Phòng kiểm soát chất lượng sản phẩm (KCS)
Đơn vị chủ quản:
Công ty cổ phần phát triển Sài Gòn
Số VILAS:
322
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Vật liệu xây dựng
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng kiểm soát chất lượng sản phẩm (KCS) |
Laboratory: | Quality Control Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phần phát triển Sài Gòn |
Organization: | Saigon Development Corporation |
Lĩnh vực: | Vật liệu xây dựng |
Field: | Civil – Engineering |
Người quản lý: Laboratory manager | Tôn Thất Mạnh Hùng |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Nguyễn Vũ Thịnh | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
|
Đặng Cao Khanh | |
|
Tôn Thất Mạnh Hùng |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Xi măng Cement | Xác định độ bền nén Determination of compressive strength | Pmax= 500kN | TCVN 6016:2011 ASTM C109 / C109M-20b |
|
Lượng nước tiêu chuẩn Determination of normal consistency | TCVN 6017:2015 ASTM C187-16 | ||
|
Xác định thời gian đông kết Determination of setting time | TCVN 6017:2015 ASTM C191-19 | ||
|
Xác định độ ổn định thể tích. Phương pháp Le-Chaterlier Determination of soundness tested. Le-Chaterlier method | TCVN 6017:2015 | ||
|
Xác định khối lượng riêng Determination of mass density | TCVN 4030:2003 ASTM C188-17 | ||
|
Xác định độ mịn. Phương pháp Blaine Determination fineness. Blaine method | TCVN 4030:2003 ASTM C 204-18e1 | ||
|
Xác định độ mịn. Phương pháp sàng Determination of fineness Sieve method | TCVN 4030:2003 | ||
|
Xác định độ nở sun phát Determination of potential expansion of mortar bar exposed to sulfate | TCVN 6068:2004 ASTM C452M-19e1 | ||
|
Xác định độ giãn nở của mẫu vữa trong nước Determination of expansion of mortar bar exposed to water | ASTM C1038 / C1038M-19 | ||
|
Xác định thay đổi chiều dài của mẫu vữa trong dung dịch sulphát Determination of length change of mortar exposed to sulfate solution | TCVN 7713:2007 ASTM C1012 / C1012M-18b | ||
|
Xác định nhiệt thủy hóa Determination of heat of hydration | TCVN 6070:2005 | ||
|
Xác định độ nở Autoclave Determination of Autoclave expansion | TCVN 8877:2011 ASTM C151 / C151M-18 | ||
|
Xi măng Cement | Xác định hàm lượng bọt khí Determination of Air content of mortar | TCVN 8876:2012 ASTM C185-20 | |
|
Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of loss on ignition | 0,07% | TCVN 141:2008 ASTM C114-18 | |
|
Xác định hàm lượng cặn không tan Determination of insolube residuce | 0,10% | ||
|
Xác định hàm lượng SO3 Determination of SO3 content | 0,07% | ||
|
Xác định hàm lượng MgO Determination of MgO content | 0,04% | ||
|
Xác định hàm lượng Fe2O3 Determination of Fe2O3 content | 0,42% | ASTM C114 - 18 | |
|
Xác định hàm lượng Al2O3 Determination of Al2O3content | 0,20% |
Ngày hiệu lực:
16/03/2024
Địa điểm công nhận:
Long Sơn, Phường Long Bình, quận 9, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
322