Phòng thí nghiệm

Đơn vị chủ quản: 
Trung tâm quan trắc và bảo vệ môi trường Thanh Hoá
Số VILAS: 
815
Tỉnh/Thành phố: 
Thanh Hóa
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
  Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm
  Laboratory: Laboratory
  Cơ quan chủ quản: Trung tâm quan trắc và bảo vệ môi trường Thanh Hoá
  Organization: Monitoring center and environment protection Thanh Hoa
  Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
  Field of testing: Chemical, Biological
  Người quản lý/ Laboratory manager: Lê Thị Lợi Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT Họ và tên / Name Phạm vi được ký / Scope  
  1.  
Trần Thanh Hùng Các phép thử được công nhận Accredited tests  
  1.  
Ngô Thị En Ny  
  1.  
Lê Thị Lợi  
  1.  
Đỗ Thị Lê  
           
Số hiệu/ Code:  VILAS 815 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 31/12/2024 Địa chỉ/ Address:           Số 14 đường Hạc Thành, phường Tân Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa Đia điểm/ Location:      Số 14 đường Hạc Thành, phường Tân Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa Điện thoại/ Tel:             0982217001                                            Fax: 02376.256145 E-mail:                         leloi.qtmt.th@gmail.com                      Website:   Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing:            Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of the chemical oxygen demand (COD) (30~400) O2 mg/L SMEW 5220C: 2017
  1.  
Xác định nhu cầu oxi sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp cấy và pha loãng Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) Dilution and seeding method with alllythiourea addition (3,0~600) O2 mg/L TCVN 6001-1:2008
  1.  
Xác định tổng chất rắn lơ lửng (TSS) Determination of total suspended solid (TSS) 5,0 mg/L TCVN 6625:2000
  1.  
Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of nitrite content Molecular absorption spectrommetric methood 0,003 mg/L TCVN 6178:1996
  1.  
Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of ammonium content Distillation and titration methhod 1,0 mg/L TCVN 5988:1995
  1.  
Nước dưới đất, nước sạch Underground water, domestic water Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10– Phenantrolin Determination of iron content Spectrometric method using 1,10 phenantrolin 0,02 mg/L TCVN 6177:1996
  1.  
Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp UV-Vis Determination of nitrate content UV-Vis method 0,01 mg/L TCVN 6180:1996
  1.  
Xác định chỉ số Pemanganat Determination of permanganate index 0,5 mg/L TCVN 6186:1996
  1.  
Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng Phốt phát (PO43-) Phương pháp trắc phổ dùng amoni molipđat Determination of phosphate content Ammonium molybdate spectrometric method 0,005 mg/L TCVN 6202:2008
  1.  
Xác định hàm lượng Nitơ Vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim devarda Determination of nitrogen content Catalytic digestion after reduction with devardas alloy 2,0 mg/L TCVN 6638:2000
Ghi chú/Note:
  • SMEWW: Standard Methods for the examination of Water and Wastewater
  • TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnameses standards
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of Testing: Biological  
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
1. Nước sạch domestic water Định lượng Escherichia coli và Coliform Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia coli and Coliform Membrane filltration method 1 CFU/100mL TCVN 6187-1:2019
Ghi chú/Note:
  • TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnameses standards
 
Ngày hiệu lực: 
31/12/2024
Địa điểm công nhận: 
Số 14 đường Hạc Thành, phường Tân Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
Số thứ tự tổ chức: 
815
© 2016 by BoA. All right reserved