Phòng Thí nghiệm

Đơn vị chủ quản: 
Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường tỉnh Nghệ An
Số VILAS: 
551
Tỉnh/Thành phố: 
Nghệ An
Lĩnh vực: 
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí nghiệm
Laboratory: Laboratory
Cơ quan chủ quản:  Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường tỉnh Nghệ An
Organization: Nghe An Center natural resource and Environment of Monitoring
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý: Hoàng Văn Tư
Laboratory manager:  Hoang Van Tu
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:  
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Hoàng Văn Tư Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
 
  1.  
Nguyễn Thị Minh  
 
  1.  
Lê Duy Khánh  
Số hiệu/ Code:  VILAS 551  
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:   07/04/2025  
Địa chỉ/ Address:    Số 02, đường Yên Vinh, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An                                 No. 02, Yên Vinh  Street, Vinh City, Nghe An province     
Địa điểm/Location: Số 02, đường Yên Vinh, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An                                  No. 02, Yên Vinh  Street, Vinh City, Nghe An province         
Điện thoại/ Tel:     0238.3523160/3523159 Fax:         0238.3523161  
E-mail:                          hoangtumt@gmail.com                Website:  
                 
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing:                     Chemical
TT Tên sản phẩm,     vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Nước mặt, nước sạch, nước biển, nước ngầm,  nước thải Surface water, domestic water,      sea water, ground water, wastewater Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp GF-AAS Determination of Asen (As)content GF-AAS method 4,2 µg/L SMEWW 3113B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua) Determination of arsenic (As)content Atomic absorption spectrometric method (hydride technique) 4,2 µg/L SMEWW 3114B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium (Cd) content GF-AAS method 0,64 µg/L SMEWW 3113B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp GF-AAS Determination of Lead (Pb) content GF-AAS method 7,0  µg/L SMEWW 3113B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Thiếc (Sn) Phương pháp GF-AAS Determination of Tin (Sn) content GF-AAS method 10,3 µg/L SMEWW 3113B:2017
  1.  
Nước mặt, nước thải Surface water,  wastewater   Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp FAAS Determination of nickel (Ni) content FAAS method Nước mặt/ surface water: 0,049 mg/L  Nước thải/ wastewater: 0,07 mg/L SMEWW 3111B:2017
  1.  
Nước sạch, nước ngầm Domestic water, ground water Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp GF-AAS Determination of nickel (Ni) content GF-AAS method 5,3 µg/L SMEWW 3113B:2017
  1.  
Nước mặt, nước sạch, nước biển, nước ngầm, nước thải Surface water, domestic water,      sea water, ground water, wastewater Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp FAAS Determination of Copper content FAAS method 0,056 mg/L SMEWW 3111B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Thuỷ ngân (Hg) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - kỹ thuật Hoá hơi lạnh Determination of Mercury content Atomic absorption spectrometry - cold vapor technique 0,62 µg/L SMEWW 3112B:2017
  1.  
  Nước ngầm ground water Xác định hàm lượng tổng chất rắn Phương pháp trọng lượng Determination of Total solids Gravimetric method 8,0 mg/L   SMEWW 2540B:2017
  1.  
Nước mặt, nước sạch, nước biển, nước ngầm Surface water, domestic water, sea water, ground water Xác định độ Kiềm tổng số và độ kiềm composit Phương pháp chuẩn độ Determination of total and composite alkalinity Titration method Nước mặt/ surface water: 11,1 mg/L CaCO3 Nước sạch/ domestic water: 9,2 mg/L CaCO3           Nước biển/ sea water: 10,3 mg/L CaCO3           Nước ngầm/ ground water: 10,9 mg/L CaCO3           TCVN 6636-1:2000
  1.  
Nước mặt, nước thải Surface water,  wastewater Xác định nhu cầu oxi sinh hóa sau 5 ngày Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung allylthioure Determination of biochemical oxygen demand after 5 days Dilution and seeding method with allylthiourea addition Nước mặt/ surface water: 4,0 mg/L  Nước thải/ wastewater: 7,5 mg/L TCVN 6001-1:2008
  1.  
Nước mặt, nước sạch, nước biển, nước ngầm, nước thải Surface water, domestic water,  sea water, ground water, wastewater Xác định oxy hòa tan Phương pháp đầu đo điện hóa Determination of dissolved oxygen Electrochemical probe method 0,1 mg/L TCVN 7325:2014
  1.  
Xác định hàm lượng Amoni (NH4+) Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of ammonium content Manual spectrometric method 0,1 mg/L TCVN 6179-1:1996
  1.  
Nước ngầm, nước sạch  Ground water, domestic water Xác định hàm lượng Sunfat (SO42-) Phương pháp so màu Determination of sunfate content Spectrometric method 7,0 mg/L SMEWW 4500-SO42-.E:2017
  1.  
Nước mặt, nước sạch, nước biển, nước ngầm, nước thải Surface water, domestic water, sea water, ground water, wastewater Xác định hàm lượng Florua (F-) Phương pháp SPANDS Determination of florua content SPANDS method 0,2 mg/L SMEWW 4500-F-.B&D:2017 
  1.  
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp FAAS Determination of zinc (Zn) content FAAS method 0,045 mg/L SMEWW 3111B:2017
  1.  
Nước thải wastewater Xác định hàm lượng nitơ Phương pháp vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda Determination of nitrogen Method catalytic digestion after reduction with Devada’s alloy 4,2 mg/L TCVN 6638:2000
  1.  
Nước thải wastewater Xác định hàm lượng tổng Photpho Phương pháp quang phổ dùng amonimolipdat Determination of total phosphorus content Spectrometric method using amonimolipdat 0,047 mg/L TCVN 6202:2008
  1.  
Xác định độ màu Phương pháp so màu Determination of color Colorimetric method 16 Pt/Co TCVN 6185:2015
  1.  
Nước mặt,  Nước sạch, nước ngầm, nước thải đã qua xử lý Surface water, domestic water,  ground water,  wastewater after treatment Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Phương pháp Chuẩn độ Bạc nitrat với chỉ thị Cromat Determination of chloride Silver nitrate titration with chromate indicator method Nước mặt/ surface water: 3,7 mg/L Nước sạch/ domestic water: 3,46 mg/L  Nước ngầm/ ground water: 4,8 mg/L Nước thải/ wastewater: 5,9 mg/L TCVN 6194:1996
  1.  
Nước mặt, nước sạch, nước biển, nước ngầm, nước thải Surface water, domestic water,      sea water, ground water, wastewater Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1,10- phenalthroline 0,09 mg/L TCVN 6177:1996
  1.  
Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp FAAS Determination of Manganese (Mn) content FAAS method 0,043 mg/L SMEWW 3111B:2017
  1.  
Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492:2014
  1.  
Nước mặt,  nước sạch, nước ngầm, Surface water, domestic water,  ground water Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-) Phương pháp đo phổ dùng 2,6 dimethylphenol Determination of Nitrate content 2,6-Dimethylphenol spectrometric method Nước mặt/ Surface water: 0,9 mg/L  Nước sạch/ domestic water: 0,88 mg/L  Nước ngầm/ ground water: 0,84 mg/L TCVN 7323-1:2004
  1.  
Nước ngầm, nước thải ground water, wastewater Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-) Phương pháp đo phổ dùng 2,6 dimethylphenol Determination of Nitrate content 2,6-Dimethylphenol spectrometric method Nước thải, nước ngầm/ wastewater, ground water: 0,9 mg/L TCVN 7323-2:2004
  1.  
Nước mặt Surface water Xác định nhu cầu oxi hóa học (COD) Phương pháp chuẩn độ Determination of chemical oxygen demand Titration method  (40~400) mg/L SMEWW 5220C:2017
  1.  
Nước thải wastewater Xác định nhu cầu oxi hóa học (COD) Phương pháp so màu Determination of chemical oxygen demand Colorimetric method Đo tại bước sóng/measured at 420 nm: (20 ~ 90) mg/L Đo tại bước sóng/measured at 600 nm: (100 ~ 900) mg/L SMEWW 5220D:2017
  1.  
Nước mặt, nước biển, nước thải Surface water, sea water, wastewater Xác định hàm lượng Photphat (PO43-) Phương pháp axit ascorbic Determination of phosphorus content (PO43-) Axit ascorbic method Nước mặt/ Surface water: 0,046mg/L Nước biển/ sea water: 0,042 mg/L Nước thải/  wastewater: 0,087 mg/L SMEWW 4500P.E:2017
  1.  
Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, ground water, wastewater Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-) Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content Molecular absorption spectrometric method Nước mặt/ Surface water: 0,009 mg/L  Nước ngầm / ground water: 0,007 mg/L  Nước thải/  wastewater: 0,011 mg/L TCVN 6178:1996
  1.  
Nước mặt, nước biển, nước thải Surface water, sea water, wastewater Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng bằng cách lọc qua cái lọc sợi thủy tinh Determination suspended solids by filtration through glass-fiber filters Nước mặt/ Surface water: 6,5 mg/L  Nước biển/ sea water: 6,6 mg/L  Nước thải/ wastewater: 8,0 mg/L TCVN 6625:2000  
  1.  
Nước mặt, nước thải Surface water,  wastewater Xác định tổng chất hoạt động bề mặt Phương pháp so màu đo chỉ số methylene blue Determination of anionic surfactants Colorimetric method for measurement of the methylene blue index 0,1 mg/L TCVN 6336:1998
  1.  
Nước thải wastewater Xác định hàm lượng Sunfua (S2-) Phương pháp quang phổ dùng methylene blue Determination of sulfide content Methylene blue method 0,1 mg/L SMEWW 4500-S2-B&D:2017
  1.  
Nước mặt,  nước sạch, nước biển, nước ngầm, nước thải Surface water, domestic water  sea water, ground water,  wastewater Xác định hàm lượng Cianua  (CN-) Phương pháp chưng cất và so màu Determination of Cyanide content Distillation and colorimetric method Nước mặt/  Surface water: 2,5 µg/L  Nước sạch/ domestic water: 1,8 µg/L  Nước biển, nước ngầm/ sea water, ground water: 2,1 µg/L  Nước thải/ wastewater: 3,6 µg/L SMEWW 4500-CN-C&E:2017
  1.  
Nước mặt, nước biển, nước ngầm, nước thải đã qua xử lý Surface water,   sea water, ground water,  wastewater after treatment Xác định hàm lượng Crom (Cr6+) Phương pháp so màu Determination of Hexavalent Chromium Colorimetric method 0,01 mg/L SMEWW 3500-Cr.B:2017
  1.  
Nước mặt,  nước sạch, nước biển, nước thải Surface water, domestic water, sea water, wastewater Xác định hàm lượng Crom tổng Phương pháp FAAS Determination of Chromium (Cr) content FAAS method 0,058 mg/L SMEWW 3111B:2017
  1.  
Nước mặt,  nước sạch, nước ngầm, nước thải Surface water, drinking water,  ground water, wastewater Xác định Độ cứng (CaCO3) Phương pháp chuẩn độ Determination of hardness (CaCO3) EDTA titrimetric method  Nước mặt/ surface water: 21,7 mg/L  Nước ngầm/ ground water: 22 mg/L  Nước thải/ wastewater: 12,7 mg/L  Nước sạch/ domestic water: 13,5 mg/L SMEWW 2340C:2017
  1.  
Nước mặt,  nước sạch, nước ngầm, nước thải Surface water, domestic water  sea water, ground water, wastewater Xác định Phenol Phương pháp trắc phổ dùng 4-aminoantipyrin sau chưng cất (Phương pháp B) Determination of phenol Index - 4-aminoantipyrin spectrometric methods after distillation (Method B) 0,002 mg/L TCVN 6216:1996
  1.  
Nước mặt, nước thải Surface water wastewater Xác định Tổng dầu mỡ Phương pháp khối lượng Determination of Total grease and oil Gravimetric method 1,0 mg/L SMEWW 5520B:2017
  1.  
Nước ngầm, nước sạch Ground water; domestic water Xác định Chỉ số Pemanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of permanganate index Titrimetric method Nước ngầm/ ground wate:r 0,47 mg/L Nước sạch/  supply water: 0,33 mg/L TCVN 6186:1996
  1.  
Nước thải wastewater Xác định hàm lượng Crom (Cr3+) Phương pháp so màu Determination of Chromium (Cr3+) content Colorimetric method 0,058 mg/L SMEWW 3500-Cr.B:2017
  1.  
Nước mặt Surface water   Xác định hàm lượng tổng các bon hữu cơ (TOC) và các bon hữu cơ hòa tan (DOC) Determination of total organic carbon (TOC) and dissolved organic carbon (DOC) 0,7 mg/L TCVN 6634:2000
  1.  
Nước sạch, nước thải domestic water, wastewater Xác định hàm lượng Nhôm (Al) Phương pháp quang phổ dùng pyrocatechol violet Determination of aluminium Spectrometric method using pyrocatechol violet 0,08 mg/L TCVN 6623:2000
  1.  
Nước thải wastewater Dầu mỡ động thực vật Phương pháp khối lượng Determination of animal fat and vegetable oil Weight method 1,0 mg/L SMEWW 5520B&F:2017
  1.  
Nước thải, nước biển wastewater,   sea water Xác định Dầu mỡ khoáng Phương pháp khối lượng Determination of mineral oil Gravimetric method 1,0 mg/L SMEWW 5520B&F:2017
  1.  
Nước mặt, nước sạch, nước biển, nước ngầm, nước thải Surface water domestic water,      sea water, ground water, wastewater   Xác định Hóa chất BVTV Nhóm Cơ chlor Phương pháp GC-MS Determination of chlorinated organic compounds GC-MS method Phụ lục 1/ Appendix 1 QT.54.05 - 2018 (Ref: US EPA Method 8270D:2014)
  1.  
Xác định Hóa chất BVTV Nhóm phốt pho Phương pháp GC-MS Determination of organophosphorus compounds GC-MS method Phụ lục 3/ Appendix 3 QT.54.07 - 2018 (Ref: US EPA Method 8270D:2014)
  1.  
Không khí xung quanh, không khí môi trường lao động ambien air, working enviroment (không lấy mẫu/ Excluding sampling) Xác định tổng bụi lơ lửng (TSP) Phương pháp khối lượng Determination of dust content Gravimetric method 34 µg/m3 TCVN 5067:1995
  1.  
Xác định hàm lượng lưu huỳnh dioxit (SO2) Phương pháp Tetrachloromecurate -pararosaniline Determination of sulfur dioxide content of the atmosphere Tetrachloromecurate-pararosaniline method 93 µg/m3 MASA 704A:1988
  1.  
Xác định Khí NH3 Phương pháp indophenol Determination of amonia Indophenol method 33 µg/m3 MASA 401:1988
  1.  
Xác định Khí NO2 Phương pháp quang phổ so màu Determination of nitrogen dioxide concentrations in air Spectrophotometric method 53 µg/m3 TCVN 6137:2009
  1.  
Xác định Khí CO Phương pháp Folin – Ciocalteur Determination of carbon monoxide Folin Ciocalteur method 3270 µg/m3 QT.54.03 - 2018
  1.  
Khí thải Air Emission (Không lấy mẫu/ excluding sampling) Xác định bụi khí thải (PM) Phương pháp khối lượng Determination of dust Weighing method 7,0 mg US EPA Method 5:2020
  1.  
Đất, trầm tích, bùn Soil, sediment, sludge Xác định hàm lượng Asen (As) trong dịch chiết đất bằng cường thủy Phương pháp GF-AAS Determination of arsenic (As) in aqua regia extracts of soil GF-AAS method 0,21 mg/kg TCVN 8467:2010 (Phương pháp thử/ Test method) US EPA METHOD 3051A:2007 (Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation)
  1.  
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) trong dịch chiết đất bằng cường thủy Phương pháp FAAS Determination of cadmium (Cd) in aqua regia extracts of soil FAAS method 1,5 mg/kg TCVN 6496:2009 (Phương pháp thử/ Test method) US EPA METHOD 3051A:2007 (Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation)
  1.  
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) trong dịch chiết đất bằng cường thủy Phương pháp GF-AAS Determination of cadmium (Cd) in aqua regia extracts of soil GF-AAS method 0,025 mg/kg TCVN 6496:2009 (Phương pháp thử/ Test method) US EPA METHOD 3051A:2007 (Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation)
  1.  
Xác định hàm lượng Chì (Pb) trong dịch chiết đất bằng cường thủy Phương pháp FAAS Determination of Lead (Pb) in aqua regia extracts of soil FAAS method 2,36 mg/kg TCVN 6496:2009 (Phương pháp thử/ Test method) US EPA METHOD 3051A:2007 (Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation)
  1.  
Xác định hàm lượng Đồng (Cu) trong dịch chiết đất bằng cường thủy Phương pháp FAAS Determination of copper (Cu) in aqua regia extracts of soil FAAS method 2,00 mg/kg TCVN 6496:2009 (Phương pháp thử/ Test method) US EPA METHOD 3051A:2007 (Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation)
  1.  
Đất, trầm tích, bùn Soil, sediment, sludge Xác định Thủy Ngân (Hg) trong dịch chiết đất cường thủy Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - kỹ thuật Hoá hơi lạnh Determination of mercury (Hg) in aqua regia soil extracts Atomic absorption spectrometry - cold vapor technique 0,024 mg/kg TCVN 8882:2011  (Phương pháp thử/ Test method) US EPA METHOD 3051A:2007 (Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation)
  1.  
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) trong dịch chiết đất bằng cường thủy Phương pháp FAAS Determination of Zinc content (Zn) in aqua regia extracts of soil FAAS method 2,11 mg/kg TCVN 6496:2009 (Phương pháp thử/ Test method) US EPA METHOD 3051A:2007 (Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation)
  1.  
Xác định hàm lượng Crôm (Cr) trong dịch chiết đất bằng cường thủy Phương pháp FAAS Determination of Chromium (Cr) in aqua regia extracts of soil FAAS method 2,4 mg/kg TCVN 6496:2009 (Phương pháp thử/ Test method) US EPA METHOD 3051A:2007 (Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation)
  1.  
Xác định hóa chất BVTV nhóm Chlor hữu cơ Phương pháp GC-MS/MS Determination of organochlorine pesticides GC-MS/MS method Phụ lục 2/ Appendix 2 QT.54.04 - 2018 (Ref: US EPA Method 8270D:2014)
  1.  
Xác định hóa chất BVTV nhóm phốt pho hữu cơ Phương pháp GC-MS/MS Determination of organophosphorus pesticides GC-MS/MS method Phụ lục 4/ Appendix 4 QT.54.06  - 2018 (Ref: US EPA Method 8270D:2014)
Chú thích/Note: - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater - QT.54.xx: Phương pháp do phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method - US EPA: United States Environmental Protection Agency (EPA) Phụ lục 1:  Danh mục hóa chất bảo vệ thực vật nhóm Clo hữu cơ trong nước Appendix 1: List of organochlorine pesticides in water
Stt N0 Tên thành phần/ Component name LOQ
Nước mặt/ surface water Nước biển/ sea water Nước ngầm/ ground water Nước thải/ wastewater Nước sạch/ domestic water
  1.  
alpha HCH 0,019 µg/L 0,022 µg/L 0,020 µg/L 0,019 µg/L 0,025 µg/L
  1.  
beta HCH 0,021 µg/L 0,024 µg/L 0,020 µg/L 0,029 µg/L 0,027 µg/L
  1.  
delta HCH 0,023 µg/L 0,026 µg/L 0,019 µg/L 0,026 µg/L 0,019 µg/L
  1.  
gama HCH 0,019 µg/L 0,023 µg/L 0,019 µg/L 0,026 µg/L 0,023 µg/L
  1.  
Heptachlor 0,021 µg/L 0,022 µg/L 0,019 µg/L 0,019 µg/L 0,029 µg/L
  1.  
Aldrin 0,024 µg/L 0,030 µg/L 0,034 µg/L 0,038 µg/L 0,032 µg/L
  1.  
Heptachlor epoxide 0,025 µg/L 0,022 µg/L 0,022 µg/L 0,023 µg/L 0,029 µg/L
  1.  
4,4'- DDE 0,021 µg/L 0,023 µg/L 0,024 µg/L 0,020 µg/L 0,027 µg/L
  1.  
4,4'- DDD 0,022 µg/L 0,021 µg/L 0,022 µg/L 0,020 µg/L 0,022 µg/L
  1.  
4,4'- DDT 0,021 µg/L 0,020 µg/L 0,021 µg/L 0,020 µg/L 0,021 µg/L
  1.  
Endrin 0,032 µg/L 0,019 µg/L 0,028 µg/L 0,026 µg/L 0,028 µg/L
  1.  
Endosulfan sulfate 0,017 µg/L 0,025 µg/L 0,020 µg/L 0,019 µg/L 0,020 µg/L
  1.  
Dieldrin 0,032 µg/L 0,026 µg/L 0,021 µg/L 0,026 µg/L 0,021 µg/L
  1.  
alpha Endosulfan 0,020 µg/L 0,018 µg/L 0,023 µg/L 0,018 µg/L 0,023 µg/L
  1.  
beta Endosulfan 0,021 µg/L 0,030 µg/L 0,033 µg/L 0,019 µg/L 0,033 µg/L
  1.  
Methoxychlor 0,019 µg/L 0,018 µg/L 0,019 µg/L 0,018 µg/L 0,018 µg/L
Phụ lục 2: Danh mục hóa chất bảo vệ thực vật nhóm Clo hữu cơ trong đất, trầm tích, bùn Appendix 2: List of organochlorine pesticides in soil, sediment, sludge
Stt N0 Tên thành phần/ Component name LOQ
Bùn, trầm tích/ Sediment, sludge Đất/soil
  1.  
alpha HCH 3,781 µg/kg 3,677 µg/kg
  1.  
beta HCH 3,769 µg/kg 3,660 µg/kg
  1.  
delta HCH 3,582 µg/kg 3,410 µg/kg
  1.  
gama HCH 1,028 µg/kg 3,391 µg/kg
  1.  
Heptachlor 4,012 µg/kg 3,736 µg/kg
  1.  
Aldrin 3,791 µg/kg 4,165 µg/kg
  1.  
Heptachlor epoxide 1,856 µg/kg 3,501 µg/kg
  1.  
4,4'- DDE 4,522 µg/kg 4,382 µg/kg
  1.  
4,4'- DDD 4,493 µg/kg 4,350 µg/kg
  1.  
4,4'- DDT 4,868 µg/kg 4,313 µg/kg
  1.  
Endrin 4,868 µg/kg 4,776 µg/kg
  1.  
Endosulfan sulfate 3,726 µg/kg 3,796 µg/kg
  1.  
Dieldrin 4,602 µg/kg 3,965 µg/kg
  1.  
alpha Endosulfan 3,570 µg/kg 3,835 µg/kg
  1.  
beta Endosulfan 3,351 µg/kg 3,953 µg/kg
  1.  
Methoxychlor 3,851 µg/kg 3,818 µg/kg
Phụ lục 3: Danh mục hóa chất bảo vệ thực vật nhóm Phospho hữu cơ trong nước Appendix 3: List of organophosphorus pesticides in water
Stt N0 Tên thành phần/ Component name LOQ
Nước mặt/ surface water Nước biển/ sea water Nước ngầm/ ground water Nước thải/ wastewater
  1.  
Diazinon 0,053 µg/L 0,066 µg/L 0,041 µg/L 0,061 µg/L
  1.  
Disulfoton 0,070 µg/L 0,055 µg/L     0,059 µg/L 0,046 µg/L
  1.  
Ethion 0,066 µg/L 0,046 µg/L 0,063 µg/L 0,050 µg/L
  1.  
Malathion 0,045 µg/L 0,049 µg/L 0,045 µg/L 0,047 µg/L
  1.  
Ethyl Parathion 0,041 µg/L 0,040 µg/L 0,041 µg/L 0,043 µg/L
  1.  
Methyl Parathion 0,062 µg/L 0,043 µg/L 0,052 µg/L 0,052 µg/L
Phụ lục 4: Danh mục hóa chất bảo vệ thực vật nhóm Phospho hữu cơ trong đất, trầm tích, bùn  Appendix 4: List of organophosphorus pesticides in soil, sediment, sludge
Stt N0 Tên thành phần/ Component name LOQ (Đất, bùn, trầm tích soil, sediment, sludge )
  1.  
Diazinon 4,227 µg/kg
  1.  
Disulfoton 4,182 µg/kg
  1.  
Ethion 5,422 µg/kg
  1.  
Malathion 4,036 µg/kg
  1.  
Ethyl Parathion 3,612 µg/kg
  1.  
Methyl Parathion 5,004 µg/kg
 
Ngày hiệu lực: 
07/04/2025
Địa điểm công nhận: 
Số 02, đường Yên Vinh, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
Số thứ tự tổ chức: 
551
© 2016 by BoA. All right reserved