Phòng Kiểm tra Chất lượng

Đơn vị chủ quản: 
Công ty cổ phần Công nghệ cao Thái Minh
Số VILAS: 
1353
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/6 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm tra Chất lượng Laboratory: Quality control laboratory Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Công nghệ cao Thái Minh Organization: Thai Minh high technology Joint stock company Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý: Quách Thị Hương Laboratory manager: Quach Thi Huong Số hiệu/ Code: VILAS 1353 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2024 đến ngày 03/02/2027 Địa chỉ/ Address: Lô CN 5, KCN Thạch Thất-Quốc Oai, thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai, Hà Nội Lot CN5, Thach That - Quoc Oai Industrial Park, Quoc Oai townlet, Quoc Oai district, Ha Noi city Địa điểm/Location: Lô CN (5, KCN Thạch Thất-Quốc Oai, thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai, Hà Nội Lot CN5, Thach That - Quoc Oai Industrial Park, Quoc Oai townlet, Quoc Oai district, Ha Noi city Điện thoại/ Tel: 024 77766886 Fax: E-mail: huongqt.hitech@tmp.vn Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1353 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/6 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement Xác định hàm lượng Cd Phương pháp GF-AAS Determination of Cd content GF-AAS method 0,02 μg/g TCVN 8126:2009 2. Xác định hàm lượng Pb Phương pháp GF-AAS Determination of Pb content GF-AAS method 0.1 μg/g TCVN 8126:2009 3. Xác định hàm lượng Hg Phương pháp CV-AAS Determination of Hg content CV - AAS method 0.05 μg/g TCVN 7993:2009 4. Xác định hàm lượng Alpha Lipoic Acid Phương pháp HPLC-UV-Vis Determination of Alpha Lipoic Acid content HPLC-UV-Vis method 1 % (w/w) TH-QC.HD.H0104 (2023) (Ref: USP 43) 5. Xác định hàm lượng Curcumin Phương pháp HPLC-UV-Vis Determination of Curcumin content HPLC-UV-Vis method 1 % (w/w) TH-QC.HD.H0105 (2023) 6. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng rắn), nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dược liệu) Health supplement (solid); Material to produce Health supplement (Herbal) Xác định hàm lượng Adenosin Phương pháp HPLC-UV-Vis Determination of Adenosine content HPLC-UV-Vis method 4,2 μg/g TH-QC.HD.H0114 (2023) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1353 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 7. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng rắn), nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dược liệu) Health supplement (solid); Material to produce Health supplement (Herbal) Xác định hàm lượng Cordycepin Phương pháp HPLC-UV-Vis Determination of Cordycepine content HPLC-UV-Vis method 8,5 μg/g TH-QC.HD.H0114 (2023) 8. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng rắn, nguyên liệu) Health supplement (Solid, active ingredients) Xác định hàm lượng Vitamin tan trong nước: Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6, Vitamin PP (Nicotinamide/ Nicotinic acid) Phương pháp HPLC-UV-Vis Determination of Thiamine, Riboflavin, Pyridoxine hydrochloride, Nicotinamide/ Nicotinic acid content HPLC-UV- Vis method B1: 0,011 mg/g B2: 0,017 mg/g B6: 0,005 mg/g PP: 0,105 mg/g TH-QC.HD.H0118 (2023) (Ref: Dược điển Việt Nam V/ Vietnamese pharmacopeia V) 9. Nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement (active ingredients) Xác định độ ẩm Phương pháp sấy, Karl- Fischer Determination of moisture Loss on Drying, Karl-Fischer methods TH-QC.HD.H0106 (2023) (Ref: Dược điển Việt Nam V/ Vietnamese pharmacopeia V) 10. Xác định hàm lượng tro: Tro toàn phần, tro sulfat, tro không tan trong acid hydrochloric Determination of Ash: Total Ash, Sulphated ash, Hydrochloric acid insoluble ash TH-QC.HD.H0107 (2023) (Ref: Dược điển Việt Nam V/ Vietnamese pharmacopeia V) 11. Xác định điểm chảy Determination of melting point TH-QC.HD.H0108 (2023) (Ref: Dược điển Việt Nam V/ Vietnamese pharmacopeia V) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1353 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 12. Nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement (active ingredients) Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12 TH-QC.HD.H0109 (2023) (Ref: Dược điển Việt Nam V/ Vietnamese pharmacopeia V) 13. Mỹ phẩm Cosmetics Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12 TH-QC.HD.H0109 (2023) (Ref: Dược điển Việt Nam V/ Vietnamese pharmacopeia V) 14. Xác định hàm lượng Pb Phương pháp GF-AAS Determination of Pb content GF-AAS method 0,2 μg/g ISO/TR 17276:2014 15. Xác định hàm lượng Hg Phương pháp CV-AAS Determination of Hg content CV-AAS method 0,05 μg/g ACM THA 05 (2006) 16. Xác định khối lượng trung bình đơn vị đóng gói Determination of Average weight TH-QC.HD.H0112 (2023) (Ref: Dược điển Việt Nam V/ Vietnamese pharmacopeia V) 17. Xác định thể tích trung bình đơn vị đóng gói Determination of Average volume Chú thích/Note: - ACM THA: ASEAN harmonization methods - USP: United States Pharmacopeia - TH-QC.HD.H…: Phương pháp thử nội bộ PTN/Laboratory developed method DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1353 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/6 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe (cao dược liệu) Health supplement, material to produce health supplement (Herbal extracts) Định lượng tổng vi sinh vật Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms Colony count at 30 degrees C by the pour plate technique TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013) 2. Định lượng tổng vi sinh vật Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật cấy bề mặt. Enumeration of microorganisms Colony count at 30degrees C by the surface plating technique TCVN 4884-2:2015 (ISO 4833-2:2013) 3. Định lượng tổng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of total Coliforms Colony count technique TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2006) 4. Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of coliforms Most probable number technique TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006) 5. Định lượng Escherichiacoli dương tính β- Glucuronidase Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oC sử dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-D- Glucuronid Enumeration of beta-glucuronidase- positive Escherichia coli Colony-count technique at 44 degrees C using 5-bromo-4-chloro- 3-indolyl beta-D-glucuronide TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1353 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 6. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe, nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe (cao dược liệu) Health supplement, material to produce health supplement (Herbal extracts) Định lượng E. coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Detection and enumeration of presumptive Escherichia coli Most probable number technique TCVN 6846:2007 (ISO 7251:2005) 7. Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0.95 TCVN 8275-2:2010 (ISO 21527-2:2008) 8. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: 1,2 CFU/ 25 g TCVN 10780-1:2017 ISO 6579-1:2017 9. Mỹ phẩm Cosmetics Định lượng vi khuẩn hiếu khí ưa nhiệt trung bình Enumeration of aerobic mesophilic bacteria TCVN 13638:2023 ISO 21149:2017/ Amd 1:2022 10. Phát hiện Candida albicans Detection of Candida albicans eLOD50: 1,2 CFU/0,1 g (ml) TCVN 13636:2023 ISO 18416:2015/ Amd 1:2022 11. Phát hiện Pseudomonas aeruginosa Detection of Pseudomonas aeruginosa eLOD50: 1,4 CFU/ 0,1 g (m:) TCVN 13639:2023 ISO 22717:2015/ Amd 1:2022 12. Phát hiện Staphycoccocus aureus Detection of Staphycoccocus aureus eLOD50: 1,3 CFU/ 0,1 g (mL) TCVN 13640:2023 ISO 22718:2015/ Amd 1:2022 Chú thích/Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard - ISO: International Standard Organization
Ngày hiệu lực: 
03/02/2027
Địa điểm công nhận: 
Lô CN 5, KCN Thạch Thất-Quốc Oai, thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
1353
© 2016 by BoA. All right reserved