Phòng quản lý chất lượng nước

Đơn vị chủ quản: 
Công ty cổ phần cấp nước Phú Thọ
Số VILAS: 
1301
Tỉnh/Thành phố: 
Phú Thọ
Lĩnh vực: 
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Phòng quản lý chất lượng nước Laboratory: Department of water quality management Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần cấp nước Phú Thọ Organization: Phu Tho water supply and sewerage Joint stock company Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thị Tuyến Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory : TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Đoàn Thị Kim Quy Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Nguyễn Nam Hải 3. Nguyễn Thị Tuyến Số hiệu/ Code: VILAS 1301 Hiệu lực công nhận/ period of validation: 16/04/2026 Địa chỉ / Address: Số 8 đường Trần Phú, phường Tân Dân, TP. Việt Trì, tỉnh Phú Thọ Địa điểm / Location: Khu 1, Xí nghiệp nước sạch Việt Trì, phường Dữu Lâu, TP. Việt Trì, tỉnh Phú Thọ Điện thoại/ Tel: 0210 3846 531 Fax: 0210 3848 064 E-mail: Website: http://www.capnuocphutho.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1301 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Nước sạch Domestic water Xác định độ màu Determination of colour 6 mg Pt/L TCVN 6185:2015 2. Xác định mùi, vị Determination of taste, smell TCVN 2653:1978 3. Xác định hàm lượng Clo dư Determination of free Chlorine content 0,3 mg/L HACH method 8021 (DR 6000) 4. Xác định độ đục Phương pháp định lượng Determination of turbidity Quantitative methods 0,3 NTU TCVN 12402-1:2020 5. Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 6. Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content Molecular absorption spectrometric method 0,06 mg/L TCVN 6178:1996 7. Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1.10 - Phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1,10 phenantrolin method 0,04 mg/L TCVN 6177:1996 8. Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp trắc quang dùng Fomaldoxim Determination of manganese content Formaldoxime spectrometric method 0,05 mg/L TCVN 6002:1995 9. Xác định tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method 5 mg/L TCVN 6224:1996 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1301 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 10. Nước sạch Domestic water Xác định chỉ số Pecmanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of Pecmanganat index Titrimetric method 0,5 mg/L TCVN 6186:1996 Ghi chú/Note: HACH method 8021: Phương pháp của nhà sản xuất thiết bị/ Manufacture' method
Ngày hiệu lực: 
16/04/2026
Địa điểm công nhận: 
Khu 1, Xí nghiệp nước sạch Việt Trì, phường Dữu Lâu, TP. Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
Số thứ tự tổ chức: 
1301
© 2016 by BoA. All right reserved