Phòng phân tích

Đơn vị chủ quản: 
Phòng thí nghiệm trọng điểm công nghệ lọc hóa dầu
Số VILAS: 
632
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: Phòng phân tích
Laboratory: Analysis Laboratory
Cơ quan chủ quản:  Phòng thí nghiệm trọng điểm công nghệ lọc hóa dầu
Organization: National key Laboratory Petrochemical and Refinery Technologies
Lĩnh vực: Hóa
Field of testing: Chemical
Người phụ trách/ Representative:      Âu Thị Hằng Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký / Scope
  1.  
Vũ Thị Thu Hà Các phép thử được công nhận/ All accredited tests
  1.  
Âu Thị Hằng
Số hiệu/ Code:  VILAS 632 Hiệu lực/ Validation: 20/05/2025 Địa chỉ/ Address:        Số 02 Phạm Ngũ Lão, Hoàn Kiếm, Hà Nội No. 02 Pham Ngu Lao, Hoan Kiem District, Ha Noi Địa điểm /Location:    Số 02 Phạm Ngũ Lão, Hoàn Kiếm, Hà Nội No. 02 Pham Ngu Lao, Hoan Kiem District, Ha Noi
Điện thoại/ Tel:               024 2218 9067 Fax:       
E-mail:                            ptntd2004@yahoo.fr               Website: keylabprt.com
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical  
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Dầu công nghiệp, DO Industrial lubricants, diesel oil Xác định độ nhớt động học Determination of Kinetic Viscosity (1,6 500) mm2/s TCVN 3171:2011 (ASTM D445-11)
  1.  
Dầu công nghiệp, Industrial lubricants Xác định hàm lượng nước Determination of water content 0,1 (% v/w, % v/v) TCVN 2692:2007 (ASTM D95-05e1)
  1.  
Dầu công nghiệp, DO Industrial lubricants, diesel oil Xác định khối lượng riêng/tỷ trọng Determination of Density/ Specific Gravity (800-1000) kg/m3 TCVN 6594:2007 (ASTM D1298-05)
  1.  
DO Diesel oil Xác định nhiệt độ chớp cháy Determination of Flash point Closed Cup (40 110) oC TCVN 2693:2007 (ASTM D93-06)
  1.  
DO Diesel oil Xác định nhiệt độ đông đặc Determination of Pour Point ≥ - 6 oC TCVN 3753:2011 (ASTM D97-11)
  1.  
DO Diesel oil Xác định độ ăn mòn đồng Corrosiveness to Copper 1a 4c TCVN 2694:2007 (ASTM D130-04e1)
 
Ngày hiệu lực: 
20/05/2025
Địa điểm công nhận: 
Số 02 Phạm Ngũ Lão, Hoàn Kiếm, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
632
© 2016 by BoA. All right reserved