Phòng Quan trắc - Phân tích

Đơn vị chủ quản: 
Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường
Số VILAS: 
671
Tỉnh/Thành phố: 
Bình Định
Lĩnh vực: 
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 08 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quan trắc - Phân tích Laboratory: Monitoring - Analysis Laboratory Cơ quan chủ quản: Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường Organization: Center for environmental and natural resources monitoring Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý: Nguyễn Trung Nghĩa Laboratory manager: Nguyen Trung Nghia Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Trần Đoàn Khoa Tiến Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Nguyễn Trung Nghĩa Số hiệu/ Code: VILAS 671 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký Địa chỉ/ Address: Số 174, đường Trần Hưng Đạo, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định No.174 Tran Hung Dao road, Quy Nhon city, Binh Dinh province Địa điểm/Location: Số 174, đường Trần Hưng Đạo, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định No.174 Tran Hung Dao road, Quy Nhon city, Binh Dinh province Điện thoại/ Tel: 0256.625.68.68 Fax: E-mail: phongqtpt.ttqtmt@gmail.com Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 671 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/2 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater Xác định hàm lượng Nitơ Vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda Determination of Nitrogen content Catalytic digestion after reduction with Devarda's alloy 3,0 mg/L TCVN 6638:2000 2. Xác định nhu cầu oxy hóa học Phương pháp chuẩn độ Determination of chemical oxygen demand content Titration method (40 ~ 400) mg/L SMEWW 5220C:2023 3. Xác định chất rắn lơ lửng bằng cách lọc qua cái lọc sợi thủy tinh Determination suspended solids by filtration through glass-fibre filters 5,0 mg/L TCVN 6625:2000 4. Nước mặt, nước ngầm Surface water, ground water Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (Phương pháp MO) Determination of chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method) 5,0 mg/L TCVN 6194:1996 5. Nước ngầm ground water Xác định tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method 7,0 mg/L TCVN 6224:1996 Ghi chú/ Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard - SMEWW: Standard Methods for The examination of Water and Wastewater
Ngày hiệu lực: 
31/08/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 174, đường Trần Hưng Đạo, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
Số thứ tự tổ chức: 
671
© 2016 by BoA. All right reserved