Phòng Quản lý Chất lượng

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH MTV Supe lân Apromaco Lào Cai
Số VILAS: 
691
Tỉnh/Thành phố: 
Lào Cai
Lĩnh vực: 
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý Chất lượng
Laboratory: Quality Control Department
Cơ quan chủ quản:  Công ty TNHH MTV Supe lân Apromaco Lào Cai
Organization: Apromaco Lao Cai Supe Lan Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý Laboratory manager: Hoàng Tiến Huy  
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Trần Văn Vĩ Các phép thử được công nhận/Accredited Tests  
 
  1.  
Tô Công Đắc  
 
  1.  
Hoàng Tiến Huy  
 
  1.  
Nguyễn Thị Thủy  
Số hiệu/ Code:  VILAS 691  
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 19/12/2025  
Địa chỉ/ Address: KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai                             Tang Loong industrial area, Bao Thang district, Lao Cai province  
Địa điểm/Location: KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai                                 Tang Loong industrial area, Bao Thang district, Lao Cai province  
Điện thoại/ Tel:         02143 867 188 Fax:  02143 867 191  
E-mail: phongthughiemspl@gmail.com Website:  
               
                                                              Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Supe phosphat đơn Single super phosphate Xác định hàm lượng anhydrict phosphoric (P2O5) hữu hiệu Phương pháp khối lượng Determination of effective P2O5 content Gravimetric method   TCVN 4440:2018 (mục/ clause: 4.2)
  1.  
Xác định hàm lượng axit tự do quy về hàm lượng P2O5 Phương pháp thể tích Determination of free acid converted to P2O5 content Volume method   TCVN 9292:2019
  1.  
Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture Gravimetric method   TCVN 9297:2012
  1.  
Quặng apatit Apatit ores Xác định hàm lượng phospho pentoxits (P2O5) toàn phần Phương pháp khối lượng Ditermination total of P2O5 content Gravimetric method   TCVN 180:2009 (mục/ clause: 7.1)
  1.  
Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture Gravimetric method   TCVN 180:2009 (mục/ clause:  7.2)
  1.  
Phân bón hỗn hợp NPK NPK mixed fertilizer Xác định hàm lượng anhydrict phosphoric (P2O5) hữu hiệu Phương pháp khối lượng Determination of effective P2O5 content Gravimetric method   TCVN 5815:2018 (mục/ clause: 3.3)
  1.  
Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu (K2O) Phương pháp quang kế ngọn lửa. Determination of the effective Potassium (K2O) content Flame photometric method   TCVN 8560:2018
  1.  
Phân bón hỗn hợp NPK NPK mixed fertilizer Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp chưng cất Determination of total nitrogen content Distillation method   TCVN 5815:2018 (mục/ clause: 3.2)
  1.  
Xác định hàm lượng lưu huỳnh (S) tổng số Phương pháp khối lượng Determination of total sulfur content (S) Gravimetric method.   TCVN 9296:2012
  1.  
Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture Gravimetric method   TCVN 5815:2018 (mục/ clause: 3.5)
Ghi chú/Note: TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam / Vietnamese National Standard.  
Ngày hiệu lực: 
19/12/2025
Địa điểm công nhận: 
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai
Số thứ tự tổ chức: 
691
© 2016 by BoA. All right reserved