Phòng Hóa nghiệm

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần Trà Bắc
Số VILAS: 
1268
Tỉnh/Thành phố: 
Trà Vinh
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Hóa nghiệm Laboratory: Trabaco Test Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Trà Bắc Organization: Tra Bac Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical Người phụ trách: Ngô Thị Duy Phương Representative: Ngo Thi Duy Phương Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Ngô Thi Duy Phương Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Trần Hữu Lộc Số hiệu/ Code: VILAS 1268 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 03 năm kể từ ngày ký Địa chỉ/ Address: Số 216 Bạch đằng, phường 4, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh No 21 Bach Dang, ward 4, Tra Vinh city, Tra Vinh province Địa điểm/Location: Số 216 Bạch đằng, phường 4, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh No 21 Bach Dang, ward 4, Tra Vinh city, Tra Vinh province Điện thoại/ Tel: (0294) 3852561- 2240495 Fax: (0294) 3854857 E-mail: trabacotest@trabaco.com.vn Website: www.trabaco.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1268 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/2 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Than hoạt tính Activated carbon Xác định độ ẩm Phương pháp sấy Determination of moisture Oven drying method (1,8 ~ 19) % ASTM D2867-17 2. Xác định cỡ hạt Determination of particle size distribution (2,5 ~ 325) mesh ASTM D2862-16 (2022) 3. Xác định độ tro Determination of ash (2,2 ~ 12) % ASTM D2866-18 4. Xác định tỷ trọng Determination of apparent Density (0,3 ~ 0,6) g/mL ASTM D2854-09 (2019) 5. Xác định độ cứng va đập Determination of ball-pan Hardness (90,3 ~ 99,6) % ASTM D3802-16 6. Xác định pH Determination of pH 2 ~ 14 ASTM D3838-17 7. Xác định độ hấp phụ Iodine Determination of Iodine number (960 ~ 1151) mg/g ASTM D4607-14 (2021) 8. Xác định độ hấp phụ xanh Methylene Determination of Methylene blue number (98 ~ 192) mL/g JIS K 1474:2018 Ghi chú/ Note: - ASTM: American Society for Testing and Materials - JIS: Japan Industrial Standard
Ngày hiệu lực: 
05/04/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 216 Bạch đằng, phường 4, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
Số thứ tự tổ chức: 
1268
© 2016 by BoA. All right reserved