Phòng Quản lý chất lượng

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH Sông Hồng Việt
Số VILAS: 
1194
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Điện – Điện tử
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý chất lượng
Laboratory:  Quality Control Department
Cơ quan chủ quản:   Công ty TNHH Sông Hồng Việt
Organization: Song Hong Viet Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử                               
Field of testing: Electrcal - Electronic
Người quản lý/Laboratory manager: Tạ Đức Cảnh
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Doãn Minh Duy Các phép thử được công nhận/All accredited tests  
 
  1.  
Đinh Quốc Huy  
 
  1.  
Tạ Đức Cảnh  
           
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 1194
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 22/01/2025
Địa chỉ/ Address:                  Lô CN5, Cụm CN Quất Động mở rộng, xã Nguyễn Trãi, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội
Địa điểm/Location:             Lô CN5, Cụm CN Quất Động mở rộng, xã Nguyễn Trãi, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 0383135703      Fax: 
E-mail: Kythuatmaybienap01.sanaky@gmail.com Website: Sanaky.com.vn
                                                              Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical - Electronics
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
1. Máy biến áp điện lực đến 15 MVA Điện áp ≤ 35 kV Power transformer to 15 MVA Voltage ≤ 35 kV Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 2500 V Đến/ To 100 GΩ TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011)
2. Đo tỷ số điện áp và kiểm tra tổ đấu dây Measurement of voltage ratio and check of phase displacement (0,9 ~ 5000) TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011)
3. Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding resistance 1 µΩ ~ 2000 Ω TCVN 6306-1:2015 IEC 60076-1:2011)
4. Đo tổn hao không tải và dòng không tải Measurement of no-load loss and current I: (0,1 ~ 50) A; U: (10 ~ 1000) VAC TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011)
5. Đo tổn hao ngắn mạch và điện áp ngắn mạch Measurement impedance and load loss I: (0,1 ~ 50) A; U (10 ~ 1000) VAC TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011)
6. Thử quá điện áp cảm ứng vòng dây Induced AC voltage tests U: (0 ~ 1000) VAC f: 150 Hz TCVN 6306-3:2006 (IEC 60076-3:2000)
7. Thử độ bền cách điện bằng điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Separate source AC withstandvoltage tests U: (0 ~ 100) kV f: 50 Hz TCVN 6306-3:2006 (IEC 60076-3:2000)
8. Thử nghiệm xung sét Lighting Impulse test Xung tiêu chuẩn/ Standard pulse 400 kV TCVN 6306-3:2006 (IEC 60076-3:2000)
9. Thử độ tăng nhiệt Temperature-Rise Test (0 ~ 2500) kVA (0 ~ 36) kV TCVN 6306-2:2006 (IEC 60076-2:1993)
10. Đo độ ồn Measurement of sound level  (32 ~ 130) dB  IEC 60076-10:2016
11. Thử độ kín vỏ máy Tightness test Áp suất thử đến/ Presure to 0,5 MPa TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011)
12. Dầu cách điện Insulation oil Thử nghiệm điện áp đánh thủng Determination of breakdown voltage Điện áp thử đến/ Test voltage to 80 kV  IEC 60156:2018
Ghi chú / Notes:
  • IEC: International Electrotechnical Commission
Ngày hiệu lực: 
22/01/2025
Địa điểm công nhận: 
Lô đất CN-09, KCN Đồng Văn IV, xã Nhật Tân, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam
Số thứ tự tổ chức: 
1194
© 2016 by BoA. All right reserved