Phòng thí nghiệm

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần Quản lý vận hành Xử Lý nước thải Việt Nam
Số VILAS: 
1064
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: 1979/QĐ-VPCNCL ngày 30 tháng 10 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01.12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Laboratory: Laboratory Department Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Quản lý vận hành Xử Lý nước thải Việt Nam Organization: Viet Nam wastewater treatment operation management joint stock company Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người phụ trách/ Laboratory manager: Hoàng Thị Thu Hường Người có thẩm quyền ký/Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Hoàng Thị Thu Hường Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Nguyễn Thị Phương Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 3. Mai Thị Mỹ Linh Các phép thử được công nhận/ Accredited tests Số hiệu/ Code: VILAS 1064 Hiệu lực công nhận kể từ ngày 30/10/2023 đến ngày 23/11/2026 Địa chỉ/ Address: Tầng 15, Tòa nhà Phú Điền, 83A Lý Thường Kiệt, Quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội Địa điểm/Location: Tầng 23 tòa nhà ICON 4, 243 A Đ. La Thành, P. Láng Thượng, Q.Đống Đa, TP. Hà Nội Điện thoại/ Tel: 024 36368709 E-mail: phongthinghiemomc@environment.vn Website: omcwater.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1064 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) Limit of quantitation (if any) Phương pháp thử Test method 1. Nước dưới đất Ground water Xác định chỉ số Permanganat Determination of Permanganate index 1,5 mg O2/L TCVN 6186:1996 2. Nước dưới đất, nước mặt, nước thải Ground water, surface water, waste water Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng 1.10 phenantrolin Determination of iron content Spectrometric method using 1,10-phenanthroline 0,06 mg/L TCVN 6177: 1996 3. Xác định hàm lượng nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử Determination of nitrite content Molecular absorption spectrometric method Nước dưới đất, nước mặt/ground water, surface water: 0,005 mg/L Nước thải/waste water: 0,02 mg/L TCVN 6178: 1996 4. Nước mặt, nước thải Surface water, waste water Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ bạc nitrat vởi chỉ thị cromat Determination of chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator 15 mg/L TCVN 6194:1996 5. Nước dưới đất, nước mặt, Ground water, surface water Xác định độ cứng Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Hardness EDTA titrimetric Method 3 mg/L SMEWW 2340 C:2017 6. Xác định hàm lượng sunphat Phương pháp đo độ đục Determination of sulfate content Turbid metric method 3 mg/L SMEWW 4500 - SO42- E:2017 7. Xác định hàm lượng nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid Nước dưới đất/ground water: 0,04 mg/L Nước mặt/surface water: 0,5 mg/L TCVN 6180:1996 8. Xác định hàm lượng mangan Phương pháp trắc phổ dùng formaldoxim Determination of manganese content Formaldoxime spectrometric method 0,06 mg/L TCVN 6002:1995 9. Nước thải Waste water Xác định clo dư Phương pháp so màu với DPD Determination of chlorine content DPD Colorimetric method 0,6 mg/L SMEWW 4500 -Cl G : 2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1064 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) Limit of quantitation (if any) Phương pháp thử Test method 10. Nước dưới đất, nước mặt, nước thải Ground water, surface water, waste water Xác định hàm lượng Florua Phương pháp SPADNS Determination of fluoride content SPADNS Method 0,15 mg/L SMEWW 4500-F- D: 2017 11. Xác định amoni Phương pháp trắc phổ Determination of ammonium content Spectrometric method 0,15 mg/L TCVN 6179-1:1996 12. Kiểm tra và xác định độ màu Examination and determination of colour 15 Pt- Co TCVN 6185: 2015 13. Xác định oxy hòa tan(x) Phương pháp đầu đo điện hóa Determination of dissolved oxygen Electrochemical probe method (0,1 ~ 20) mg/L TCVN 7325:2004 14. Xác định pH(x) Determination of pH value 2~12 TCVN 6492:2011 15. Xác định nhiệt độ(x) Determination of temperature (4 ~ 50) 0C SMEWW 2550B:2017 16. Nước dưới đất, Ground water, Xác định chất rắn hòa tan (x) Determination of dissolved solids Đến/to: 3000 mg/L HD.HT8:2022 17. Nước mặt, nước thải Surface water, waste water Xác định độ đục(x) Determination of turbidity Đến/to: 1000 NTU TCVN 6184: 2008 18. Xác định nhu cầu oxy hóa học Phương pháp hồi lưu đóng, chuẩn độ Determination of Chemical oxygen demand Closed Reflux, Titrimetric Method 40 mg/L SMEWW 5220C:2017 19. Nước dưới đất, nước mặt Ground water, surface water Xác định pH Determination of pH value 2~12 TCVN 6492:2011 20. Nước dưới đất, nước mặt, nước thải Ground water, surface water, waste water Xác định hàm lượng photphat Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Determination of phosphate content Ammonium molybdate spectrometric method Nước mặt, nước thải/surface water, waste water: 0,03 mg/L Nước dưới đất/ground water: 0,012 mg/L TCVN 6202:2008 21. Xác định hàm lượng phospho Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat. Determination of phosphorus content Ammonium molybdate spectrometric method 0,06 mg/L TCVN 6202 : 2008 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1064 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) Limit of quantitation (if any) Phương pháp thử Test method 22. Nước dưới đất, nước mặt, nước thải Ground water, surface water, waste water Xác định hàm lượng crom VI Phương pháp đo phổ dùng 1,5 Diphenylcacbazid Determination of chromium (VI) content Spectrometric method using 1,5-diphenylcarbazide 0,05 mg/L TCVN 6658: 2000 23. Xác định hàm lượng tổng dầu mỡ Phương pháp phân tích trọng lượng và Hydrocacbon Determination of Oil and grease content Partition-Gravimetric Method & Hydrocarbons 10 mg/L SMEWW 5520 B:2017 24. Nước mặt, nước thải Surface water, waste water Xác định hàm lượng Nitơ Phương pháp vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda Determination of nitrogen content Catalytic digestion after reduction with Devarda's alloy 4,5 mg/L TCVN 6638:2000 25. Nước mặt Surface water Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm composit. Determination of total and composite alkalinity 3 mg/L TCVN 6636::2000 26. Nước dưới đất, nước mặt, Ground water, surface water Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of calcium content EDTA titrimetric method 5 mg/L TCVN 6198:1996 27. Nước dưới đất, nước mặt, nước thải Ground water, surface water, waste water Xác định hàm lượng Xyanua tổng Determination of total cyanide content 0,03 mg/L TCVN 6181:1996 28. Nước thải Waste water Xác định hàm lượng sunfua hòa tan Phương pháp đo quang dùng metylen xanh Determination of dissolved sulfide content Photometric method using methylene blue 0,12 mg/L TCVN 6637:2000 29. Xác định hàm lượng amoni Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of Ammonium content Distillation and titration method 4,5 mg/L TCVN 5988:1995 30. Nước mặt, nước thải Surface water, waste water Xác định chất rắn lơ lửng bằng cách lọc qua cái lọc sợi thủy tinh Determination of suspended solids by filtration through glass- Fibre filters 15 mg/L TCVN 6625:2000 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1064 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) Limit of quantitation (if any) Phương pháp thử Test method 31. Nước mặt, nước thải Surface water, waste water Xác định nhu cầu oxy hóa sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp pha loãng và cấy bổ sung allythiorea Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) Dilution and seeding method with allylthiourea addition 3 mg O2/L TCVN 6001-1:2021 32. Xác định nhu cầu oxy hóa học Phương pháp hồi lưu đóng, đo quang Determination of Chemical oxygen demand Closed Reflux, spectrometric method 50 mg O2 /L SMEWW 5220D:2017 Ghi chú/Note: - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Waste Water - US EPA: U.S. Environmental Protection Agency - TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam - HD.HT: phương pháp phát triển bởi PTN/Laboratory’s developed method - x: phương pháp thực hiện tại hiện trường/on-site test
Ngày hiệu lực: 
23/11/2026
Địa điểm công nhận: 
Tầng 23 tòa nhà ICON 4, 243 A Đ. La Thành, P. Láng Thượng, Q.Đống Đa, TP. Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
1064
© 2016 by BoA. All right reserved