Phòng huyết học – Khoa xét nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Bệnh viện Bệnh nhiệt đới
Số VILAS MED:
005
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Huyết học
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng huyết học – Khoa xét nghiệm |
Laboratory: | Hematology Department - Laboratory Department |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Bệnh nhiệt đới |
Organization: | Hospital For Tropical Diseases |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Huyết học |
Field of testing: | Hematology |
Người quản lý: | Ths BS Đinh Nguyễn Huy Mẫn |
Laboratorymanager: | Dr. Dinh Nguyen Huy Man |
Người có thẩm quyền ký: Approved signatory: |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Đinh Nguyễn Huy Mẫn | Các xét nghiệm huyết học được công nhận All accredited hematology medical tests |
|
Đinh Thị Bích Ty | |
|
Nguyễn Hồng Vân | |
|
Châu Hà Đại | Các xét nghiệm huyết học được công nhận trừ HIV khẳng định All accredited hematology medical tests except HIV confirmed |
|
Hà Ngọc Đức | |
|
Lê Thị Quỳnh Như | |
|
Lê Nguyễn Hoàng Phú | |
|
Lưu Thanh Liêm | |
|
Đỗ Cao Tài | |
|
Nguyễn Thị Anh Thư | |
|
Mai Trinh Thu Thủy | |
|
Phạm Thị Hồng Ngọc | |
|
Nguyễn Thị Thu Trang | |
|
Lương Thị Nương | |
|
Nguyễn Thị Lan Anh | |
|
Nguyễn Thanh Tùng | Các xét nghiệm huyết học được công nhận trừ HIV khẳng định All accredited hematology medical tests except HIV confirmed |
|
Ngô Thị Thuý Đạt | |
|
Lê Vũ Thùy My | |
|
Nguyễn Châu Minh Ngọc | |
|
Bùi Thị Đi |
Số hiệu/ Code: Vilas Med 005 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 23/08/2025 | |
Địa chỉ/ Address: 764 Võ Văn Kiệt, Phường 1, Quận 5, Thành Phố Hồ Chí Minh | |
Địa điểm/Location: 764 Võ Văn Kiệt, Phường 1, Quận 5, Thành Phố Hồ Chí Minh | |
Điện thoại/ Tel: 028-39298704 | Fax: 028-39236943 |
E-mail: bvbnhietdoi@tphcm.gov.vn | Website: www.bvbnd.vn |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
1 | Máu (EDTA) Blood (EDTA) | Xác định lượng huyết sắc tố (Hb) Determination of Hemoglobin) | Đo quang Optical measurement | QTHH 103-17 (ADVIA 2120I) |
Laser Laser | QTHH 111-17 (XN SERIES) | |||
2 | Xác định thể tích trung bình hồng cầu (MCV) Determination of Mean corpuscular volume | Laser Laser | QTHH 106-17 (ADVIA 2120I) | |
Tính toán Calculate | QTHH 112-17 (XN SERIES) | |||
3 | Đếm số lượng tiểu cầu (PLT) Platelet count | Laser Laser | QTHH 107-17 (ADVIA 2120I) | |
Điện trở kháng Electrical impedance | QTHH 113-17 (XN SERIES) | |||
4 | Đếm số lượng hồng cầu (RBC) Red Blood cell | Laser Laser | QTHH 102-17 (ADVIA 2120I) | |
Điện trở kháng Electrical impedance | QTHH 114-17 (XN SERIES) | |||
5 | Đếm số lượng bạch cầu (WBC) White Blood cell | Perox + laser perox + Laser | QTHH 104-17 (ADVIA 2120I) | |
Laser Laser | QTHH 115-17 (XN SERIES) | |||
6 | Xác định thể tích khối hồng cầu (HCT) Determination of Heamatocrit | Tính toán Calculate | QTHH 105-17 (ADVIA 2120I) | |
QTHH 116-17 (XN SERIES) | ||||
7 | Máu (EDTA) Blood (EDTA) | Tìm Ký sinh trùng sốt rét Detection of Malaria parasite | Nhuộm Giemsa Giemsa staining | QTHH 05-17 |
8 | Xét nghiệm nhanh HIV HIV rapid test | Sắc ký trên giấy Paper chromatography | QTHH 21-16 | |
9 | Máu (EDTA) Blood (EDTA) | Xét nghiệm HIV HIV examination | Miễn dịch men vi hạt Microparticle enzyme immunoassay | QTHH 50-22 (ALINITY I) |
10 | QTHH 53-16 (C0BAS E801) | |||
11 | Xét nghiệm HBs Ag Examination of HBs Ag | Miễn dịch hóa phát quang Chemilumiescent microparticle immunoassay | QTHH 52-22 (ALINITY I) | |
12 | Xét nghiệm Anti HBs Examination of Anti HBs | QTHH 42-22 (ALINITY I) | ||
13 | Xét nghiệm HBe Ag Examination of HBe Ag | QTHH 43-22 (ALINITY I) | ||
14 | Xét nghiệm Anti Hbe Examination of Anti HBe | QTHH 44-22 (ALINITY I) | ||
15 | Xét nghiệm Anti HCV Examination of Anti HCV | QTHH 46-22 (ALINITY I) | ||
16 | Máu (Citrat natri) Blood (Sodium Citrate) | Thời gian Prothombin Prothombin time (PT) | Đo thời gian đông của huyết tương khi được cho thêm một lượng dư thừa Ca++ và thromboplastin tổ chức Measuring the clotting time of plasma added by the excessive amount of calcium and tissue thromboplastin | QTHH 08-16 (STACOMPACT MAX) |
17 | Thời gian thromboplastin được hoạt hóa một phần Activated partial thromboplastin time (APTT) | Đo thời gian đông của huyết tương khi được cho thêm một lượng dư thừa Ca++, chất hoạt hóa bề mặt và phospholipids Measuring the clotting time of plasma added by the excessive amount of calcium, surface activator and phospholipid | QTHH 09-16 (STACOMPACT MAX) | |
18 | Máu (Citrat natri) Blood (Sodium Citrate) | Định lượng Fibrinogen Determination of Fibrinogen | Đo thời gian đông của huyết tương đã pha loãng khi được cho thêm thrombin Measuring the clotting time of dilute plasma following the addition of thrombin | QTHH 10-16 (STACOMPACT MAX) |
19 | Xác định Thời gian Thrombin Determination of Thrombin Time (TT) | Đo thời gian đông của huyết tương khi được cho thêm thrombin Measuring the clotting time of plasma following the addition of thrombin | QTHH 11-16 (STACOMPACT MAX) |
Ngày hiệu lực:
23/08/2025
Địa điểm công nhận:
764 Võ Văn Kiệt, Phường 1, Quận 5, Thành Phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
5