Phòng Quản lý Chất lượng

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần thép Thủ Đức - VNSTEEL
Số VILAS: 
117
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: 587.2022/ QĐ - VPCNCL ngày 15 tháng 7 năm 2022 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý Chất lượng Laboratory: Quality Control Department Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần thép Thủ Đức - VNSTEEL Organization: Thuduc Steel Joint Stock Company - VNSTEEL Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa Field of testing: Mechanical, Chemical Người quản lý/ Laboratory manager: Cao Anh Kiệt Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Cao Anh Kiệt Các phép thử được công nhận/Accredited tests 2. Tạ Đình An Số hiệu/ Code: VILAS 117 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 15/7/2025 Địa chỉ/ Address: Km 9 Xa lộ Hà Nội, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh Km9 , Hanoi highway, TruongTho ward , Thuduc city , Hochiminh Địa điểm/Location: Km 9 Xa lộ Hà Nội, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh Km9 , Hanoi highway, TruongTho ward , Thuduc city , Hochiminh Điện thoại/ Tel: 028 3896 9612 Fax: 028 3731 0154 E-mail: thep-thuduc@hcm.vnn.vn Website: thepthuduc.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 117 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Thép cốt bê tông cán nóng Steel bar hot rolled Thử kéo: - Xác định giới hạn chảy - Xác định độ bền đứt - Xác định độ giãn dài Tensile test: - Determination of yield point - Dertermination of tensile strength - Dertemination of elongation (10 ~ 850) kN TCVN 197-1:2014 (ISO 6892-1:2009) TCVN 7937-1:2013 JIS Z 2241:2011 2. Thử uốn Bending test TCVN 198:2008 TCVN 7937-1:2013 JIS Z 2248:2014 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing:Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Thép hợp kim thấp Low alloy steel Xác định hàm lượng các nguyên tố C, Si, Mn, P, S, Cr, Ni, Cu. Phương pháp quang phổ Determination content of C, Si, Mn, P, S, Cr, Ni, Cu. Spark atomic emission spectrometry method C: (0,02 ~ 1,1) % Si: (0,05 ~ 1,54) % Mn: (0,05 ~ 2,0) % P: (0,006 ~ 0,085) % S: (0,006 ~ 0,055) % Cr: (0,005 ~ 8,14) % Ni: (0,005 ~ 5,0) % Cu: (0,005 ~ 0,5) % ASTM E415-17 Ghi chú / Notes: - ASTM: American Society for Testing and Materials - JIS: Japanese Industrial Standards  
Ngày hiệu lực: 
15/07/2025
Địa điểm công nhận: 
Km 9 Xa lộ Hà Nội, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
117
© 2016 by BoA. All right reserved