Phòng Phân tích Hóa nghiệm

Đơn vị chủ quản: 
Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường Bắc Giang
Số VILAS: 
395
Tỉnh/Thành phố: 
Bắc Giang
Lĩnh vực: 
Hóa
Tên phòng thí nghiệm:                     Phòng Phân tích Hóa nghiệm  
Laboratory:                                      Analytical Laboratory  
Cơ quan chủ quản:                            Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường Bắc Giang  
Organization:                                    Bac Giang Resource and Environment Monitoring Center  
Lĩnh vực thử nghiệm:                        Hóa  
Field of testing:                                 Chemical  
Người phụ trách/ Representative:     Nghiêm Thị Trang  
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Nguyễn Thị Thu Huyền Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
  1.  
Nghiêm Thị Trang
 
  Số hiệu/ Code:  VILAS 395
  Hiệu lực công nhận/ Period of  Validation: 20/01/2026
  Địa chỉ/ Address:       Tòa nhà Liên cơ quan các đơn vị hành chính sự nghiệp – Lô T2 – Đường Quách Nhẫn – Phường Ngô Quyền – TP Bắc Giang No 14, 30/4 street, 9 ward, Vung Tau city, Ba Ria- Vung Tau Provinde
  Địa điểm/Location:   Tòa nhà Liên cơ quan các đơn vị hành chính sự nghiệp – Lô T2 – Đường Quách Nhẫn – Phường Ngô Quyền – TP Bắc Giang                           
Điện thoại/ Tel:          (+84) 02043727927 Fax:        
          E-mail:                                                       Website:    
       
                                                   Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Nước dưới đất, nước mặt Ground water, Surface water Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit Sulfosalicylic Determination of Nitrate content Spectrometic method using Sulfosalicylic acid 0,05 mg/L TCVN 6180:1996
  1.  
Nước mặt, nước thải Waste water, Surface water Xác định hàm lượng Phospho Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Determination of Phosphorus content Ammonium molybdate spectrometric method 0,05 mg/L TCVN 6202:2008
  1.  
Nước dưới đất, nước mặt, nước thải Ground water, waste water and surface water Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị Cromat (phương pháp Mohr) Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method) 3 mg/L TCVN 6194:1996
  1.  
Nước thải, nước dưới đất và nước mặt Ground water, waste water and surface water Xác định chất rắn lơ lửng Phương pháp lọc qua cái lọc sợi thủy tinh Determination of suspended solids Filtration method through glass-fibre filters 10 mg/L TCVN 6625:2000
  1.  
Nước mặt, nước dưới đất và nước thải Surface water, ground water and waste water Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng 1,10 phenantrolin Determination of iron content Spectrometric method using 1,10-phenanthroline 0,06 mg/L TCVN 6177:1996
  1.  
Nước mặt, nước dưới đất và nước thải Surface water, ground water and waste water Xác định hàm lượng Octophotphat Phương pháp trắc phổ dùng Amonimolipdat Determinaation of Octophosphate content Ammonium molybdate spectrometric method 0,04 mg/L TCVN 6202:2008
  1.  
Nước mặt, nước thải Waste water, surface water Xác định hàm lượng Sunfua Phương pháp methylen blue và đo màu Determination of Sulfide contents Methylene Blue Method and Photometric color measurement 0,1 mg/L SMEWW 4500S2-.B&D:2017.
  1.  
Nước dưới đất Ground water Xác định tổng Ca, Mg Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method 15 mg/L TCVN 6224:1996
  1.  
Nước mặt, nước dưới đất Surface water, Ground water Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content Molecular absorption spectrometric method 0,011 mg/L TCVN 6178:1996
  1.  
Nước mặt Surface water Xác định Mangan Phương pháp quang phổ dùng Fomaldoxim Determination of manganese content Formaldoxyme spectrometric method 0,04 mg/L TCVN 6002:1995
Ghi chú/Note:                   - SMEWW: Standards Methods for the Examination of Water and wastewater  
Ngày hiệu lực: 
20/01/2026
Địa điểm công nhận: 
Tòa nhà Liên cơ quan các đơn vị hành chính sự nghiệp – Lô T2 – Đường Quách Nhẫn – Phường Ngô Quyền – TP Bắc Giang
Số thứ tự tổ chức: 
395
© 2016 by BoA. All right reserved