Phòng Quản lý Chất lượng – Thử nghiệm

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn
Số VILAS: 
140
Tỉnh/Thành phố: 
Yên Bái
Lĩnh vực: 
Điện – Điện tử
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 / 3 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý Chất lượng – Thử nghiệm Laboratory: Departmment of Quality management – Testing laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần sứ kỹ thuật Hoàng Liên Sơn Organization: Hoang Lien Son Technical Ceramics joint stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic Người quản lý/ Laboratory manager: Mai Vân Hải Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Vũ Ngọc San Các phép thử được công nhận/Accredited tests 2. Mai Vân Hải Số hiệu/ Code: VILAS 140 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký Địa chỉ/ Address: Số 93, Đường Lê Lợi, Phường Yên Ninh, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái Địa điểm/Location: Số 93, Đường Lê Lợi, Phường Yên Ninh, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái Điện thoại/ Tel: 0216 2210388 Fax: 02163 3853083 E-mail: Info@hoceratec.com.vn Website: www.hoceratec.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 140 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 / 3 Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical – Electronics Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Sứ cách điện đỡ đường dây điện áp đến 35 kV Insulators for overhead line with nominal voltage Up to 35kV Thử chịu điện áp tần số công nghiệp ở trạng thái khô Dry - Power frequency withstand voltage test Đến/Up to: 150 kV TCVN 7998-1: 2009 (IEC 60383-1:1993) TCVN 7998-2: 2009 TCVN 6099-1:2016 & TCVN 6099-2:2016 & TCVN 6099-3:2007 2. Thử chịu điện áp tần số công nghiệp ở trạng thái ướt Wet - Power frequency withstand voltage test Đến/Up to: 150 kV TCVN 7998-1: 2009 (IEC 60383-1:1993) TCVN 7998-2: 2009 TCVN 6099-1:2016 & TCVN 6099-2:2016 3. Thử điện áp xung sét Lightning impulse voltage test Đến/Up to: 400 kV TCVN 7998-1: 2009 (IEC 60383-1:1993) TCVN 7998-2: 2009 TCVN 6099-1:2016 & TCVN 6099-2:2016 & TCVN 6099-3:2007 4. Lực phá huỷ cơ học khi uốn Mechanical failing load test Đến/Up to: 300 kN TCVN 7998-1: 2009 (IEC 60383-1:1993) TCVN 7998-2: 2009 5. Thử sốc nhiệt Thermal shock test - TCVN 7998-1: 2009 (IEC 60383-1:1993) TCVN 7998-2: 2009 6. Sứ cách điện cho máy biến áp, điện áp đến 35 KV Transformer bushings with nominal voltage Up to 35 kV Thử chịu điện áp tần số công nghiệp ở trạng thái khô Dry - Power frequency withstand voltage test Đến /Up to150 kV TCVN 6099-1:2016 & TCVN 6099-2:2016 & TCVN 6099-3:2007 IEC 60137: 2017 7. Thử chịu điện áp tần số công nghiệp ở trạng thái ướt Wet - Power frequency withstand voltage test Đến/ Up to 150 kV TCVN 6099-1:2016 & TCVN 6099-2:2016 & TCVN 6099-3:2007 IEC 60137: 2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 140 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3 / 3 Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 8. Sứ cách điện cho máy biến áp, điện áp đến 35 KV Transformer bushings with nominal voltage Up to 35 kV Thử điện áp xung sét Lightning impulse voltage test Đến/Up to: 400 kV TCVN 6099-1:2016 & TCVN 6099-2:2016 & TCVN 6099-3:2007 IEC 60137: 2017 9. Lực phá huỷ cơ học khi uốn Mechanical failing load test Đến/Up to: 300kN TCVN 7998-1: 2009 IEC 60137: 2017 10. Thử sốc nhiệt Thermal shock test - TCVN 7998-1: 2009 IEC 60137: 2017 11. Sứ cách điện dùng trong khí cụ điện, điện áp đến 35 KV Insulator for electrical instruments with nominal voltage Up to 35 kV Thử chịu điện áp tần số công nghiệp ở trạng thái khô Dry - Power frequency withstand voltage test Đến/Up to: 150 kV TCVN 6099-1:2016 & TCVN 6099-2:2016 & TCVN 6099-3:2007 TCVN 8096-107:2010 12. Thử chịu điện áp tần số công nghiệp ở trạng thái ướt Wet - Power frequency withstand voltage test Đến/Up to: 150 kV TCVN 6099-1:2016 & TCVN 6099-2:2016 & TCVN 6099-3:2007 TCVN 7999-1: 2009 13. Thử điện áp xung sét Lightning impulse voltage test Đến/Up to: 400 kV TCVN 6099-1:2016 & TCVN 6099-2:2016 & TCVN 6099-3:2007 TCVN 7999-1: 2009 IEC 60168:1994 AMD1:1997 + AMD2:2000 14. Lực phá huỷ cơ học khi uốn Mechanical failing load test Đến/Up to: 300 KN TCVN 7998-1: 2009 IEC 60168:1994 AMD1:1997; AMD2:2000 15. Thử sốc nhiệt Thermal shock test - TCVN 7998-1: 2009 IEC 60168:1994 AMD1:1997 + AMD2:2000 Ghi chú/Note: - IEC: International Electrotechnical Commission.
Ngày hiệu lực: 
30/05/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 93, Đường Lê Lợi, Phường Yên Ninh, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái
Số thứ tự tổ chức: 
140
© 2016 by BoA. All right reserved