Phòng thí nghiệm điện

Đơn vị chủ quản: 
Công ty cổ phần điện Khánh Nguyên
Số VILAS: 
162
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Điện – Điện tử
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm điện
Laboratory: Electrical laboratory
Cơ quan chủ quản:  Công ty cổ phần điện Khánh Nguyên
Organization: Khanh Nguyen Electricity Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
Người quản lý:                       Ngô Minh Tuấn Laboratory manager: Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Lê Vĩnh Khang Các phép thử nghiệm được công nhận/ Accredited tests  
  1.  
Nguyễn Trung Dũng
  1.  
Ngô Minh Tuấn
  1.  
Ngô Chí Dũng Các phép thử Cao thế được công nhận/ All accredited High voltage tests
  1.  
Nguyễn Quang Huy Các phép thử Rơ le - đo lường được công nhận/ All accredited Relay- Measurement tests
  1.  
Phạm Văn Thu
  1.  
Nguyễn Đức Quang
Số hiệu/ Code:  VILAS 162 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký.
Địa chỉ/Address: Số 14 liền kề 5A, Khu đô thị mới Vạn Phúc, quận Hà Đông, Tp. Hà Nội
Địa điểm/Location: Số 14 liền kề 5A, Khu đô thị mới Vạn Phúc, quận Hà Đông, Tp. Hà Nội
Điện thoại/ Tel 0905767400 E-mail: vinhkhangetc@gmail.com  
Website: www.khanhnguyenelectricity.vn      
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of testing:                         Electrical - Electronic
TT Tên sản phẩm,          vật liệu được thử Materials or          product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Đồng hồ đo điện áp Voltmeter Đo điện áp một chiều Measurements of DC voltage 0,01 V / (0,1 ~ 500) V KN/QT/P7.19.08:2019
  1.  
Đo điện áp một chiều loại thứ cấp transducer Measurements of DC voltage secondary transducer type 0,01 V / (0,1 ~ 500) V 0,1 mA / (0,1 ~ 20) mA KN/QT/P7.19.09:2019
  1.  
Đo điện áp xoay chiều tần số công nghiệp Measurements of AC voltage power frequency 0,01 V / (0,1 ~ 500) V KN/QT/P7.19.10:2019
  1.  
Đo điện áp xoay chiều loại thứ cấp transducer Measurements of AC voltage secondary transducer type 0,01 V / (0,1 ~ 500) V 0,1 mA / (0,1 ~ 20) mA KN/QT/P7.19.11:2019
  1.  
Đồng hồ đo dòng điện Amperemeter Đo dòng điện một chiều loại thứ cấp transducer Measurements of DC current secondary transducer type     0,01 A / (0,1 ~ 20) A 0,1 mA/ (0,1 ~ 20) mA KN/QT/P7.19.13:2019
  1.  
Đo dòng điện một chiều loại thứ cấp shunt DC Measurements of DC current secondary shunt DC type     0,01A/ (0,1 ~ 20) A 0,01 V / (0,1 ~ 10) V KN/QT/P7.19.14:2019
  1.  
Đo dòng điện xoay chiều tần số công nghiệp Measurements of AC current power frequency      0,01 A / (0,1 ~ 20) A KN/QT/P7.19.15:2019
  1.  
Đo dòng điện xoay chiều loại thứ cấp transducer Measurements of AC current secondary transducer type     0,01 A / (0,1 ~ 20) A 0,1 mA/ (0,1 ~ 20) mA KN/QT/P7.19.16:2019
  1.  
Đồng hồ đo công suất tác dụng và công suất phản kháng Wattmeter Varmeter Đo công suất tác dụng tần số công nghiệp Measurements of active-power power frequency 0,01 / (0,1 ~ 500) V 0,01 / (0,1 ~ 20) A φ: 0,1o / (1o ~ 360o) KN/QT/P7.19.19:2019
  1.  
Đo công suất tác dụng loại thứ cấp transducer Measurements of active-power secondary transducer type     0,01 / (0,1 ~ 500) V 0,01 / (0,1 ~ 20) A φ: 0,1o / (1o ~ 360o) 0,1 mA / (0,1 ~ 20) mA KN/QT/P7.19.20:2019
  1.  
Đo công suất phản kháng tần số công nghiệp Measurements of reactive-power power frequency 0,01 / (0,1 ~ 500) V 0,01 / (0,1 ~ 20) A φ: 0,1o / (1o ~ 360o) KN/QT/P7.19.21:2019
  1.  
Đo công suất phản kháng loại thứ cấp transducer Measurements of reactive-power secondary transducer type     0,01 / (0,1 ~ 500) V 0,01 / (0,1 ~ 20) A φ: 0,1o / (1o ~ 360o) 0,1 mA / (0,1 ~ 20) mA KN/QT/P7.19.22:2019
  1.  
Đồng hồ đo tần số Frequency meter Đo tần số Measurements of frequency 0,01 Hz / (5 ~ 750) Hz 0,1 V / (1 ~ 500) V KN/QT/P7.19.23:2019
  1.  
Đo tần số loại thứ cấp transducer Measurements of frequency secondary transducer type     0,01 Hz / (5 ~ 750) Hz 0,1 V / (1 ~ 500) V 0,1 mA / (0,1 ~ 20) mA KN/QT/P7.19.24:2019
  1.  
Rơle bảo vệ dòng điện Relay over/under current protection Relay Đo điện trở cách điện DC Measurements of DC insulation resistance 25 kW/ (250 kW ~ 200 MW) 1V /( 250 ~ 500) V 0,1s / (1 ~ 3600) s IEC 60255-27: 2013
  1.  
Kiểm tra đặc tính tác động/trở về dòng điện Steady state error related to the characteristic quantity check 0,1mA /(0,001~64)A 0,1 ms / (1 ms~30 min) IEC 60255-151:2009
  1.  
Rơle bảo vệ dòng điện Relay over/under current protection Relay Đo điện trở cách điện DC Measurements of DC insulation resistance 25 kW/ (250 kW ~ 200 MW) 1V /( 250 ~ 500) V 0,1s / (1 ~ 3600) s IEC 60255-27: 2013
  1.  
Kiểm tra đặc tính tác động/trở về dòng điện Steady state error related to the characteristic quantity check 0,1mA /(0,001~64)A 0,1 ms / (1 ms~30 min) IEC 60255-151:2009
  1.  
Rơle điện, rơle bảo vệ điện áp Electric relay, over/under voltage protection relay Đo điện trở cách điện DC Measurements of DC insulation resistance 25 kW/ (250 kW ~ 200 MW) 1V /( 250 ~ 500) V 0,1s / (1 ~ 3600) s IEC 60255-27: 2013
  1.  
Kiểm tra đặc tính tác động/trở về điện áp Steady state error related to the characteristic quantity check 1 mV / (0,1~300) V 0,1 ms /(1 ms ~30 min) IEC 60255-127:2010
  1.  
Rơle bảo vệ khoảng cách Distance protection relays Đo điện trở cách điện DC Measurement of DC insulation resistance 25 kW/ (250 kW ~ 200 MW) 1V /( 250 ~ 500) V 0,1s / (1 ~ 3600) s IEC 60255-27: 2013
  1.  
Kiểm tra đặc tính tác động/trở về Haracteristic quantity check 1 mV/(0,1 ~ 300) V 0,1 mA/(0,001 ~ 64) A 0,10 / (10 ~ 3600) 0,1 ms /(1 ms ~30 min) IEC 60255-121: 2014
  1.  
Rơle bảo vệ công suất Direction protection relay and power protection relay Đo điện trở cách điện DC Measurement of DC insulation resistance 25 kW/ (250 kW ~ 200 MW) 1V /( 250 ~ 500) V 0,1s / (1 ~ 3600) s IEC 60255-27: 2013
  1.  
Thử miền tác động / trở về (rơ le bảo vệ quá dòng có hướng và công suất) Pick-up / Drop - off zone test (Directional Relays and Power Relays) 1 mV/(0,1 ~ 300) V 0,1 mA/(0,001 ~ 64) A 0,10 / (10 ~ 3600) 0,1 ms /(1 ms ~30 min) IEC 60255 - 12: 1980
  1.  
Rơle bảo vệ so lệch Diffirential protection relay Đo điện trở cách điện DC Measurement of DC insulation resistance 25 kW/ (250 kW ~ 200 MW) 1V /( 250 ~ 500) V 0,1s / (1 ~ 3600) s IEC 60255-27: 2013
  1.  
Thử miền tác động / trở về Pick-up / Drop - off zone test 1 mV/(0,1 ~ 300) V 0,1 mA/(0,001 ~ 64) A 0,10 / (10~ 3600) 0,1 ms /(1 ms ~30 min) IEC 60255-13:1980 IEC 60255-187:2021
  1.  
Máy biến áp đo lường Measuring Voltage transformer Kiểm tra ký hiệu các đầu nối dây Coil of wire polarity check Kiểm tra bằng mắt Visual inspection KN/QT/ P8.19.30: 2019
  1.  
Đo điện dung và hệ số tổn thất điện môi tgd Measurement of capacitance and dielectric dissipation factor 0,001% /(0,01~100)% 100V/(1~ 12)kV, 0,001pF/ (15 ~ 300000) pF 1mA/(1 ~ 200) mA TCVN 11845-1: 2017 IEC 61869-1:2007
  1.  
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 1kW/(1kW ~ 1TW) 1V /( 0,25 ~ 5) kV 0,1s / (1 ~ 3600) s QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/Clause 28)
  1.  
Máy biến áp đo lường Measuring Voltage transformer Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency high voltage test (1~ 200) kV 8 HV reactor (40kV/1,75A/70kVA) 1kV/(1 ~ 120)kV 0,02 mA/ (0,02 ~ 117) mA 0,1s / (1 ~ 3600) s TCVN 11845-1: 2017 IEC 61869-1:2007
  1.  
Máy biến dòng đo lường Measuring current transformer Kiểm tra ký hiệu các đầu nối dây Coil of wire polarity check Kiểm tra trực quan Visual inspection KN/QT/ P8.19.30: 2019
  1.  
Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of DC resistance of coil 10mW/ (10mW ~ 20kW) 1mA (1mA ~ 10A) IEEE Std C57.13-2016
  1.  
 Đo điện dung và hệ số tổn thất điện môi tgd Measurement of capacitance and dielectric dissipation factor 0,001%/(0,01 ~ 100)% 100V/(1 ~ 12)kV, 0,001 pF/ (15 ~ 300000) pF 1mA/(1 ~ 200) mA IEEE Std C57.13-2016 TCVN 11845-1:2017
  1.  
Máy biến dòng đo lường Measuring current transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 1kW/(1kW ~ 1TW) 1V /( 0,25 ~ 5) kV 0,1s / (1 ~ 3600) s QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/Clause 29) IEEE Std C57.13.1-2017
  1.  
Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency high voltage test (1~ 200) kV 8 HV reactor (40kV/1,75A/70kVA) 1kV/ (1 ~ 120)kV 0,02 mA/ (0,02 ~ 117)mA 0,1s / (1 ~ 3600) s TCVN 11845-1: 2017 IEC 61869-1:2007
 
  1.  
Máy biến áp điện lực Power transfomer Đo điện trở cách điện Measurement of DC insulation resistance 1kW/(1kW ~ 1TW) 1V /( 0,25 ~ 5) kV 0,1s / (1 ~ 3600) s IEEE Std C57.152-2013
  1.  
Đo điện trở cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội Measurement of winding resistance by DC current in cold state 10mW/ (10mW ~ 2kW) 1mA/ (1mA ~ 40A) IEEE Std C57.152-2013
  1.  
Đo tỉ số biến áp và kiểm tra độ lệch pha Measurement of voltage ratio and check vector group 10-5 / (0,8 ~ 15000) (8, 40, 100) Vac 0,010/(0~3600) IEEE Std C57.152-2013
  1.  
Đo trở kháng ngắn mạch và tổn thất có tải Measurement of short circuit impedance and load losses 5V/ (5 ~ 600)V 0,1A/ (0,0007 ~ 50)A 0,1 W/ (0,1 W ~ 20 kW) Cosφ: 0,1 / (0,1 ~ 1) TCVN 6306-1: 2015 IEC 60076-1:2011
  1.  
Đo tổn thất không tải và dòng điện không tải Measurement of no-load and current 5V/ (5 ~ 10000)V 0,1A/ (0,0007 ~ 50)A 0,1 W/ (0,1 W ~ 20 kW) Cosφ: 0,1 / (0,1 ~ 1) TCVN 6306-1: 2015 IEC 60076-1:2011
  1.  
Đo tổn thất điện môi tgδ cuộn dây và các sứ đầu vào Measurement of dielectric dissipation factor 0,001% /(0,01 ~ 100)% 100V/(1 ~ 12) kV 0,001pF/ (15 ~ 300000) pF 1mA/ (1 ~ 200) mA IEEE Std C57.152-2013
  1.  
Máy biến áp điện lực Power transfomer Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency high voltage test (1~ 200) kV 8 HV reactor (40kV/1,75A/70kVA) 1kV/(1 ~ 120)kV 0,02mA/ (0,02 ~ 117) mA 0,1s / (1 ~ 3600) s TCVN 6306-3: 2006 IEC 60076-3:2018
  1.  
Kiểm tra cách điện các mạch phụ của OLTC Insulation check for auxiliary circuits for OLTC 25 kW/ (250 kW ~ 200 MW) 1V /( 250 ~ 500) V 0,1s / (1 ~ 3600) s IEC 60076-3 (ed3.1): 2018  
  1.  
Kiểm tra thao tác chuyển mạch của OLTC Operation check for OLTC 10mW/ (10mW ~ 2kW) 1mA/ (1mA ~ 40A) 10-5 / (0,8 ~ 15000) (8, 40, 100)Vac 0,010/ (0 ~ 3600) QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/Clause 27) IEC 60076-1 (ed3.0): 2011
  1.  
Chụp sóng bộ Contact K của OLTC Waveshape contact K of OLTC 1ms/ (1ms ~ 99999s) IEC 62271-100:2021 IEC 60076-8: 1997
  1.  
Máy phát điện đồng bộ Synchronous generator   Đo điện trở cách điện các cuộn dây và ổ trục Measurement of insulation resistance for windings and bearings 1kW/ (1kW ~ 1TW) 1V / (0,25 ~ 5) kV 0,1s / (1 ~ 3600) s IEC 60034-27-4:2018
  1.  
Đo điện trở một chiều và cực tính các cuộn dây Measurement of DC windings resistance and polarity windings 10mW/ (10mW ~ 2kW) 1mA/ (1mA ~ 40A) IEEE Std 62.2-2004
  1.  
Kiểm tra đặc tính ngắn mạch/ đặc tính không tải Check of short circiut and no load curves 1,2 lần dòng điện định mức máy phát 1,2 times the rated current of the generator IEC 60034-16-2:1991
  1.  
Thử cách điện vòng cuộn dây Winding insulation test 1,3 lần điện áp định mức máy phát 1,3 times the rated voltage of the generator IEC 60034-15:2009
  1.  
Máy phát điện đồng bộ Synchronous generator   Thử độ bền cách điện AC/DC AC/DC insulation test (1 ~ 200) kV 8 HV reactor (40kV/1,75A/70kVA) 1 kV/ (1 ~ 120) kV 0,02 mA/ (0,02.10-3 ~ 14) A 0,1s / (1 ~ 3600) s TCVN 6627-1:2014 IEC 60034-1:2022
  1.  
Động cơ điện không đồng bộ Asynchronous motor Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 1kW/ (1kW ~ 1TW) 1V /( 0,25 ~ 5) kV 0,1s / (1 ~ 3600) s IEC 60034-27-4:2018
  1.  
Đo điện trở một chiều và kiểm tra cực tính cuộn dây Measurement of DC windings resistance and polarity windings 10mW/ (10mW ~ 2kW) 1mA/ (1mA ~ 40A) IEEE Std 62.2-2004
  1.  
Đo dòng điện không tải và tổn hao không tải Measurement of loss and no load current 0,1mV/(0 ~ 1000)V 0,02A/(0,02A ~2000A) IEC 60034-4:2008
  1.  
Thử độ bền cách điện AC/DC AC/DC insulation test (1 ~ 200) kV 8 HV reactor (40kV/1,75A/70kVA) 1kV/ (1 ~ 120)kV 0,02 mA/ (0,02.10-3 ~ 14) A 0,1s / (1 ~ 3600) s TCVN 6627-1:2014 IEC 60034-1:2022
  1.  
Sứ đỡ cách điện bằng vật liệu gốm/thủy tinh dùng cho hệ thống điện xoay chiều Post insulators of ceramic material/glass for systems Kiểm tra chất lượng bề mặt cách điện Check the quality of the insulating surface Kiểm tra trực quan Visual inspection KN/QT/ P8.19.31: 2019
  1.  
Đo tổn thất điện môi Tgδ Measurement of capacitance and dielectric dissipation factor 0,001% /(0,01 ~ 100)% 100V/ (1 ~ 12) kV, 0,001 pF/ (15 ~ 300000) pF 1mA/ (1 ~ 200) mA IEEE Std C57.152-2013 IEC 60137: 2017
  1.  
Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở trạng thái khô Power frequency high voltage test at dry station (1 ~ 200) kV 8 HV reactor (40kV/1,75A/70kVA) 1kV/ (1 ~ 120) kV 0,02 mA/ (0,02 ~ 117) mA 0,1s / (1 ~ 3600) s IEC 60168 (ed4.2): 2001
  1.  
Cầu chì Fuse Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 1kW/ (1kW ~ 1TW) 1V / ( 0,25 ~ 5) kV 0,1s / (1 ~ 3600) s KN/QT/ P8.19.01: 2019
  1.  
Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency high voltage test (1~ 200) kV 8 HV reactor (40kV/1,75A/70kVA) 1kV/ (1 ~ 120) kV 0,02 mA/ (0,02 ~ 117) mA 0,1s / (1 ~ 3600) s TCVN 7999-1:2009 IEC 60282-1:2020
  1.  
Cáp điện lực Power cable Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 1kW/ (1kW ~ 1TW) 1V /( 0,25 ~ 5) kV 0,1s / (1 ~ 3600) s QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/Clause 18)
  1.  
Đo điện trở một chiều ruột dẫn cáp Measurement of DC resistance wire conductor cable 10mW/ (10mW ~ 2kW) 1mA/ (1mA ~ 40A) TCVN 6612:2007 IEC 60502-2:2014 IEC 60502-1:2021
  1.  
Máy cắt điện lực Circuit breaker Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 1kW/ (1kW ~ 1TW) 1V / ( 0,25 ~ 5) kV 0,1s / (1 ~ 3600) s QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/Clause 30, 31, 32, 33)
  1.  
Đo thời gian đóng cắt Close/Open time mearsurement 0,1ms/ (0,1ms ~ 6,5s) IEC 62271-100:2021
  1.  
Máy cắt điện lực Circuit breaker Kiểm tra sứ đầu vào Inlet insulator check Kiểm tra bằng mắt Visual inspection IEC 62271-1:2021
  1.  
Đo điện trở tiếp xúc bằng dòng điện một chiều Measurement of contact resistance by DC current 0,1mW/(1mW ~ 300mW) 0,1A/ (10 ~ 200)A IEC 62271-1:2021
  1.  
Thử nghiệm mạch phụ và mạch điều khiển Auxiliary and control circuits test 0,1V /( 0,25 ~ 5) kV 0,1W / (0,1 ~ 1000) GW IEC 62271-1:2021
  1.  
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency high voltage test (1 ~ 200) kV 8 HV reactor (40kV/1,75A/70kVA) 1kV/ (1 ~ 120) kV 0,02 mA/ (0,02 ~ 117) mA 0,1s / (1 ~ 3600) s IEC 62271-1:2021
  1.  
Dao cách ly Disconnector Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 1kW/(1kW ~ 1TW) 1V / ( 0,25 ~ 5) kV 0,1s / (1 ~ 3600) s QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/Clause: 34)
  1.  
Đo điện trở tiếp xúc bằng dòng điện một chiều Measurement of contact resistance by DC current 0,1mW/(1mW ~ 300mW) 0,1A/ (10 ~ 200)A IEC 62271-1: 2021
  1.  
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency high voltage test (1~ 200) kV 8 HV reactor (40kV/1,75A/70kVA) 1kV/ (1 ~ 120) kV 0,02 mA/ (0,02 ~ 117) mA 0,1s / (1 ~ 3600) s IEC 62271-102: 2022
  1.  
Dầu cách điện Insulating oil Đo điện áp đánh thủng Measurement of breakdown voltage 0,1 kV/ (1 ~ 100) kV 0,1s / (1 ~ 3600) s IEC 60156:2018
  1.  
Hệ thống nối đất Ground system Kiểm tra thông mạch hệ thống tiếp đất Continuity earthing system check 0,01W/ (0,01W ~ 2kW) IEEE Std 81-2012
Đo điện trở tiếp đất Measurement grounding resistance 0,01W/ (0,01W ~ 2kW)
  1.  
Chống sét van Surge arrester up Đo điện trở cách điện Measurement of DC insulation resistance 1kW/ (1kW ~ 1TW) 1V / ( 0,25 ~ 5) kV 0,1s / (1 ~ 3600) s QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/Clause: 38)
  1.  
Đo dòng điện rò Measurement leakage current (1 ~ 200) kV 8 HV reactor (40kV/1,75A/70kVA) 1kV/ (1 ~ 120) kV 20 µA/ (20 µA ~ 1999 mA) IEC 60099-4: 2014
  1.  
Thử điện áp phóng tần số công nghiệp Power frequency discharge voltage test (1~ 200) kV 8 HV reactor (40kV/1,75A/70kVA) 1 kV/ (1 ~ 120) kV 0,02 mA/ (0,02 ~ 117) mA 0,1s / (1 ~ 3600) s IEC 60099-1: 1999
  1.  
Áp tô mát Automatic circuit breaker Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 1kW/ (1kW ~ 1TW) 1V / (0,25 ~ 5) kV 0,1s / (1 ~ 3600) s TCVN 6592-2:2009 IEC 60947-2:2019
  1.  
Kiểm tra đặc tính tác động Tripping curves check 0,02 A/ (0,02A ~ 2000A) 1ms/ (1ms ~ 99999s) TCVN 6592-2:2009 IEC 60947-2:2019
  1.  
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency high voltage test (1 ~ 200) kV 8 HV reactor (40kV/1,75A/70kVA) 1 kV/ (1 ~ 120) kV 0,02 mA/ (0,02 ~ 117)mA 0,1s / (1 ~ 3600) s TCVN 6434-1:2018 IEC 60898-1 : 2020 IEC 60947-1:2020
Ghi chú / Notes: - IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission - IEEE: Institute of Electrical and Electronics Engineers Standards - QCVN: Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia /National Technical Regulation - KN/QT: Quy trình do phòng thí nghiệm tự xây dựng/ Laboratory developed methods  
Ngày hiệu lực: 
21/04/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 14 liền kề 5A, Khu đô thị mới Vạn Phúc, quận Hà Đông, Tp. Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
162
© 2016 by BoA. All right reserved