Phòng Phân tích môi trường, Dioxin và Độc chất

Đơn vị chủ quản: 
Trung tâm Quan trắc môi trường miền Bắc, Cục Kiểm soát ô nhiễm môi trường
Số VILAS: 
545
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/20 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Phân tích môi trường, Dioxin và Độc chất Laboratory: Analytical Laboratory for Environment, Dioxin and Toxins Cơ quan chủ quản: Trung tâm Quan trắc môi trường miền Bắc, Cục Kiểm soát ô nhiễm môi trường Organization: Northern Center for Environmental Monitoring, Pollution Control Department Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý: Nguyễn Như Tùng Laboratorymanager: Nguyen Nhu Tung Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Phạm Quang Hiếu Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Nguyễn Thị Nguyệt Ánh 3. Nguyễn Như Tùng 4. Nguyễn Thị Minh Huệ 5. Lê Duy Hương Các phép thử hóa vô cơ, hữu cơ được công nhận/ Accredited organic and inorganic chemical tests 6. Nguyễn Hữu Thắng Các phép thử xác định pH, EC, DO, Độ đục, ORP được công nhận/ Accredited pH, EC, DO, Turbidity, ORP tests 7. Vũ Văn Phương Số hiệu/ Code: VILAS 545 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /12/ 2023 đến ngày 24/11/2025 Địa chỉ/ Address: Số 556 đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, TP. Hà Nội Địa điểm/Location: Số 556 đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, TP. Hà Nội Điện thoại/ Tel: +84 24 3577 1816 Fax: +84 24 3577 1855 E-mail: cemlab@cem.gov.vn Website: www.cem.gov.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 545 AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/20 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Nước dưới đất, nước thải, nước mặt, nước biển Ground water, wastewater, surface water, marine water Xác định hàm lượng các kim loại (As, Cd, Pb, Tổng Cr, Cu, Zn, Ni, Mn, Hg, Se). Phương pháp cảm ứng cao tần ghép nối khối phổ (ICP-MS) Determination of metal content (As, Cd, Pb, Cr total, Cu, Zn, Ni, Mn, Hg, Se) Inductively coupled plasma mass spectrometry method (ICP-MS) As: 0,0013 mg/L Cd: 0,0020 mg/L Pb: 0,0022 mg/L Cr: 0,0020 mg/L Cu: 0,0014 mg/L Zn: 0,012mg/L Ni: 0,0014 mg/L Mn: 0,0018 mg/L Hg: 0,0004 mg/L Se: 0,0034 mg/L US EPA Method 200.8:1994 2. Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp cảm ứng cao tần ghép nối khối phổ (ICP-MS) Determination of Iron content. Inductively coupled plasma mass spectrometry method (ICP-MS) 0,019 mg/L US EPA Method 6020B:2014 3. Nước dưới đất, nước thải, nước mặt Ground water, wastewater, surface water Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Phương pháp chuẩn độ Determination of chemical Oxygen demand (COD) Closed reflux, titrimetric method 6,0 mg O2/L CEM-SOP-NC-201(a) (Ref. SMEWW 5220B&C:2017) 4. Nước dưới đất, nước thải, nước mặt, nước biển Ground water, wastewater, surface water, marine water Xác định nhu cầu Ôxi sinh hoá sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp cấy và pha loãng Determination of biochemical Oxygen demand after 5 days (BOD5) Dilution and seeding method 2,0 mg O2/L SMEWW 5210B:2017 5. Xác định hàm lượng Clorua (Cl- ) Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride (Cl-) content Titration method 1,0 mg/L SMEWW 4500-Cl-.B:2017 6. Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-N) Phương pháp trắc quang UV-Vis Determination of Nitrite-nitrogen (NO2--N) content UV-Vis method 0,015 mg/L SMEWW 4500-NO2-.B:2017 7. Xác định hàm lượng Photphat (PO43--P) Phương pháp trắc quang UV-Vis Determination of phosphate (PO43--P) content UV-Vis method 0,03 mg/L SMEWW 4500-P.E:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 545 AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/20 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 8. Nước dưới đất, nước thải, nước mặt, nước biển Ground water, wastewater, surface water, marine water Xác định hàm lượng Crom (Cr (VI)) Phương pháp trắc phổ Determination of Chromium (Cr (VI)) content. Spectrometric method 0,01 mg/L SMEWW 3500- Cr.B:2017 TCVN 6658:2000 9. Xác định hàm lượng tổng Sunfua (tính theo H2S). Phương pháp trắc quang UV-Vis Determination of sulfide content (calculation as H2S) UV-Vis method 0,03 mg/L SMEWW 4500-S2-.B&C&D:2017 10. Xác định hàm lượng tổng Photpho Phương pháp trắc quang UV-Vis Determination of total Phosphorus contentUV-Vis method 0,06 mg/L SMEWW 4500-P-B&E:2017 11. Xác định hàm lượng Nitơ tổng Vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda Determination of Nitrogen Catalytic digestion after reduction with Devarda's alloy 1,5 mg/L TCVN 6638:2000 12. Xác định tổng dầu mỡ Phương pháp trọng lượng Determination of total oil and grease Gravimetric method 5,0 mg/L US EPA Method 1664:2010 13. Xác định hóa chất bảo vệ thực vật gốc Clo hữu cơ: Aldrin, BHC (α, β, δ, ε), Chlordane (cis, trans), DDD, DDE, DDT, Dieldrin, Endosulfan (α, β), Endrin , Heptachlor, Heptachlor-EPX, Lindane [γ-BHC] Phương pháp GC-MS Determination of organo chlorine pesticides: Aldrin, BHC (α, β, δ, ε), Chlordane (cis, trans), DDD, DDE, DDT, Dieldrin, Endosulfan (α, β), Endrin , Heptachlor, Heptachlor-EPX, Lindane [γ-BHC] GC-MS method Nước mặt, nước ngầm, nước biển/Ground water, Surface water, Marine water: 0,01 μg/L Mỗi chất/each compound Nước thải/ Wastewater: 0,06 μg/L Mỗi chất/each compound US EPA Method 3510C:1996 và US EPA Method 3630C:1996 (Chiết, làm sạch mẫu/Extraction, cleanup method) US EPA Method 8270E:2018 (Phân tích/Analysis method) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 545 AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/20 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 14. Nước dưới đất, nước thải, nước mặt, nước biển Ground water, wastewater, surface water, marine water Xác định hàm lượng Polychlorinated biphenyls (PCBs): PCB-28, PCB -52, PCB-101, PCB-138, PCB-153, PCB-180 Phương pháp GC-MS Determination of PCBs content:PCB-28, PCB-52, PCB-101, PCB-138, PCB-153, PCB-180 GC-MS method Nước mặt, nước ngầm, nước biển/Ground water, Surface water, Marine water: 0,01 μg/L Mỗi chất/each compound Nước thải/ Wastewater: 0,06μg/L Mỗi chất/each compound US EPA Method 3510C:1996 và US EPA Method 3630C:1996 (Chiết, làm sạch mẫu/Extraction, cleanup method) và US EPA Method 8270E:2018 (Phân tích/ Analysis method)) 15. Xác định hàm lượng Dioxin/Furan (PCDD/Fs) Phương pháp sắc ký khí khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS) Determination of Dioxin/Furans (PCDD/Fs) High resolution gas chromatography/ high resolution mass spectrometry (HRGC/HRMS) Phụ lục 1 Appendix 1 US EPA Method 1613B:1994 16. Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng TSS Phương pháp trọng lượng Determination of total suspend solid content TSS Gravimetric method 15 mg/L SMEWW 2540D:2017 17. Xác định Dầu mỡ khoáng Phương pháp trọng lượng Determination of oil and grease Gravimetric method 10 mg/L SMEWW 5520B&F:2017 18. Xác định hàm lượng amoni (NH4+-N) Phương pháp dòng chảy liên tục trên thiết bị CFA Determination of ammoni (NH4+-N) content Continuous Flow Analyzer system (CFA) 0,1 mg/L TCVN 9242:2012 19. Xác định hàm lượng Xyanua (CN-) Phương pháp dòng chảy liên tục trên thiết bị CFA Determination of Cyanide content (CN-) Continuous Flow Analyzer system (CFA) 0,005 mg/L ISO 14403-02:2012 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 545 AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/20 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 20. Nước dưới đất, nước thải, nước mặt Ground water, wastewater, surface water Xác định Chất hoạt động bề mặt Phương pháp dòng chảy liên tục trên thiết bị CFA Determination of surfactant Continuous Flow Analyzer system (CFA) 0,03 mg/L ISO 16265:2009 21. Xác định hàm lượng (F-, Cl-, NO2- -N, NO3--N, SO42-) Phân tích trên thiết bị sắc ký ion. Determination of Anions by Ion Chromatography F- : 0,05 mg/L Cl- : 1,0 mg/L NO2- - N: 0,025mg/L NO3- - N: 0,05 mg/L SO42-: 2,0 mg/L SMEWW 4110B:2017 22. Nước dưới đất, nước thải, nước mặt, nước biển Ground water, wastewater, surface water, marine water Xác định hàm lượng phenol tổng số Phương pháp dòng chảy liên tục trên thiết bị CFA Determination of total phenol Continuous Flow Analyzer system (CFA) 0,005 mg/L ISO 14402:1999 23. Nước thải Wastewater Phân tích Polychlorinated biphenyl tương tự Dioxin(dl-PCB) Phương pháp sắc ký khí khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS) Determination of Polychlorinated biphenyl like dioxin (dl-PCB) High resolution gas chromatography/ high resolution mass spectrometry (HRGC/HRMS) Phụ lục 10 Appendix 10 US EPA Method 1668C:2010 24. Đất, trầm tích Soil, sediment Xác định hóa chất bảo vệ thực vật gốc clo hữu cơ. Phương pháp GC/MS Determination of organo chlorine pesticides GC/MS method Phụ lục 2 Appendix 2 US EPA Method 3550C:2007 và US EPA Method 3630C:1996 (chiết, làm sạch mẫu/extraction, cleanup method) US EPA Method 8270E:2018 (phân tích/ Analysis method)) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 545 AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/20 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 25. Đất, trầm tích Soil, sediment Xác định hàm lượng Polychlorinated biphenyls (PCBs): PCB-28, PCB-52, PCB-101, PCB-138, PCB-153, PCB-180 Phương pháp GC/MS Determination of Polychlorinated biphenyls (PCBs): PCB-28, PCB-52, PCB-101, PCB-138, PCB-153, PCB-180 GC/MS method 1,0 μg/kg Mỗi chất/each compound US EPA Method 3550C:2007 và US EPA Method 3630C:1996 (chiết, làm sạch mẫu/extraction, cleanup method) US EPA Method 8270E:2018 (phân tích/ Analysis method)) 26. Đất, trầm tích Soil, sediment Xác định đồng thời các kim loại (Mn, Ni, Cd, Zn, Cr, As, Hg, Se, Pb, Cu) Phương pháp cảm ứng cao tần ghép nối khối phổ (ICP-MS) Simultaneous determination of metal content (Mn, Ni, Cd, Zn, Cr, As, Hg, Se, Pb, Cu). Inductively coupled plasma mass spectrometry method (ICP-MS) Mn: 2,546 mg/kg Ni: 1,625 mg/kg Cd: 1,367 mg/kg Zn: 3,848 mg/kg Cr: 2,173 mg/kg As: 1,581 mg/kg Hg: 0,074 mg/kg Se: 6,390 mg/kg Pb: 2,281 mg/kg Cu: 1,722 mg/kg US EPA Method 200.8:1994 27. Xác định hàm lượng Dioxin/Furan (PCDD/Fs) Phương pháp sắc ký khí khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS) Determination of dioxin/furans (PCDD/Fs) content High resolution gas chromatography/ high resolution mass spectrometry (HRGC/HRMS) Phụ lục 3 Appendix 3 US EPA Method 1613B:1994 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 545 AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/20 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 28. Đất Soil Phân tích Polychlorinated biphenyl tương tự Dioxin(dl-PCB) Phương pháp sắc ký khí khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS) Determination of Polychlorinated biphenyl like dioxin (dl-PCB) High resolution gas chromatography/ high resolution mass spectrometry (HRGC/HRMS) Phụ lục 11 Appendix 11 US EPA Method 1668C:2010 29. Không khí Air (không bao gồm lấy mẫu excluded sampling) Xác định hàm lượng bụi tổng trên cái lọc Phương pháp trọng lượng Determination of suspended dusts content of aerosols collected on filters Gravimetric method 614 μg/cái lọc/filter TCVN 5067:1995 30. Xác định nồng độ khối lượng của Nitơ đioxit trong vật liệu hấp thụ Determination of the mass concentration of Nitrogen dioxide of air absorbed material 0,3 μg/10 ml dung dịch hấp thụ/absorbed solution TCVN 6137:2009 31. Không khí Air (không bao gồm lấy mẫu excluded sampling) Xác định nồng độ khối lượng của Lưu huỳnh đioxit trong vật liệu hấp thụ Phương pháp TCM/pararosanilin Determination of the mass concentration of sulfur dioxide of Air absorbed material Tetrachloromercurate (TCM) pararosaniline method 0,6 μg/10 mL dung dịch hấp thụ absorbed solution TCVN 5971:1995 32. Xác định hàm lượng Dioxin/Furan (PCDD/Fs) Phương pháp sắc ký khí khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS) Determination of dioxin/furans (PCDD/Fs) content High resolution gas chromatography/ high resolution masss spectrometry (HRGC/HRMS) Phụ lục 4 Appendix 4 US EPA Method TO-9A:1999 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 545 AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/20 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 33. Không khí Air (không bao gồm lấy mẫu excluded sampling) Phân tích Polychlorinated biphenyl tương tự Dioxin(dl-PCB) Phương pháp sắc ký khí khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS) Determination of Polychlorinated biphenyl like dioxin (dl-PCB) High resolution gas chromatography/ high resolution masss spectrometry (HRGC/HRMS) Phụ lục 12 Appendix 12 US EPA Method TO-9A:1999 34. Mẫu có nguồn gốc sinh học (cá, thịt, rau) Biota dẻived sample (fish, meat, vegetables) Xác định hàm lượng Dioxin/Furan (PCDD/Fs) Phương pháp sắc ký khí khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS) Determination of Dioxin/Furans (PCDD/Fs) content High resolution gas chromatography/ high resolution mass spectrometry (HRGC/HRMS) Phụ lục 5 Appendix 5 US EPA Method 1613B:1994 35. Máu Blood Xác định hàm lượng dioxin/furan (PCDD/Fs) Phương pháp sắc ký khí khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS) Determination of dioxin/furans (PCDD/Fs) content High resolution gas chromatography/ high resolution masss spectrometry (HRGC/HRMS) Phụ lục 6 Appendix 6 US EPA Method 1613B:1994 36. Khí thải (không bao gồm lấy mẫu) Air emission (excluded sampling) Xác định hàm lượng dioxin/furan (PCDD/Fs) Phương pháp sắc ký khí khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS) Determination of dioxin/furans (PCDD/Fs) content High resolution gas chromatography/ high resolution mass spectrometry (HRGC/HRMS) Phụ lục 7 Appendix 7 US EPA Method 23:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 545 AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/20 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 37. Khí thải (không bao gồm lấy mẫu) Air emission (excluded sampling) Phân tích Polychlorinated biphenyl tương tự Dioxin(dl-PCB) Phương pháp sắc ký khí khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS) Determination of Polychlorinated biphenyl like dioxin (dl-PCB) High resolution gas chromatography/ high resolution mass spectrometry (HRGC/HRMS) Phụ lục 13 Appendix 13 US EPA Method 23:2017 38. Xác định đồng thời các kim loại (Sb, As, Cd, Pb, Cu, Zn, Ni, Co, Cr, Se, Mn, Tl, Be, Ba, Ag) Phương pháp cảm ứng cao tần ghép nối khối phổ (ICP-MS) Simultaneous determination of metal content (Sb, As, Cd, Pb, Cu, Zn, Ni, Co, Cr, Se, Mn, Tl, Be, Ba, Ag) Inductively coupled plasma mass spectrometry method (ICP-MS) Phụ lục 14 Appendix 14 US EPA Method 29:2017 39. Xác định nồng độ khối lượng SO2 khí thải trong vật liệu hấp thụ Phương pháp chuẩn độ Determination of sulfur dioxide emission from stationary sources Titration method 0,6 mg/100 mL dung dịch hấp thụ/ absorbed solution US EPA Method 6:2017 40. Chất thải từ nhà máy nhiệt điện và các cơ sở đốt khác Wastes from thermal processes and other incineration processes Xác định hàm lượng tuyệt đối Cr(VI) Phương pháp trắc quang UV-Vis Determination of Cr(VI) content UV-Vis method 8,0 mg/kg US EPA Method 3060A:1996 (Chiết mẫu/Extraction method) SMEWW 3500.Cr.B:2017 (Phân tích/ Analysis method)) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 545 AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/20 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 41. Chất thải từ nhà máy nhiệt điện và các cơ sở đốt khác Wastes from thermal processes and other incineration processes Xác định hàm lượng ngâm chiết Cr(VI) Phương pháp trắc quang UV-Vis Determination of eluate/leaching Cr(VI) content UV-Vis method 0,04 mg/L US EPA Method 1311:1992 (Ngâm chiết /Extraction method) SMEWW 3500.Cr.B:2017 (Phân tích/ Analysis method)) 42. Xác định hàm lượng tổng dầu mỡ Determination of total oil and grease content 20 mg/kg US EPA Method 9071B:1998 43. Chất thải từ nhà máy nhiệt điện và các cơ sở đốt khác Wastes from thermal processes and other incineration processes Xác định hàm lượng ngâm chiết dầu mỡ Determination of eluate/leaching oil and grease content 3,0 mg/L US EPA Method 1311:1992 (Ngâm chiết /Extraction method) SMEWW 5520B&F:2017 (Phân tích/ Analysis method)) 44. Chất thải từ nhà máy nhiệt điện và các cơ sở đốt khác Wastes from thermal processes and other incineration processes Xác định đồng thời các kim loại (As, Sb, Co, Zn, Se, Cd, Pb, Ni, Tl, Be, Mo, V, Ba, Ag) Phương pháp cảm ứng cao tần ghép nối khối phổ (ICP-MS) Simultaneous determination of metal content (As, Sb, Co, Zn, Se, Cd, Pb, Ni, Tl, Be, Mo, V, Ba, Ag) Inductively coupled plasma mass spectrometry method (ICP-MS) As: 1,572 mg/kg Sb: 0,959 mg/kg Co: 0,551 mg/kg Zn: 2,634 mg/kg Se: 1,805 mg/kg Cd: 0,265 mg/kg Pb: 0,656 mg/kg Ni: 0,940 mg/kg Be: 2,154 mg/kg Mo: 0,300 mg/kg V: 1,108 mg/kg Ba: 0,292 mg/kg Tl: 0,328 mg/kg Ag: 0,265 mg/kg TCVN 8964:2011 (Chiết/ Extraction Method) US EPA method 200.8:1994 (Phân tích/ Analysis method)) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 545 AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/20 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 45. Chất thải từ nhà máy nhiệt điện và các cơ sở đốt khác Wastes from thermal processes and other incineration processes Xác định đồng thời hàm lượng ngâm chiết các kim loại (As, Sb, Co, Zn, Se, Tl, Cd, Pb, Ni, Be, Mo, V, Ba, Ag) Phương pháp cảm ứng cao tần ghép nối khối phổ (ICP-MS) Simultaneous determination extractionof eluate/leaching metal content (As, Sb, Co, Zn, Se, Cd, Pb, Ni, Be, Mo, Hg, V, Ba) Inductively coupled plasma mass spectrometry method (ICP-MS) As: 2,217 μg/L Sb: 1,136 μg/L Co: 2,538 μg/L Zn: 18,257 μg/L Se: 7,543 μg/L Cd: 0,871 μg/L Pb: 3,808 μg/L Ni: 2,125 μg/L Be: 3,677 μg/L Mo: 0,954 μg/L V: 0,853 μg/L Ba: 2,395 μg/L Tl: 1,849 μg/L Ag: 2,290 μg/L US EPA method 1311:1992 (Ngâm chiết /Extraction method) US EPA method 200.8:1994 (Phân tích/ Analysis method)) 46. Chất thải từ nhà máy nhiệt điện và các cơ sở đốt khác Wastes from thermal processes and other incineration processes Xác định hàm lượng hóa chất bảo vệ thực vật gốc clo hữu cơ. Phương pháp GC-MS Determination of organo chlorine pesticides GC-MS method Phụ lục 8 Appendix 8 US EPA Method 3550C:2007 và US EPA Method 3630C:1996 (Chiết, làm sạch mẫu/Extraction, cleanup method) US EPA method 8270E:2018 (Phân tích/ Analysis method)) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 545 AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/20 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 47. Chất thải từ nhà máy nhiệt điện và các cơ sở đốt khác Wastes from thermal processes and other incineration processes Xác định hàm lượng ngâm chiết hóa chất bảo vệ thực vật gốc clo hữu cơ (Aldrin, Chlordane (cis,trans), Heptachlor, Lindane (γ-BHC) Phương pháp GC-MS Determination of eluate/leaching organo chlorine pesticides (Aldrin, Chlordane (cis,trans), Heptachlor, Lindane (γ-BHC) GC-MS method 0,1μg/L mỗi chất/ each compound US EPA Method 1311:1992 và US EPA Method 3550C:2007 và US EPA Method 3630C:1996 (Ngâm chiết, chiết, làm sạch mẫu/ Analysis method)) US EPA Method 8270E:2018 (Phân tích/ Analysis method)) 48. Xác định hàm lượng các hợp chất Polychlorinated biphenyls (PCBs): (PCB-28, PCB-52, PCB-101, PCB-138, PCB-153, PCB-180) Phương pháp GC-MS Determination of Polychlorinated biphenyls (PCBs) content:PCB-28, PCB-52, PCB-101, PCB-138, PCB-153, PCB-180) GC-MS method 1,0 μg/kg Mỗi chất/ each compound US EPA Method 1311:1992 và US EPA Method 3550C:2007 và US EPA Method 3630C:1996 (Ngâm chiết, chiết, làm sạch mẫu/Extraction, cleanup method) US EPA Method 8270E:2018 (Phân tích/ Analysis method) 49. Xác định hàm lượng dioxin/furan (PCDD/Fs) Phương pháp sắc ký khí khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS) Determination of dioxin/furans content (PCDD/Fs) High resolution gas chromatography/ high resolution mass spectrometry (HRGC/HRMS) Phụ lục 9 Appendix 9 US EPA Method 1613B:1994 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 545 AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/20 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 50. Nước dưới đất, nước thải, nước mặt, nước biển Ground water, wastewater, surface water, marine water Xác định pH Determination of pH value 2~12 TCVN 6492:2011 51. Xác định Độ dẫn điện (EC) Determination of conductivity Đến/to: 100mS/cm SMEWW 2510B:2017 52. Xác định Hàm lương ôxy hòa tan (DO) Determination of dissolved oxygen content Đến/to: 16 mg/l TCVN 7325:2016 53. Xác định Độ đục Determination of turbidity Đến/to: 1000 NTU SMEWW 2130B:2017 54. Xác định Thế oxy hóa - khử (ORP) Determination of Oxidation-Reduction Potential (ORP) (-999~999) mV SMEWW 2580B:2017 Chú thích/Note: - CEM-SOP: phương pháp phát triển bởi PTN/laboratory developed method - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam - Ref.: Phương pháp tham khảo / Reference method - US EPA: Cơ quan bảo vệ môi trường Hoa Kỳ/United State Environmental Protection Agency - SMEWW: Standard Methods for the examination of Water and Wastewater - ISO: International Organization for Standardization DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 545 AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/20 Phụ lục 1: Danh mục Dioxin/Furan - nước dưới đất, nước thải, nước mặt, nước biển (HRGC/HRMS) Appendix 1: List of Dioxin/Furan -Ground water, wastewater, surface water, marine water (HRGC/HRMS) STT No. Tên chất Name’s compound LOQ (pg/L) STT No. Tên chất Name’s compound LOQ (pg/L) 1 2,3,7,8-TCDD 1 10 2,3,4,7,8-PeCDF 3 2 1,2,3,7,8-PeCDD 3 11 1,2,3,4,7,8-HxCDF 3 3 1,2,3,4,7,8-HxCDD 3 12 1,2,3,6,7,8-HxCDF 3 4 1,2,3,6,7,8-HxCDD 3 13 1,2,3,7,8,9-HxCDF 3 5 1,2,3,7,8,9-HxCDD 3 14 2,3,4,6,7,8-HxCDF 3 6 1,2,3,4,6,7,8-HpCDD 3 15 1,2,3,4,6,7,8-HpCDF 3 7 OCDD 10 16 1,2,3,4,7,8,9-HpCDF 3 8 2,3,7,8-TCDF 1 17 OCDF 10 9 1,2,3,7,8-PeCDF 3 - - Phụ lục 2: Danh mục hóa chất bảo vệ thực vật gốc clo hữu cơ -đất, trầm tích (GC-MS) Appendix 2: List of organo chlorine pesticides-Soil, sediment (GC-MS) STT No. Tên chất Name’s compound LOQ (μg/kg) STT No. Tên chất Name’s compound LOQ (μg/kg) 1 Aldrin 1,0 7 Dieldrin 1,0 2 BHC (α, β, δ, ε) 1,0 8 Endosulfan (α, β) 1,0 3 Chlordane (cis, trans) 1,0 9 Endrin 1,0 4 DDD 1,0 10 Heptachlor 1,0 5 DDE 1,0 11 Heptachlor-EPX 1,0 6 DDT 1,0 12 Lindane [γ-BHC] 1,0 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 545 AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/20 Phụ lục 3: Danh mục Dioxin/Furan - đất, trầm tích (HRGC/HRMS) Appendix 3: List of Dioxin/Furan- Soil, sediment (HRGC/HRMS) STT No. Tên chất Name’s compound LOQ (ng/kg) STT No. Tên chất Name’s compound LOQ (ng/kg) 1 2,3,7,8-TCDD 0,150 10 2,3,4,7,8-PeCDF 0,800 2 1,2,3,7,8-PeCDD 0,800 11 1,2,3,4,7,8-HxCDF 0,800 3 1,2,3,4,7,8-HxCDD 0,800 12 1,2,3,6,7,8-HxCDF 0,800 4 1,2,3,6,7,8-HxCDD 0,800 13 1,2,3,7,8,9-HxCDF 0,800 5 1,2,3,7,8,9-HxCDD 0,800 14 2,3,4,6,7,8-HxCDF 0,800 6 1,2,3,4,6,7,8-HpCDD 0,800 15 1,2,3,4,6,7,8-HpCDF 0,800 7 OCDD 2,50 16 1,2,3,4,7,8,9-HpCDF 0,800 8 2,3,7,8-TCDF 0,150 17 OCDF 2,50 9 1,2,3,7,8-PeCDF 0,800 - - Phụ lục 4: Danh mục Dioxin/Furan- không khí (HRGC/HRMS) Appendix 4: List of Dioxin/Furan - Air (HRGC/HRMS) STT No. Tên chất Name’s compound LOQ pg/mẫu (pg/sample) STT No. Tên chất Name’s compound LOQ pg/mẫu (pg/sample) 1 2,3,7,8-TCDD 0,6 10 2,3,4,7,8-PeCDF 3 2 1,2,3,7,8-PeCDD 3 11 1,2,3,4,7,8-HxCDF 3 3 1,2,3,4,7,8-HxCDD 3 12 1,2,3,6,7,8-HxCDF 3 4 1,2,3,6,7,8-HxCDD 3 13 1,2,3,7,8,9-HxCDF 3 5 1,2,3,7,8,9-HxCDD 3 14 2,3,4,6,7,8-HxCDF 3 6 1,2,3,4,6,7,8-HpCDD 3 15 1,2,3,4,6,7,8-HpCDF 3 7 OCDD 6 16 1,2,3,4,7,8,9-HpCDF 3 8 2,3,7,8-TCDF 0,6 17 OCDF 6 9 1,2,3,7,8-PeCDF 3 - - DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 545 AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/20 Phụ lục 5: Danh mục Dioxin/Furan - Sinh vật (cá, thịt, rau) (HRGC/HRMS) Appendix 5: List of Dioxin/Furan - Biota sample (fish, meat, vegetables) (HRGC/HRMS) STT No. Tên chất Name’s compound LOQ ng/kg (mẫu tươi/fresh weight) LOQ ng/kg (mẫu khô/dry weight) LOQ ng/kg (chất béo/lipid) STT No. Tên chất Name’s compound LOQ ng/kg (mẫu tươi/fresh weight) LOQ ng/kg (mẫu khô/dry weight) LOQ ng/kg (chất béo/lipid) 1 2,3,7,8-TCDD 0,015 0,030 0,100 10 2,3,4,7,8-PeCDF 0,040 0,080 0,270 2 1,2,3,7,8-PeCDD 0,040 0,080 0,270 11 1,2,3,4,7,8-HxCDF 0,040 0,080 0,270 3 1,2,3,4,7,8-HxCDD 0,040 0,080 0,270 12 1,2,3,6,7,8-HxCDF 0,040 0,080 0,270 4 1,2,3,6,7,8-HxCDD 0,040 0,080 0,270 13 1,2,3,7,8,9-HxCDF 0,040 0,080 0,270 5 1,2,3,7,8,9-HxCDD 0,040 0,080 0,270 14 2,3,4,6,7,8-HxCDF 0,040 0,080 0,270 6 1,2,3,4,6,7,8-HpCDD 0,040 0,080 0,270 15 1,2,3,4,6,7,8-HpCDF 0,040 0,080 0,270 7 OCDD 0,080 0,160 0,550 16 1,2,3,4,7,8,9-HpCDF 0,040 0,080 0,270 8 2,3,7,8-TCDF 0,015 0,030 0,100 17 OCDF 0,080 0,160 0,550 9 1,2,3,7,8-PeCDF 0,040 0,080 0,270 - - - Phụ lục 6: Danh mục Dioxin/Furan - máu (HRGC/HRMS) Appendix 6: List of Dioxin/Furan - blood (HRGC/HRMS) STT No. Tên chất Name’s compound LOQ ng/kg (mẫu tươi/fresh sample) LOQ ng/kg (chất béo/ lipid) STT No. Tên chất Name’s compound LOQ ng/kg (mẫu tươi/fresh sample) LOQ ng/kg (chất béo/ lipid) 1 2,3,7,8-TCDD 0,007 1,00 10 2,3,4,7,8-PeCDF 0,007 1,00 2 1,2,3,7,8-PeCDD 0,007 1,00 11 1,2,3,4,7,8-HxCDF 0,007 1,00 3 1,2,3,4,7,8-HxCDD 0,007 1,00 12 1,2,3,6,7,8-HxCDF 0,007 1,00 4 1,2,3,6,7,8-HxCDD 0,007 1,00 13 1,2,3,7,8,9-HxCDF 0,007 1,00 5 1,2,3,7,8,9-HxCDD 0,007 1,00 14 2,3,4,6,7,8-HxCDF 0,007 1,00 6 1,2,3,4,6,7,8-HpCDD 0,007 1,00 15 1,2,3,4,6,7,8-HpCDF 0,007 1,00 7 OCDD 0,017 3,30 16 1,2,3,4,7,8,9-HpCDF 0,007 1,00 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 545 AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/20 8 2,3,7,8-TCDF 0,007 1,00 17 OCDF 0,007 1,00 9 1,2,3,7,8-PeCDF 0,007 1,00 - - Phụ lục 7: Danh mục Dioxin/Furan - khí thải (HRGC/HRMS) Appendix7: List of Dioxin/Furan - Stack gas (HRGC/HRMS) STT No. Tên chất Name’s compound LOQ (ng/mẫu/sample) STT No. Tên chất Name’s compound LOQ (ng/mẫusample) 1 2,3,7,8-TCDD 0,003 10 2,3,4,7,8-PeCDF 0,003 2 1,2,3,7,8-PeCDD 0,003 11 1,2,3,4,7,8-HxCDF 0,003 3 1,2,3,4,7,8-HxCDD 0,003 12 1,2,3,6,7,8-HxCDF 0,003 4 1,2,3,6,7,8-HxCDD 0,003 13 1,2,3,7,8,9-HxCDF 0,003 5 1,2,3,7,8,9-HxCDD 0,003 14 2,3,4,6,7,8-HxCDF 0,003 6 1,2,3,4,6,7,8-HpCDD 0,003 15 1,2,3,4,6,7,8-HpCDF 0,003 7 OCDD 0,006 16 1,2,3,4,7,8,9-HpCDF 0,003 8 2,3,7,8-TCDF 0,003 17 OCDF 0,006 9 1,2,3,7,8-PeCDF 0,003 - - Phụ lục 8: Danh mục hóa chất bảo vệ thực vật gốc clo hữu cơ- Chất thải từ nhà máy nhiệt điện và các cơ sở đốt khác (GC/MS) Appendix 8: List of organo chlorine pesticides- Wastes from thermal processes and other incineration processes (GC/MS) STT No. Tên chất Name’s compound LOQ μg/kg STT No. Tên chất Name’s compound LOQ μg/kg 1 Aldrin 1,0 7 Dieldrin 1,0 2 BHC (α, β, δ, ε) 1,0 8 Endosulfan (α, β) 1,0 3 Chlordane (cis, trans) 1,0 9 Endrin 1,0 4 DDD 1,0 10 Heptachlor 1,0 5 DDE 1,0 11 Heptachlor-EPX 1,0 6 DDT 1,0 12 Lindane [γ-BHC] 1,0 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 545 AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/20 Phụ lục 9: Danh mục Dioxin/Furan - Chất thải từ nhà máy nhiệt điện và các cơ sở đốt khác (HRGC/HRMS) Appendix 9: List of Dioxin/Furan - Wastes from thermal processes and other incineration processes (HRGC/HRMS) STT No. Tên chất Name’s compound LOQ ng/kg STT No. Tên chất Name’s compound LOQ ng/kg 1 2,3,7,8-TCDD 0,150 10 2,3,4,7,8-PeCDF 0,800 2 1,2,3,7,8-PeCDD 0,800 11 1,2,3,4,7,8-HxCDF 0,800 3 1,2,3,4,7,8-HxCDD 0,800 12 1,2,3,6,7,8-HxCDF 0,800 4 1,2,3,6,7,8-HxCDD 0,800 13 1,2,3,7,8,9-HxCDF 0,800 5 1,2,3,7,8,9-HxCDD 0,800 14 2,3,4,6,7,8-HxCDF 0,800 6 1,2,3,4,6,7,8-HpCDD 0,800 15 1,2,3,4,6,7,8-HpCDF 0,800 7 OCDD 2,50 16 1,2,3,4,7,8,9-HpCDF 0,800 8 2,3,7,8-TCDF 0,150 17 OCDF 2,50 9 1,2,3,7,8-PeCDF 0,800 - - Phụ lục 10: Danh mục Phân tích Polychlorinated biphenyl tương tự Dioxin (dl-PCB) bằng phương pháp sắc ký khí khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS) - nước thải Appendix 10: List of Determination of Polychlorinated biphenyl like dioxin (dl-PCB) by High resolution gas chromatography/ high resolution masss spectrometry (HRGC/HRMS)-wastewater STT No. Tên chất Name’s compound LOQ pg/L STT No. Tên chất Name’s compound LOQ pg/L 1 PCB 77 10,0 7 PCB 118 33,0 2 PCB 81 10,0 8 PCB 123 10,0 3 PCB 126 10,0 9 PCB 156 10,0 4 PCB 169 10,0 10 PCB 157 10,0 5 PCB 105 33,0 11 PCB 167 10,0 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 545 AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/20 6 PCB 114 10,0 12 PCB 189 10,0 Phụ lục 11: Danh mục Phân tích Polychlorinated biphenyl tương tự Dioxin (dl-PCB) bằng phương pháp sắc ký khí khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS)- đất Appendix 11: List of Determination of Polychlorinated biphenyl like dioxin (dl-PCB) by High resolution gas chromatography/ high resolution masss spectrometry (HRGC/HRMS)- Soil STT No. Tên chất Name’s compound LOQ ng/kg STT No. Tên chất Name’s compound LOQ pg/kg 1 PCB 77 1,00 7 PCB 118 3,30 2 PCB 81 1,00 8 PCB 123 1,00 3 PCB 126 1,00 9 PCB 156 1,00 4 PCB 169 1,00 10 PCB 157 1,00 5 PCB 105 3,30 11 PCB 167 1,00 6 PCB 114 1,00 12 PCB 189 1,00 Phụ lục 12: Danh mục Phân tích Polychlorinated biphenyl tương tự Dioxin (dl-PCB) bằng phương pháp sắc ký khí khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS) - không khí Appendix 12: List of Determination of Polychlorinated biphenyl like dioxin (dl-PCB) by High resolution gas chromatography/ high resolution masss spectrometry (HRGC/HRMS)-Air. STT No. Tên chất Name’s compound LOQ (pg/mẫu/sample) STT No. Tên chất Name’s compound LOQ (pg/mẫu/sample) 1 PCB 77 10 7 PCB 118 34 2 PCB 81 10 8 PCB 123 10 3 PCB 126 10 9 PCB 156 10 4 PCB 169 10 10 PCB 157 10 5 PCB 105 34 11 PCB 167 10 6 PCB 114 10 12 PCB 189 10 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 545 AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/20 Phụ lục 13: Danh mục Phân tích Polychlorinated biphenyl tương tự Dioxin (dl-PCB) bằng phương pháp sắc ký khí khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS) - khí thải. Appendix 13: List of Determination of Polychlorinated biphenyl like dioxin (dl-PCB) by High resolution gas chromatography/ high resolution masss spectrometry (HRGC/HRMS) – Stack gas. STT No. Tên chất Name’s compound LOQ (ng/mẫu/sample) STT No. Tên chất Name’s compound LOQ (ng/mẫu/sample) 1 PCB 77 0,010 7 PCB 118 0,033 2 PCB 81 0,010 8 PCB 123 0,010 3 PCB 126 0,010 9 PCB 156 0,010 4 PCB 169 0,010 10 PCB 157 0,010 5 PCB 105 0,033 11 PCB 167 0,010 6 PCB 114 0,010 12 PCB 189 0,010 Phụ lục 14. Xác định đồng thời các kim loại (Sb, As, Cd, Pb, Cu, Zn, Ni, Co, Cr, Se, Mn, Tl, Be, Ba, Ag) Phương pháp cảm ứng cao tần ghép nối khối phổ (ICP-MS) - Khí thải Appendix 14. Simultaneous determination of metal content (Sb, As, Cd, Pb, Cu, Zn, Ni, Co, Cr, Se, Mn, Tl, Be, Ba, Ag) Inductively coupled plasma mass spectrometry method (ICP-MS) – Stack gas STT No. Tên chất Name’s compound LOQ (mg/mẫu/sample) STT No. Tên chất Name’s compound LOQ (mg/mẫu/sample) 1 Sb 0,054 9 Cr 0,030 2 As 0,254 10 Se 0,305 3 Cd 0,062 11 Mn 0,042 4 Pb 0,031 12 Tl 0,005 5 Cu 0,030 13 Be 0,027 6 Zn 0,307 14 Ba 0,033 7 Ni 0,062 15 Ag 0,011 8 Co 0,030 - -
Ngày hiệu lực: 
24/11/2025
Địa điểm công nhận: 
Số 556 đường Nguyễn Văn Cừ, phường Gia Thụy, quận Long Biên, TP. Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
545
© 2016 by BoA. All right reserved