Phòng Quan trắc Môi trường  

Đơn vị chủ quản: 
Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường tỉnh Nghệ An
Số VILAS: 
951
Tỉnh/Thành phố: 
Nghệ An
Lĩnh vực: 
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quan trắc Môi trường  
Laboratory: Division of Environmental Monitoring
Cơ quan chủ quản:  Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường tỉnh Nghệ An
Organization: Nghe An Center natural resource and Environment of Monitoring
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý: Trần Thị Thành
Laboratory manager:  Tran Thi Thanh
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:  
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Bạch Hưng Cử Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
 
  1.  
Nguyễn Thế Hậu  
 
  1.  
Trần Thị Thành  
 
  1.  
Nguyễn Trường Sung  
Số hiệu/ Code:  VILAS 951  
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: hiệu lực 03 năm kể từ ngày ký  
Địa chỉ/ Address:    Số 02, đường Yên Vinh, phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An                                 No. 02, Yên Vinh  Street, Hung Phuc ward, Vinh City, Nghe An province     
Địa điểm/Location: Số 02, đường Yên Vinh, phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An                                  No. 02, Yên Vinh  Street, Hung Phuc ward, Vinh City, Nghe An province         
Điện thoại/ Tel:     02383 523 164 Fax:  02383 523 161        
E-mail:                 thanhmt81@gmail.com Website: https://ttqt.tnmt.nghean.gov.vn/  
                 
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing:                     Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Không khí    xung quanh Ambient air Xác định mức tiếng ồn môi trường (x) Phương pháp đo dải tần Determination of environmental noise level Method of measuring frequency range (30 ~ 130) dBA TCVN 7878-2:2018
  1.  
Đo độ rung (x) Phương pháp dải tần Vibration measurement Method of measuring frequency range (30  ~ 120) dB (1 ~ 80) Hz TCVN 6963:2001
  1.  
Không khí môi trường lao động Air working environment Đo nhiệt độ (x) Phương pháp cảm biến đo Temperature measurement Method of measuring of sensor  Đến/to: 600C TCVN 5508:2009
  1.  
Không khí môi trường lao động Air working environment Đo độ ẩm (x) Phương pháp cảm biến đo Humidity measurement Method of measuring of sensor (10 ~ 95) %RH TCVN 5508:2009
  1.  
Đo tốc độ gió (x) Phương pháp cảm biến đo Wind speed measurement Method of measuring of sensor (0,9 ~ 78) m/s TCVN 5508:2009
  1.  
Độ sáng Lighting Xác định độ chiếu sáng (x) Phương pháp đo độ rọi Determination of the lighting Method of measuring of luminance Đến/to: 19.999 Lux TCVN 5176:1990
  1.  
Nước mặt, nước ngầm, nước thải, nước biển, nước sạch Surface water, underground water, wastewater, sea water, domestic water Xác định pH (x) Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492:2011
  1.  
Xác định oxy hòa tan (DO) (x)  Phương pháp đầu đo điện hóa Determination of dissolved oxygen (DO) Electrochemical probe method (0,1 ~ 20) mg/L TCVN 7325:2016
  1.  
Xác định độ dẫn điện (EC) (x) Phương pháp đầu đo điện hóa Determination of conductivyti (EC) Electrochemical probe method (0,01 ~ 100) mS/cm SMEWW 2510B:2017
  1.  
Đo nhiệt độ (x) Phương pháp đầu đo điện hóa Temperature measurement Electrochemical probe method (4 ~ 60) 0C SMEWW 2550B:2017
  1.  
Nước thải Wastewater Đo nhiệt độ (x) Phương pháp đầu đo điện hóa Temperature measurement Electrochemical probe method (4 ~ 60) 0C TCVN 4557:1998
  1.  
Nước mặt, nước ngầm, nước thải, nước biển, nước sạch Surface water, underground water, wastewater, sea water, domestic water Đo độ mặn (x) Phương pháp đầu đo điện hóa Salinity measurement Electrochemical probe method Đến/to: 70 %0 SMEWW 2520B:2017
  1.  
Nước mặt, nước ngầm, nước thải, nước biển, nước sạch Surface water, underground water,   wastewater, sea water, domestic water Xác định hàm lượng tổng chất rắn hòa tan (x)  Phương pháp đầu đo điện hóa Determination of total dissolved solids Electrochemical probe method Nước mặt, nước ngầm, nước thải, nước sạch/Surface water, underground water, wastewater, domestic water: Đến/to: 1.999 mg/L Nước biển/ Sea water: Đến/to: 100 g/L SOP-5.7-21 (2021)
  1.  
Xác định độ đục (x) Phương pháp trắc quang Determination of turbidity Spectrometric method Đến/to 1000 NTU SMEWW 2130.B:2017
Chú thích/Note:
  • SOP….: phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng /laboratory’s developed method.
  • SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater.
 
Ngày hiệu lực: 
31/05/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 02, đường Yên Vinh, phường Hưng Phúc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
Số thứ tự tổ chức: 
951
© 2016 by BoA. All right reserved