Phòng thí nghiệm Công ty TNHH KPF VIỆT NAM

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH KPF VIỆT NAM
Số VILAS: 
1274
Tỉnh/Thành phố: 
Hải Dương
Lĩnh vực: 
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: 86.2023/QĐ-VPCNCL ngày 15 tháng 02 năm 2023 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 / 4 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Công ty TNHH KPF VIỆT NAM Laboratory: KPF VINA Laboratory Cơ quan chủ quản: CÔNG TY TNHH KPF VIỆT NAM Organization: KPF VINA Co.,Ltd Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Văn Hai Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: Stt Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Văn Hai Các phép thử cơ được công nhận/ Accredited tests 2. Đỗ Trung Kiên Các phép thử cơ được công nhận/ Accredited tests Số hiệu/ Code: VILAS 1274 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 15/02/2026 Địa chỉ/ Address: Lô số 2, KCN Đại An mở rộng, thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương Địa điểm/Location: Lô số 2, KCN Đại An mở rộng, thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương Điện thoại/ Tel: +84 220 3555 127 E-mail: Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1274 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 / 4 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical Stt No Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Bu lông Bolts Thử kéo trên đệm nghiêng – Độ bền kéo Tensile test under wedge loading – Tensile strength Max 1000kN ISO 6892-1: 2019 ISO 898-1: 2013 ASTM F606/F606M-21 JIS B 1051: 2014 KS B 0233: 2005 2. Thử kéo mẫu thử gia công: − Giới hạn chảy (MPa) − Độ bền kéo (MPa) − Độ dãn dài (%) − Độ co thắt (%) Tensile test for machined test pieces: − Yield point (MPa) − Tensile strength (MPa) − Elongation (%) − Percentage reduction of area (%) Max 1000kN ISO 6892-1: 2019 ISO 898-1: 2013 ASTM F606/F606M-21 JIS B 1051: 2014 KS B 0233: 2005 3. Thử kéo Tensile test Max 1000kN ISO 6892-1: 2019 ISO 898-1: 2013 ASTM F606/F606M-21 JIS B 1051: 2014 KS B 0233: 2005 4. Thử tải trọng Proof load test Max 1000kN ISO 6892-1: 2019 ISO 898-1: 2013 ASTM F606/F606M-21 JIS B 1051: 2014 KS B 0233: 2005 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1274 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3 / 4 Stt No Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 5. Bu lông Bolts Đo độ cứng Rockwell Hardness rockwell test Max 60HRA Max 100HRB Max 67HRC ASTM A370-21 ASTM E18-22 ASTM F606/F606M-21 ISO 6508-1: 2016 6. Đo độ cứng Vicker Hardness vicker test (microharness) Tải trọng/ Load (10 ~ 1000) N ASTM E384: 2017 ISO6507-1: 2018 7. Thử độ dai va đập Impact charpy test Đến/Up to 406J ASTM A370-21 ASTM E23-18 ISO148-1: 2016 8. Đo chiều sâu lớp thoát Carbon bằng phương pháp kim tương Determination of decarburization by metallographic method Min 2μm ASTM F2328-17 ISO 898-1: 2013 9. Bu lông cường độ cao High strength bolts Thử khả năng chống xoay Rotational capacity test Đến/Up to 550kN ASTM F3125/F3125M-22 10. Thử lực xiết Axial force test Đến/Up to 550kN JSS II-09: 2015 11. Bu lông mạ Coasted bolts Kiểm tra thời gian phun sương muối Salt spray test ASTM B117-19 ISO 9227: 2017 12. Đo độ dày lớp phủ bằng phương pháp từ Coating thickness - Magnetic (20 ~ 2000) μm ASTM B499:2014 13. Bu lông Bolts Kiểm tra ngoại quan Discontinuities check ASTM F788-20 QC-STD-26: 2020 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1274 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4 / 4 Stt No Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 14. Bu lông Bolts Kiểm tra ren bu lông bằng dưỡng thử Check bolt thread with test gauge M6 đến/to M24 ¼ đến/to 1 QC-STD-25: 2020 15. Đo chiều dài Length test Đến/to 1000mm QC-STD-25: 2020 16. Kiểm tra góc Angle check Đến/to 360° QC-STD-25: 2020 17. Kiểm tra bán kính Radius check Đến/to 60R Đến/to 2.4in QC-STD-25: 2020 18. Kiểm tra độ thẳng tâm Straightness check Đến/to 350mm QC-STD-25: 2020 19. Kiểm tra độ đồng tâm Concentricity check Đến/to 1mm Đến/to 0.35in QC-STD-25: 2020 Ghi chú/ Note: − ASTM: The American Society for Testing and Materials − ISO: International Organization for Standard − JIS B: Japanese Industrial Standards for Mechanical Engineering − JSS: Standard of Japanese Society of Steel Construction − KS B: Korean Standard for Machine Sector − SAE: Society of Automotive Engineers − QC-STD: Laboratory developed method
Ngày hiệu lực: 
15/02/2026
Địa điểm công nhận: 
Lô số 2, KCN Đại An mở rộng, thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương
Số thứ tự tổ chức: 
1274
© 2016 by BoA. All right reserved