Phòng Kiểm nghiệm Chất lượng

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH MTV bia Sài Gòn - Hà Tĩnh
Số VILAS: 
1112
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Tĩnh
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
Tên phòng thí nghiệm:  Phòng Kiểm nghiệm Chất lượng
Laboratory: Quality Control Department
Cơ quan chủ quản:   Công ty TNHH MTV bia Sài Gòn - Hà Tĩnh
Organization: Sai Gon - Ha Tinh beer Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lýLaboratory manager:   Lê Hữu Hoàn Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Lê Hữu Hoàn Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2. Nguyễn Thị Thi Các phép thử Sinh được công nhận/ Accredited Biological tests
3. Lê Đình Đệ Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited Chemical tests
Số hiệu/ Code:  VILAS 1112      Hiệu lực công nhận/ period of validation: 29/6/2024
Địa chỉ / AddressKm 12 đường tránh TP. Hà Tĩnh, xã Tân Lâm Hương, huyện Thạch Hà,  tỉnh Hà Tĩnh
Địa điểm / Location: Km 12 đường tránh TP. Hà Tĩnh, xã Tân Lâm Hương, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
Điện thoại/ Tel: 02393 887 250   Fax: 02393 691 879
E-mail: knht@sabeco.com.vn                Website: www.biasaigonhatinh.com.vn
  Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical
TT Tên sản phẩm,              vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Nước nấu bia Brewing water Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm composit Determination of total and composite alkalinity 0,4 mmol/L TCVN 6636-1:2000 (ISO 9963-1:1994)
  1.  
Xác định độ cứng tổng (tổng Canxi và Magie) Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium & magnesium  EDTA titrimetric method 5 mg CaCO3/L TCVN 6224:1996 (ISO 6059:1984)
  1.  
Xác định hàm lượng Clorua  Chuẩn độ bạc nitrate với chỉ thị màu cromat (phương pháp MO) Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method) 5 mg/L TCVN 6194: 1996 (ISO 9297: 1989)
  1.  
Bia  Beer Xác định độ cồn Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại Determination of Alcohol Near Infrared spectroscopy method (1 ~ 9) % Analytica-EBC 9.2.6:2013
  1.  
Xác định độ đắng Phương pháp quang phổ Determination of Bitterness Spectroscopy method (13 ~ 36) BU Analytica-EBC 9.8:2004
  1.  
Xác định hàm lượng CO2 Phương pháp đo áp Determination of CO2content. Pressure method (3,5 ~ 7) g/L TCVN 5563:2009
  1.  
Xác định Diacetyl và các chất Diketon khác Phương pháp chưng cất Determination of Diacetyl and Diketones Distillation method 0,02 mg/L Analytica - EBC 9.24.1:2000
  1.  
Bia  Beer Xác định độ bền bọt  Sử dụng máy đo NIBEM-T Foam stability using the NIBEM-T meter (160 ~ 310) s Analytica - EBC 942:2004
  1.  
Xác định độ acid tổng Phương pháp chuẩn độ Determination of total acidity Titration method   AOAC 950.07
  1.  
Xác định chỉ số Iodine Phương pháp chuẩn độ Determination of Iodine value Titration method   Mebak 2.3, 2013
  1.  
Xác định độ hòa tan nguyên thủy  Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại Determination of original extract Near infrared spectroscopy method Đến/to: 25 Plato Mebak 2.9.6.3, 2013
  1.  
Xác định độ hòa tan biểu kiến. Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại Determination of apparent extract Near infrared spectroscopy method Đến/to: 25 Plato Mebak 2.9.6.3, 2013
Ghi chú/Note: AOAC: Association of Official Analytical Chemists Analytca – EBC: Analytica – European Brewery Convention (EBC) method MEBAK:  Mitteleuropäische Brautechnische Analysenkommission Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT Tên sản phẩm,              vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
1. Nước sạch Domestic water Phát hiện và đếm coliforms và E. coli Phần 1: phương pháp màng lọc Detection and enumeration of coliforms and E. coli Part 1: Membrane filtration method 1 CFU/100mL TCVN  6187-1:2019
2. Bia Beer Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch  Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC Emuration of microorganism Colony count technique at 30oC 1 CFU/mL TCVN  4884-1:2015
3. Định lượng nấm men và nấm mốc.  Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0.95 Emuration of yeast and moulds Colony count technique in products with water activity greater than 0.95 1 CFU/mL TCVN  8275-1:2010
 
Ngày hiệu lực: 
29/06/2024
Địa điểm công nhận: 
Km 12 đường tránh TP. Hà Tĩnh, xã Tân Lâm Hương, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
Số thứ tự tổ chức: 
1112
© 2016 by BoA. All right reserved