Phòng đo lường

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần Kiểm định và Đo lường Chất lượng Cần Thơ
Số VILAS: 
1265
Tỉnh/Thành phố: 
Cần Thơ
Lĩnh vực: 
Đo lường – hiệu chuẩn
  DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 4 năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Phòng đo lường Laboratory: Metrology Laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Kiểm định và Đo lường Chất lượng Cần Thơ Organization: Can Tho Verification and Metrology Quality Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical Người quản lý: Nguyễn Thanh Lương Laboratory manager: Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Thanh Lương Các phép thử nghiệm được công nhận/ All Accredited tests 2. Nguyễn Hữu Nghị 3. Nguyễn Tiến Lâm 4. Lâm Quốc Dương Số hiệu/ Code: VILAS 1265 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 21/04/2026 Địa chỉ/Address: Số 13/68, đường Trần Vĩnh Kiết, khu vực 1, phường An Bình, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ Địa điểm/Location: Số 13/68, đường Trần Vĩnh Kiết, khu vực 1, phường An Bình, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ Điện thoại/ Tel: 0909992665; 0775992665 E-mail: doluongcantho@gmail.com DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1265 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Tủ an toàn sinh học cấp II (x) Class II Biological Safety Cabinet Đo vận tốc dòng khí vào/ xuống Measurement of in/ down flow velocity 0,01 m/s (0 ~ 30) m/s NSF/ANSI 49-2018 Annex F.3 NSF/ANSI 49-2018 Annex F.2 2. Đo cường độ ánh sáng khả kiến Measurement of lighting intensity 1 lux / (40 ~ 20 000) lux NSF/ANSI 49-2018 Annex F.9 3. Đo cường độ ánh sáng tím UV Measurement of UV lighting intensity 1 μW/cm2 (0 ~ 2000) μW/cm2 TCCT 03:2022 4. Đo độ rung Measurement of vibration test 1μm / (0,001 ~ 1,999) mm NSF/ANSI 49-2018 Annex F.10 5. Đo độ ồn Measurement of noise level 0,1 dB / (30 ~ 130) dB NSF/ANSI 49-2018 Annex F.11 6. Phân loại độ sạch hạt bụi trong không khí Airbone particle cleanliness classification Kích thước hạt/ Size: (0,3; 0,5; 0,7; 1; 2,5; 5; 10) μm TCVN 8664-1:2011 ISO 14644-1:2015 7. Kiểm tra hình thái dòng khí Airflow smoke pattern test - NSF/ANSI 49-2018 Annex F.4 8. Tủ hút, tủ hút khí độc (x) Fume Hood Cabinet Đo vận tốc dòng khí hút Measurement of sucked air flow velocity 0,01 m/s (0 ~ 30) m/s ANSI/ASHRAE 110- 2016 Clause 6.2 9. Đo cường độ ánh sáng khả kiến Measurement of lighting intensity 1 lux / (40 ~ 20 000) lux NSF/ANSI 49-2018 Annex F.9 10. Đo độ rung Measurement of vibration test (0,001 ~ 1,999) mm NSF/ANSI 49-2018 Annex F.10 11. Đo độ ồn Measurement of noise level 0,1 dB / (30 ~ 130) dB NSF/ANSI 49-2018 Annex F.11 12. Kiểm tra hình thái dòng khí Airflow smoke pattern test - ANSI/ASHRAE 110- 2016 Clause 7 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1265 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/3 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 13. Phòng sạch (x) Clean room Đo vận tốc dòng khí Measurement of airflow velocity 0,01 m/s / (0 ~ 30) m/s TCVN 8664-3:2011 ISO 14644-3:2019 14. Kiểm tra nhiệt độ Temperature check 0,1 oC / (10 ~ 50) oC 15. Kiểm tra độ ẩm Humidity check 1% RH / (30 ~ 90) %RH 16. Đo chênh áp Air pressure difference test 0,1 Pa/ (0 ~ 1000) Pa 17. Phân loại độ sạch hạt bụi trong không khí Airbone particle cleanliness classification Kích thước hạt/ Size: (0,3; 0,5; 0,7; 1; 2,5; 5; 10) μm TCVN 8664-1:2011 ISO 14644-1:2015 Ghi chú/Note: - (x): phép thử có thực hiện ở hiện trường/ On-site tests; - TCCT: Phương pháp thử do PTN xây dựng/ Laboratory’s developed method - ISO: International Organization for Standardization - NSF/ ANSI: National Sanitation Foundation/ American National Standards Institute DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 4 năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/12 Tên phòng thí nghiệm: Phòng đo lường Laboratory: Metrology Laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Kiểm định và Đo lường Chất lượng Cần Thơ Organization: Can Tho Verification and Metrology Quality Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Đo lường - Hiệu chuẩn Field of testing: Measurement - Calibration Người quản lý: Nguyễn Thanh Lương Laboratory manager: Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Thanh Lương Các phép hiệu chuẩn được công nhận All accreditation calibrations 2. Nguyễn Hữu Nghị 3. Nguyễn Tiến Lâm 4. Lâm Quốc Dương 5. Trần Minh Minh Các phép hiệu chuẩn được công nhận của lĩnh vực Hóa lý, Khối lượng, Nhiệt, Quang Accredited Calibration of Physico-Chemical, Mass, Temperature, Photometry and Radiometry Số hiệu/ Code: VILAS 1265 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 21/04/2026 Địa chỉ/Address: Số 13/68, đường Trần Vĩnh Kiết, khu vực 1, phường An Bình, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ Địa điểm/Location: Số 13/68, đường Trần Vĩnh Kiết, khu vực 1, phường An Bình, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ Điện thoại/ Tel: 0909992665; 0775992665 E-mail: doluongcantho@gmail.com DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS VILAS 1265 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/12 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Lực Field of calibration: Force TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Máy thử độ bền nén, kéo nén (x) Tensile-compress testing machines Đến/ to 1000 kN ĐLVN 109:2002 0,5 % (1000 ~ 3000) kN 1 % 2. Phương tiện đo lực (x) Force measuring - instruments Đến/ to 1000 kN ĐLVN 108:2002 0,5 % (1000 ~ 5000) kN 1 % 3. Kích thủy lực, máy (dàn) ép cọc (x) Hydraulic cylinders, pile presses Đến/ to 5000 kN ĐLCT 06: 2022 1 % (5000 ~ 9000) kN 3 % Lĩnh vực hiệu chuẩn: Độ dài Field of calibration: Length TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Đồng hồ so (x) Dial indicators Đến/ to 50 mm ĐLVN 75:2001 5,89 μm 2. Thước cặp (x) Vernier callipers Đến/ to 300 mm ĐLVN 119:2003 (5,89 + 5,28L) μm L: [m] 3. Thước vặn đo ngoài (x) Micrometer callipers Đến/ to 100 mm ĐLVN 104:2002 (0,58 + 12,07L) μm L: [m] DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS VILAS 1265 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/12 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối Lượng Field of calibration: Mass TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Cân cấp chính xác 1 (x) Balance, Accuracy class 1 Đến/ to 50 g ĐLCT 01: 2022 0,08 mg (50 ~ 200) g 0,09 mg (200 ~ 300) g 0,18 mg (300 ~ 400) g 0.22 mg (400 ~ 500) g 0,27 mg 2. Cân cấp chính xác 2 (x) Balance, Accuracy class 2 Đến/ to 500 g 0,8 mg (500 ~ 2000) g 8,0 mg (2000 ~ 32 000) g 80 mg 3. Cân cấp chính xác 3 (x) Balance, Accuracy class 3 (2 ~ 1 000) g ĐLCT 07: 2022 0,18 g (1 ~ 10) kg 2,2 g (10 ~ 20) kg 4,1 g (20 ~ 50) kg 8,2 g (50 ~ 100) kg 14 g (100 ~ 200) kg 32 g (200 ~ 500) kg 79 g (500 ~ 1 000) kg 150 g (1 000 ~ 5 000) kg 1 400 g (5 000 ~ 10 000) kg 2 800 g 4. Cân phễu định lượng cộng dồn (x) Totalizing Hopper weighers đến/ to 600 kg ĐLCT 04: 2022 0,2 % (600 ~ 10 000) kg 0,5 % 5. Quả cân F1 Standard weights of F1 100 mg ĐLCT 05: 2022 0,016 mg 200 mg 0,020 mg 500 mg 0,026 mg 1 g 0,033 mg 2 g 0,040 mg 5 g 0,053 mg 10 g 0,067 mg 20 g 0,083 mg 50 g 0,10 mg 100 g 0,16 mg 200 g 0,33 mg 500 g 0,83 mg DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS VILAS 1265 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/12 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 6. Quả cân F2 Standard weights of F2 1 mg ĐLCT 05: 2022 0,020 mg 2 mg 0,020 mg 5 mg 0,020 mg 10 mg 0,027 mg 20 mg 0,033 mg 50 mg 0,040 mg 100 mg 0,053 mg 200 mg 0,067 mg 500 mg 0,083 mg 1 g 0,10 mg 2 g 0,13 mg 5 g 0,16 mg 10 g 0,20 mg 20 g 0,26 mg 50 g 0,33 mg 100 g 0,53 mg 200 g 1,0 mg 500 g 2,6 mg 7. Quả cân M1 (x) Standard weights of M1 1 g ĐLCT 05: 2022 0,33 mg 2 g 0,40 mg 5 g 0,53 mg 10 g 0,67 mg 20 g 0,83 mg 50 g 1,0 mg 100 g 1,7 mg 200 g 3,3 mg 500 g 8,3 mg 1 000 g 17 mg 2 000 g 33 mg 5 000 g 83 mg 10 000 g 170 mg 20 000 g 330 mg DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS VILAS 1265 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/12 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt Field of calibration: Temperature TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Nhiệt kế thuỷ tinh chất lỏng Liquid-in-Glass Thermometer (-40 ~ 100) °C ĐLVN 137:2004 0,5 °C 2. Nhiệt kế chỉ thị số và tương tự (x) Digital and Analog Thermometer (-40 ~ 100) °C ĐLVN 138:2004 0,5 °C (100 ~ 300) °C 1,0 °C (300 ~ 650) °C 2,5 °C 3. Tủ nhiệt (x) Thermal Chambers (-40 ~ 0) °C ĐLCT 03: 2022 2 °C (0 ~ 50) °C 1 °C (50 ~ 100) °C 1,5 °C (100 ~ 200) °C 2 °C 4. Lò nung (x) Funance (50 ~ 600) °C ĐLCT 08: 2022 5 °C (600 ~ 1000) °C 6 °C 5. Bể nhiệt (x) Liquid Bath ( -40 ~ 200) °C ĐLCT 29: 2022 0,6 °C 6. Tủ môi trường (x) Environmental chambers (-40 ~ 100) °C ĐLCT 30: 2022 1 °C (20 ~ 100) %RH 4 %RH 7. Nồi hấp (x) Autoclave (100 ~ 140) °C ĐLCT 31: 2022 0,5 °C (0 ~ 4) bar 0,03 bar 8. Phương tiện đo độ ẩm và nhiệt độ không khí Thermo-Hygrometers (0 ~ 100) %RH ĐLCT 32: 2022 3,5 %RH (0 ~ 70) °C 0,5 °C DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS VILAS 1265 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/12 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Dung tích Field of calibration: Volume TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Phương tiện đo dung tích bằng thuỷ tinh Laboratory volumetric glasswares - Pipet một mức/ Bulb Pipette: (0,1 ~ 100) ml ĐLCT 33: 2022 0,0002V + 0,013 (ml) [V]: mL - Binh tỷ trọng/ Pyknometer: (1 ~ 100) ml - Bình định mức/ Volumetric flask: (1 ~ 5000) ml 0,0002V + 0,0617 (ml) [V]: mL - Pipet chia độ/ Graduated Pipette: (0,1 ~ 100) ml - Buret/ Burette: (0,1 ~ 100) ml - Ống đong/ Cylinder: (1 ~ 2000) mL - Cốc đong/ Beaker: (1 ~ 5000) mL 0,0058V + 0,0006 (ml) [V]: mL 2. Phương tiện đo dung tích kiểu piston Piston – operated volumetric apparatus (Micro pipettes, Piston burettes, Dilutors, Dispensers) (1 μl ~ 200 ml) ĐLCT 45: 2022 0,0007V + 0,0452 (μl) [V]: μL DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS VILAS 1265 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/12 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Hóa lý Field of calibration: Physico - Chemical TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Phương tiện đo pH (x) pH meter (0 ~ 14) pH ĐLCT 34: 2022 0,015 pH 2. Phương tiện đo độ dẫn điện (x) Conductivity meter (0 ~ 500) mS/cm ĐLCT 35: 2022 1,0 % 3. Phương tiện đo độ đục (x) Turbidity meter (0 ~ 4000) NTU ĐLCT 36: 2022 1,2 % 4. Phương tiện đo oxy hòa tan (x) Dissolved Oxygen meter (0 ~ 20) mg/L ĐLCT 37: 2022 2,0 % 5. Phương tiện đo độ mặn (x) Salinity meter (2 ~ 150 g/L) ĐLCT 38: 2022 1,0 % (0 ~ 2 g/L) 2,8 % 6. Phương tiện đo tổng chất rắn hòa tan (x) Total Dissolved Solids meter (0 ~ 200 000) mg/L ĐLCT 58: 2022 1,0 % 7. Phương tiện đo thế Oxy hóa khử (x) Oxidation Reduction Potential meter (0 ~ 1 000) mV ĐLCT 41: 2022 4,3 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS VILAS 1265 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/12 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 8. Phương tiện đo quang phổ hấp thu nguyên tử (x) Atomic Absorption Spectrometer Xác định hàm lượng các kim loại/ Determination of metals content Kỹ thuật ngọn lửa/ F-AAS Dung dịch chuẩn Cu/ Cu standard solution Đến/to 10 mg/L ĐLCT 47: 2022 2,0 % Kỹ thuật lò graphite/ GF-AAS Dung dịch chuẩn Cd hoặc Pb/ Cd or Pb standard solution Đến/to 50 μg/L 2,0 % Kỹ thuật hóa hơi lạnh/ HG-AAS Dung dịch chuẩn Hg/ Hg standard solution Đến/to 10 μg/L 2,0 % Kỹ thuật hydride/ H-AAS Dung dịch chuẩn As/ As standard solution Đến/to 10 μg/L 2,0 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS VILAS 1265 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/12 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 9. Hệ thống sắc ký khí Gas (x) System Gas Chromatography Xác định hàm lượng các chất hữu cơ/ Determination of organic matters content Đầu dò FID/ FID detector Dung dịch chuẩn n-Hexadecane/ n- Hexadecane standard solution Đến/to 10 mg/L ĐLCT 54: 2022 2,0 % Đầu dò ECD/ ECD detector Dung dịch chuẩn Lindane (Gamma BHC)/ Lindane (Gamma BHC) standard solution Đến/to 2 mg/L 2,0 % Đầu dò NPD/ NPD detector Dung dịch chuẩn Malathion/ Malathion standard solution Đến/to 2 mg/L 2,0 % Đầu dò MS/ MS detector Dung dịch chuẩn n-Hexadecane/ n- Hexadecane standard solution Đến/to 20 mg/L 2,0 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS VILAS 1265 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/12 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 10. Hệ thống sắc ký lỏng hiệu năng cao (x) High Performance Liquid Chromatography Xác định hàm lượng các chất hữu cơ/ Determination of organic matters content Đầu dò UV-Vis hoặc DAD/ UVVis or DAD detector Dung dịch chuẩn Caffeine/ Caffeine standard solution Đến/to 50 mg/L ĐLCT 55: 2022 1,5 % Đầu dò FLD/ FLD detector Dung dịch chuẩn Anthracene/ Anthracene standard solution Đến/to 100 mg/L 2,0 % Đầu dò MS/ MS detector Dung dịch chuẩn Caffeine/ Caffeine standard solution Đến/to 50 mg/L 2,0 % 11. Hệ thống sắc ký ion (x) Ion Chromatography Xác định hàm lượng các chất anion/ Determination of anionic matters content Đầu dò độ dẫn/ IC detector Dung dịch chuẩn Chloride/ Chloride standard solution Đến/to 2 mg/L ĐLCT 56: 2022 1,5 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS VILAS 1265 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/12 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 12. Hệ thống cảm ứng cao tần Plasma (x) Inductively coupled plasma spectrometer Xác định hàm lượng các kim loại/ Determination of metals content ICP-OES/ Inductively coupled plasma optical emission spectrum meter Dung dịch chuẩn kim loại (Cu, Cd, Pb, As, Hg, …)/ (Cu, Cd, Pb, As, Hg, …) Metal standard solution Đến/to 3 mg/L ĐLCT 57: 2022 2,0 % ICP-MS/ Inductively coupled plasma mass spectrometer Dung dịch chuẩn kim loại (Cu, Cd, Pb, As, Hg, …)/ (Cu, Cd, Pb, As, Hg, …) Metal standard solution Đến/to 500 μg/L 1,5 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS VILAS 1265 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/12 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Quang Field of calibration: Photometry and Radiometry Chú thích/ Note: - ĐLCT…: Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng/ Laboratory developed methods (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits. TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 01 Phương tiện đo quang phổ tử ngoại khả kiến (x) Ultraviolet - Visible Spectrophotometer Bước sóng/ Wavelength (190 ~ 900) nm ĐLCT 48: 2022 0,25 nm Độ hấp thụ/ Absorbance (0 ~ 2) Abs 0,6 % 02 Máy đọc Elisa (x) Elisa reader Bước sóng/ Wavelength (190 ~ 900) nm ĐLCT 49: 2022 0,25 nm Độ hấp thụ/ Absorbance (0 ~ 4) Abs 0,6 %    
Ngày hiệu lực: 
21/04/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 13/68, đường Trần Vĩnh Kiết, khu vực 1, P. An Bình, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
Số thứ tự tổ chức: 
1265
© 2016 by BoA. All right reserved