Phòng Quản lý chất lượng

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH phát triển Cao su Hoàng Anh Mang Yang K.
Số VILAS: 
1475
Tỉnh/Thành phố: 
Phnom Penh - Cambodia
Lĩnh vực: 
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý chất lượng
Laboratory: Quality Management Department
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH phát triển Cao su Hoàng Anh Mang Yang K.
Organization: Hoang Anh Mang Yang K. Aphivath Caoutchouc Co., Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Quốc Ninh Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/Name Phạm vi được ký/Scope
  1.  
Nguyễn Quốc Ninh Các phép thử được công nhận/All accredited tests
  1.  
Huỳnh Văn Thống
  1.  
Mai Cao Cường
Số hiệu/ Code: VILAS 1475  Hiệu lực/Validation: 19/12/2025
Địa chỉ/Address: Số 208, đường 78A, ấp Okanseng, phường Boueng Kanseng, Tp. Banlung, tỉnh Ratanakiri, Vương quốc Campuchia
  No. 208, 78A Street, Okanseng hamlet, Boueng Kanseng ward, Banlung city, Ratanakiri province, Kingdom of Cambodia
Địa điểm/Location: Quốc lộ 78, xã Pate, huyện Oyadav, tỉnh Ratanakiri, Vương quốc Campuchia
  78 street, Pate commune, Oyadav district, Ratanakiri province, Kingdom of Cambodia
Điện thoại/ Tel:   +855. 888338688 E-mail: qldep2019@gmail.com  
Lĩnh vực thử nghiệm:     Cơ, Hóa Field of testing:              Mechanical, Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Cao su thiên nhiên Natural Rubber Xác định hàm lượng tro Phương pháp A Determination of ash Method A (0,266 ~ 0,538) %m/m TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006)
  1.  
Xác định hàm lượng chất bay hơi Phương pháp tủ sấy – Quy trình A Determination of volatile matter content Oven method – Process A (0,25 ~ 0,39) %m/m TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1:2011)
  1.  
Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content (0,033 ~ 0,098) %m/m TCVN 6089 : 2016 (ISO 249:2016)
  1.  
Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp bán vi lượng Determination of nitrogen content Semi-micro method (0,25 ~ 0,37) %m/m TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014)
  1.  
Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Determination of plasticity retention index (50,4 ~ 80,2) % TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2017)
  1.  
Xác định độ dẻo bằng máy đo độ dẻo nhanh Determination of plasticity by rapid plastimeter method (31,1 ~ 39,6) đơn vị/ units TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007)
 
Ngày hiệu lực: 
19/12/2025
Địa điểm công nhận: 
Quốc lộ 78, xã Pate, huyện Oyadav, tỉnh Ratanakiri, Vương quốc Campuchia
Số thứ tự tổ chức: 
1475
© 2016 by BoA. All right reserved