Phòng thí nghiệm Bình Chiểu

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần Dầu nhờn PVOIL
Số VILAS: 
730
Lĩnh vực: 
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Bình Chiểu Laboratory: Binh Chieu Laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Dầu nhờn PVOIL Organization: PVOIL Lube Joint stock company Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý/ Laboratory manager: Vũ Văn Cường Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory : TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Trần Thị Diệu Linh Các phép thử được công 2. Vũ Văn Cường nhận/ Accredited tests 3. Lưu Văn Truy Số hiệu/ Code: VILAS 730 Hiệu lực công nhận/ period of validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký Địa chỉ / Address: Số 201 đường Điện Biên Phủ, phường 15, quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh Địa điểm / Location: Đường số 3, Lô D, KCN Bình Chiểu, phường Bình Chiểu, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: 028.38993388 Fax: 028.38982626 E-mail: pvoil.lube@pvoillube.vn Website: www.pvoillube.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 730 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Dầu nhờn Lubricant oil Xác định chỉ số độ nhớt động học ở 400C và 1000C Determination of kinematic viscosity index at 400C and 1000C (0,5  700) cSt ASTM D445-21e2 TCVN 3171:2011 2. Tính toán chỉ số độ nhớt từ độ nhớt động học tại 400C và 1000C Calculating viscosity index from kinematic viscosity at 400C and 1000C ASTM D2270-10 (2016) TCVN 6019:2010 3. Xác định khối lượng riêng (tỷ trọng) Phương pháp tỷ trọng kế Determination of density Hydrometer method (0,6 ~ 1,1) Kg/L ASTM D1298-12b (2017) TCVN 6594:2007 4. Xác định hàm lượng nước Phương pháp chưng cất Determination of water content Distillation method Đến / to: 7,5 % ASTM D95-13 (2018) TCVN 2692:2007 5. Xác định điểm đông đặc Phương pháp đo nhiệt độ Determination of pour point Temperature method (-42  10)0C ASTM D97-17b (2022) TCVN 3753:2011 6. Xác định điểm bắt cháy và bốc cháy cốc hở Cleveland Determination of flash and fire point Cleveland open cup (80  400)0C ASTM D92-18 TCVN 2699:1995 7. Xác định trị số kiềm Phương pháp chuẩn độ điện thế bằng axit Pecloric Determination of base number Potentiometric pecloric acid titration method (0,1  450) mgKOH/g ASTM D2896-21 TCVN 3167:2008 8. Xác định màu ASTM Determination of ASTM colour Đến / to: 8 ASTM D1500-12 (2017) TCVN 6023:2007 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 730 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 9. Dầu nhờn Lubricant oil Xác định đặc tính tạo bọt ở 93,50C Determination of foaming characteristics at 93,50C ASTM D892-18 Ghi chú/Note: ASTM: American Society for Testing and Materials TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese National Standards
Ngày hiệu lực: 
04/08/2026
Địa điểm công nhận: 
Đường số 3, Lô D, KCN Bình Chiểu, phường Bình Chiểu, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
730
© 2016 by BoA. All right reserved