Phòng thí nghiệm - Công ty Cổ phần Sữa TH

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần Sữa TH
Số VILAS: 
1210
Tỉnh/Thành phố: 
Nghệ An
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
­­­­Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm - Công ty Cổ phần Sữa TH
Laboratory: Laboratory of TH Milk Joint Stock Company
Cơ quan chủ quản:  Công ty Cổ phần Sữa TH
Organization: TH Milk Joint stock company
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người phụ trách/ Representaative: Phạm Văn Sửu
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Phạm Văn Sửu Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
  1.  
Phạm Xuân Tùng Các phép thử Sinh được công nhận/ Accredited biological tests
  1.  
Lê Trạch Tùng Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited chemical tests
         
 
Số hiệu/ Code:                  VILAS 1210
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 08/7/2025
Địa chỉ/ Address:        Xóm Bình Nghĩa, Xã Nghĩa Bình, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An
Địa điểm/Location:    Xóm Bình Nghĩa, Xã Nghĩa Bình, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An
Điện thoại/ Tel.:          Fax:      
E-mail:                                  Website:
                                                              Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing:            Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Pho mai Cheese Xác định hàm lượng chất khô tổng số Phương pháp sấy Determination of total solid content Drying method (12 ~ 65) % TCVN 8174:2009 (ISO 5534:2004)
  1.  
Butter Xác định độ ẩm Phương pháp sấy Determination of moisture Drying method (12 ~ 30) % TCVN 10131-1:2013  (ISO 8851-1:2004)
  1.  
Sữa Milk Xác định hàm lượng chất khô tổng số Phương pháp sấy Determination of total solid content Drying method (10 ~ 30) % TCVN 8082:2013 (ISO 6731:2010)
Chú thích/Note:                         - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard                         - ISO: International Organization for Standardization Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing:            Biological
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Sữa (dạng lỏng) Milk (liquid) Định lượng vi sinh vật Đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms Colony count at 30 degrees C by the pour plate technique 1 CFU/mL TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013)
  1.  
Định lượng đơn vị hình thành khuẩn lạc từ nấm men và/hoặc nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 250C Enumeration of colony-forming units of yeasts and/or moulds Colony-count technique at 250C 1 CFU/mL TCVN 6265:2007 (ISO 6611:2004)
  1.  
Định lượng tổng số Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony-count technique 1 CFU/mL TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2006)
Chú thích/Note:             - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard             - ISO: International Organization for Standardization  
Ngày hiệu lực: 
08/07/2025
Địa điểm công nhận: 
Xóm Bình Nghĩa, xã Nghĩa Bình, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
Số thứ tự tổ chức: 
1210
© 2016 by BoA. All right reserved