Phòng Thí nghiệm Trung tâm Phân tích Môi trường Âu Việt

Đơn vị chủ quản: 
Công Ty TNHH TMDV Tư Vấn Môi Trường Tân Huy Hoàng
Số VILAS: 
778
Tỉnh/Thành phố: 
Đồng Nai
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Phân tích môi trường Âu Việt
Laboratory: Au Viet Environment Analysis Centre
Cơ quan chủ quản:  Công ty TNHH TMDV Tư vấn môi trường Tân Huy Hoàng
Organization: Tan Huy Hoang Environment Consulting Service Trading Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý/Laboratory manager: Phạm Thị Hải Yến
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Phạm Thị Hải Yến Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
 
  1.  
Vũ Thị Hà Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
 
  1.  
Nguyễn Thị Nguyệt Các phép thử được công nhận/ Accredited tests  
           
 
Số hiệu/ Code:        VILAS 778
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 03/06/2024
Địa chỉ/ Address:     B24, cư xá Thủy Lợi 301, Nguyễn Văn Thương, P. 25, Q. Bình Thạnh, Tp. HCM                                  B24, Thuy Loi 301 residence,  Nguyen Van Thuong street,  25 ward,  Binh Thanh District, HCM city
Địa điểm/Location: 10/46 Lê Quý Đôn, Khu phố 4, P. Tân Hiệp, TP. Biên Hòa, Đồng Nai                                  10/46 Le Quy Don, Quarter 4, Tan Hiep Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Điện thoại/ Tel:        0251 293 577         Fax:        0251 293 577              
E-mail:                     tanhuyhoangluutru@gmail.com                    Website: tanhuyhoang.net
                                                              Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing:            Chemical
            TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, ground water, wastewater Xác định hàm lượng anion: Cl-, F-, NO3-, SO42-, PO43-, NO2- Phương pháp sắc ký ion Determination of anion content Ion chromatography method Cl-: 0,5 mg/L F-: 0,1 mg/L NO3- 0,1 mg/L NO2-: 0,1 mg/L PO43-: 0,5 mg/L SO42-: 0,5 mg/L TCVN 6494-1:2011
  1.  
Xác định hàm lượng cation: NH4+, Na+, K+, Mg2+, Ca2+ Phương pháp sắc ký ion Determination of cation (NH4+, Na+, K+, Mg2+, Ca2+) content Ion chromatography method NH4+: 0,1 mg/L Na+: 0,1 mg/L K+: 0,1 mg/L Mg2+: 0,5 mg/L Ca2+: 0,5 mg/L TCVN 6660:2000
  1.  
Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật họ clo hữu cơ (Phụ lục 1) Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ Determination of organochlorine pesticides (appendix 1) GC-MS method HBC: 0,01 µg/L Các chất khác/other:                  0,05 µg/L HDPT-115:2022
  1.  
Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật họ phosphor (Phụ lục 2) Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ Determination of organophosphor pesticides (appendix 2) GC-MS method 0,25 µg/L (mỗi chất/ each compound) HDPT-116:2022
  1.  
Nước uống đóng chai, nước sạch Drinking bottled water, domestic water Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp GF-AAS Determination of Arsenic content GF-Atomic Absorption Spectrometry method  8 µg/L SMEWW 3113B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Bari (Ba) Phương pháp GF-AAS Determination of Barium content GF-AAS method 3 µg/L SMEWW 3113B:2017
  1.  
Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Antimon (Sb) Phương pháp GF-AAS Determination of antimon content GF-AAS method 10 µg/L SMEWW 3113B:2017
  1.  
Xác định hàm lượng Molypden (Mo) Phương pháp GF-AAS Determination of Molypdenum content GF-AAS method 5 µg/L SMEWW 3113B:2017
  1.  
Nước sạch, nước khoáng, nước uống đóng chai Domestic water, mineral water, drinking bottled water Xác định hàm lượng anion: Cl-, F-, NO3-, SO42-, PO43-, NO2- Phương pháp sắc ký ion Determination of anion content Ion chromatography method Cl-: 0,5 mg/L F-: 0,1 mg/L NO3- 0,1 mg/L NO2-: 0,1 mg/L PO43-: 0,5 mg/L SO42-: 0,5 mg/L TCVN 6494-1:2011
  1.  
Xác định hàm lượng cationi (NH4+, Na+, K+, Mg2+, Ca2+) Phương pháp sắc ký ion Determination of cation (NH4+, Na+, K+, Mg2+, Ca2+) content Ion chromatography method NH4+: 0,1 mg/L Na+: 0,1 mg/L K+: 0,1 mg/L Mg2+: 0,5 mg/L Ca2+: 0,5 mg/L TCVN 6660:2000
  1.  
Nước uống đóng chai Drinking bottled water Xác định hàm lượng anion ClO3-, ClO2- Phương pháp sắc ký ion Determination of anion ClO3-, ClO2- content Ion chromatography method ClO3-: 0,05mg/L ClO2-: 0,05mg/L TCVN 6494-4:2000 (ISO 10304-4:1997)
  1.  
Xác định hàm lượng anion BrO3- Phương pháp sắc ký ion Determination of anion BrO3- content Ion chromatography method BrO3-: 0,01 mg/L HDPT-128:2022
  1.  
Khí thải (vật liệu hấp thụ) Exhaust fumer (absorbent material)   Xác định hàm lượng Hydrocarbon mạch thẳng (Phụ lục 3) Phương pháp sắc ký ghép khối phổ Determination of n-alkanes (appendix 3) GC-MS method 0,025 µg/mL (mỗi chất/ each compound) US EPA 0010:1986
  1.  
Xác định hàm lượng anion HF, HCl, HBr Phương pháp sắc ký ion Determination of HF, HCl, HBr anion content Ion chromatography method HF, 0,5 µg/mL HCl, 0,1 µg/mL HBr 0,5 µg/mL US EPA 26A:2019
Chú thích/Note:                - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Waste Water                - US EPA: US Environmental Protection Agency                - HDPT: Phương pháp phát triển bởi PTN/Laboratory developed method Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing:            Biological  
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit  of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Nước uống đóng chai,  nước đá,  nước sạch Bottled water, ice, domestic water Phát hiện và đếm Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc. Detection and enumeration of Pseudomonas aeruginosa Method by membrane filtration 1 CFU/                100 mL 1 CFU/                250 mL TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2010)
  1.  
Phát hiện và đếm số bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunphit (Clostridia). Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (Clostridia). Method by membrane filtration 1 CFU/50 mL TCVN 6191-2:1996 (ISO 6461-2:1986)
  1.  
Nước mặt,  nước ngầm, nước thải, nước biển Surface water, ground water, waste water, sea water Định lượng Coliform tổng Enumeration of total Coliforms 1 CFU/                  100 mL SMEWW 9222B:2017
  1.  
1,8 MPN/                100 mL SMEWW 9221B:2017
  1.  
 Nước ngầm Ground water Định lượng Escherichia coli Enumeration of Escherichia coli 1 CFU/                 100 mL SMEWW 9222B:2017
  1.  
Nước mặt,  nước ngầm, nước thải. Surface water, ground water, waste water Định lượng Escherichia coli Enumeration of Escherichia coli 1,8 MPN/                100 mL SMEWW 9221G:2017
  1.  
Nước mặt Surface water Định lượng Coliform chịu nhiệt Enumeration of thermotolerant Coliforms 1,8 MPN/                  100 mL SMEWW 9221E:2017
Phụ lục 1/Appendix 1  
No. Chất phân tích/compound
  1.  
α‒HCH
  1.  
Hexachlorobenzene
  1.  
β‒HCH
  1.  
γ‒HCH
  1.  
δ‒HCH
  1.  
Heptachlor
  1.  
Aldrin
  1.  
Heptachlor epoxide
  1.  
4,4'‒DDE
  1.  
Dieldrin
  1.  
4,4'‒DDD
  1.  
β‒ endosulfan
  1.  
2,4'‒DDT
  1.  
4,4’‒DDT
Phụ lục 2/Appendix 2  
No. Chất phân tích/compound
  1.  
Dichlorvos
  1.  
Mevinphos
  1.  
Dimethoate
  1.  
Diazinon
  1.  
Disulfoton
  1.  
Parathion‒methyl
  1.  
Paraoxon
  1.  
Malathion
  1.  
Fenthion
  1.  
Parathion‒ethyl
  1.  
Bromophos‒methyl
  1.  
Chlorfenvinphos
  1.  
Bromophos‒ethyl
  Ethion
Phụ lục 3/Appendix 3  
No. Chất phân tích/compound
  1.  
n-pentan
  1.  
n-hexan
  1.  
Cyclohexen
  1.  
n-heptan
  1.  
Methylcyclohexan
  1.  
n-octan
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: 325.2021 /QĐ -VPCNCL ngày 03 tháng 06 năm 2021 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/14 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí nghiệm Trung tâm Phân tích Môi trường Âu Việt Laboratory: Laboratory Au Viet Environment Analysis Center Cơ quan chủ quản: Công Ty TNHH TMDV Tư Vấn Môi Trường Tân Huy Hoàng Organization: Tan Huy Hoang Environment Consulting Service Trading Company Limited Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý/ Laboratory manager: Phạm Thị Hải Yến Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Phạm Thị Hải Yến Các phép thử được công nhận Accredited tests 2. Nguyễn Thị Nguyệt 3. Vũ Thị Hà Số hiệu/ Code: VILAS 778 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 03/06/2024 Địa chỉ/ Address: B24, cư xá Thủy Lợi 301, D1, p.25, Q. Bình Thạnh, Tp. HCM B24, Thuy Loi 301 residence, D1streer, 25 ward, Binh Thanh District, HCM city. Địa điểm/Location: 10/46 Lê Quý Đôn, Khu phố 4, P. Tân Hiệp, TP. Biên Hòa, Đồng Nai 10/46 Le Quy Don, Quarter 4, Tan Hiep Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province Điện thoại/ Tel: 0251 293 577 Fax: 0251 293 577 E-mail: tanhuyhoang2012@gmail.com Website: tanhuyhoang.net DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 778 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/14 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, ground water, waste water Phát hiện và đếm vi khuẩn coliform - Vi khuẩn coliform chịu nhiệt và Escherichia coli giả định. Phần 2: Phương pháp nhiều ống (số có xác suất cao nhất) Detection and enumeration of organisms thermotolerant-coliform organisms and presumptive Escherichia coli Part 2: Multiple tube (most probable number) method. 3 MPN/100mL HDPT-18/2020 (ref:TCVN 6187-2:1996 (ISO 9308-2:1990)) 2. Nước sạch, nước đá, nước uống đóng chai Ice water, domestic water, bottled water Phát hiện và đếm khuẩn đường ruột Phần 2: Phương pháp màng lọc. Detection and enumeration of intestinal enterococci Part 2: Membrane filtration method. Nước sạch, nước sinh hoạt/ domestic water 1 CFU/100mL Nước đá, nước uống đóng chai/ ice water, bottled water 1 CFU/250mL TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2:2000) 3 Định lượng Coliforms chịu nhiệt Phương pháp màng lọc. Thermotolerant (Fecal) Coliform Membrane filter method. Nước sạch, nước sinh hoạt/ domestic water 1 CFU/100mL Nước đá, nước uống đóng chai/ ice water, bottled water 1 CFU/250mL SMEWW 9222D:2017 4 Nước sinh hoạt, nước ngầm, Domestic water, ground water Định lượng Coliforms chịu nhiệt. Enumeration of thermotolerant (Fecal) Coliform. 1,8 MPN/100mL SMEWW 9221E:2017 5 Nước hồ bơi Swimming pools Định lượng Staphylococcus aureus Enumeration of Staphylococcus aureus 1 CFU/100mL SMEWW 9213B:2017 6 Nước sạch, nước đá, nước uống đóng chai Ice water, domestic water, bottled water Phát hiện và đếm Escherichia coli và vi khuẩn coliform. Phần 1: Phương pháp lọc màng áp dụng cho nước có số lượng vi khuẩn thấp. Enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria Part 1: Membrane filtration method for water with low bateria background flora. Nước sạch, nước sinh hoạt/ domestic water 1 CFU/100mL Nước đá, nước uống đóng chai/ ice water, bottled water 1 CFU/250mL TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014) Ghi chú/note: - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam - ISO: The International Organization for Standardization DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 778 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/14 Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, Ground water, wastewater Xác định nhiệt độ (x) Determination Temperature (4 ~ 50) oC SMEWW 2550B.2017 2. Xác định hàm lượng oxy hòa tan (DO) (x) Phương pháp đầu đo điện hóa Determination of dissolved oxygen content Electrochemical probe method Đến/upto 8,0 mg/L TCVN 7325:2016 3. Xác định độ đục (x) Phương pháp đo độ đục Determination turbidity Nephelometric method Đến/upto 750 NTU HACH 2100Q 4. Xác định hàm lượng pH The determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 5. Xác định hàm lượng clo dư tổng số Phương pháp chuẩn độ Determination of free chlorine total content Titrimetric method 1,2 mg/L TCVN 6225-3:2011 6. Xác định hàm lượng clo dư tự do Phương pháp quang phổ so màu Determination of free chlorine content Spectrophotometric method 0,12 mg/L SMEWW 4500.Cl.G:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 778 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 7. Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, Ground water, wastewater Xác định độ màu Phương pháp quang phổ so màu Determination color Spectrophotometric method 9 Pt/Co SMEWW 2120-C:2017 8. Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Phương pháp chuẩn độ Determination of chemical oxygen demand content Titrimetric method 40 ~ 400 mg/L SMEWW 5220C:2017 9. Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Phương pháp chuẩn độ The determination of chloride content Titrimetric method 11 mg/L TCVN 6194:1996 ISO 9297-1989 10. Xác định hàm lượng độ cứng tổng Phương pháp chuẩn độ The determination of total hardness content Titrimetric method 12 mg/L TCVN 6224:1996 11. Xác định hàm lượng tổng chất rắn hòa tan (TDS) Phương pháp trọng lượng Determination of total dissolved solids Gravimetric method 17 mg/L SMEWW 2540C:2017 12. Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Phần 1: Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung Allythioure Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) Part 1: Dilution and seeding method whith allylthiourea addition 3 mg/L TCVN 6001-1:2008 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 778 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 13. Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, Ground water, wastewater Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Phần 2: Phương pháp dùng cho mẫu không pha loãng Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) Part 1 : Method for undiluted samples 3 mg/L TCVN 6001-2:2008 14. Xác định hàm lượng tổng Phospho (P) Phương pháp quang phổ so màu The determination of total phosphorus content Spectrophotometric method 0,14 mg/L TCVN 6202:2008 15. Xác định hàm lượng phosphate (PO43-) Phương pháp quang phổ so màu The determination of total phosphate content Spectrophotometric method 0,10 mg/L TCVN 6202:2008 16. Xác định chất rắn lơ lửng (TSS) Phương pháp lọc qua cái lọc sợi thủy tinh Determination suspended solids Filtration through glass-fibre filters method 22 mg/L TCVN 6625:2000 17. Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-) Phương pháp quang phổ so màu The determination of nitrogen nitrit content Spectrophotometric method 0,011 mg/L SMEWW 4500NO2-.B:2017 18. Xác định hàm lượng chất hoạt động bề mặt. Determination of mass part of surface active agents. 0,086 mg/L SMEWW 5540C:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 778 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 19. Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, Ground water, wastewater Xác định chỉ số permanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of permanganat index Titrimetric method 2 mg/L TCVN 6186:1996 20. Xác định hàm lượng Florua (F-) Phương pháp quang phổ so màu Determination of fluorine content Spectrophotometric method 0,22 mg/L SMEWW 4500F-.D:2017 21. Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-) Phương pháp quang phổ so màu Determination of nitrate content Spectrophotometric method 0,12 mg/L TCVN 6180:1996 22. Xác định hàm lượng Sunphat (SO42-) Phương pháp quang phổ so màu Determination of sunfate content Spectrophotometric method 7,0 mg/L SMEWW 4500SO42-.E:2017 23. Xác định hàm lượng amoni Phương pháp quang phổ so màu Determination ammonium content Spectrophotometric method 0,10 mg/L TCVN 6179-1:1996 24. Xác định hàm lượng xyanua (CN- ) Phương pháp quang phổ so màu Determination of cyanide content Spectrophotometric method 0,009 mg/L TCVN 6181:1996 25. Xác định hàm lượng phenol Phương pháp quang phổ so màu Determination of of phenols content Spectrophotometric method 0,007 mg/L SMEWW 5300B&D:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 778 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 26. Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, Ground water, wastewater Xác định hàm lượng dầu và mỡ Phương pháp trọng lượng Determination of oil and grease content Gravimetric method 1 mg/L SMEWW 5520B:2017 27. Xác định hàm lượng dầu mỡ khoáng Phương pháp trọng lượng Determination of oil and grease mineral Gravimetric method 1 mg/L SMEWW 5520B&F:2017 28. Xác định hàm lượng Crom VI (Cr6+) Phương pháp quang phổ so màu Determination of hexavalent chromium Spectrophotometric method 0,01 mg/L SMEWW 3500Cr.B:2017 29. Xác định hàm lượng sunfua (S2- ) Phương pháp quang phổ so màu Determination of sulfide conten Spectrophotometric method 0,11 mg/L SMEWW 4500S2-.B&D:2017 30. Xác định hàm lượng dầu mỡ động thực vật Phương pháp trọng lượng Determination of Animal vegetable fat and oil Gravimetric method 1 mg/L SMEWW 5520B&F:2017 31. Xác định hàm lượng Crom (Cr) Phương pháp GF-AAS Determination of chromium content Atomic Absorption Spectrometry method 2,72 μg/L SMEWW 3113B:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 778 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 32. Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, Ground water, wastewater Xác định hàm lượng thủy ngân (Hg) Phương pháp HS-AAS Determination of mercury Vapor content Atomic Absorption Spectrometry method 0,82 μg/L SMEWW 3112B:2017 33. Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp GF-AAS Determination of nickel content Atomic Absorption Spectrometry method 6,29 μg/L SMEWW 3113B:2017 34. Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp F-AAS Determination of copper conent Absorption Spectrometry method 0,1 mg/L SMEWW 3111B:2017 35. Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp F-AAS Determination of Iron content Atomic Absorption Spectrometry method 0,099 mg/L SMEWW 3111B:2017 36. Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp GF-AAS Determination of lead content Atomic Absorption Spectrometry method 2,55 μg/L SMEWW 3113B:2017 37. Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp F-AAS Determination of Zinc content Atomic Absorption Spectrometry method 0,049 mg/L SMEWW 3111B:2017 38. Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp F-AAS Determination of Manganese content Atomic Absorption Spectrometry method 0,099 mg/L SMEWW 3111B:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 778 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 39. Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, Ground water, wastewater Xác định hàm lượng Natri (Na) Phương pháp F-AAS Determination of Sodium content Atomic Absorption Spectrometry method 0,097 mg/L SMEWW 3111B:2017 40. Xác định hàm lượng cadimi (Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of cadmium content Atomic Absorption Spectrometry method 1,01 μg/L SMEWW 3113B:2017 41. Nước uống, Nước sạch, Nước khoáng, Nước uống đóng chai Drinking water, domestic water, mineral water, bottled water Xác định nhiệt độ Determination temperature (4 ~ 50) oC SMEWW 2550B.2017 42. Xác định hàm lượng pH The determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 43. Xác định hàm lượng clo dư tự do Phương pháp chuẩn độ Determination of free chlorine Titrimetric method 0,12 mg/L SMEWW 4500.Cl.G:2017 44. Xác định hàm lượng độ cứng tổng Phương pháp chuẩn độ The determination of total hardness content Titrimetric method 12 mg/L CaCO3 TCVN 6224:1996 45. Xác định hàm lượng tổng chất rắn hòa tan (TDS) Phương pháp trọng lượng Determination of total dissolved solids content Gravimetric method 17 mg/L SMEWW 2540C:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 778 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 46. Nước uống, Nước sạch, Nước khoáng, Nước uống đóng chai Drinking water, domestic water, mineral water, bottled water Xác định chỉ số permanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of permanganat index Titrimetric method 2 mg/L TCVN 6186:1996 47. Xác định độ đục Phương pháp đo độ đục Determination turbidity Nephelometric method 0,4 NTU SMEWW 2130B.2017 48. Xác định hàm lượng Sunphat (SO42-) Phương pháp quang phổ so màu Determination of sunfate content Spectrophotometric method 7,0 mg/L SMEWW 4500SO42-.E:2017 49. Xác định hàm lượng Florua (F-) Phương pháp quang phổ so màu Determination of fluorine content Spectrophotometric method 0,22 mg/L SMEWW 4500F- .B&.D:2017 50. Xác định hàm lượng Bicarbonate (HCO3-) Determination of Bicarbonate content 12 mg/L SMEWW 2120B.2017 51. Xác định hàm lượng oxy hòa tan (DO) Phương pháp đầu đo điện hóa Determination of dissolved oxygen content Electrochemical probe method Đến/upto 16 mg/L TCVN 7325:2004 52. Xác định hàm lượng tổng Phospho (P) Phương pháp quang phổ so màu Determination of total phosphorus content Spectrophotometric method 0,14 mg/L TCVN 6202:2008 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 778 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 53. Nước uống, Nước sạch, Nước khoáng, Nước uống đóng chai Drinking water, domestic water, mineral water, bottled water Xác định hàm lượng phosphate (PO43-) Phương pháp quang phổ so màu Determination of total phosphate content Spectrophotometric method 0,10 mg/L TCVN 6202:2008 54. Xác định chất rắn lơ lửng (TSS) Phương pháp lọc qua cái lọc sợi thủy tinh Determination suspended solids content Filtration through glass-fibre filters method 22 mg/L TCVN 6625:2000 55. Xác định hàm lượng chất hoạt động bề mặt. Determination of mass part of surface active agents. 0,085 mg/L SMEWW 5540C:2017 56. Xác định độ màu Phương pháp quang phổ so màu Determination color Spectrophotometric method 9 Pt/Co SMEWW 2120-C:2017 57. Xác định hàm lương amoni Phương pháp quang phổ so màu Determination ammonium content Spectrophotometric method 0,033 mg/L TCVN 6179-1:1996 58. Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-) Phương pháp quang phổ so màu The determination of nitrogen nitrit content Spectrophotometric method 0,012 mg/L SMEWW 4500NO2-.B:2017 59. Xác định hàm lượng sunfua (S2- ) Phương pháp quang phổ so màu Determination of sulfide Spectrophotometric method 0,11 mg/L SMEWW 4500S2-.B&D:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 778 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 60. Nước uống, Nước sạch, Nước khoáng, Nước uống đóng chai Drinking water, domestic water, mineral water, bottled water Xác định hàm lượng xyanua (CN- ) Phương pháp quang phổ so màu Determination of cyanide Spectrophotometric method 0,009 mg/L TCVN 6181:1996 61. Xác định hàm lượng Crom (Cr) Phương pháp GF-AAS Determination of chromium content Atomic Absorption Spectrometry method 2,79 μg/L SMEWW 3113B:2017 62. Xác định hàm lượng thủy ngân (Hg) Phương pháp HS-AAS Determination of mercury content Vapor Atomic Absorption Spectrometry method 0,63 μg/L SMEWW 3112B:2017 63. Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp GF-AAS Determination of nickel content Atomic Absorption Spectrometry method 4,71 μg/L SMEWW 3113B:2017 64. Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp GF-AAS Determination of lead content Atomic Absorption Spectrometry method 2,5 μg/L SMEWW 3113B:2017 65. Xác định hàm lượng cadimi (Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of cadmium content Atomic Absorption Spectrometry method 0,99 μg/L SMEWW 3113B:2017 66. Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp F-AAS Determination of copper content Atomic Absorption Spectrometry method 0,11 mg/L SMEWW 3111B:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 778 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 13/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 67. Nước uống, Nước sạch, Nước khoáng, Nước uống đóng chai Drinking water, domestic water, mineral water, bottled water Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp F-AAS Determination of Iron content Atomic Absorption Spectrometry method 0,10 mg/L SMEWW 3111B:2017 68. Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp F-AAS Determination of Zinc content Atomic Absorption Spectrometry method 0,058 mg/L SMEWW 3111B:2017 69. Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp F-AAS Determination of Manganese content Atomic Absorption Spectrometry method 0,099 mg/L SMEWW 3111B:2017 70. Xác định hàm lượng Natri (Na) Phương pháp F-AAS Determination of Sodium content Atomic Absorption Spectrometry method 0,10 mg/L SMEWW 3111B:2017 71. Đất Soil Xác định pHH2O Determination of pHH2O value 2 ~ 10 TCVN 5979:2007 72. Xác định pHKCl Determination of pHKCl value 2 ~ 10 TCVN 5979:2007 73. Xác định độ ẩm Determination of humidity 3,5 % TCVN 6648:2000 74. Xác định hàm lượng nitơ tổng số Phương pháp chuẩn độ. Determination of Total nitrogen Titrimetric method 64 mg/kg TCVN 6498:1999 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 778 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 14/14 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 75. Đất Soil Xác định hàm lượng phospho tổng số Phương pháp quang phổ so màu Determination of total potassium content Spectrophotometric method 11,5 mg/kg TCVN 8940:2011 76. Xác định cacbon hữu cơ Determination of organic 0,074 % TCVN 8941:2011 77. Bùn thải Solid wastes Xác định pHH2O Determination of pHH2O value 2 ~ 10 HDPT-61:2020 78. Tiếng ồn môi trường Enviromental noise Xác định độ ồn (x) Determination of Noisy level (30 ~ 130) dBA TCVN 7878-2:2018 Ghi chú/note: - (x): phép thử có thực hiện ở hiện trường/tests conduct on site - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam - ISO: The International Organization for Standardization - US.EPA: Unites states Environmental Protection Agency - QCVN: Quy chuẩn Việt Nam - HDPT-xx: Phương pháp thử nội bộ/ laboratory developed method - HDSDHT: Phương pháp thử nội bộ đo tại hiện trường/ laboratory developed method for mesure onsite tests
Ngày hiệu lực: 
03/06/2024
Địa điểm công nhận: 
10/46 Lê Quý Đôn, Khu phố 4, P. Tân Hiệp, TP. Biên Hòa, Đồng Nai
Số thứ tự tổ chức: 
778
© 2016 by BoA. All right reserved