Phòng Quản lý chất lượng

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH MTV Cao su Krông Búk
Số VILAS: 
705
Tỉnh/Thành phố: 
Đắc Lắc
Lĩnh vực: 
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý chất lượng
Laboratory: Quality Management Department
Cơ quan chủ quản:  Công ty TNHH MTV Cao su Krông Búk
Organization: Krong Buk Rubber One Member Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Cơ
Field of testing: Chemical, Mechanical
Người phụ trách/ Representative:  Phạm Thị Hằng
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:  
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Phạm Thị Hằng Các phép thử được công nhận/Accredited tests
  1.  
Đoàn Thị Bích Thủy
  1.  
Hoàng Minh Sơn
Số hiệu/ Code: VILAS 705
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 03 năm kể từ ngày ký
Địa chỉ/ Address:        Xã Ea Hồ, huyện Krông Năng, tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam                                  Ea Ho commune, Krong Nang district, Dak Lak province, Vietnam
Địa điểm/Location:    Xã Ea Hồ, huyện Krông Năng, tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam                                  Ea Ho commune, Krong Nang district, Dak Lak province, Vietnam
Điện thoại/ Tel:          0262 3675 138           Fax: 0262 3675 251
E-mail :                     hangkrc@gmail.com Website: caosukrongbuk.com.vn
   
     
                                                              Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Cơ Field of testing:             Chemical, Mechanical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Cao su  thiên nhiên Natural Rubber Xác định hàm lượng Tro Phương pháp A. Determination of Ash content Method A (0,125~0,782) % m/m TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006)
  1.  
Xác định hàm lượng chất bay hơi Phương pháp tủ sấy (Quy trình A) Determination of Volatile matter content Oven method (Process A). (0,16~0,68) % m/m TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1:2011)
  1.  
Xác định hàm lượng tạp chất Determination of Dirt content (0,005~0,136) % m/m TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016)
  1.  
Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp bán vi lượng Determination of Nitrogen content Semi-micro kjeldahl method (0,24~0,50) % m/m TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014)
  1.  
Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Determination of Plasticity retention index (PRI) (53,0~95,0) % TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2017)
  1.  
Xác định độ dẻo Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh Determination of Plasticity Rapid Plastimeter method (30,0~53,5) đơn vị/unit: Wallace TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007)
  1.  
Xác định chỉ số màu Determination of Colour index (4,0~5,0) đơn vị/unit: Lovibond TCVN 6093:2013 (ISO 4660:2011)
Ghi chú/note:
  • TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese National Standards
  • ISO: International Organization for Standardization
 
Ngày hiệu lực: 
17/07/2026
Địa điểm công nhận: 
Xã Ea Hồ, huyện Krông Năng, tỉnh Đắk Lắk
Số thứ tự tổ chức: 
705
© 2016 by BoA. All right reserved