal Mode Output Level Accuracy 1575,42 MHz (0 ~ -50 dBm) 0,2 dB
Lĩnh vực hiệu chuẩn:     Điện Field of calibration:      Electrical
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1. Máy cấp nguồn High speed power supply Đo điện áp một chiều DC Voltage (1,000 V ~ 15,000 V) QTHC-07:2020 0,3 %
Đo dòng điện một chiều DC Current (0,1 ~ 1) A (1 ~ 5) A 0,5 % 0,3 %
2. Đồng hồ vạn năng hiện số Digit Mutilmeter Đo điện áp một chiều DC voltage measurment (50 ~ 150) mV (1 ~ 15) V (50 ~ 150) V 1000 V QTHC-02:2020 0,2 % 0,2 % 0,2 % 0,3 %
Đo điện áp xoay chiều AC voltage measurment 50 ~ 150mV (50Hz ~ 1,5kHz) 1 ~ 15V (50Hz ~ 1,5kHz) 50 ~ 150V (50Hz ~ 1,5kHz) 700 ~ 800V (50 Hz ~ 1,5kHz) 0,2 % 0,2 % 0,2 % 0,3 %
Đo dòng điện một chiều DC curent measurment 5 ~ 15 mA 50 ~ 150  mA 1 ~ 15  A 0,2 % 0,2 % 0,3 %
Đo dòng điện xoay chiều AC curent measurment 5 ~ 15 mA (50Hz ~ 1,5kHz) 50 ~ 150 mA (50Hz ~ 1,5kHz) 1 ~ 15A (50Hz ~ 1,5 kHz) 0,2 % 0,2 % 0,3 %
Đo điện trở Resistance measurment (5 ~ 15) Ω (1 ~ 15) kΩ (50 ~ 150) kΩ (1 ~ 15) MΩ 0,2 % 0,2 % 0,2 % 0,3 %
Chú thích/ Note: QTHC- …: Quy trình hiệu chuẩn nội bộ/ Laboratory developed procedure (1)  Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.  
Ngày hiệu lực: 
05/04/2024
Địa điểm công nhận: 
Lô CN2, Khu công nghiệp Tràng Duệ, xã Lê Lợi, huyện An Dương, TP. Hải Phòng
Số thứ tự tổ chức: 
1363
© 2016 by BoA. All right reserved