Phòng Hiệu chuẩn và Thử nghiệm Điện
Đơn vị chủ quản:
Công ty Dịch vụ Sửa chữa các nhà máy điện EVNGENCO3
Số VILAS:
504
Tỉnh/Thành phố:
Bà Rịa - Vũng Tàu
Lĩnh vực:
Điện – Điện tử
Đo lường – hiệu chuẩn
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Hiệu chuẩn và Thử nghiệm Điện | ||||
Laboratory: | Calibration and Electrical Testing Laboratory | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Dịch vụ Sửa chữa các nhà máy điện EVNGENCO3 | ||||
Organization: | EVNGENCO 3 Power Service Company | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Đo lường – Hiệu chuẩn | ||||
Field of testing: | Measurement – Calibration | ||||
Người quản lý/ Representative: Lê Văn Thịnh | |||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT/ No | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
1. | Trương Văn Phương | Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ All accredited calibrations | |||
2. | Phan Văn Dũng | ||||
3. | Lê Văn Thịnh | ||||
4. | Lê Hoàng Thư | ||||
5. | Trần Văn Cơ | ||||
6. | Phạm Thanh Phong | ||||
TT No | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/calibrated equipment | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 Calibration and measurement capability (CMC)1 |
1. | Áp kế kiểu lò xo và hiện số Pressure gauge with digital and dial indicating type | Đến/ Up to 350 bar | ĐLVN 76:2001 | 0,1% |
2. | Thiết bị đặt mức áp suất Pressure switch | Đến/ Up to 350 bar | ĐLVN 133:2004 | 1,0% |
3. | Thiết bị chuyển đổi áp suất Pressure transmitter | Đến/ Up to 350 bar | ĐLVN 112:2002 | 0,1% |
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Hiệu chuẩn và Thử nghiệm Điện | ||||
Laboratory: | Calibration and Electrical Testing Laboratory | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Dịch vụ Sửa chữa các nhà máy điện EVNGENCO3 | ||||
Organization: | EVNGENCO 3 Power Service Company | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Điện – Điện tử | ||||
Field of testing: | Electrical - Electronic | ||||
Người quản lý/ Representative: Lê Văn Thịnh | |||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | |||||
TT/ No | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
1. | Trương Văn Phương | Các phép thử nghiệm được công nhận/ All accredited tests | |||
2. | Phan Văn Dũng | ||||
3. | Lê Văn Thịnh | ||||
4. | Lê Hoàng Thư | ||||
5. | Võ Văn Duy | ||||
TT No | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
1. | Máy biến áp điện lực 01 pha và 03 pha Single and three phase power transformer | Điện trở DC của cuộn dây (x) Winding resistance test by DC current | 0,01 µΩ/ (1 µΩ ~ 500 Ω) | IEC 60076-1:2011 |
2. | Điện trở cách điện bằng điện áp DC (x) Insulation resistance test by DC voltage | 1 Ω/ (0 ~ 35) TΩ | IEC 60076-1:2011 IEC 60076-3:2013 | |
3. | Tỷ số biến các cuộn dây (x) Transformer turns ratio test | 0,1/ (0,8 ~ 9999,9) | IEC 60076-1:2011 | |
4. | Tổn hao điện môi tgδ của các cuộn dây (x) Measurement of dissipation factor tgδ of windings | 0,0001/ (0,001 ~ 9,99) | IEC 60076-1:2011 | |
5. | Độ bền điện môi dầu cách điện (x) Dielectric strength test for insulating oil | 0,1 kV/ (1,0 ~ 75) kV | IEC 60156:2018 | |
6. | Điện trở nối đất của hệ thống tiếp địa (x) Measurement of the grounding resistance | 0,01 Ω/ (0,01 Ω ~ 300 kΩ) | IEEE 81:2012 | |
7. | Máy biến điện áp đo lường Voltage transformer | Điện trở cách điện DC (x) Insulation resistance test by DC voltage | 1Ω/ (0 ~ 35) TΩ | IEC 61869-3:2011 IEC 61869-5:2011 |
8. | Tỷ số biến các cuộn dây (x) Voltage transformer turns ratio test | 0,1/ (0,8 ~ 9999,9) | IEC 61869-3:2011 | |
9. | Tổn hao điện môi tgδ của các cuộn dây (x) Measurement of dissipation factor tgδ of windings | 0,0001/ (0,001 ~ 9,99) | IEC 61869-3:2011 IEC 61869-5:2011 | |
10. | Độ bền điện môi dầu cách điện (x) Dielectric strength test for insulating oil | 0,1 kV/ (1,0 ~ 75) kV | IEC 60156:2018 | |
11. | Điện trở nối đất của hệ thống tiếp địa (x) Measurement of the grounding resistance | 0,01 Ω / (0,01 Ω ~ 300 kΩ) | IEEE 81:2012 |
TT No | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
12. | Máy biến dòng điện đo lường Current transformer | Điện trở DC của cuộn dây (x) Winding resistance test by DC current | 0,01 µΩ/ (1 µΩ ~500 Ω) | IEC 61869-1:2007 IEC 61869-2:2012 |
13. | Điện trở cách điện DC (x) Insulation resistance test by DC voltage | 1Ω/ (0 ~ 35) TΩ | IEC 61869-2:2012 | |
14. | Tổn hao điện môi tgδ của các cuộn dây (x) Measurement of dissipation factor tgδ of windings | 0,0001/ (0,001 ~ 9,99) | IEC 61869-1:2007 IEC 61869-2:2012 | |
15. | Độ bền điện môi dầu cách điện (x) Dielectric strength test for insulating oil | 0,1 kV/ (1,0 ~ 75) kV | IEC 60156:2018 | |
16. | Điện trở nối đất của hệ thống tiếp địa (x) Measurement of the grounding resistance | 0,01 Ω/ (0,01 Ω ~ 300 kΩ) | IEEE 81:2012 | |
17. | Chống sét van Surge arresters | Điện trở cách điện DC (x) Insulation resistance test by DC voltage | 1 Ω/ (0 ~ 35) TΩ | IEC 60099-4:2014 IEEE C62.11-2012 |
18. | Điện trở nối đất hệ thống tiếp địa (x) Measurement of the grounding resistance | 0,01 Ω / (0,01 Ω ~ 300 kΩ) | IEEE 81:2012 | |
19. | Dao cách ly cao áp High voltage disconnector | Điện trở cách điện DC (x) Insulation resistance test by DC voltage | 1 Ω/ (0 ~ 35) TΩ | IEC 62271-102:2018 |
20. | Điện trở tiếp xúc DC các tiếp điểm (x) Measurement of main contact continuity resistance by DC current | 0,001 mΩ/ (0,01 ~ 200) mΩ | IEC 62271-1:2017 IEC 62271-102:2018 | |
21. | Điện trở nối đất hệ thống tiếp địa (x) Measurement of the grounding resistance | 0,01 Ω/ (0,01 Ω ~ 300 kΩ) | IEEE 81:2012 | |
22. | Máy cắt điện cao áp High voltage circuit breaker | Điện trở cách điện DC (x) Insulation resistance test by DC voltage | 1 Ω/ (0 ~ 35) TΩ | IEC 62271-100:2017 |
23. | Điện trở tiếp xúc DC các tiếp điểm chính (x) Measurement of main contact continuity resistance by DC current | 0,001 mΩ/ (0,01 ~ 200) mΩ | IEC 62271-1:2017 IEC 62271-100:2017 | |
24. | Thời gian tác động (x) Measurement of the operating time | 0,001 s/ (0,001 ~ 9999,9999) s | IEC 62271-1:2017 IEC 62271-100:2017 | |
25. | Điện trở nối đất hệ thống tiếp địa (x) Measurement of the grounding resistance | 0,01 Ω / (0,01 Ω ~ 300 kΩ) | IEEE 81:2012 | |
26. | Máy điện quay Rotation electrical machine | Điện trở cách điện DC (x) Insulation resistance test by DC voltage | 1 Ω/ (0 ~ 35) TΩ | IEEE 43:2013 |
27. | Điện trở DC các cuộn dây (x) Windings resistance test by DC current | 0,01 µΩ/ (1 µΩ ~ 500 Ω) | IEC 60034-4:2008 | |
28. | Thử độ bền điện môi DC của các cuộn dây (x) Dielectric strength test of windings by DC voltage | 0,1 kV/ (1,0 ~ 160) kV | IEC 60034-1:2017 | |
29. | Điện trở nối đất của hệ thống tiếp địa (x) Measurement of the grounding resistance | 0,01 Ω /(0,01 Ω ~ 300 kΩ) | IEEE 81:2012 | |
30. | Máy cắt điện hạ áp Low voltage circuit breakers | Điện trở cách điện DC (x) Insulation resistance test by DC voltage | 1 Ω/ (0 ~ 35) TΩ | IEC 60947-2:2016 |
31. | Điện trở tiếp xúc DC các tiếp điểm chính (x) Measurement of main contact continuity resistance by DC current | 0,001 mΩ/ (0,01 ~ 200) mΩ | IEC 60947-2:2019 | |
32. | Rơle bảo vệ Protection relay | Chức năng rơle bảo vệ quá dòng điện xoay chiều F50/51 (x) Function test of overcurrent protection relay (F50/51) | 10 mA/ (0 ~ 50) A | IEC 60255-1:2009 IEC 60255-151: 2009 |
33. | Chức năng rơle bảo vệ tần số (F81) (x) Function test of frequency protection relay (F81) | 1,0 mHz/ (25,0000 ~ 999,9999) Hz | IEC 60255-1:2009 IEC 60034-3:2007 IEEE C37.106:2003 | |
34. | Chức năng rơle bảo vệ so lệch dòng máy biến áp, máy phát điện xoay chiều (x) Function test of differential protection relay (F87T, F87G) | 10 mA/ (0 ~ 50) A | IEC 60255-1:2009 IEC 60255-13:1980 IEEE C37.103:2015 IEEE C37.102:2006 | |
35. | Chức năng bảo vệ quá tải điện xoay chiều (F49) (x) Function test of overload protection relay (F49) | 10 mA/ (0 ~ 50) A | IEC 60255-1:2009 IEC 60255-149: 2013 | |
36. | Chức năng rơle bảo vệ quá, thấp điện áp xoay chiều (F27, F59) (x) Function test of voltage protection relay (F27,F59) | 100 mV/ (0 ~ 250) V | IEC 60255-127:2010 IEC 60255-1:2009 | |
37. | Cáp điện lực (cấp điện áp từ 1kV đến 30kV) Power Cable (rated voltage 1kV ~ 30 kV) | Điện trở cách điện DC (x) Insulation resistance test by DC voltage | 1 Ω/ (0 ~ 35) TΩ | TCVN 5935:1995 IEC 60502-1:2009 IEC 60502-2:2014 |
38. | Thử độ bền điện môi DC (x) Dielectric strength test by DC voltage | 0,01 mA/(0 ~ 5) mA 0,1 kV/(1,0 ~ 160) kV | ||
39. | Hệ thống nối đất Grounding system | Điện trở nối đất của hệ thống tiếp địa công trình xây dựng và trạm biến áp (x) Measurement of grounding resistance of building construction and substation | 0,01 Ω/ (0,01 Ω ~ 300 kΩ) | IEEE 81:2012 |
40. | Điện trở suất của đất (x) Measurement of grounding resistivity | |||
41. | Thiết bị đo áp suất Pressure measurring equipments | Kiểm tra thiết bị đặt mức áp suất (x) Testing of pressure switch | Đến/ Upto 350 bar | QT07KY056 |
42. | Kiểm tra thiết bị hiển thị áp suất (x) Testing of pressure gauge | Đến/ Upto 350 bar | QT07KY057 | |
43. | Kiểm tra bộ chuyển tín áp suất (x) Testing of pressure transmitter | Đến/ Upto 350 bar | QT07KY058 | |
44. | Kiểm tra bộ chuyển tín sai biệt áp suất (x) Testing of difference pressure transmitter | Đến/ Upto 350 bar | QT07KY059 | |
45. | Thiết bị đo nhiệt độ Temperature measuring equipments | Kiểm tra nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự (x) Testing of digital and analog thermometers | (50 ~ 700) °C | QT07KY060 |
46. | Kiểm tra công tắc nhiệt độ (x) Testing of temperature switch | (50 ~ 700) °C | QT07KY061 | |
47. | Kiểm tra nhiệt kế điện trở công nghiệp (x) Testing of industrial resistance thermometer | (50 ~ 700) °C | QT07KY062 | |
48. | Kiểm tra cặp nhiệt điện công nghiệp (x) Testing of industrial thermocouples | (50 ~ 700) °C | ||
49. | Kiểm tra bộ chuyển đổi nhiệt độ (x) Testing of temperature transmitter - Khi không có đầu dò nhiệt độ/ not include temperature sensor - Khi có đầu dò nhiệt độ/ include temperature sensor | (-50 ~ 1200) °C (50 ~ 700) °C | QT07KY063 |
- IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission
- IEEE: Viện kỹ thuật Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers
- (x): Các phép thử nghiệm được công nhận có thực hiện phép thử tại hiện trường/ Accredited tests with on site testing;
- QT07: Phương pháp thử nội bộ/ Laboratory developed tests./.
Ngày hiệu lực:
24/06/2024
Địa điểm công nhận:
Phân xưởng Sửa chữa Điện – Tự động Phú Mỹ, Khu công nghiệp Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Số thứ tự tổ chức:
504