Phòng thí nghiệm điện SELTEC

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH thí nghiệm điện SELTEC
Số VILAS: 
898
Tỉnh/Thành phố: 
Đồng Tháp
Lĩnh vực: 
Điện – Điện tử
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: 839.2022/ QĐ - VPCNCL ngày 28 tháng 10 năm 2022 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/11 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm điện SELTEC Laboratory: SELTEC Electric Testing Laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH thí nghiệm điện SELTEC Organization: SELTEC Electric Tesing Limited Company Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Trọng Nhân Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Phan Thanh Nhàn Các phép thử được công nhận/Accredited Tests 2. Nguyễn Trọng Nhân 3. Phan Thị Diễm Hương Số hiệu/ Code: VILAS 898 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 28/10/2025 Địa chỉ/ Address: Số 65 đường Nguyễn Chí Thanh, p. An Hòa, thành phố Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp No 65, Nguyen Chi Thanh street, An Hoa ward, Sa Dec city, Dong Thap province Địa điểm/Location: Số 65 đường Nguyễn Chí Thanh, p. An Hòa, thành phố Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp No 65, Nguyen Chi Thanh street, An Hoa ward, Sa Dec city, Dong Thap province Điện thoại/ Tel: (84.277)-3 612 612 E-mail: thinghiemdienseltec@gmail.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 898 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/11 Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Máy biến áp Power transformer Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistance (100 ~ 100.000) MΩ U: 2500 V DC IEEE C57.152-2013 2. Đo điện trở một chiều cuộn dây (x) Measurement of winding resistance 1μΩ ~ 2.000Ω IEEE C57.152-2013 3. Đo tỷ số điện áp (x) Measurement of voltage ratio 0,8 ~ 15.000 IEEE C57.152-2013 4. Đo tổn thất không tải và dòng điện không tải (x) Measurement of no-load loss and current U: (0,4 ~ 35) kV S: (0,1 ~ 4.000) kVA TCVN 6306-1:2015 5. Đo trở kháng ngắn mạch và tổn thất có tải Measurement of short-circuit impedance and load loss U: (0,4 ~ 35) kV S: (0,1 ~ 4.000) kVA TCVN 6306-1:2015 6. Thử đặt điện áp (AV) Applied voltage test (AV) Tới/ Upto 100 kV (0,1 ~ 100) mA IEC 60076-3:2013+ AMD1:2018 7. Thử điện áp đánh thủng của dầu cách điện (x) Breakdown voltage of insulation oil Tới/ Upto 80 kV IEC 60156:2018 8. Thử chịu đựng điện áp cảm ứng ở tần số 100Hz Induced voltage withstand test at frequeny 100Hz U: (0,4 ~ 35) kV S: (0,1 ~ 4.000) kVA f: 100Hz IEC 60076-3:2013+ AMD1:2018 9. Máy biến áp phân phối Distribution transformer Thử nghiệm hiệu suất năng lượng Energy efficiency testing U: (0,4 ~ 35) kV S: (25 ~ 4.000) kVA TCVN 8525:2015 10. Cầu chì cao áp (FCO, LBFCO, cầu chì) High-voltage fuses (FCO, LBFCO, Fuse) Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistance (100 ~ 100.000) MΩ U: 2500 V DC QCVN QTĐ 5:2009/BCT Điều/ Clause 34 11. Đo điện trở tiếp xúc của mạch chính (x) Measurement of the resistance of main circuits 1,0μΩ ~ 10mΩ IEC 62271-1:2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 898 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 12. Cầu chì cao áp (FCO, LBFCO, cầu chì) High-voltage fuses (FCO, LBFCO, Fuse) Thử điện áp tần số công nghiệp ở điều kiện khô (điện áp định mức đến 35kV) (x) Power-frequency voltage dry tests (rated voltage up to 35kV) Tới/ Upto 100kV (0,1 ~ 100) mA TCVN 7999-1:2009 13. Cầu dao cách ly, dao nối đất xoay chiều cao áp AC high voltage disconnector, earthing switch Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistance (100 ~ 100.000) MΩ U: 2500 V DC QCVN QTĐ 5:2009/BCT Điều/ Clause 34 14. Đo điện trở tiếp xúc của mạch chính (x) Measurement of the resistance of main circuits 1,0μΩ ~ 10mΩ IEC 62271-1:2017 15. Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp (x) Withstand test by AC voltage at power frequency Tới/ Upto 100kV (0,1 ~ 100) mA IEC 62271-102:2022 16. Máy cắt tự động đóng lại Recloser Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistance (100 ~ 100.000) MΩ U: 2500 V DC QCVN QTĐ 5:2009/BCT Điều/ Clause 30 17. Đo điện trở tiếp xúc của mạch chính (x) Measurement of the resistance of main circuits 1,0μΩ ~ 10mΩ IEC 62271-1:2017 18. Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp (x) Withstand test by AC voltage at power frequency Tới/ Upto 100kV (0,1 ~ 100) mA IEC 62271-1:2017 19. Chống sét van ôxit - kim loại không khe hở Metal oxide surge Arrester without Gap Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistance (100 ~ 100.000) MΩ U: 2500 V DC QCVN QTĐ 5:2009/BCT Điều/ Clause 38 20. Thử khả năng chịu điện áp (AC 50Hz) (x) Withstand voltage test (AC 50Hz) Tới/ Upto 100kV (0,1 ~ 100) mA IEC 60099-4:2014 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 898 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 21. Máy cắt điện tự động đến 6300A và 1000V Automatic circuit breaker to 6300A and 1000V Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistance (0,1 ~ 2.000) MΩ (250-500-1000) VDC TCVN 6592-1:2009 (IEC 60947-1:2007) 22. Máy cắt điện tự động đến 4000A và 1000V Automatic circuit breaker to 4000A and 1000V Đo điện trở tiếp xúc của mạch chính (x) Measurement of the resistance of main circuits 1,0μΩ ~ 10mΩ TCVN 6592-2:2009 IEC 62271-1:2017 23. Kiểm tra bộ nhả quá tải (x) Check of overload releases Dòng điện tới 8000A Current up to 8000A TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009) 24. Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Withstand test by AC voltage at power frequency Tới/ Upto 100kV (0,1 ~ 100) mA TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009) 25. Hệ thống nối đất Earthing system Đo điện trở nối đất (x) Measurements of earthing resistance Tới/ Upto 2.000Ω IEEE Std 81TM – 2012 26. Sứ đỡ cách điện bằng vật liệu gốm/thủy tinh dùng cho hệ thống điện xoay chiều lớn hơn 1 000V Post insulators of ceramic material/glass for systems with nominal voltage greater than 1000V Thử độ bền điện tần số công nghiệp ở trạng thái khô (áp dụng với các sứ đỡ trong nhà)(x) Dielectric withstand test by AC voltage at power frequency in dry (applicable only to post insulator for indoor use) Tới/ Upto 100kV (0,1 ~ 100) mA IEC 60168 Ed4.2: 2001 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 898 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 27. Sứ đỡ cách điện polymer sử dụng trong nhà và ngoài trời Polymeric HV insulators for indoor and outdoor use Thử độ bền điện tần số công nghiệp ở trạng thái khô (x) Dry power frequency voltage test Tới/ Upto 100kV (0,1 ~ 100) mA IEC 62217:2012 28. Áptômát bảo vệ quá dòng dùng trong gia đình và các hệ thống lắp đặt tương tự đến 125A và 440V Circuit breaker for overcurrent protection for household and similar installtions to 125A and 440V Đo điện trở cách điện ở nhiệt độ môi trường Measurement of insulation resistance at environment temperature (0,1 ~ 2.000) MΩ (250-500-1000) VDC TCVN 6434-1:2018 (IEC 60898-1:2015) 29. Thử đặc tính cắt (đặc tính thời gian – dòng điện) Tripping characteristic test (time - current characteristic) Dòng điện tới 8.000A Current up to 8.000A 30. Thử bảo vệ chống điện giật (ELCB) (Thử tác động dòng điện rò) Protection against electric shock (ELCB) (Leakage current test) Dòng điện tới 100mA Current up to 100mA 31. Sào cách điện Dielectric handle rod Thử điện áp xoay chiều tăng cao AC High Voltage Test Tới / Up to 100kV (0,1 ~ 100) mA TCVN 9628-1:2013 32. Ủng cách điện Dielectric foot wear Thử điện áp xoay chiều tăng cao-Đo dòng điện rò AC High voltage test - Leakage current measurement Tới / Up to 100kV (0,1 ~ 100) mA EN 50321-1:2018 33. Găng tay cách điện Dielectric gloves Thử kiểm chứng điện xoay chiều - Đo dòng điện rò AC Proof test voltage and Leakage current measurement Tới / Up to 100kV (0,1 ~ 100) mA TCVN 8084:2009 (IEC 60903:2002) 34. Thử khả năng chịu điện áp xoay chiều AC withstand Voltage Test Tới/Up to 100 kV (0,1 ~ 100) mA TCVN 8084:2009 (IEC 60903:2002) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 898 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 35. Cáp cách điện có điện áp đến 1000V Cables voltage up to 1000V Đo điện trở cách điện ở nhiệt độ môi trường (x) Measurement of insulation resistance at environment temperature (0,1 ~ 2.000) MΩ (250-500-1000) VDC TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009) TCVN 6610-2:2007 (IEC 60227-2:2003) 36. Đo điện trở một chiều của ruột dẫn ở 20 C (x) Test for resistance of conductor at 20 C 1μΩ ~ 2.000Ω TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009) TCVN 6610-2:2007 (IEC 60227-2:2003) 37. Thử khả năng chịu điện áp (AC 50Hz) (x) Withstand voltage test (AC 50Hz) Tới / Up to 100kV (0,1 ~ 100) mA TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009) TCVN 6610-2:2007 (IEC 60227-2:2003) 38. Tủ điện đóng cắt và điều khiển hạ áp Low – voltage switchgear and controlgear assemblies Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistance (0,1 ~ 2.000) MΩ (250-500-1000) VDC QCVN QTĐ 5:2009/BCT Điều/ Clause 36.1 39. Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp (x) Withstand test by AC voltage at power frequency Tới / Up to 100 kV (0,1 ~ 100) mA IEC 61439-1: 2020 40. Tụ điện công suất nối song song dùng cho hệ thống điện xoay chiều Shunt Capacitors for A.C power systems Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistance (0,1 ~ 2.000) MΩ (250-500-1000) VDC (100 ~ 100.000) MΩ U: 2500 V DC QCVN QTĐ 5:2009/BCT Điều/ Clause 37.1 41. Đo điện dung C (x) Measurement of capacitance 1pF ~ 20mF TCVN 8083-1: 2009 (IEC 60831-1: 2002) TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005) 42. Đo điện áp giữa các đầu nối (x) Measurement of voltage between terminals Tới / Up to 100kV (0,1 ~ 100) mA TCVN 8083-1: 2009 (IEC 60831-1: 2002) TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005) 43. Thử điện áp giữa các đầu nối và vỏ chứa (x) Voltage test between terminals and container Tới / Up to 75 kV Max 20mA TCVN 8083-1: 2009 (IEC 60831-1: 2002) TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 898 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 44. Chiếu sáng nhân tạo Artificial lighting Đo độ rọi trung bình (x) Measurement of the illuminance mean (0,01 ~ 20.000) lux TCVN 5176:1990 45. Máy phát điện xoay chiều dẫn động bởi động cơ đốt trong kiểu pit tông Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistance (0,1 ~ 2.000) MΩ (250-500-1000) VDC TCVN 9729-6:2013 (ISO 8528-6:2005) 46. Đo giá trị điện áp, dòng điện, công suất, tần số (x) Measurement of voltage, current, capacity, frequency U: (2 ~ 1.000) V I: (0,005 ~ 10.000) A S: (0,001 ~ 9.000) kVA P: (0,001 ~ 9.000) kW Q: (0,001 ~ 9.000) kVAr f: (40 ~ 69) Hz 47. Máy biến dòng Current transformers Kiểm tra việc ghi nhãn các đầu nối (x) Check marking on the terminals -- TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007) 48. Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistance (0,1 ~ 2.000) MΩ (250-500-1000) VDC (100 ~ 100.000) MΩ U: 2500 V DC QCVN QTĐ 5:2009/BCT Điều/ Clause 29.1 49. Xác định điện trở cuộn thứ cấp (x) Determination of the secondary winding resistance 1μΩ ~ 2.000Ω TCVN 11845-2:2017 (IEC 61869-2:2012) 50. Thử đối với sai số tỷ số và độ lệch pha (x) Test for ratio error and phase displacement 0,800 ~ 15000,0 TCVN 11845-2:2017 (IEC 61869-2:2012) 51. Thử điện áp chịu thử tần số công nghiệp trên các đầu nối sơ cấp (x) Power-frequency voltage withstand tests on promary terminals Tới / Up to 100kV (0,1 ~ 100) mA TCVN 11845-2:2017 (IEC 61869-2:2012) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 898 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 52. Máy biến áp kiểu cảm ứng Inductive Voltage transformers Kiểm tra việc ghi nhãn các đầu nối (x) Check marking on the terminals --- TCVN 11845-3:2017 (IEC 61869-3:2011) 53. Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistance (0,1 ~ 2.000) MΩ (250-500-1000) VDC (100 ~ 100.000) MΩ U: 2500 V DC QCVN QTĐ 5:2009/BCT Điều/ Clause 28.1 54. Đo điện trở một chiều các cuộn dây (x) Measurement of winding resistance 1μΩ ~ 2.000Ω IEEE Std C57.13-2016 55. Xác định sai số về tỷ số điện áp (x) Determination of voltage ratio error 0,8 ~ 15000 TCVN 11845-3:2017 (IEC 61869-3:2011) 56. Thử điện áp chịu thử tần số công nghiệp trên các đầu nối sơ cấp (x) Power-frequency voltage withstand tests on promary terminals Tới / Up to 100 kV (0,1 ~ 100) mA TCVN 11845-3:2017 (IEC 61869-3:2011) 57. Máy cắt xoay chiều cao áp AC high voltage circuit breaker Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistance (100 ~ 100.000) MΩ U: 2500 V DC QCVN QTĐ 5:2009/BCT Điều/ Clause 30.1,31.1,32.1,33.1 58. Đo điện trở cách điện mạch phụ và mạch điều khiển (x) Measurement of insulation resistance of auxiliary and control circuits (0,1 ~ 2.000) MΩ (250-500-1000) VDC QCVN QTĐ 5:2009/BCT Điều/ Clause 30.2,31.2,32.2,33.2 59. Đo điện trở tiếp xúc mạch chính bằng dòng điện một chiều (x) Measurement contact resistance of main circuit by DC current 1,0μΩ ~ 10mΩ IEC 62271-1:2017 60. Đo thời gian đóng, thời gian cắt (x) Measurement Close, open times 0,1 ms ~ 2,0 s IEC 62271-100:2021 61. Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp đến 35 kV (x) Withstand test by AC voltage at power frequency to 35 kV Tới / Up to 100 kV (0,1 ~ 100) mA IEC 62271-1:2017 62. Thanh cái Busbar Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistance (0,1 ~ 2.000) MΩ (250-500-1000) VDC (100 ~ 100.000) MΩ U: 2500 V DC IEC 61439-6:2012 IEC 61439-1:2009 63. Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp (x) Withstand test by AC voltage at power frequency Tới / Up to 100 kV (0,1 ~ 100) mA IEC 61439-6:2012 IEC 61439-1:2009 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 898 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 64. Rơ le điện Electrical relay Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistance (0,1 ~ 2.000) MΩ (250-500-1000) VDC QCVN QTĐ 5:2009/BCT Điều/ Clause 40 65. Thử dòng điện tác động, trở về Current pick-up/ drop-off test (0,01 ~ 299,9) A IEC 60255-151:2009 66. Đo thời gian tác động Measurement of current pick-up (0,001 ~ 9999,9) s QCVN QTĐ 5:2009/BCT Điều/ Clause 40.1 67. Thử đặc tính tác động của rơ le so lệch Operating characteristic of Bias differential relay test (0,01 ~ 299,9) A IEC 60255-13:1980 68. Thử tần số tác động, trở về Frequency pick-up/ drop- off test (0,01 ~ 2.000,0) Hz IEC 60255-181:2019 69. Thử điện áp tác động, trở về Voltage pick-up/ drop-off test (0,1 ~ 300,0) V IEC 60255-127:2010 70. Thử tổng trở tác động, trở về Impedance pick-up/ drop- off test (0,001 ~ 999,9) Ω IEC 60255-121:2014 71. Đo điện trở cách điện các cuộn dây với vỏ và giữa các cuộn dây với nhau (x) Measurement of windings insulation resistance with frame and between windings together (0,1 ~ 2.000) MΩ (250-500-1000) VDC (100 ~ 100.000) MΩ U: 2500 V DC IEC 60034-27-4:2018 72. Máy điện quay Rotating electrical machines Đo điện trở của cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội (x) Measurement of winding resistance with DC current in cold state 1μΩ ~ 2.000Ω IEEE 62.2-2004 73. Thử cách điện cuộn dây theo độ bền cách điện đối với vỏ máy, giữa các cuộn dây với nhau và giữa các vòng dây (x) Insulation test of windings with frame, one winding and between windings together by HV withstand test Tới / Up to 100 kV (0,1 ~ 100) mA TCVN 6627-1:2014 (IEC 60034-1:2010) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 898 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 74. Hệ thống điện đến 1.000V (điện lưới, điện mặt trời, điện gió) Electrical systems up to 1.000V (electricity grid, solar power, wind power) Thử tần số nguồn (x) Power Frequency test (40 ~ 69) Hz IEC 61000-4-30:2021 75. Thử nhấp nháy điện áp (Pst, Plt) (x) Flicker voltage (Pst, Plt) test > 0,01 IEC 61000-4-30:2021 76. Thử mất cân bằng điện áp (Thành phần thứ tự nghịch của điện áp pha) (x) Supply voltage unbalance test (Negative sequence of phase voltage) --- IEC 61000-4-30:2021 77. Thử sóng hài điện áp (x) Harmonics voltage test THD(1): Bậc 1 đến 50 THD: Class 1 to 50 IEC 61000-4-30:2021 IEC 61000-4-7:2009 78. Đo tín hiệu điện áp trên nguồn cung cấp (x) Measurement of mains signalling voltage on the supply voltage (2 ~ 1.000) V IEC 61000-4-30:2021 79. Ghi giá trị dòng điện (x) Current recording (0,1 ~ 10.000) A IEC 61000-4-30:2021 80. Thử sóng hài dòng điện (x) Harmonics current test THD(1): Bậc 1 đến 50 THD: Class 1 to 50 IEC 61000-4-30:2021 IEC 61000-4-7:2009 81. Cáp điện điện áp danh định từ 1kV (Um = 1,2kV) đến 30kV (Um = 36kV) Power cables rated voltages from 1kV (Um=1,2kV) to 30kV (Um=36kV) Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistance (100 ~ 100.000) MΩ U: 2500 V DC QCVN QTĐ 5:2009/BCT Điều/ Clause 18.1 82. Thử điện áp một chiều tăng cao - Đo dòng điện rò (x) DC High Voltage Test- Leakage current measurement Tới/ Upto 75kV Max 20mA TCVN 5935-1: 2013 (IEC 60502-1:2009) IEC 60502-2:2014 83. Thử điện áp xoay chiều tần số thấp (VLF) (x) Withstand test by AC voltage at very low frequency (0,1 ~ 60) kV (0,001 ~ 40) mA (0,01 ~ 0,1) Hz (0,01 ~ 5,0) GΩ (1,0 ~ 10,0) μF IEEE Std 400.2-2013 84. Đo phóng điện cục bộ (VLF-PD) (x) Measurement of Partial Discharge (0,01 ~ 0,1) Hz (0,1 ~ 10,0) pC IEEE Std 400.2-2013 85. Đo Tan Delta (VLF-TD) (x) Measurement of Tan Delta (0,01 ~ 0,1) Hz (0,1 x 10-3 ~ 999 x 10-3) IEEE Std 400.2-2013 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 898 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/11 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 86. Hệ thống quang điện Photovoltaic (PV) systems Đo điện trở cách điện dàn PV Measurement of insulation resistance PV array (0,1 ~ 2.000) MΩ (250-500-1000) VDC TCVN 11855-1:2017 87. Đo điện áp hở mạch (Voc) Measurement of open-ciruit voltage 0,01 ~ 1000 VDC TCVN 11855-1:2017 88. Đo dòng điện ngắn mạch (Isc) Measurement of Short-ciruit voltage 0,1 ~ 12A (DC) 89. Thử đường cong I-V của Voc và Isc Current-voltage curves of Voc và Isc test - Ghi chú/Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Viet Nam Standards - QCVN QTĐ-5: 2009/BCT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện/ National Technical Codes for Testing, Acceptance Test for Power Facility - IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission. - EN: Tiêu chuẩn Châu Âu/ European Standard - IEEE: Hội Kỹ sư Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers - (x): Phép thử thực hiện tại hiện trường/ On- site testing - “---”: Để trống/ Left blank./.
Ngày hiệu lực: 
28/10/2025
Địa điểm công nhận: 
Số 65 đường Nguyễn Chí Thanh, p. An Hòa, thành phố Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp
Số thứ tự tổ chức: 
898
© 2016 by BoA. All right reserved