Phòng Quản lý chất lượng

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần Dược phẩm Quốc tế Dolexphar
Số VILAS: 
1420
Tỉnh/Thành phố: 
Hải Dương
Lĩnh vực: 
Hóa
  Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý chất lượng
  Laboratory: Quality management Department
  Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Dược phẩm Quốc tế Dolexphar
  Organization: Dolexphar international pharmaceutical joint stock company
  Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
  Field of testing: Chemical
  Người quản lý/ Laboratory manager: Phạm Văn Thi Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
  1.  
Phạm Văn Thi Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
           
Số hiệu/ Code: VILAS 1420 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 23/02/2025 Địa chỉ/ Address:           Lô D và lô C-2, khu công nghiệp Đại An mở rộng, thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương Lot D and C-2, Dai An industrial park expanded, Lai Cach Town, Cam Giang District, Hai Duong Province, Vietnam. Đia điểm/ Location:      Lô D và lô C-2, khu công nghiệp Đại An mở rộng, thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương Lot D and C-2, Dai An industrial park expanded, Lai Cach Town, Cam Giang District, Hai Duong Province, Vietnam. Điện thoại/ Tel: (+84) 220 355 5981                                 Fax: E-mail:             thipham210194@gmail.com                                         Website: dolexphar.net Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing:             Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ (dạng lỏng) Health supplements product (liquid form) Xác định thể tích và độ đồng đều thể tích Determination of uniformity of volume - QTPT-KT-001 (2021)
  1.  
Thực phẩm bảo vệ sứ khoẻ (dạng rắn, dạng dầu) Health supplements product (solid form, softgels form) Xác định khối lượng và độ đồng đều khối lượng Determination of uniformity of weight - QTPT-KT-002 (2021)
  1.  
Xác định hàm lượng Rutin Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of Rutin HPLC method Dạng rắn/ Solid form: 100,0 µg/g Dạng dầu/ Softgels form: 100,0 µg/g QTPT-NL-R.1 (2021)
  1.  
Xác định hàm lượng Vitamin D3 Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of Vitamin D3 HPLC method Dạng rắn/ Solid form: 100 IU/g Dạng dầu/ Softgels form: 100 IU/g QTPT-NL-V.3 (2021)
  1.  
Thực phẩm bảo vệ sứ khoẻ: (dạng rắn, dạng dầu, dạng lỏng) Health supplements product (solid form, softgels form, liquid form) Xác định hàm lượng Curcumin Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of Curcumin HPLC method Dạng rắn/ Solid form: 200 µg/g Dạng dầu/ Softgels form: 200 µg/g Dạng lỏng/ Liquid form: 20 µg/mL QTPT-NL-C.1 (2021)
  1.  
Thực phẩm bảo vệ sứ khoẻ (dạng rắn, dạng dầu, dạng lỏng) Health supplements product (solid form, softgels form, liquid form) Xác định hàm lượng Vitamin B6 Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of Vitamin B6 HPLC method Dạng rắn/ Solid form: 100 µg/g Dạng dầu/ Softgels form: 111 µg/g Dạng lỏng/ Liquid form:  5.0 µg/mL QTPT-NL-V.1 (2021)
 
  1.  
Xác định hàm lượng Vitamin E (retityl palmitat) Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of Vitamin E (retityl palmitat) HPLC method Dạng rắn/ Solid form: 2000 µg/g Dạng dầu/ Softgels form: 4444 µg/g Dạng lỏng/ Liquid form: 200 µg/mL QTPT-NL-V.2 (2021)
 
  1.  
Xác định hàm lượng Vitamin B1 Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of Vitamin B1 HPLC method Dạng rắn/ Solid form: 500 µg/g Dạng dầu/ Softgels form: 556 µg/g Dạng lỏng/ Liquid form: 25,0 µg/mL QTPT-NL-V.7 (2021)
  1.  
Xác định hàm lượng Vitamin B5 Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of Vitamin B5 HPLC method Dạng rắn/ Solid form: 600 µg/g Dạng dầu/ Softgels form: 600 µg/g Dạng lỏng/ Liquid form: 60 µg/mL QTPT-NL-V.9 (2021)
 
  1.  
Thực phẩm bảo vệ sứ khoẻ (dạng rắn, dạng dầu, dạng lỏng) Health supplements product (solid form, softgels form, liquid form) Xác định hàm lượng Vitamin C Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of Vitamin C HPLC method Dạng rắn/ Solid form: 1000 µg/g Dạng dầu/ Softgels form: 1000 µg/g Dạng lỏng/ Liquid form: 100 µg/mL QTPT-NL-V.10 (2021)
 
  1.  
Xác định hàm lượng Vitamin B12 Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of Vitamin B12 HPLC method Dạng rắn/ Solid form: 2,5 µg/g Dạng dầu/ Softgels form: 2,5 µg/g Dạng lỏng/ Liquid form: 0,5 µg/mL QTPT-NL-V.12 (2021)
  1.  
Xác định hàm lượng Vitamin PP (Niacinamide) Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Determination of Vitamin PP (Niacinamide) HPLC method Dạng rắn/ Solid form: 960 µg/g Dạng dầu/ Softgels form: 1067 µg/g Dạng lỏng/ Liquid form: 48 µg/mL QTPT-NL-V.11 (2021)
Ghi chú/ Note: QTPT-…: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method  
Ngày hiệu lực: 
23/02/2025
Địa điểm công nhận: 
Lô D và lô C-2, khu công nghiệp Đại An mở rộng, thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương
Số thứ tự tổ chức: 
1420
© 2016 by BoA. All right reserved