Phòng Quản lý Chất lượng

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH MTV Cao su Lộc Ninh 
Số VILAS: 
382
Tỉnh/Thành phố: 
Bình Phước
Lĩnh vực: 
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: 82.2023/QĐ-VPCNCL ngày 13 tháng 02 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) ` AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/4 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý Chất lượng Laboratory: Quality Assurance Department Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH MTV Cao su Lộc Ninh Organization: Loc Ninh Rubber Company Limited Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Cơ Field of testing: Chemical, Mechanical Người phụ trách/ Representative: Võ Công Thành Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Võ Công Thành Các phép thử được công nhận/ 2. Đỗ Chí Tâm All accredited tests 3. Nguyễn Hương Mai Số hiệu/Code: VILAS 382 Hiệu lực công nhận/Period of Validation: 13/11/2024 Địa chỉ/Address: Khu phố Ninh Thuận, Thị Trấn Lộc Ninh, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước Ninh Thuan Quarter, Loc Ninh Town, Loc Ninh District, Binh Phuoc Province Địa điểm/Location: Ấp Hiệp Quyết, xã Lộc Hiệp, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước Hiep Quyet Hamlet, Loc Hiep Commune, Loc Ninh District, Binh Phuoc Province Điện thoại/ Tel: +84 651 3 568 794 Fax: +84 651 3 568 939 E-mail: laruco.qlcl@gmail.com Website: www.locninhrubber.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 382 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Cao su thiên nhiên SVR Rubber, raw natural Xác định hàm lượng tạp chất. Determination of dirt content (0,005 ~ 0,115) % m/m TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016) 2. Xác định hàm lượng tro. Determination of ash content (0,160 ~ 0,610) % m/m TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006) 3. Xác định hàm lượng nitơ. Determination of nitrogen content (0,28 ~ 0,40) % TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014) 4. Xác định hàm lượng chất bay hơi. Phương pháp tủ sấy – Quy trình A Determination of volatile - matter content Oven method – Process A (0,180 ~ 0,600) % m/m TCVN 6088-1:2014 (ISO 248:2011) 5. Xác định chỉ số màu Colour index test (3,0 ~ 7,0) đơn vị Lovibond/ Lovibond unit TCVN 6093:2013 (ISO 4660:2011) 6. Latex cao su thiên nhiên cô đặc Rubber latex, natural, concentrate Xác định tổng hàm lượng chất rắn. Determination of total solids content. (61,50~ 62,40) % m/m TCVN 6315:2015 (ISO 124:2014) 7. Xác định hàm lượng cao su khô. Determination of dry rubber content (60,10 ~ 60,50 ) % m/m TCVN 4858:2007 (ISO 126:2005) 8. Xác định độ kiềm (Quy đổi ra NH3), tính theo khối lượng Latex cô đặc Determination of alkalinity (Calculated to NH3), Calculated by concentrate Latex’gravimetric (0,65 ~ 0,72) % m/m TCVN 4857:2015 (ISO 125:2011) 9. Latex cao su thiên nhiên cô Xác định trị số axít béo bay hơi. Determination of volatile fatly 0,020 ~ 0,041 TCVN 6321:1997 (ISO 506:1992) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 382 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method đặc Rubber latex, natural, concentrate acid number 10. Xác định trị số KOH. Determination of KOH number. 0,350 ~ 0,600 TCVN 4856:2015 (ISO 127:2012) 11. Xác định pH Determination of pH 10.65 ~ 10.8 TCVN 4860:2015 (ISO 976:2013) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 382 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Cao su thiên nhiên SVR Rubber, raw natural Xác định độ dẻo Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh. Determination of Plasticity Rapid Plastimeter method 31,0 ~ 45,0 TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007) 2. Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI). Determination of plasticity retention index (PRI) 70,0 ~ 92,0 đơn vị Wallace/ Wallace unit TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2017) 3. Xác định độ nhớt Mooney. Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt Determination of Mooney viscosity Method using a shearing - disc viscometer. (45,0 ~ 90) đơn vị Mooney/ Mooney unit TCVN 6090-1:2015 (ISO 289-1:2015) 4. Latex cao su thiên nhiên cô đặc Rubber latex, natural, concentrate Xác định độ nhớt biểu kiến Phương pháp thử Brookfield Determination of apparent viscosity Brookfield test method (75 ~ 102,5) cP TCVN 4859:2013 (ISO 1652:2011) 5. Xác định độ ổn định cơ học. Determination of mechanical stability. (150 ~ 1455) Sec TCVN 6316:2007 (ISO 35:2004)
Ngày hiệu lực: 
13/11/2024
Địa điểm công nhận: 
Ấp Hiệp Quyết, xã Lộc Hiệp, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước
Số thứ tự tổ chức: 
382
© 2016 by BoA. All right reserved