Phòng quản lý chất lượng

Đơn vị chủ quản: 
Chi nhánh phía Nam – Công ty cổ phần xi măng Cẩm Phả
Số VILAS: 
581
Tỉnh/Thành phố: 
Bà Rịa - Vũng Tàu
Lĩnh vực: 
Vật liệu xây dựng
Tên phòng thí nghiệm: Phòng quản lý chất lượng
Laboratory: Quality control department
Cơ quan chủ quản:  Chi nhánh phía Nam – Công ty cổ phần xi măng Cẩm Phả
Organization: Sounthern branch – Cam Pha cement joint stock company
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil - Engineering
Người quản lý/ Laboratory manager:   Cao Ngọc Báu Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :  
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Cao Ngọc Báu Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Số hiệu/ Code:       VILAS 581 Hiệu lực công nhận/ period of validation: 16/08/2025
Địa chỉ /Address:    Khu công nghiệp Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
Địa điểm/Location: Khu công nghiệp Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
Điện thoại/ Tel:       0254 3899 630  Fax:        0254 3899 629
E-mail:                    info@camphacement.vn                Website: www.camphacement.vn
  Lĩnh vực thử nghiệm:              Vật liệu Xây dựng Field of Testing:                       Civil – Engineering  
TT Tên sản phẩm,              vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Xi măng Cement Xác định độ bền nén Determination of compressive strength   TCVN 6016:2011 (ISO 679:2009)
  1.  
Xác định thời gian đông kết Determination of time setting   TCVN 6017:2015 (ISO 9597:2008)
  1.  
Xác định độ ổn định thể tích Determination of Soundness  
  1.  
Xác định độ dẽo tiêu chuẩn Determinaion of normal consistency  
  1.  
Xác định độ mịn Phương pháp sàng Determination of Fineness Sieves method   TCVN 4030:2003
  1.  
Xác định độ mịn. Phương pháp thấm không khí (Phương pháp Blaine) Determination of fineness. Air permeability method (Blaine method)  
  1.  
Clanhke xi măng pooclăng Portland cement clinker Xác định hoạt tính cường độ Determination of strenth activity index   TCVN 7024:2013
  1.  
Xác định hệ số nghiền Determination of coeficient of grind   TCVN 7024:2013
  1.  
Xi măng poóc lăng, clanhke xi măng poóc lăng Portland cement, Portland cement clinker Xác định hàm lượng SiO2 Phương pháp phân huỷ mẫu bằng axit clohydric và amoni clorua Determination of SiO2 content Decomposition with hydrochloric acid and ammonium chloride method   TCVN 141:2008
  1.  
Xác định hàm lượng CaO Determination of CaO content  
  1.  
Xác định hàm lượng Al2O3 Determination of Al2O3 content  
  1.  
Xác định hàm lượng Fe2O3 Determination of Fe2O3 content  
  1.  
Xi măng poóc lăng, clanhke xi măng poóc lăng Portland cement, Portland cement clinker Xác định hàm lượng MgO Determination of MgO content   TCVN 141:2008
  1.  
Xác định hàm lượng CaO tự do Determination of free CaO content  
  1.  
Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of Loss on ignition content  
  1.  
Xác định hàm lượng cặn không tan Determination of Insolube residue content  
  1.  
Xác định hàm lượng SO3 Determination of SO3 content  
 
Ngày hiệu lực: 
16/08/2025
Địa điểm công nhận: 
Khu công nghiệp Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
Số thứ tự tổ chức: 
581
© 2016 by BoA. All right reserved