Phòng phân tích

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH Phi Hùng
Số VILAS: 
973
Tỉnh/Thành phố: 
Hải Phòng
Lĩnh vực: 
Hóa
Tên phòng thí nghiệm/ Phòng phân tích
Laboratory: Analysis Department
Cơ quan chủ quản/  Công ty TNHH Phi Hùng
Organization: Phi Hung Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm/ Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Lại Văn Thuấn
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Lại Văn Thuấn Các phép thử được công nhận/ All accredited tests  
Số hiệu/ Code:  VILAS 973  
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:   07/ 12/ 2025  
Địa chỉ/ Address: Số 8 Mỹ Đồng, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng        
Địa điểm/Location: Số 8 Mỹ Đồng, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng        
Điện thoại/ Tel: 84 225 387 4061        Fax: 84 225 396 5198  
E-mail: hunghp.phihung@gmail.com Website: www.phihung.com.vn  
               
                                                              Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing:          Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Đồng hợp kim Copper Alloy Xác định thành phần hóa học (Cu, Si, Mn, P, Pb, Ni, Zn, Sn, Fe, Al). Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử Determination the chemical compositions (Cu, Si, Mn, P, Pb, Ni, Zn, Sn, Fe, Al). Atomic emission spectrometric analysis method Cu (0,0054 ~ 99,8) % BS EN 15079: 2015
Si (0,005 ~ 6,0) %
Mn (0,001 ~ 6,0) %
Pb (0,005 ~ 4,0) %
Ni (0,01 ~ 7,0) %
Zn (0,02 ~ 50,0) %
Sn (0,005 ~ 6,0) %
Fe (0,005 ~ 5,0) %
Al (0,02 ~ 9,0) %
Lĩnh vực thử nghiệm: Field of testing:          Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Đồng hợp kim Copper Alloy Thử kéo (giới hạn chảy, giới hạn bền, độ giãn dài) Tensile test (yield point, tensile strength, elongation Lực kéo lớn nhất của máy/Max load: 300 kN TCVN 197-1: 2014 JIS Z 2241: 2022
Ghi chú/Note:
  • BS EN: British Standard European Norm
  • - JIS: Japanese Industrial Standards
Ngày hiệu lực: 
07/12/2025
Địa điểm công nhận: 
Số 8 Mỹ Đồng, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng  
Số thứ tự tổ chức: 
973
© 2016 by BoA. All right reserved