Phòng hoá nghiệm

Đơn vị chủ quản: 
Công ty cổ phần đầu tư Nước sạch Sông Đà
Số VILAS: 
1300
Tỉnh/Thành phố: 
Hòa Bình
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4 Tên phòng thí nghiệm: Phòng hoá nghiệm Laboratory: Chemical Laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần đầu tư Nước sạch Sông Đà Organization: Song Da Water Investment Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, sinh Field of testing: Chemical, biological Người quản lý / Laboratory manager: Đỗ Văn Hiệu Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: TT Họ và tên / Name Phạm vi được ký / Scope 1. Đỗ Văn Hiệu Các phép thử được công nhận / Accredited tests 2. Nguyễn Duy Thắng 3. Vũ Văn Thành Số hiệu / Code: VILAS 1300 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký Địa chỉ / Address: Xóm Vật Lại, xã Thịnh Minh, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hoà Bình Đia điểm / Location: Xóm Vật Lại, xã Thịnh Minh, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hoà Bình Điện thoại / Tel: 0218 384 0146 Fax: 0218 384 0148 E-mail: viwasupco@gmail.com Website: viwasupco.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1300 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Nước sạch sử dụng cho mục đích sinh hoạt Domestic water Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492 : 2011 2. Xác định độ đục Determination of Turbidity 0,1 NTU SMEWW 2130B : 2017 3. Xác định độ cứng Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Hardness EDTA titrimetric method 5,0 mg/L (CaCO3) TCVN 6224:1996 4. Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride content Titrimetric method 5,0 mg/L TCVN 6194:1996 5. Xác định chỉ số Pecmanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of Permanganate index Titrimetric method 0,5 mg/L TCVN 6186:1996 6. Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Determination of Iron (Fe) content 0,05 mg/L HACH Method 8008 7. Xác định màu sắc Determination of Color 5,0 Pt-Co HACH Method 8025 8. Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Determination of Manganese content 0,02 mg/L HACH Method 8149 9. Xác định hàm lượng Clo dư tự do Determination of free Chlorine content 0,15 mg/L HACH Method 8021 10. Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-) Determination of nitrite content 0,03 mg/L HACH Method 8507 11. Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-) Determination of nitrate content 3,0 mg/L HACH Method 8039 12. Xác định hàm lượng Sunphat (SO42-) Determination of sulfate content 5,0 mg/L HACH Method 8051 13. Nước mặt Surface water Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492 : 2011 14. Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Determination of Chloride content 5,0 mg/L TCVN 6194 : 1996 15. Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Determination of Iron (Fe) content 0,05 mg/L HACH Method 8008 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1300 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 16. Nước mặt Surface water Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Determination of Manganese content 0,02 mg/L HACH Method 8149 17. Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-) Determination of Nitrite content 0,03 mg/L HACH Method 8507 18. Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-) Determination of Nitrate content 3,0 mg/L HACH Method 8039 Ghi chú / Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater - HACH: Phương pháp của nhà sản xuất thiết bị/ Method of manufacture DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1300 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 19. Nước sạch sử dụng cho mục đích sinh hoạt Domestic water Định lượng vi khuẩn Coliform Phương pháp màng lọc Enumeration of coliform bacteria Membrane filtration method 1 CFU/ 100 mL TCVN 6187-1:2019 20. Định lượng E. coli Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia coli (E. coli) Membrane filtration method 1 CFU/ 100 mL TCVN 6187-1:2019 Ghi chú / Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia
Ngày hiệu lực: 
30/05/2026
Địa điểm công nhận: 
Xóm Vật Lại, xã Thịnh Minh, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hoà Bình
Số thứ tự tổ chức: 
1300
© 2016 by BoA. All right reserved