Phòng thí nghiệm – Công ty TNHH Goshu Kohsan (Việt Nam)

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH Goshu Kohsan (Việt Nam)
Số VILAS: 
361
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
Tên phòng thí nghiệm:  Phòng thí nghiệm – Công ty TNHH Goshu Kohsan (Việt Nam)    
Laboratory:  Laboratory of Goshu Kohsan (Vietnam) Company Limited.                        
Cơ quan chủ quản:   Công ty TNHH Goshu Kohsan (Việt Nam)    
Organization: Goshu Kohsan (Vietnam) Company Limited.    
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh    
Field of testing: Chemical, Biological    
Người phụ trách/ Representative:   Phạm Ngọc Hà    
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:  
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Phạm Ngọc Hà Các phép thử được công nhận
Accredited tests
 
 
  1.  
Trương Thị Miền  
               
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 361
Hiệu lực công nhận/ Period of  Validation:  11/7/2021
Địa chỉ/ AddressLô P1 – KCN Thăng Long – Đông Anh – Hà Nội       
Địa điểm/Location: Lô P1 – KCN Thăng Long – Đông Anh – Hà Nội   
Điện thoại/ Tel:         024 39517580/Ext 442 Fax:       024 39517581
E-mail:                     ha.pn.vn@goshukohsan.com Website: 
                                                             


Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa 
Field of test: Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit  of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
  1.  
Nước sạch, nước mặt, nước thải
Domestic water, surface water, waste water
Xác định độ kiềm.
Phương pháp chuẩn độ H2SO4
Determination of Alkalinity.
H2SO4 titrimetric method
Nước sạch/ Domestic water:
 0.1 mg/L
Nước mặt, nước thải/ Surface water, waste water:
1.0 mg/L
SMEWW 2320 B : 2017
  1.  
Xác định hàm lượng tổng Crom (Cr).
Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.
Determination of total Chromium content.
Flame Atomic Absorption Spectrometry (AAS) method.
0.10 mg/L SMEWW 3111 B: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng tổng Crom (Cr).
Phương pháp hấp thụ nguyên tử nhiệt điện
Determination of total Chromium content.
Electrothermal Atomic Absorption Spectrometry (AAS) method.
 
0.001 mg/L SMEWW 3113 B: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng Bari (Ba).
Phương pháp hấp thụ nguyên tử nhiệt điện.
Determination of Barium content 
Electrothermal Atomic Absorption Spectrometry (AAS) method.
0.001 mg/L SMEWW 3113 B: 2017
  1.  
Nước sạch, nước mặt, nước thải
Domestic water, surface water, wastewater
Xác định hàm lượng Đồng (Cu).
Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.
Determination of Copper content.
Flame Atomic Absorption Spectrometry (AAS) method.
0.03 mg/L SMEWW 3111 B: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng Sắt (Fe).
Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.
Determination of Iron (Fe) content.
Flame Atomic Absorption Spectrometry (AAS) method.
0.02 mg/L SMEWW 3111 B: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng Nhôm (Al).
Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.
Determination of Aluminum(Al) content.
Flame Atomic Absorption Spectrometry (AAS) method.
0.60 mg/L SMEWW 3111 D: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng Chì (Pb).
Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.
Determination of Lead (Pb) content.
Flame Atomic Absorption Spectrometry (AAS) method.
0.10 mg/L SMEWW 3111 B: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng Mangan (Mn).
Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.
Determination of Manganese (Mn) content.
Flame Atomic Absorption Spectrometry (AAS) method.
0.01 mg/L SMEWW 3111 B: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg).
Phương pháp hấp thụ nguyên tử hơi lạnh.
Determination of Mercury (Hg) content.
Cold-Vapor Atomic Absorption Spectrometry (AAS) method.
0.001 mg/L SMEWW 3112 B: 2017
  1.  
Nước sạch, nước mặt, nước thải
Domestic water, surface water, wastewater
Xác định hàm lượng Niken (Ni).
Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.
Determination of Nickel (Ni) content.
Flame Atomic Absorption Spectrometry (AAS) method.
0.02 mg/L SMEWW 3111 B: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng Niken (Ni).
Phương pháp hấp thụ nguyên tử nhiệt điện.
Determination of Nickel (Ni) content.
Electrothermal Atomic Absorption Spectrometry (AAS) method.
0.001 mg/L SMEWW 3113 B: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng Chì (Pb).
Phương pháp hấp thụ nguyên tử nhiệt điện.
Determination of Lead (Pb) content.
Electrothermal Atomic Absorption Spectrometry (AAS) method.
0.001 mg/L SMEWW 3113 B: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd).
Phương pháp hấp thụ ngọn lửa
Determination of Cadmium (Cd) content.
Flame Atomic Absorption Spectrometry (AAS) method.
0.02 mg/L SMEWW 3111 B: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn).
Phương pháp hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.
Determination of Zinc (Zn) content.
Flame Atomic Absorption Spectrometry (AAS) method.
0.01 mg/L SMEWW 3111 B: 2017
  1.  
Nước sạch, nước mặt, nước thải
Domestic water, surface water, wastewater
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd).
Phương pháp hấp thụ nguyên tử nhiệt điện.
Determination of Cadmium (Cd) content.
Electrothermal Atomic Absorption Spectrometry (AAS) method.
0.001 mg/L SMEWW 3113 B: 2017
  1.  
Nước mặt,
 nước thải
Surface water, wastewater
Xác định nhu cầu oxy sinh hóa 5 ngày (BOD5).
Phương pháp điện cực màng. Determination of Biological Oxygen demand (BOD5).
Membrane Electrode Method
1.0 mg O2/L SMEWW 5210 B: 2017
  1.  
Nước sạch, nước mặt, nước thải
Domestic water, surface water, wastewater
Xác định hàm lượng oxy hòa tan.
Phương pháp điện cực màng 
Determination of Oxygen dissolved content.
Membrane Electrode Method
1.0 mg/L SMEWW 4500 O G: 2017
  1.  
Nước sạch, nước mặt, nước thải
Domestic water, surface water, wastewater
Xác định hàm lượng Clorua (Cl-).
Phương pháp chuẩn độ dùng AgNO3
Determination of Chloride (Cl-).
AgNO3 titrimetric method
10.0 mg/L SMEWW 4500 Cl-B: 2017
  1.  
Nước sạch, nước mặt, nước thải
Domestic water, surface water, wastewater
Xác định hàm lượng Clorua (Cl-).
Phương pháp đo màu dùng Thủy ngân thiocyanat.
Determination of Chloride (Cl-).
Mercury Thiocyanate colorimetric method
Nước sạch/ Domestic water:
0.05 mg/L
Nước mặt, nước thải/ Surface water, wastewater:
0.10 mg/L
USGS, third edition, p. 149-150
  1.  
Xác định hàm lượng Clo dư.
Phương pháp đo màu dùng thuốc thử DPD.
Determination of Chlorine residual content. 
DPD Ferrous Titrimetric method
0.10 mg/L SMEWW 4500 Cl G: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng Crom (VI).
Phương pháp đo màu dùng thuốc thử 1,5 Diphenyl cacbazit.
Determination of Chromium (VI) content.
1,5 Diphenyl carbazid colorimeter method
0.003 mg/L SMEWW 3500 Cr  B: 2017
  1.  
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD).
Phương pháp chuẩn độ K2Cr2O7.
Determination of Chemical Oxygen Demand (COD) content.
K2Cr2O7 titrimetric method
5.0 mg O2/L SMEWW 5220 B: 2017
  1.  
Nước thải
Wastewater
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD).
Phương pháp đo quang 
Determination of Chemical Oxygen Demand (COD) content.
Spectrophotometer method.
100 mg O2/L SMEWW 5220 D: 2017
  1.  
Nước sạch, nước mặt, nước thải
Domestic water, surface water, wastewater
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD).
Phương pháp chuẩn độ KMnO4
Determination of Chemical Oxygen Demand (COD) content.
KMnO4 titrimetric method
0.5 mg O2/L JIS K0102-17: 1998
  1.  
Nước sạch, nước mặt, nước thải
Domestic water, surface water, wastewater
Xác định độ màu.
Phương pháp đo quang dùng thuốc thử  Platin – Coban.
Determination of Color.
Platine – Cobalt colorimeter method
1 Pt-Co (pH=7) SMEWW 2120 C: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng Xyanua (CN-).
Phương pháp đo màu
Determination of Cyanide (CN-) content.
Colorimeter method
0.005 mg/L SMEWW 4500 CN-C + E: 2017
  1.  
Xác định độ dẫn
Determination of Electric conductivity
Đến/ to: 1999 µS/cm
Đến/ to: 500 mS/cm
SMEWW 2510 B: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng Florua (F-).
Phương pháp điện cực chọn lọc ion. Determination of Fluoride (F-) content.
Ion-Selective Electrode method
0.10 mg/L SMEWW 4500 F-C: 2017
  1.  
Xác định độ cứng tổng số.
Phương pháp chuẩn độ EDTA.
Determination of total Hardness.
EDTA titrimetric method.
0.1 mg/L SMEWW 2340 C: 2017
  1.  
Xác định độ cứng Canxi.
Phương pháp chuẩn độ EDTA.
Determination of Calcium Hardness.
EDTA titrimetric method
0.1 mg/L SMEWW 3500 Ca B: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng Ammoniac (N-NH3).
Phương pháp chuẩn độ.
Determination of Nitrogen Ammonia (N-NH3) content.
Titrimetric method
1.0 mg/L SMEWW 4500 NH C: 2017
  1.  
Nước sạch, nước mặt, nước thải
Domestic water, surface water, wastewater
Xác định hàm lượng Nitrat (N-NO3-).
Phương pháp đo màu dùng thuốc thử Brucine.
Determination of Nitrogen nitrate 
(N-NO-3) content.
Brucine colorimetric method.
0.05 mg/L EPA 352.1
  1.  
Xác định hàm lượng Nitrit (N-NO2-).
Phương pháp đo màu Naphthylen diamine
Determination of Nitrogen nitrite 
(N-NO2-) content.
Naphthylethylenediamine colorimetric method
Nước sạch, nước mặt/ Domestic water, surface water:
0.01 mg/L
Nước thải/ Wastewater:
0.05 mg/L
TCVN 6178: 1996
  1.  
Xác định hàm lượng tổng Nitơ Kendan.
Phương pháp Macro Kendan
Determination of total Kjeldahl Nitrogen content.
Macro-Kjeldahl method
1.0 mg/L SMEWW 4500 Norg  B: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng tổng Nitơ.
Phương pháp vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda
Determination of total Nitrogen content.
Catalytic digestion after reduction with Devarda’s alloy method
1.0 mg/L TCVN 6638: 2000
  1.  
Xác định hàm lượng dầu mỡ.
Phương pháp trọng lượng
Determination of Oil & Grease content.
Gravimetric method
2.0 mg/L SMEWW 5520 B: 2017
  1.  
Nước sạch, nước mặt, nước thải
Domestic water, surface water, wastewater
Xác định hàm lượng dầu khoáng.
Phương pháp trọng lượng
Determination of Mineral oil content.
Gravimetric method
Nước sạch, nước mặt/ Domestic water, surface water:
0.3 mg/L
Nước thải/ Wastewater:
2.0 mg/L
SMEWW 5520 B & F: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng dầu thực vật.
Phương pháp trọng lượng
Determination of Vegetable oil content.
Gravimetric method
Nước sạch, nước mặt/ Domestic water, surface water:
0.3 mg/L
Nước thải/ Wastewater:
2.0 mg/L
SMEWW 5520 B & F: 2017
  1.  
Xác định pH.
Phương pháp điện cực
Determination of pH value.
Electrometric method
0~14 SMEWW 4500 H+  B: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng Phenol.
Phương pháp đo màu
Determination of Phenol content.
Spectrophotometric method
Nước sạch, nước mặt/ Domestic water, surface water:
0.003 mg/L
Nước thải/ Wastewater:
0.005 mg/L
SMEWW 5530 C: 2017
  1.  
Xác định octo- photphat (PO43-).
Phương pháp đo màu dùng thiếc clorua
Determination of ortho Phosphate (PO43-) content.
Stannous chloride colorimetric method
0.25 mg/L SMEWW 4500 P-D: 2017
  1.  
Nước sạch, nước mặt, nước thải
Domestic water, surface water, wastewater
Xác định hàm lượng tổng Photphat, Phophat hữu cơ (hoặc tổng photpho, photpho hữu cơ).
Phương pháp đo màu dùng thiếc clorua
Determination of total and organic Phosphate (or phosphorus) content.
Stannous chloride colorimetric method
Nước sạch, nước mặt/ Domestic water, surface water:
0.05 mg/L
Nước thải/ Wastewater:
0.25 mg/L
SMEWW 4500 P-      B + D: 2017
  1.  
Nước sạch, nước mặt.
Domestic water, surface water.
Xác định hàm lượng Silic (Si).
Phương pháp đo màu dùng thuốc thử molybdosilicat
Determination of Silica (Si) content.
Molybdosilicate colorimetric method
Dải đo/determination range 0.5~13 mg/L SMEWW 4500 SiO2C: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng Silic (Si).
Phương pháp đo màu dùng thuốc thử Heteropoly Blue
Determination of Silica (Si).
Heteropoly blue colorimetric method
Dải đo/determination range 4~60 µg/L và/and 40~800 µg/L SMEWW 4500 SiO2D: 2017
  1.  
Nước sạch, nước mặt, nước thải
Domestic water, surface water, wastewater
Xác định hàm lượng tổng chất rắn hòa tan.
Phương pháp trọng lượng sấy tại nhiệt độ 180o
Determination of Total Dissolved Solid content.
Gravimetric method (dried at temperature 180oC)
5.0 mg/L SMEWW 2540 C: 2017
  1.  
Nước sạch, nước mặt, nước thải
Domestic water, surface water, wastewater

 
Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng.
Phương pháp trọng lượng sấy tại nhiệt độ (103-105)oC.
Determination of Total Suspended Solid content.
Gravimetric method dried at temperature (103-105) oC
5.0 mg/L SMEWW 2540 D: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng tổng chất rắn.
Phương pháp trọng lượng sấy tại nhiệt độ (103-105)oC.
Determination of Total Solid by Gravimetric method dried at temperature độ (103-105) oC.
5.0 mg/L SMEWW 2540 B: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng tổng các chất rắn bay hơi.
Phương pháp trọng lượng nung tại nhiệt độ 550oC.
Determination of total Solids, Fixed and Volatile content.
Method ovened at temperature 550oC
5.0 mg/L SMEWW 2540 E: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng Sunfat (SO42-).
Phương pháp đo độ đục của Bari sulfat 
Determination of Sulfate (SO42-).
Barium sulfate turbidimetric method
Nước sạch/ Domestic water:
0.1 mg/L
Nước mặt, nước thải/ Surface water, wastewater:
1.0 mg/L
USGS, third edition, p. 477- 478
  1.  
Nước sạch, nước mặt.
Domestic water, surface water
Xác định hàm lượng tổng cacbon hữu cơ.
Phương pháp đốt cháy nhiệt độ cao 
Determination of Total Organic Carbon.
High-Temperature Combustion method
0.025 mg/L SMEWW 5310 B: 2017
  1.  
Nước sạch, nước mặt, nước thải
Domestic water, surface water, wastewater
Xác định độ đục.
Phương pháp đo cường độ ánh sáng phân tán.
Determination of Turbidity.
Nephelometric method
0.1 NTU SMEWW 2130 B: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng Sunfua.
Phương pháp đo quang.
Determination of Sulfide content.
Spectrophotometer method
0.1 mg/L SMEWW 4500 S2-B&D: 2017
  1.  
Xác định hàm lượng Cacbon dioxit (CO2).
Phương pháp chuẩn độ NaOH 
Determination of Carbon dioxide (CO2).
NaOH titrimetric method
1.0 mg/L SMEWW 4500 CO2  C: 2017
  1.  
Nước sạch
Domestic water
Xác định độ axit.
Phương pháp chuẩn độ NaOH 
Determination of Acidity.
NaOH titrimetric method
1.0 mg/L SMEWW 2310 B: 2017
  1.  
Nước sạch, nước mặt, nước thải
Domestic water, surface water, wastewater
Xác định hàm lượng Asen (As).
Phương pháp hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua) 
Determination of Arsenic (As) content.
Hydro technic Atomic Absorption Spectrometry (AAS) method
0.001 mg/L ASTM D 2972-15-B
  1.  
Xác định chất hoạt động bề mặt.
Phương pháp đo màu dùng sắt thioxyanat 
Determination of Surfactants.
Ferric thiocyanate colorimetric method
0.05 mg/L SMEWW 5540 B&C: 2017
  1.  
Nước sạch, nước mặt Domestic water, surface water Xác định hàm lượng cation (Na+, K+, Ca2+, Mg2+, NH4+).
Phương pháp sắc ký ion
Determination of Cations (Na+, K+, Ca2+, Mg2+, NH4+) content.
Ion chromatography (IC) method
0.05 mg/L TCVN 6660 : 2000
 

Ghi chú/ Note:
 
  • SMEWW: Standard Methods for Water and Wastewater Examination - American Public Health Association, 23rd edition, 2017
  • ASTM: American Society for Testing and Materials
 
  • EPA: United States Environment Protection Agency
 
  • JIS: Japanese Industrial Standard (JISK 0102-1998)
 
  • TCVN :Vietnamese Standard Analytical methods
 
  • USGS : United States Geological Survey, third edition
 

























Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh 
Field of test: Biological
 
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit  of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
  1.  
Nước sạch, nước mặt, nước thải
Domestic water, surface water, wastewater
Định lượng Coliform.
Phương pháp nhiều ống (số có xác suất cao nhất)
Enumeration of Coliform organisms.
Multiple tube (most probable number) method
Nước sạch/ Domestic water:
1 MPN/100 mL
Nước mặt, nước thải/ Surface water, wastewater:
2 MPN/100 mL
TCVN 6187-2: 1996
  1.  
Định lượng E. coli giả định.
Phương pháp nhiều ống
Enumeration of presumptive Escherichia coli.
Multiple tube (most probable number) method
Nước sạch/ Domestic water:
1 MPN/100 mL
Nước mặt, nước thải/ Surface water, waste water:
2 MPN/100 mL
TCVN 6187-2: 1996
  1.  
Nước uống, nước sạch
Drinking water, Domestic water
Định lượng vi khuẩn dị dưỡng.
Phương pháp lọc màng
Enumeration of culturable heterotrophic bacteria
Membrane filter method
1.0 CFU/mL SMEWW 9215 D: 2017
  1.  
Nước sạch, nước mặt, nước thải
Domestic water, surface water, wastewater
Định lượng vi khuẩn dị dưỡng.
Phương pháp đổ đĩa
Enumeration of culturable heterotrophic bacteria
Pour plate method
1.0 CFU/mL SMEWW 9215 B: 2017

Ghi chú/Note:
  • CFU: đơn vị hình thành khuẩn lạc/Colony Forming Units
  • MPN: số có xác suất cao nhất/Most Probable Number
 

 
Ngày hiệu lực: 
16/07/2024
Địa điểm công nhận: 
Lô P1 KCN Thăng Long, Đông Anh, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
361
© 2016 by BoA. All right reserved