Phòng Thí nghiệm

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân
Số VILAS: 
069
Tỉnh/Thành phố: 
Quảng Bình
Đà Nẵng
Lĩnh vực: 
Hóa
Vật liệu xây dựng
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí nghiệm
Laboratory: Laboratory
Cơ quan chủ quản:  Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân
Organization: Vicem Hai Van Cement Joint Stotk Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng                         
Field of testing: Civil Engineering
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thanh Hải
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Nguyễn Thanh Hải Các phép thử được công nhận/Accredited tests  
           
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 069
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 15/10/2024.
Địa chỉ/ Address:                 Số 65 Nguyễn Văn Cừ, khu Công nghiệp Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
Địa điểm/Location:             Số 65 Nguyễn Văn Cừ, khu Công nghiệp Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
Điện thoại/ Tel: (+84) 0236.3842172     Fax: (+84) 0236.3842441
E-mail: thanhhaikcs@gmail.com Website: www.haivancement.com.vn
                                                              Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil Engineering
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Clinker, xi măng    Clinker, cement Xác định độ mịn. Phương pháp sàng (sàng 0,09 mm) Determination of fineness. Sieve method (sieve 0,09 mm)   TCVN 4030:2003
  1.  
Xác định độ mịn. Phương pháp đo bề mặt riêng Determination of fineness. Specific surface method   TCVN 4030:2003 BS-EN 196-6:2018 ASTM C204-18e1
  1.  
Xác định thời gian đông kết Determination of setting time   TCVN 6017:2015 BS-EN 196-3:2016 ASTM C191-19
  1.  
Xác định độ ổn định thể tích. Phương pháp Le Chatelier Determination of soundness Le Chatelier method   TCVN 6017:2015
  1.  
Xác định độ bền nén. Determination of compressive strength   TCVN 6016:2011 BS-EN 196-1:2016 ASTM C109/C109M - 20
  1.  
Xác định hàm lượng silíc dioxít và cặn không tan (SiO2 + CKT) Determination of total silicon dioxide and insoluble residue content   TCVN 141:2008 BS-EN 196-2:2013 ASTM C114-18
  1.  
Xác định hàm lượng nhôm oxit (Al2O3) Determination of aluminium oxide content   TCVN 141:2008 BS-EN 196-2:2013 ASTM C114-18
  1.  
Xác định hàm lượng sắt (III) oxit (Fe2O3) Determination of ferric oxide content   TCVN 141:2008 BS-EN 196-2:2013 ASTM C114-18
  1.  
Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO) Determination of calcium oxide content   TCVN 141:2008 BS-EN 196-2:2013 ASTM C114-18
  1.  
Clinker, xi măng    Clinker, cement Xác định hàm lượng magiê oxit (MgO) Determination of magnesium oxide content   TCVN 141:2008 BS-EN 196-2:2013 ASTM C114-18
  1.  
Xác định hàm lượng mất khi nung (MKN) Determination of loss of ignition content   TCVN 141:2008 BS-EN 196-2:2013 ASTM C114-18
  1.  
Xác định hàm lượng cặn không tan (CKT) Determination of insoluble residue content   TCVN 141:2008 BS-EN 196-2:2013 ASTM C114-18
  1.  
Xác định hàm lượng anhydric sunfuric (SO3) Determination of sulfur trioxide content by mass method   TCVN 141:2008 BS-EN 196-2:2013 ASTM C114-18
  1.  
Clinker Clinker Xác định hàm lượng canxi oxit tự do (CaO tự do) Determination of free calcium oxide content   TCVN 141:2008
  1.  
Thạch cao Gymsum Xác định hàm lượng nước liên kết Determination of associated water content   TCVN 8654:2011
  1.  
Xác định hàm lượng anhydric sunfuric (SO3) Determination of sulfur trioxide content   TCVN 8654:2011
  1.  
Phụ gia hoạt tính Active admixture Xác định chỉ số hoạt tính cường độ Determination of strength activity index   TCVN 6882:2001
  1.  
Xác định độ bền nước của vữa vôi-phụ gia Determination of water fastness of the addtives- lime mortar   TCVN 3735:1982
  1.  
Xác định thời gian kết thúc đông kết của vữa vôi - phụ gia Determination of final setting time of the ađitives- lime mortar   TCVN 3735:1982
  1.  
Xác định hàm lượng SO3 Determination of sulfur trioxide content   TCVN 141:2008
  1.  
Phụ gia hoạt tính Active admixture Xác định hàm lượng kiềm có hại Determination of deleterious Alkali content   TCVN 6882:2016
  1.  
Phụ gia đầy Inert admixture Xác định hàm lượng tạp chất bụi và sét Determination of clay and dust matter content   TCVN 6882:2016
  1.  
Xác định hàm lượng kiềm có hại Determination of deleterious Alkali content   TCVN 6882:2016
  1.  
Xác định hàm lượng SO3 Determination of sulfur trioxide content   TCVN 141:2008
  1.  
Clinker, xi măng poóclăng Clinker, Portland cement Xác định độ dẻo tiêu chuẩn Determination of normal consistency   ASTM C187-16 BS EN 196-3:2016
  1.  
Xác định khối lượng riêng Determination of density   ASTM C188 – 17 BS EN 196-6:2018
  1.  
Xác định độ nở Autoclave Determination of Autoclave expansion   ASTM C151/C151M - 18
  1.  
Xác định hàm lượng bọt khí Determination of air content   ASTM C185 – 20
  1.  
Xác định hàm lượng Clo Determination of chloride content   BS EN 196-2:2013
Ghi chú/Note:
  • ASTM: American Society for Testing and Materials
  • BS EN: British Standards
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí Nghiệm – Nhà máy Xi măng Vạn Ninh
Laboratory: The Laboratory – Van Ninh Cement Plant
Cơ quan chủ quản:  Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân
Organization: Vicem Hai Van Cement Joint Stotk Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng, Hóa                 
Field of testing: Civil Engineering, Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Hồ Ngọc Thủy
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Hồ Ngọc Thủy Các phép thử được công nhận/Accredited tests  
           
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 069
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 15/10/2024
Địa chỉ/ Address:                 Số 65 Nguyễn Văn Cừ, khu Công nghiệp Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
Địa điểm/Location:             Thôn Áng Sơn – xã Vạn Ninh – huyện Quảng Ninh – tỉnh Quảng Bình
Điện thoại/ Tel: (0232) 3 936 936     Fax: (0232) 3 938 331
E-mail: action02h1@gmail.com Website: haivancement.vn
                                                              Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil Engineering
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Clinker, xi măng Clinker, cement Xác định độ mịn. Phương pháp sàng (sàng 0,09 mm) Determination of fineness. Sieve method (sieve 0,09 mm) Đến/ To 10 % TCVN 4030:2003
  1.  
Xác định độ mịn. Phương pháp blaine Determination of fineness. Blaine method (2 000 ~ 6 000) cm2/g TCVN 4030:2003
  1.  
Xác định thời gian đông kết Determination of setting time (50 ~ 500) phút TCVN 6017:2015
  1.  
Xác định độ ổn định thể tích. Phương pháp Le Chatelier Determination of soundness. Le Chatelier method (0,5 ~ 20) mm TCVN 6017:2015
  1.  
Xác định độ bền nén Determination of compressive strength Đến/ To 300 kN TCVN 6016:2011
  1.  
Xác định hàm lượng silíc dioxít và cặn không tan ((SiO2 + CKT) Determination of total silicon dioxide and insoluble residue content (SiO2 + IR) (0,10 ~ 30,0) % TCVN 141:2008
  1.  
Xác định hàm lượng nhôm oxit (Al2O3) Determination of aluminium oxide content (Al2O3) (0,10 ~ 15,0) % TCVN 141:2008
  1.  
Xác định hàm lượng sắt (III) oxit (Fe2O3) Determination of ferric oxide content (Fe2O3) (0,0 ~ 15,0) % TCVN 141:2008
  1.  
Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO) Determination of calcium oxide content (CaO) (30 ~ 75,0) % TCVN 141:2008
  1.  
Xác định hàm lượng magiê oxit (MgO) Determination of magnesium oxide content (MgO) Đến/ To 15,0 % TCVN 141:2008
  1.  
Clinker, xi măng Clinker, cement Xác định hàm lượng mất khi nung (MKN) Determination of loss of ignition content Đến/ To 20,0 % TCVN 141:2008
  1.  
Xác định hàm lượng cặn không tan (CKT) Determination of insoluble residue content Đến/ To 10,0 % TCVN 141:2008
  1.  
Xác định hàm lượng anhydric sunfuric (SO3) Determination of sulfur trioxide content (SO3) Đến/ To 5,0 % TCVN 141:2008
  1.  
Xác định hàm lượng canxi oxit tự do (CaO tự do) Determination of free calcium oxide content Đến/ To 10,0 % TCVN 141:2008
Lĩnh vực thử nghiệm:    Hóa Field of Testing: Chemical  
TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Than đá Coal Xác định độ ẩm. Phương pháp B2 Determination of moisture content. B2 method (0 ~ 25,0) % TCVN 172:2019
  1.  
Xác định hàm lượng tro Determination of ash content (0,1 ~ 50,0) % TCVN 173:2011
  1.  
Xác định hàm lượng chất bốc Determination of Volatile content (0,1 ~ 30,0) % TCVN 174:2011
  1.  
Xác định hàm lượng lưu huỳnh chung Determination of total sulfur content Đến/ To 5,0 % TCVN 175:2015
  1.  
Xác định nhiệt trị toàn phần Determination of gross calofiric (20 ~ 11 500) kcal/kg TCVN 200:2011
 
Ngày hiệu lực: 
15/10/2024
Địa điểm công nhận: 
Số 65 Nguyễn Văn Cừ, khu Công nghiệp Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
Thôn Áng Sơn – xã Vạn Ninh – huyện Quảng Ninh – tỉnh Quảng Bình
Số thứ tự tổ chức: 
69
© 2016 by BoA. All right reserved