Phòng thí nghiệm bọc ống dầu khí
Đơn vị chủ quản:
Công ty cổ phần bọc ống dầu khí Việt Nam
Số VILAS:
797
Tỉnh/Thành phố:
Bà Rịa - Vũng Tàu
Lĩnh vực:
Cơ
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm bọc ống dầu khí |
Laboratory: | PV Coating Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phần bọc ống dầu khí Việt Nam |
Organization: | Petrovietnam coating joint stock company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ |
Field of testing: | Mechanical |
Người quản lý/ Laboratory manager: Lê Mạnh Sơn |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Lê Hồng Hải | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
|
Lê Mạnh Sơn | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
|
Lê Hồng Quyền | Các phép thử được công nhận thuộc lĩnh vực bọc bê tông gia trọng/ Accredited CWC tests |
|
Đoàn Trung | Các phép thử được công nhận thuộc lĩnh vực bọc chống ăn mòn/ Accredited ACC tests |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Nhựa epoxy FBE - dạng bột Fusion Bonded Epoxy (FBE) - powder | Xác định nhiệt độ chuyển thủy tinh (⁰C) Determination of glass transition temperature | (40 ~ 450) oC | CSA Z245.20 – series 10-Clause 12.7 |
|
Xác định nhiệt lượng đóng rắn (J/g) Determination of exothermic heat of curing | ≥ 0 | ||
|
Nhựa epoxy FBE – dạng màng đóng rắn Fusion Bonded Epoxy (FBE) - cured | Xác định độ chuyển hóa (%) Determination of percentage conversion of coatings | Đến/ Up to 100 % | |
|
Xác định nhiệt độ đóng rắn của lớp phủ FBE (⁰C) Determination of degree of cure of FBE primer | ≥ 0 | ||
|
Polyethylene (PE) và/ andpolypropylene (PP) | Xác định cường độ kéo (MPa) Determination of tensile strength | Lực kéo/ Traction Force: (0,2 N ~ 4 kN) | ASTM D638-14 |
|
Xác định độ dãn dài (%) Determination of elongation | Đến/ Up To 2 000 % | ||
|
Xác định chỉ số chảy (g/ 10 phút) Determination of melt flow rate | 0,1 ~ 50 (g/ 10 phút) | ASTM D1238-20 | |
|
Xác định chỉ số chảy (g/ 10 phút) Determination of melt flow rate | 0,1 ~ 50 (g/ 10 phút) | ISO 1133-1:2011 | |
|
Ống bọc chống ăn mòn/ 3 lớp (FBE, 3LPE, 3LPP) FBE/3LPE/3LPP coating steel pipe | Xác định độ ăn mòn điện hóa (mm) Determination of cathodic disbondment | ≥ 0 | CSA Z245.20 – series 18-Clause 12.8 CSA Z245.21 – series 18-Clause 12.3 |
|
Xác định độ ăn mòn điện hóa (mm) Determination of cathodic disbondment testing | ≥ 0 | ISO 21809-1:2018 (Annex H) ISO 21809-2:2014 (Annex A.9) | |
|
Vật liệu cách nhiệt Thermal insulation materials | Xác định hệ số dẫn nhiệt (W/m.K) Determination of thermal conductivity | (0,002 ~ 1,0) W/m.K | ASTM C518-17 |
|
Polyurethane foam (PUF) | Xác định tỷ trọng (g/cm3) Determination of density | ≥ 0,5 (g/cm3) | ISO 845:2006 |
|
Xác định độ hút nước (%) Determination of water absorption | Đến/ Up to 100 % | BS EN 489:2019 | |
|
Xác định cường độ nén (MPa) Determination of compressive strength | Lực nén/ Compressive Force: (0,2 N ~ 4 kN) | ISO 844:2021 | |
|
Bê tông nặng Hardened Concrete | Xác định cường độ nén (MPa) Determination of compressive strength | Lực nén/ Compressive Force (50 ~ 1 600) kN | BS EN 12390-3:2019 TCVN 3118:1993 ASTM C39-20 |
|
Xác định tỷ trọng khô (g/cm3) Determination of dry density | ≥ 10 | ASTM C642 – 13 BS EN 12390-7:2019 | |
|
Xác định tỷ trọng bão hòa (g/cm3) Determination of saturated density | ≥ 10 | ASTM C642 – 13 BS EN 12390-7:2019 | |
|
Xác định độ hút nước (%) Determination of water absorption | ≥ 0 | ASTM C642 – 13 ISO 21809-5:2010 (Annex A) | |
|
Cốt liệu cho bọc bê tông Aggregates for concrete coating | Xác định thành phần hạt Determination of partical zise distribution | ≥ 0,15 mm | ASTM C136-19 |
Ngày hiệu lực:
02/07/2024
Địa điểm công nhận:
Đường 2B, khu công nghiệp Phú Mỹ I, phường Phú Mỹ, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Số thứ tự tổ chức:
797