Phòng thí nghiệm khoa học biển

Đơn vị chủ quản: 
Viện nghiên cứu Hải Sản
Số VILAS: 
1235
Tỉnh/Thành phố: 
Hải Phòng
Lĩnh vực: 
Hóa
Tên phòng thí nghiệm/ Phòng thí nghiệm khoa học biển
Laboratory: Laboratory for Marine Sciences
Cơ quan chủ quản/  Viện nghiên cứu Hải Sản
Organization: Research institute for Marine Fisheries
Lĩnh vực thử nghiệm/ Hóa
Field of testing: Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Trần Thị Ngà Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Nguyễn Viết Nghĩa Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
  1.  
Trần Thị Ngà
  1.  
Phạm Thị Điềm
  1.  
Vũ Thị Quyên
  1.  
Lê Anh Tùng
Số hiệu/ Code:  VILAS 1235     Hiệu lực công nhận/ period of validation:   13/ 10/ 2025
Địa chỉ/ Address: Số 224 Đường Lê Lai, phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng
Địa điểm/ Location: Số 224 Đường Lê Lai, phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng
Điện thoại/ Tel: (84) 225 383 6656  Fax: 84 225 383 6812
E-mail: ptn@rimf.org.vn                Website: www.rimf.org.vn
  Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical
TT Tên sản phẩm,              vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods
  1.  
Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và protein thô. Determination of total Nitrogen and crude Protein content Nước mắm/fish sauce: 1,2 g/L Thủy sản/fishery: 0.39 % NMKL 06:2003
  1.  
Xác định tổng số hàm lượng Nitơ bazơ bay hơi Determination of total volatile basic nitrogen content 5 mg/100g TCVN 9215:2012
  1.  
Xác định hàm lượng Nitơ amoniac. Determination of nitrogen amonia content Nước mắm/fish sauce: 0,7 g/L Thủy sản/fishery: 2,9 mg/100g HDPP/02 Lần ban hành/isued 02 (12/6/2019) (Ref. TCVN 3706:1990)
  1.  
Xác định pH Determination of pH 2~11 HDPP/05 Lần ban hành/isued 02 (12/6/2019) (Ref. TCVN 4835:2002)
  1.  
Xác định hàm lượng Nitơ phi protein (NPN) Determination of none Protein content (NPN) 0,2 % HDPP/06 Lần ban hành/isued 02 (12/6/2019) (Ref. A.D. Woyewodal et al. 1986. Recommended Laboratory Methods for Assessment of Fish Quality)
  1.  
Thủy sản Fishery Xác định chỉ số Peroxit. Determination of Peroxide index 0,8 meqO2/kg HDPP/04 Lần ban hành/isued 02 (12/6/2019) (Ref. TCVN 6121:2010)
Chú thích/ Note: NMKL: Nordic Committee Analysis on Food HDPP: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method  
Ngày hiệu lực: 
13/10/2025
Địa điểm công nhận: 
Số 224 Đường Lê Lai, phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng
Số thứ tự tổ chức: 
1235
© 2016 by BoA. All right reserved