Phòng thí nghiệm

Đơn vị chủ quản: 
Trung tâm Ứng dụng và Thống kê Khoa học và Công nghệ  
Số VILAS: 
176
Tỉnh/Thành phố: 
Quảng Ninh
Lĩnh vực: 
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm
Laboratory: The Testing Laboratory
Cơ quan chủ quản:  Trung tâm Ứng dụng và Thống kê Khoa học và Công nghệ  
Organization: Center for Applied and Statistical Sciences and Technology
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý / Laboratory manager: Đào Thị Hương Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Nguyễn Quốc Tuấn Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
  1.  
Đặng Hoàng Long
  1.  
Đào Thị Hương
Số hiệu/ Code:    VILAS 176 Hiệu lực công nhận/Period of accreditation:    16/ 12/ 2024 Địa chỉ/ Address:      Số 41A đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh No. 41A Nguyen Van Cu Street, Hong Ha ward, Ha Long city, Quang Ninh province Địa điểm/Location: Số 41A đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh No. 41A Nguyen Van Cu Street, Hong Ha ward, Ha Long city, Quang Ninh province Điện thoại/ Tel:       0203 3 837 649                                   Fax: 0203 3 837 649 E-mail:                     huongskhcn@gmail.com                Lĩnh vực thử nghiệm:  Hóa Field of Testing:          Chemical
TT Tên sản phẩm,          vật liệu được thử Materials or          product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation           (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
1 Môi trường không khí xung quanh Ambient air Xác định tiếng ồn Determination of environmental noise levels (30 ~ 120) dBA TCVN 7878-2:2018 (ISO 1996-2:2017)
2 Nước mặt  nước dưới đất nước thải       nước biển Surface water Ground water  Waste water Sea water Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng bằng cách lọc qua cái lọc sợi thủy tinh Determination of suspended solids by filtration through glass-fibre filters 5 mg/l TCVN 6625: 2000 (ISO 11923: 997)
3 Xác định hàm lượng sắt (Fe) Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1.10 –phenantrolin Determination of iron content  Spectrometric method using 1.10- phenantrolin 0,037 mg/L TCVN 6177:1996
4 Xác định hàm lượng phôt pho Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Determination of phosphorus content -Ammonium molybdate spectrometric method 0,07 mg/L TCVN 6202:2008 (ISO 6878: 2004)
5 Nước mặt nước dưới đất nước thải       Surface Water Ground Water Waste water Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of Chemical Oxygen Demand 40 mg O2/L SMEWW 5220C:2017
6 Nước mặt       nước thải Surface water Waste water Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung allylthiourea Determination of Biochemical oxygen demand Dilution and seeding method whith allylthiourea addition 4 mg/L TCVN 6001-1:2008 (ISO 5815-1:2003)
7 Nước dưới đất nước biển Ground water Sea water Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp dùng cho mẫu không pha loãng Determination of Biochemical oxygen demand Method for undiluted samples 2 mg/L TCVN 6001-2:2008 (ISO 5815-2:2003)
8 Nước mặt nước dưới đất nước thải      nước biển Surface Water Ground water Waste water Sea water Xác định oxy hòa tan (DO) Phương pháp đầu đo điện hóa (x) Determination of Dissolved Oxygen Electrochemical probe method Đến/to: 16 mg/L TCVN 7325:2016 (ISO 5814:2012)
9 Xác định hàm lượng Amoni (NH4+) Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of amoni content Manual spectrometric method 0,03 mg/L TCVN 6179-1:1996 (ISO 7150-1:1984)
10 Xác định hàm lượng Nitơ – Vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarola Determination of nitrogen- Catalytic digestion after reduction with Devarda's alloy 5,0 mg/L TCVN 6638:2000 (ISO 10048:1991)
11 Nước mặt  nước dưới đất nước thải        Surface Water, Ground water, Waste water Xác định hàm lượng Clo tổng số Phương pháp chuẩn độ iot xác định clo tổng số Determination of total chlorine content Iodometric titration method for the determination of total chlorine 0,9 mg/L TCVN 6225-3:2011 (ISO 7393-3:1990)
12 Nước mặt nước dưới đất nước thải       nước biển Surface Water, Ground water, Waste water  Sea water Xác định giá trị pH Determination of pH (2 ~ 12) TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008)
13 Xác định hàm lượng Hg Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử kỹ thuật hydrua Determination of Mecury content Hydride Generation Atomic Absorption Spectroscopy method 1 µg/L TCVN 7877:2008 (ISO 5666:1999)
14 Xác định hàm lượng Cd Phương pháp AAS – GF Determination of Cadmium content AAS-GF method 1 µg/L SMEWW 3113B:2017
15 Xác định hàm lượng Pb Phương pháp AAS – GF Determination of Lead content AAS-GF method 1,5 µg/L SMEWW 3113B:2017
16 Nước mặt nước dưới đất nước thải nước biển Surface Water Ground water Waste water Sea water Xác định hàm lượng Cu Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Copper content Flame atomic absorption spectrometric methods 0,01 mg/L TCVN 6193:1996 (ISO 8288:1986)
17 Xác định hàm lượng Zn Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Zinc content Flame atomic absorption spectrometric methods 0,02 mg/L TCVN 6193:1996 (ISO 8288:1986)
18 Xác định hàm lượng Ni Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Niken content Flame atomic absorption spectrometric methods   0,02 mg/L TCVN 6193:1996 (ISO 8288:1986)
19 Nước mặt  nước dưới đất nước thải nước biển Surface water Ground water Waste water Sea water Xác định hàm lượng nitrat (NO3-) phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid 0,034 mg/L TCVN 6180:1996 (ISO 7890-3:1988)
20 Nước mặt  nước dưới đất nước thải nước sinh hoạt        Surface water Ground water  Waste water Domestic water Xác định hàm lượng clorua (Cl-) chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp mo) Determination of Chliride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method) 5,0 mg/L TCVN 6194:1996 (ISO 9297:1989)
21 Không khí xung quanh và không khí vùng làm việc Ambient Air and Workplace Air Xác định hàm lượng Radon trong không khí (x) Phương pháp khí phóng xạ Determination of Radon content Radioactive air method (0,01 ~ 20.000) pCi/L (4 ~ 750.000) Bq/m3   TCVN 9416:2012
22 Không khí xung quanh Ambient Air Đo suất liều bức xạ gamma (x) Phương pháp gamma Measure gamma radiation dose rate Gamma method (0,01 ~ 150) µSv/h TCVN 9414:2012
23 Không khí vùng làm việc Workplace Air Đo suất liều bức xạ gamma (x) Phương pháp gamma Measure gamma radiation dose rate Gamma method (0,01 ~ 150) µSv/h TCVN 9414:2012
24 Mẫu đất Soil Phân tích phổ gamma Phương pháp phổ Gamma phông thấp Gamma spectrum analysis Low background gamma spectrometric method (0,1  ~ 10.000) Bq/kg. TCVN 9420:2012
25 Nước thải nước sinh hoạt Waste water Domestic water Phân tích phổ gamma Phương pháp phổ Gamma phông thấp Gamma spectrum analysis Low background gamma spectrometric method (0,1  ~ 10.000) Bq/kg TCVN 9420:2012
26 Gạo Rice   Phân tích phổ gamma Phương pháp phổ Gamma phông thấp Gamma spectrum analysis Low background gamma spectrometric method 0.1  ÷ 10000 Bq/kg TCVN 9420:2012
27 Môi trường không khí trong nhà Air environment in buildings Xác định nồng độ khí radon tự nhiên (x) Phương pháp đo ngắn hạn Determination of Natural radon concentrations Short-term measurement method (4 ~ 750.000) Bq/m3 TCVN 7889:2008  
Ghi chú /Note:  
Ngày hiệu lực: 
16/12/2024
Địa điểm công nhận: 
Số 41A đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Số thứ tự tổ chức: 
176
© 2016 by BoA. All right reserved